Fe(OH)2 màu gì? Tính chất hóa học của Fe(OH)2, ứng dụng!

Feoh2 là kết tủa có màu gì

Video Feoh2 là kết tủa có màu gì

fe (oh) 2 màu gì chắc hẳn là câu hỏi luôn được các bạn học sinh quan tâm đúng không nào? Vì vậy, trong bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết đến các bạn về loại hợp chất này.

Khái niệm về vật chất fe (oh) 2

fe (oh) 2 được đọc là sắt (ii) hydroxit. Hợp chất này được hình thành khi các muối sắt (ii) như sắt (ii) sunfat kết hợp với các ion hydroxit. Sắt (ii) hydroxit là chất rắn màu trắng, nhưng một lượng nhỏ oxy tạo ra lớp vỏ màu xanh lục. Chất rắn bị oxy hóa trong không khí này đôi khi được gọi là “gỉ”.

Fe(OH)2 màu gì

Fe(oh)3 màu gì? Tác dụng với những hợp chất nào?

Fe(OH)2 màu gì? Tính chất hóa học của sắt(II) hidroxit

fe (oh) 2 là kết tủa màu trắng xanh, dễ bị oxi hóa thành màu nâu đỏ khi tiếp xúc với không khí.

Tính chất hóa học của fe (oh) 2

Hãy xem màu fe (oh) 2 là gì? Hiểu rõ hơn về hóa học của fe (oh) 2 – hãy xem:

– Có thuộc tính là một bazơ không hòa tan.

– Hiđroxit sắt (ii) có tính khử và tính oxi hóa.

– Nhiệt phân

Phát ra fe (oh) 2 mà không có không khí:

pthh: fe (oh) 2 → feo + h2o

Đốt fe (oh) 2 trong không khí:

pthh: 4fe (oh) 2 + o2 → 2fe2o3 + 4h2o

– fe (oh) 2 phản ứng với axit

Với các axit không oxy hóa như: hcl, h2so4

pthh: fe (oh) 2 + 2hcl → fecl2 + 2h2o

– fe (oh) 2 đang giảm:

Sử dụng axit hno3, h2so4 đậm đặc

pthh: độ pha loãng 3fe (oh) 2 + 10hno3 → 3fe (no3) 3 + no + 8h2o

pthh: 2fe (oh) 2 + 4h2so4 → fe2 (so4) 3 + so2 + 4h2o

kết tủa fe(oh)2 có màu gì

Kết tủa fe(oh)3 có màu gì?

Tác dụng với các chất oxi hóa khác

pthh: 4fe (oh) 2 + o2 + 2h2o → 4fe (oh) 3

Cách điều chế fe (oh) 2:

Cho dung dịch kiềm vào dung dịch muối sắt (ii) trong điều kiện không có không khí:

pthh: fe2 + + 2oh- → fe (oh) 2

pthh: fecl2 + 2naoh → fe (oh) 2 + 2nacl

Một số hợp chất sắt

hợp chất fe (ii)

Tính chất hóa học của các hợp chất sắt (ii):

  1. a) Chất khử fe (ii)

—Hợp chất sắt (ii) sẽ phản ứng với chất oxy hóa để bị oxy hóa thành hợp chất sắt (iii). Trong các phản ứng hóa học, ion Fe2 + có thể tặng thêm một điện tử.

pthh: fe2 + → fe3 + + 1e

→ Bản chất hóa học chung của các hợp chất sắt (ii) là tính khử.

– Ở nhiệt độ phòng, trong không khí (có o2, h2o), fe (oh) 2 bị oxi hóa thành fe (oh) 3.

pthh: 4fe (oh) 2 + o2 + 2h2o → 4fe (oh) 3

– Sục khí clo vào dung dịch muối fecl2, muối fe (ii) bị oxi hóa thành muối fe (iii).

pthh: 2fecl2 + cl2 → 2fecl3

– Các hợp chất sắt (ii) bị oxi hóa bởi dung dịch axit sunfuric hoặc axit nitric đặc nóng tạo thành muối fe (iii).

pthh: 3feo + 10 hno3 → 3fe (no3) 3 + no + 5h2o

fe oh 2 màu gì

Fe(oh)3 làm quỳ tím chuyển sang màu gì?

– Cho từ từ dd FeSO4 vào dung dịch hỗn hợp ( KMnO4 + H2SO4), Fe2+ khử MnO4- thành Mn2+.

pthh: 10feso4 + 2kmno4 + 8h2so4 à 5fe2 (so4) 3 + k2so4 + 2mnso4 + 8h2o

  1. b) Cả oxit và hiđroxit của sắt (ii) đều là bazơ

Cả hai đều phản ứng với axit (hcl loãng, h2so4) để tạo thành muối fe (ii)

pthh: feo + 2hcl → fecl2 + h2o

Hợp chất sắt (iii):

Tính chất hóa học của các hợp chất sắt (iii):

  1. a) Các hợp chất của sắt (iii) có tính oxi hóa:

– Khi sắt (iii) phản ứng với chất khử, hợp chất sắt (iii) sẽ bị khử thành hợp chất sắt (ii) hoặc kim loại sắt tự do.

Trong các phản ứng hóa học, ion fe3 + có thể chấp nhận 1 hoặc 3e, tùy thuộc vào độ mạnh của chất khử:

pthh: fe3 + + 1e → fe2 +

pthh: fe3 + + 3e → fe

fe(oh)2 màu gì

Những hợp chất khác của sắt

→ Các tính chất chung của hợp chất sắt (III) là tính oxi hoá.

– Nung hỗn hợp al và fe2o3 ở nhiệt độ cao:

pthh: fe2o3 + 2al → al2o3 + 2 fe

– Ngâm móng tay sạch vào dung dịch clorua sắt.

pthh: 2 fecl3 + fe → 3 fecl2

– Cho cu dung dung dich fecl3.

pthh: cu + 2fecl3 → cucl2 + 2fecl2

– Sục khí h2s vào dung dịch fecl3 thấy vẩn đục:

pthh: 2fecl3 + h2s → 2fecl2 + 2hcl + s

Điều chế hợp chất sắt (iii):

– Hydroxit sắt (iii): fe (oh) 3, là chất rắn, màu nâu đỏ.

Điều chế: phản ứng trao đổi ion của dung dịch muối sắt (iii) với dung dịch kiềm.

pthh: fe (no3) 3 + 3naoh → fe (oh) 3 + 3 nano3

pt ion: fe3 + + 3 oh- → fe (oh) 3

– Ôxít sắt (iii): fe2o3

Phân hủy fe (oh) 3 ở nhiệt độ cao:

2 fe (oh) 3 → fe2o3 + 3 h2o

fe(oh)2 kết tủa màu gì

Tìm hiểu Fe(oh)3 kết tủa màu gì

– Muối sắt (III):

Nó được điều chế trực tiếp bằng phản ứng của fe với các chất oxi hóa mạnh như cl2, hno3, h2 so4 đặc nóng.

pthh: fe + cl2 → fecl3

Hoặc phản ứng của hợp chất fe (iii) với một axit.

pthh: fe2o3 + 6hcl → 2fecl3 + 3h2o

& gt; & gt; Xem thêm:

Ý nghĩa của màu sắc biểu tượng trái tim – giải mã ý nghĩa của màu sắc biểu tượng trái tim “người ấy” gửi đến bạn

Qua bài viết trên, hy vọng sẽ giúp các em học sinh hiểu được fe (oh) 2 có màu gì và tính chất hóa học của fe oh 2. Chúc các bạn đạt điểm cao trong học tập và luôn đạt được nhiều thành tích hơn nữa trong học tập và cuộc sống.