Các dấu hiệu hoàng đạo (chòm sao) được tạo ra vào năm 1654 trước Công nguyên bởi một số nhà chiêm tinh Babylon cổ đại để nghiên cứu mối liên hệ giữa chuyển động của hành tinh và cuộc sống con người.
1. Các cung hoàng đạo là gì?
Trong chiêm tinh học, cung hoàng đạo là một vòng tròn 360 độ bao gồm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một chòm sao. Thật bất ngờ khi có 12 tháng trong năm tương ứng với 12 cung hoàng đạo.
2. Nhóm Zodiac tiếng Anh
12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm nguyên tố chính bao gồm: Lửa, Nước, Không khí và Đất. Mỗi nhóm có những đặc điểm và tính cách giống nhau ảnh hưởng đến tâm trạng, hành vi và suy nghĩ.
Nhóm đầu tiên: các dấu hiệu nước, bao gồm: Cự Giải, Hổ Cáp, Song Ngư
Các dấu hiệu Bảo Bình đặc biệt nhạy cảm với cảm xúc. Họ rất trực quan và có phần bí ẩn, giống như đại dương. Ngoài ra, họ là những người chu đáo, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình.
Nhóm 2: Dấu hiệu lửa, bao gồm: bạch dương, sư tử, nhân mã
Các dấu hiệu lửa thường thông minh, mạnh mẽ, sáng tạo và sẵn sàng hành động. Tính tình cáu gắt đôi khi có thể khiến người khác phải dè chừng, nhưng đừng lo, vì họ cũng rất nhanh quên và dễ tha thứ. Có thể nói, họ có thể chất mạnh mẽ và là nguồn động lực to lớn cho những người xung quanh.
Nhóm 3: Các cung đất bao gồm: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
Mọi người thường nói rằng họ tốt như Trái đất, vì vậy những dấu hiệu này thường trầm lặng hơn, thực dụng và có chút dè dặt. Nhưng điều chắc chắn là họ là những người rất ổn định, gắn bó và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình vượt qua những lúc khó khăn.
Nhóm thứ tư: Các cung không khí, bao gồm: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
Khối khí tượng trưng cho công lý, công lý và lý tưởng. Những người có dấu hiệu này thường là người thích giao tiếp, thông minh và luôn phân tích rõ ràng mọi việc. Họ thuộc về những cuộc thảo luận triết học, những cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách triết học hay. Tuy nhiên, đôi khi họ rất hời hợt khi quan tâm đến một vấn đề nào đó.
3. Đặc điểm 12 cung hoàng đạo trong tiếng anh
12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm nguyên tố riêng biệt, nhưng mỗi cung hoàng đạo lại có những đặc điểm riêng, với những điểm mạnh và điểm yếu khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm và từ vựng tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo nhé!
3.1. Ma Kết
- Tên tiếng Anh: Capricornus / ‘kæprikɔ: n /
- Sinh nhật: 22/12 – 19 jan
- Mô tả: Phần trên là con dê, phần dưới là đuôi cá
- thuộc về: đất
- sức mạnh:
-
trách nhiệm: có trách nhiệm
kỷ luật: kỷ luật
Bình tĩnh: Bình tĩnh
Điểm yếu:
bi quan: bi quan
shy: nhút nhát
Ma Kết rất chú ý và quan tâm, và khi ở bên cạnh họ, bạn có cảm giác như đang trải qua những thử thách trong cuộc sống đòi hỏi sức chịu đựng và sự kiên nhẫn. Họ có mục đích và muốn có kết quả nhất định.
3.2. Bảo Bình
- Tên tiếng Anh: aquarius / ə’kweəriəs /
- Sinh nhật: 20 tháng 1 – 18 tháng 2
- Mô tả: Một người xách chai nước
- thuộc về: qi
- sức mạnh:
creative: sáng tạo
Smart: thông minh
Từ thiện: Nhân đạo
thân thiện: thân thiện
Điểm yếu:
Không thể đoán trước: khó đoán
Rebel: Nổi loạn
Song Ngư là những người suy nghĩ thực dụng, người luôn tránh xa lối suy nghĩ bảo thủ mà chúng ta nhận được từ những người bảo thủ xã hội truyền thống.
Xem thêm:
= & gt; Hơn 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
= & gt; 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên văn phòng
3.3. Song Ngư
- Tên tiếng Anh: pisces /ˈpaɪ.siːz/
- Ngày sinh: 19 tháng 2 – 20 tháng 3
- Mô tả: Hai chú cá bơi với nhau
- thuộc về: quốc gia
-
lợi thế
Lãng mạn: lãng mạn
Chuyên dụng: Tận tâm
Từ bi: cảm thông, cảm thông
Điểm yếu:
Do dự: thiếu quyết đoán
Oversensitive: Không nhạy cảm
lazy: lười biếng
3.4. Bạch dương
- Tên tiếng Anh: aries / ‘eəri: z /
- Sinh nhật: 21 tháng 3 – 19 tháng 4
- Mô tả: Aries
- Thuộc to: Fire
- Sức mạnh:
Brave: Dũng cảm
Quyết tâm: Quyết tâm
Sự tự tin: sự tự tin
Sự nhiệt tình: Sự nhiệt tình
Lạc quan: lạc quan
Trung thực: Có
Thiếu kiên nhẫn: thiếu kiên nhẫn
Grumpy: Grumpy
Xung kích: vội vàng
Bạch Dương là cung nhanh nhất trong tất cả các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh. Người mệnh Hỏa coi trọng phản ứng nhanh trong cuộc sống, nhưng họ cũng có những lúc cẩu thả và vội vàng khi đưa ra những quyết định quan trọng.
3.5. Kim ngưu
- Tên tiếng Anh: taurus / ‘tɔ: rəs /
- Sinh nhật: 20 tháng 4 – 20 tháng 5
- Mô tả: Kim Ngưu
- Thuộc tới: Earth
- Điểm mạnh:
Đáng tin cậy: Đáng tin cậy
bệnh nhân: bệnh nhân
Thực tế: thực tế
Tận tâm: Sự tập trung
Có trách nhiệm: Có trách nhiệm
Ổn định: ổn định
Bướng bỉnh: Bướng bỉnh
Chiếm hữu: Chiếm hữu
Trái ngược với Bạch Dương, Kim Ngưu là dấu hiệu chậm chạp nhất. Do bản chất của hành tinh, họ không thích những tình huống đòi hỏi hành động ngay lập tức và thường muốn đánh giá hợp lý một tình huống rồi đưa ra quyết định.
Xem thêm:
= & gt; Những câu châm ngôn hay về tình yêu bằng tiếng Anh
=> 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tình yêu
3.6. Gemini
- Tên tiếng Anh: gemini / ˈdʒemənaɪ /
- Sinh nhật: 21 tháng 5 – 21 tháng 6
- Mô tả: sinh đôi một trai (đôi khi là hai bé gái)
- thuộc về: không khí
- sức mạnh:
dịu dàng: sự dịu dàng
Cảm xúc: Tình cảm
Adapted: đã điều chỉnh
tế nhị: hóm hỉnh
Eloquent: Hùng biện
Điểm yếu:
lo lắng: lo lắng
mâu thuẫn: không nhất quán, thất thường
Do dự: Do dự
Tính cách của Song Tử rất nhẹ nhàng và hài hước, luôn có thể mang lại tiếng cười cho mọi người. Tuy nhiên, họ cũng luôn bị cảm xúc và lời nói của người khác chi phối nên khó đưa ra quyết định cho bản thân.
3.7. Ung thư
- Tên tiếng Anh: ung thư / ‘kænsə /
- Ngày sinh: 22 tháng 6 – 22 tháng 7
- Mô tả: cua
- Chi nhánh: Nước
- Điểm mạnh:
Tu dưỡng: Chu đáo
Tính tiết kiệm: Hãy thoải mái
Thận trọng: Hãy cẩn thận
moody: u sầu, sầu muộn
ghen tị: ghen tị
Bất cứ nơi nào chúng ta có cung Cự Giải trong biểu đồ sinh của mình, chúng ta cần để cảm xúc của mình tràn vào một thế giới cởi mở hơn. Hãy trung thực với cảm xúc của bạn và thành thật với chúng, ngay bây giờ.
3.8. Biểu trưng Sư tử
- Tên tiếng Anh: leo / ‘li: ou /
- Ngày sinh: 23 tháng 7 – 22 tháng 8
- Mô tả: Sư tử
- Thuộc về: Lửa
- Điểm mạnh:
Sự tự tin: Sự tự tin
Độc lập: độc lập
Ambition: Tham vọng
Bossy: hách dịch
vô ích: vô ích
Sư tử là vua trưng bày và muốn thể hiện tài năng của mình. Họ là những người cá tính, đôi khi rất thẳng thắn và trung thực. Hãy dành lời khen cho họ khi muốn tăng cường sinh lực cho sĩ tử nhé!
Xem thêm:
= & gt; 25+ Ví dụ về Giao tiếp Tiếng Anh Bạn Phải Bỏ lỡ!
= & gt; Tài liệu Ôn tập Từ vựng Tiếng Anh Thương mại Miễn phí
3.9. Xử Nữ
- Tên tiếng Anh: virgo / ˈvɜːrgəʊ /
- Sinh nhật: 23 tháng 8 – 22 tháng 9
- Mô tả: Trinh nữ
- Nhóm: đất
- Ưu điểm:
Phân tích: Phân tích
Thực tế: thực tế
Chính xác: tỉ mỉ
Quan trọng: Khó
Không linh hoạt: cứng nhắc
Ngoài Xử Nữ, chúng ta cũng sẽ học cách cải thiện các năng lực chính của mình để hỗ trợ đánh giá thực tế về tình hình hiện tại. Đây cũng là nơi chúng ta giải quyết những vấn đề hiển nhiên mà không cần phải suy đoán.
3.10.Libra
- Tên tiếng Anh: gut /ˈliː.brə/
- Sinh nhật: 23 tháng 9 – 22 tháng 10
- Mô tả: quy mô
- Chi nhánh: Không khí
- Điểm mạnh:
Dễ tính: Dễ tính
Hòa đồng: Hòa đồng
Ngoại giao: Giao tiếp tốt
mâu thuẫn: không nhất quán, thất thường
Không đáng tin cậy: Không đáng tin cậy
hời hợt: hời hợt
library luôn muốn lôi kéo người khác tham gia vào các hoạt động cá nhân của họ, có lẽ để hưởng lợi từ phản hồi của người đó. Họ không chỉ sống cho riêng mình, họ sống với mọi người mọi lúc.
3,11. Hổ Cáp
- Tên tiếng Anh: scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/
- Ngày sinh: 23/10 – 22/11
- Mô tả: Scorpion
- Thuộc: Quốc gia
- Điểm mạnh:
-
Sự nhiệt tình: Sự nhiệt tình
Khéo léo: Khéo léo
Focus: tiêu điểm
lòng tự ái: sự tự mãn
Kiểm soát: thích kiểm soát người khác
đáng ngờ: đáng ngờ
Scorpios thường không đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài, và họ sẽ tìm thấy lý do chính đáng để đào sâu hơn vào những khía cạnh này và khám phá những yếu tố vô hình kiểm soát môi trường xung quanh họ. Nhiều hơn họ nghĩ.
3,12. Nhân mã
- Tên tiếng Anh: sagittarius /, sædʤi’teəriəs /
- Ngày sinh: 23/11 – 21/12
- Mô tả: Phần trên là người, phần dưới là ngựa có cung
- nhóm: lửa
- sức mạnh:
lạc quan: lạc quan
adventure: mạo hiểm
Thẳng thắn: Thẳng thắn
Bất cẩn: bất cẩn
liều lĩnh: liều lĩnh
Vô trách nhiệm: vô trách nhiệm
Nhân Mã luôn nhìn mọi thứ với tinh thần lạc quan, mọi thứ đều có chiều hướng tích cực, chỉ cần họ tin tưởng vào bản thân nhiều hơn. Sợ hãi hoặc thiển cận không giúp họ ngay bây giờ.
Trên đây langmaster đã sắp xếp các đặc điểm và từ vựng tiếng Anh của 12 chòm sao cho các bạn, hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng đa dạng!
li>
li>
li>
li >
li>