U máu là “vết bớt” phổ biến nhất trong thời thơ ấu. Chúng là những khối u tế bào gốc lành tính thường xuất hiện trên da của trẻ. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xuất hiện ở các cơ quan nội tạng hoặc các bộ phận nguy hiểm như mắt, mũi, họng… nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến tử vong.
Nhiều bậc cha mẹ lo lắng, thậm chí hoang mang và sợ hãi khi thấy con mình sinh ra có vết đỏ. Vậy u máu là gì? Bệnh nguy hiểm? U máu ở trẻ em được điều trị như thế nào? Mọi thông tin được cung cấp trong bài viết dưới đây và dưới sự tư vấn của bác sĩ Bạch Thi, Giám đốc Y khoa Hệ thống Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn VNVC.
U máu là gì?
U máu là một bệnh mạch máu phổ biến ở trẻ sơ sinh, xảy ra ở 59% trẻ khi mới sinh, 40% trong tháng đầu tiên và 30% ở trẻ sinh non cân nặng dưới 1,8 kg. Căn bệnh này là do sự sinh sản nhanh bất thường của các tế bào lót trong mạch máu (tế bào nội mô). U máu trông giống như một vết bớt màu đỏ và hơn 80% nằm trên đầu, mặt và cổ, chủ yếu ở da hoặc mô mỡ dưới da. Tuy nhiên, cũng có một số ít khối u nằm ở các cơ quan nội tạng như gan, phổi, ruột, thậm chí là não.
U máu thường phát triển nhanh chóng ở trẻ em từ 2-9 tháng tuổi, là giai đoạn phát triển của khối u. Sau đó, khối u phát triển chậm và bắt đầu bước vào giai đoạn thoái hóa, dần dần chuyển thành dạng u xơ, u mỡ hoặc hợp nhất với mô mỡ bình thường. Sự thoái triển là 50% khi 5 tuổi, 70% khi 7 tuổi và 10-12 tuổi. Hầu hết các u mạch máu đều nhỏ và “lành tính”, nhưng một số lại lớn. Hiện tại, chưa có thống kê chính xác về nguy cơ mắc u máu ở trẻ em.
Cho đến nay, người ta vẫn chưa xác định được lý do tại sao tỷ lệ trẻ em gái lại cao hơn trẻ em trai từ 3 đến 5 lần. Các yếu tố nguy cơ bao gồm sinh non, nhẹ cân và sinh đôi.
Nguyên nhân
U máu là một khối u lành tính xảy ra khi lớp tế bào (tế bào nội mô) trong mạch máu nhân lên nhanh chóng một cách bất thường. Đây không phải là bệnh di truyền và không liên quan gì đến bệnh tật, thuốc men hay thức ăn của người mẹ khi mang thai. Cho đến nay, nguyên nhân của khối máu tụ vẫn chưa được xác định. Có nhiều giả thuyết dẫn đến căn bệnh này, chẳng hạn như:
- Từ phôi do lớp trung bì phôi còn sót lại.
- Nhiễm vi rút u nhú ở người (hpv), do nhiễm HPV ở người mẹ trong quá trình mang thai và sinh nở, dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào nội mô máu
- Nội tiết: Nghiên cứu cho thấy rằng ở những bệnh nhân có Nồng độ 17 -beta estradiol cao ở trẻ em bị u máu.
- Heparin do tế bào mast tiết ra dẫn đến tăng sinh nguyên bào sợi và tế bào nội mô trong u mạch máu.
Phân loại u máu
U máu ở trẻ em được phân loại thành 3 loại lâm sàng sau:
Tụ máu trên da (Nhẹ) : Xuất hiện dưới dạng vết son môi hoặc mảng màu đỏ tươi trên da bình thường, hơi nổi lên và không bị đổi màu khi ấn vào.
U máu dưới da (sâu) : Thường là vùng nổi lên màu đỏ nhạt bên dưới da bình thường hoặc nhợt nhạt. Trong hầu hết các trường hợp, khối u lan rộng và xâm lấn vào mô và cơ dưới da, đồng thời làm biến dạng cơ thể. Loại u này có thể xuất hiện trong các cơ quan nội tạng hoặc trong não.
U máu hỗn hợp : là loại phổ biến nhất (75%) và có các đặc điểm của cả hai loại, một tổn thương đơn lẻ hoặc nhiều khối u. Vị trí của u máu có thể ở bất cứ đâu, nhưng thường gặp ở đầu, mặt, cổ (50-75%) và thường có đường kính dưới 3 cm (60-80%).
Phân biệt giữa u máu và dị dạng mạch máu
U máu ở trẻ em vẫn thường bị nhầm lẫn với các bệnh mạch máu khác như dị dạng mạch máu. Vì vậy, cần phân biệt rõ hai bệnh lý này để có phương pháp điều trị và tiên lượng trước và sau điều trị phù hợp. U máu là do sự tăng sinh của các tế bào nội mô trải qua 3 giai đoạn: tăng sinh, ổn định và thoái triển. Thông thường rối loạn sẽ tự biến mất khi trẻ lớn hơn.
Dị dạng mạch máu đề cập đến kích thước của mạch máu, độ đàn hồi bất thường, không có sự tăng sinh bất thường của tế bào nội mô, sự phát triển của mạch máu tỷ lệ thuận với sự phát triển của trẻ và tiến triển có thể đơn giản, phức tạp hoặc kết hợp. Dị dạng mạch máu có thể là mao mạch, bạch huyết, tĩnh mạch, động mạch.
Các triệu chứng của u máu là gì?
U máu là một bệnh ngoài da phổ biến, do đó, có 3 dấu hiệu và triệu chứng rõ ràng dưới 3 mức độ:
- Nhẹ: Các đốm đổi màu, thường là đỏ, đỏ tươi hoặc xanh lam. Ở giai đoạn này, chúng hiếm khi hình thành khối u, nhưng phẳng như vết bớt;
- Trung bình: U máu phát triển thành một khối u thực sự, ở đó da nổi lên hoặc nổi lên thành một khối có hình dạng và kích thước rõ ràng. Chúng vẫn có cùng màu sắc, màu của máu bên trong khối u;
- Mức độ nặng: Giống như mức độ trung bình, nhưng có các triệu chứng khi khối u vỡ hoặc biến chứng. Nếu khối u ở ngoài da, nó sẽ chảy máu, còn nếu khối u ở sâu trong cơ thể, nó sẽ vỡ ra và mưng mủ. Ngoài ra, bệnh nhi còn có dấu hiệu đặc biệt ở các cơ quan là khối u sưng to, chèn ép các cơ quan nội tạng.
Giai đoạn phát triển của u máu
Giai đoạn tăng sinh: thường xảy ra trong vòng 3 tháng, nhưng đôi khi trong vòng 6 tháng đối với u mạch máu nông và 8-10 tháng đối với u mạch máu sâu. Ở giai đoạn này, 80% u máu sẽ tăng gấp đôi kích thước, khoảng 5% phát triển ồ ạt có thể nguy hiểm đến tính mạng, ảnh hưởng đến chức năng và thẩm mỹ của trẻ.
Giai đoạn ổn định: Sau giai đoạn tăng sinh, kích thước và các dấu hiệu lâm sàng của u máu ổn định dần trong 18-20 tháng.
Thoái lui: Ban đầu da mờ dần và u máu dưới da xẹp dần, nhưng với tốc độ chậm hơn. 70 – 80% trường hợp xảy ra sau 6 tuổi. U máu dưới da thường giải quyết chậm hơn u máu trên da.
Khi trẻ được 12 đến 18 tháng tuổi, cục u có thể bắt đầu chuyển sang màu hồng nhạt. Đây là dấu hiệu cho thấy chúng đang dần biến mất. Nếu u máu bị tổn thương, nó có thể dẫn đến chảy máu kéo dài và các vết loét nhiễm trùng nếu không được vệ sinh sạch sẽ.
U máu: Vết bớt “lành tính” thường gặp ở thời thơ ấu và khoảng 90% khối u tự khỏi ở độ tuổi 10-12.
Các biến chứng của u mạch máu
U máu xuất hiện trong vài năm đầu đời của trẻ. Khi trẻ lớn lên, hầu hết các khối u sẽ tự co lại và tự lành. Trong một số trường hợp hiếm hoi, khối u vẫn tồn tại và phát triển. Ngoài ra, u máu thường nằm ngoài da nên bệnh rất dễ phát hiện, giúp bác sĩ theo dõi và điều trị kịp thời, có kế hoạch cho bệnh nhân. Tuy nhiên, một số u máu không tự co lại và gây ra các biến chứng.
Về bản chất, u máu ở trẻ em ít nguy hiểm hơn vì hầu hết là u máu ở da và chỉ có một số biến chứng của u máu ở cơ quan khác có thể gây nguy hiểm, đó là:
- Khi khối u quá lớn, khối phồng ở hầu họng có thể gây khó thở. Bệnh nhân còn bị khàn tiếng kéo dài và ho nhiều;
- khối u thanh quản có thể khiến bệnh nhân ho ra nhiều máu, khó kiểm soát do vị trí khối u nằm sâu;
- u tim có thể do U máu có thể làm giảm tuần hoàn qua tim, cuối cùng dẫn đến suy tim;
- Các khối u cột sống có xu hướng làm xương yếu đi;
- Các khối u cột sống có thể gây suy giảm thị lực ở mắt;
- tai U máu có thể gây giảm thính lực;
- U mạch có thể gây loét, chảy máu hoặc nhiễm trùng, hoại tử;
- U máu có thể gây ra hội chứng nhuộm Porterwin. Nếu một vết bớt xuất hiện trên trán, mí mắt hoặc hai bên mặt sẽ dễ dẫn đến bệnh tăng nhãn áp, có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị.
- U máu gây ra Hội chứng Sturge Weber, được đặc trưng bởi sự kết hợp giữa dị dạng mạch máu da và bất thường mạch máu ở mắt. Với chứng động kinh, liệt nửa người, đục thủy tinh thể và chậm phát triển thần kinh (55-92% trường hợp);
Những biểu hiện và biến chứng này, việc điều trị u máu cần kết hợp các chuyên khoa mắt, tai mũi họng, thần kinh, răng hàm mặt, nhi, da liễu và các chuyên khoa khác …
Bướu máu ở trẻ dễ bị nhầm lẫn với bệnh dị dạng mạch máu, vì vậy Bố Mẹ không nên chủ quan với bệnh.
Chẩn đoán u máu?
Để chẩn đoán chính xác bệnh, các bác sĩ chủ yếu dựa vào quá trình theo dõi diễn biến 3 giai đoạn và khám lâm sàng.
- Siêu âm có thể hữu ích trong việc chẩn đoán u máu tăng sản và lớn.
- MRI hoặc chụp cắt lớp vi tính có thể giúp điều trị u máu. Các biến chứng đe dọa tính mạng Trên lâm sàng sẽ biết được các u mạch máu hoặc dị dạng mạch máu.
Điều trị u máu ở trẻ em
Do tính chất lành tính và sự biến mất tự nhiên của u mạch máu, 90% trẻ em không cần điều trị. Việc điều trị sớm chỉ phù hợp với những khối u nằm ở những bộ phận đặc biệt, ảnh hưởng đến các chức năng bình thường của trẻ như thở, thị lực, ăn uống, đi vệ sinh. Trong một số trường hợp, u máu với các biến chứng sau này như chảy máu, loét, nhiễm trùng hoặc tổn thương thẩm mỹ cũng cần được điều trị. Một số phương pháp điều trị được áp dụng như:
- Laser (bức xạ, cautery) là cách duy nhất để điều trị dị dạng mạch máu dạng mao mạch (còn gọi là vết bớt do cồn), và thời điểm tốt nhất để bắt đầu điều trị là từ 3-6 tháng tuổi. Điều trị 2 tháng một lần.
- Dùng thuốc: Hiện nay có hai loại thuốc mà trẻ có thể sử dụng, thứ nhất là thuốc uống có chứa corticoid, cần cân nhắc kỹ vì thuốc có nhiều tác dụng phụ, khoảng 1/3 trẻ bị có các phản ứng. Loại thuốc thứ hai là propranolol, được dùng với liều lượng rất nhỏ 0,5-1 mg / kg / 24 giờ. Vì là thuốc tim mạch ảnh hưởng đến nhịp tim nên các bậc cha mẹ tuyệt đối không được tự ý cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc nào khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Cha mẹ không nên dừng thuốc giữa chừng vì điều trị khối u rất dễ “bùng phát trở lại”, tức là sau khi ngừng thuốc sẽ tăng sinh nhiều hơn. Cha mẹ muốn dừng thuốc phải hỏi ý kiến bác sĩ.
- Tiêm corticosteroid: Hiệu quả hơn đáng kể và ít nguy hiểm hơn nhiều so với corticosteroid đường uống, dùng tại chỗ và theo dõi. Phẫu thuật thường xuyên là một biện pháp rất hiệu quả, đặc biệt đối với u máu mang tai.
- Phẫu thuật: Ít khi cần thiết phải phẫu thuật trừ khi khối u cản trở chức năng hoặc vị trí của khối u bị biến dạng, đặc biệt là mắt, ống tai, đường thở …
U máu là u lành tính nhưng tỷ lệ mắc bệnh vẫn thấp và có thể dẫn đến nhiều biến chứng khó lường. Vì vậy, việc phát hiện và chẩn đoán sớm bệnh là cần thiết để bảo tồn chức năng và thẩm mỹ của các cơ quan, đồng thời mang lại chất lượng cuộc sống tốt nhất cho trẻ sau này. Nếu trên da của trẻ xuất hiện khối u máu hoặc vết bớt đen, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để khám và chẩn đoán càng sớm càng tốt, có hướng điều trị kịp thời và hiệu quả.