Hướng dẫn cách đọc giờ trong Tiếng Anh chính xác và đơn giản

6 giờ 20 phút tiếng anh là gì

Video 6 giờ 20 phút tiếng anh là gì

Câu hỏi về thời gian là những câu hỏi rất phổ biến và thiết thực trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã biết cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất chưa? Dù quá khó hay không, đừng lo lắng, topica native luôn sẵn sàng trợ giúp!

1 / Cách đọc thời gian bằng tiếng Anh

Cách đọc thời gian chính xác

Giờ chính xác là giờ (0 phút) ở đầu khe thời gian mới (60 phút). Ví dụ: 12 giờ 00 phút, 8 giờ 00 phút … – đọc: giờ + “giờ”.

Vị trí:

Giờ được đọc theo số đếm bình thường: một, hai, ba, .. + giờ: / əˈklɒk /

Ví dụ:

  • 12 giờ chính xác = 12 giờ.
  • 6 giờ = 6 giờ: 8 giờ.

Cách đọc thời gian tốt hơn

Giờ thay vì phút Giờ lên đến 30 phút. Ví dụ: 11:05 sáng, 9:24 tối …

Bài đọc 1: Giờ + Phút

Trong đó: phút và số được đọc theo số đếm bình thường.

Ví dụ:

  • 7: 18: 7: 18
  • 11: 25: 11: 25

Bài đọc 2: Phút + “Quá khứ” + Giờ.

Trong đó: phút và số được đọc theo cách đếm bình thường: past: / pɑːst /

Ví dụ:

  • 11: 05: 11: 50.
  • 9 giờ 24 phút: 9:24.

Lỗi thời gian

Giờ xấu là giờ cho biết số phút sắp được chuyển sang một phạm vi thời gian mới hoặc số phút lớn hơn 30 phút. ví dụ: 3 giờ 43 phút, 5 giờ 57 phút …

Đọc: phút + “đến” + giờ

Trong đó: phút và số được đọc theo số đếm bình thường. thành: mạnh / tuː /, yếu / tʊ /.

Ví dụ:

  • 3 giờ 43 phút: bốn mươi ba.
  • 4 giờ 57 phút: năm mươi bảy đến bốn.

Cách đọc một số thời điểm đặc biệt

Khi đọc phút chính xác bằng giờ 15 phút, người ta thường sử dụng: (a) một phần tư qua / tới.

Trong đó: (a) Quarter [‘kwɔrtər] có nghĩa là một phần tư giờ (một phần tư giờ)

Ví dụ:

  • 7:15: (a) bảy giờ mười lăm.
  • 9 giờ đến 15 phút = 8:45: (a) chín phần tư.

Khi đọc giờ có 30 phút, người ta thường dùng: nửa giờ. trong đó: nửa giờ [hæf] [pæst] là nửa giờ, hoặc 30 phút.

Ví dụ:

  • 10:30 am: 10:30 sáng.
  • 5:30 am: 5:30 sáng.

Xác định thời gian trong ngày:

Khi chúng ta muốn đề cập đến một thời gian cụ thể, đặc biệt là khi cách đầu tiên đọc chính xác thời gian trở lên, chúng ta cần chỉ định rõ ràng hơn xem đó là giờ SA hay CH. Chỉ cần thêm a.m vào buổi sáng và p.m nếu là vào buổi chiều.

Trong đó: a.m là viết tắt của tiếng Latinh “ante meridiem” (trước buổi trưa), p.m là viết tắt của “post meridiem” (sau buổi trưa).

Ví dụ:

  • 8:00 sáng: 8 giờ
  • 3:17 chiều: 3:17 chiều

Lưu ý: Để phân biệt giữa 12 giờ trưa và 12 giờ đêm, bạn có thể sử dụng giữa trưa hoặc nửa đêm.

2 / Hỏi & Đáp về cách đọc thời gian bằng tiếng Anh

Trong cuộc sống, những nội dung giao tiếp tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời gian rất phổ biến. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời tiêu biểu.

Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách hỏi giờ bằng tiếng Anh

Trong giao tiếp thân mật, chúng tôi sử dụng:

  • Mấy giờ rồi?
  • Mấy giờ rồi?

Trong giao tiếp lịch sự, chúng tôi sử dụng:

  • Bạn có thể cho tôi biết thời gian không?

Hỏi về sự kiện hoặc thời gian diễn ra sự kiện:

  • Khi nào / khi nào + hạt + s + v + ….?

Ví dụ:

  • Bạn thức dậy lúc mấy giờ? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
  • Khi nào bạn đi làm? (mấy giờ bạn đi làm?)

Cách trả lời thời gian câu hỏi bằng tiếng Anh

  • its +…: now…
  • chính xác +…: hoàn toàn…
  • about +…: about…
  • near +…: near …
  • Chỉ còn lại +…: nữa

3 / Thời gian luyện đọc tiếng Anh

Sau khi đọc lý thuyết, hãy luyện đọc một số bài tập đơn giản dưới đây.

  • 1 giờ 03 phút
  • 4 giờ 15 phút
  • 7:30 sáng
  • 8:00 sáng
  • 12:00 chiều
  • 5:45 chiều
  • 6:30 chiều

Đọc:

  • Ba đến một
  • Mười bốn giờ mười lăm
  • bảy giờ ba mươi
  • tám giờ sáng
  • mười hai 1 giờ chiều
  • 5:45 CH
  • 6:30 CH

Như vậy qua bài viết trên, topa native đã hướng dẫn các bạn cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất. Hy vọng những kiến ​​thức này sẽ giúp ích nhiều khi bạn giao tiếp tiếng Anh trong thực tế. Ngoài ra, để giao tiếp tốt và hiệu quả bằng tiếng Anh, bạn cần rất nhiều kỹ năng khác, có thể tìm thấy ở đây trong các chủ đề tiếng mẹ đẻ.