Phân tích báo cáo tài chính giúp các nhà quản lý có cơ sở chính xác hơn để đưa ra các quyết định kinh doanh. Hệ thống chỉ tiêu quan trọng được sử dụng trong btcc là gì? Kế toán viet hung sẽ giải đáp trong bài viết tiếp theo.
Phân tích Báo cáo Tài chính là gì? Hệ thống cơ sở
Xem thêm
Khóa học lý thuyết về phân tích báo cáo tài chính
Khóa học Thực hành Phân tích Báo cáo Tài chính
1. Phân tích Báo cáo Tài chính là gì?
Báo cáo tài chính là các báo cáo tổng hợp về tình hình tài chính hiện tại, kết quả hoạt động và dòng tiền của một doanh nghiệp. Nói cách khác, bctc là một báo cáo thể hiện tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình xem xét và đánh giá dữ liệu được phản ánh trong báo cáo tài chính bằng cách sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích thích hợp. Nhằm cung cấp những thông tin hữu ích, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng của người dùng.
Trong phân tích tài chính công ty (dn), phân tích báo cáo tài chính (bctc) đóng vai trò quan trọng nhất. Phân tích bctc cung cấp thông tin tài chính rõ ràng nhất, bao gồm tình hình tài chính, tình hình vốn, nợ phải trả … để các nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh kịp thời.
Mục đích của phân tích bctc:
- Nhằm mục đích giúp người dùng có được thông tin đáng tin cậy và giảm sự phụ thuộc vào linh cảm, dự đoán và trực giác.
- Tạo sự chắc chắn cho các quyết định, kế hoạch kinh doanh.
Các kỹ thuật phân tích bctc phổ biến:
- Phân tích theo chiều ngang: So sánh hai năm trở lên của dữ liệu tài chính bằng đô la và tỷ lệ phần trăm
- Phân tích theo chiều dọc: Liệt kê từng loại hoặc tài khoản trên bảng cân đối kế toán dưới dạng phần trăm của tổng số tài khoản
- Phân tích tỷ lệ và tính toán các mối quan hệ thống kê giữa các dữ liệu
2. Hệ thống chỉ báo quan trọng trong bctc
2.1. Cơ cấu vốn và nguồn vốn
- Khi phân tích cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, trước hết phải xác định tỷ lệ các loại vốn trên tổng số vốn của doanh nghiệp đầu năm (năm trước) và cuối kỳ (năm này năm).
- Bằng cách so sánh cuối kỳ và đầu năm là số lượng hay tỷ trọng sẽ đánh giá chung được việc phân bổ nguồn vốn đã hợp lý chưa.
- Từ đó rút ra kết luận về cơ cấu vốn của dn một cách chính xác hơn. Giúp các nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra các quyết định phù hợp và kịp thời trong quản lý vốn
Các nhà phân tích nên đánh giá cấu trúc vốn tổng thể cũng như một số thành phần vốn quan trọng của doanh nghiệp, chẳng hạn như:
- Tỷ lệ Nợ / Vốn chủ sở hữu = Tổng Nợ / Tổng vốn chủ sở hữu. (1)
- Tỷ lệ vốn vay ngắn hạn / tổng vốn chủ sở hữu = tổng nợ ngắn hạn / tổng vốn chủ sở hữu (2)
- tỷ lệ nợ / tổng vốn chủ sở hữu = tổng nợ / tổng vốn chủ sở hữu (3 )
- Tỷ lệ Nợ Ngắn hạn / Tổng Nợ = Tổng Nợ Ngắn hạn / Tổng Nợ (4)
Ở đâu:
- Chỉ số (1) là chỉ tiêu phổ biến nhất về cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Chỉ tiêu này càng cao thì rủi ro về cấu trúc vốn của công ty càng lớn.
- Các chỉ số (2), (3), (4) cho phép các nhà phân tích đánh giá nhu cầu cấp vốn và các yếu tố khác. Nguồn tài trợ cho dn ngắn hạn. Nếu các chỉ tiêu này cao chứng tỏ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ ngắn hạn, đồng thời nó cũng cho thấy nhu cầu thanh toán ngắn hạn của các doanh nghiệp lớn. Thông qua tỷ lệ của từng nguồn quỹ trên có thể đánh giá mức độ phụ thuộc tài chính của doanh nghiệp và ngược lại, tức là mức độ tự chủ về tài chính của doanh nghiệp.
2.2. Khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn
- Hệ số thanh toán hiện hành = tổng tài sản lưu động / tổng nợ ngắn hạn.
- Hệ số thanh toán nhanh = tổng tài sản nhanh / nợ ngắn hạn.
Sự khác biệt giữa nợ ngắn hạn và nợ dài hạn là khả năng trả lãi vay và mức độ rủi ro tài chính. Trong số đó, các nhà quản lý doanh nghiệp cần chú ý đến các chỉ tiêu sau khi phân tích khả năng thanh toán dài hạn:
- Tỷ lệ Bao trả Lãi suất = Thu nhập Trước Lãi suất và Thuế (ebit) / Chi phí Lãi vay.
- Tỷ lệ Nợ = Nợ phải trả / Tổng tài sản.
- Tỷ lệ Nợ / Vốn chủ sở hữu = Nợ / Vốn chủ sở hữu.
- Tài sản dài hạn thành nợ dài hạn = tài sản dài hạn / nợ dài hạn
Tỷ lệ nợ, tỷ lệ tài trợ hoặc tỷ lệ nợ / vốn chủ sở hữu đều cho thấy mức độ rủi ro tài chính mà các chủ nợ phải gánh chịu.
- Tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu cao cho thấy rủi ro tài chính cao. Do đó, khả năng thanh toán nợ gốc của khoản vay dài hạn sẽ kém.
- Ngoài ra, các chỉ số này cho thấy khả năng bảo vệ các chủ nợ trong trường hợp doanh nghiệp phá sản.
- Đồng thời, tỷ trọng tài sản dài hạn càng cao thì nợ dài hạn càng an toàn.
2.3. Khả năng sinh lời
Một doanh nghiệp có lãi nếu và chỉ khi khả năng tạo ra lợi nhuận của nó lớn hơn khả năng của các nhà đầu tư tự tạo ra lợi nhuận trên thị trường vốn.
Tỷ lệ hoàn vốn:
- Chỉ tiêu này cho biết khả năng sinh lời thực sự của các quỹ trong kỳ hoạt động hoặc kỳ vọng cho kỳ tiếp theo.
- Chỉ tiêu này có mức độ bảo mật cao trong hoạt động kinh doanh. Hoạt động được đảm bảo, chỉ số này thấp và rủi ro cao.
Lợi tức bán hàng:
- Chỉ số này cho thấy rằng sau một kỳ hoạt động hoặc kỳ tiếp theo dự kiến, doanh nghiệp sẽ nhận được doanh thu 100 rupiah. Hoặc thu nhập ròng, trong đó, bao nhiêu lợi nhuận được tạo ra sau thuế.
- Chỉ tiêu này thể hiện mức độ kiểm soát chi phí và mở rộng thị trường của nhà quản lý.
Lợi nhuận trước thuế trên doanh thu thuần:
- Chỉ số này phản ánh kết quả hoạt động của công ty và cho thấy lợi nhuận trước thuế trên 100 đồng thu nhập ròng.
- Biên lợi nhuận. Lợi nhuận trước thuế trên doanh thu thuần = (lợi nhuận trước thuế / doanh thu thuần) x 100.
Lợi nhuận sau thuế tính theo phần trăm doanh thu thuần:
- Chỉ tiêu này phản ánh kết quả cuối cùng của hoạt động kinh doanh và cho biết bao nhiêu đồng thu nhập ròng là lợi nhuận ròng sau thuế.
- Tỷ lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần = (lợi nhuận sau thuế / doanh thu thuần) x 100.
2.6. Rủi ro tài chính
Để tìm hiểu mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp, người ta thường sử dụng một số chỉ tiêu liên quan đến phân tích tình hình công nợ và khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Ngoài các tiêu chí trên, chúng tôi cũng sử dụng các tiêu chí quan trọng khác sau:
- Nợ đối với tài sản = Tổng nợ phải trả / Tổng tài sản.
- Nợ tài sản lưu động = Nợ ngắn hạn / Tài sản lưu động.
- Thu hồi = (Doanh thu thuần / Số dư phải thu trung bình của tài khoản) x 100.
- Thời gian hoàn vốn trung bình = (thời gian trong kỳ báo cáo / tỷ lệ thu hồi) x 100.
- Vòng quay Hàng tồn kho = (Giá trị) Các mặt hàng đã Phát hành / Số dư Hàng tồn kho Trung bình) x 100.
- Vòng quay Hàng tồn kho = (Kỳ / Vòng quay Hàng tồn kho) x 100.
- Tỷ lệ Trả lãi = (Tổng Trả trước – Lợi nhuận Thuế / Chi phí Lãi) x 100.
2.7. Chỉ báo đòn bẩy tài chính
- Tỷ lệ Nợ = Tổng Nợ / Tổng Tài sản.
- Tỷ lệ Nợ-Vốn chủ sở hữu = Tổng Nợ / Tổng vốn chủ sở hữu
- Hệ số vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản / Tổng vốn chủ sở hữu.
Tỷ lệ nợ cung cấp thông tin để bảo vệ các chủ nợ khỏi bị phá sản. Và thể hiện khả năng tiếp nhận các nguồn tài chính từ bên ngoài. Đáp ứng nhu cầu đầu tư phát triển của doanh nghiệp. Trên thực tế, giá trị kế toán của một khoản nợ phải trả có thể khác đáng kể so với giá trị thị trường của nó. Một số hình thức nợ nhất định không hiển thị trên bảng cân đối kế toán, chẳng hạn như nghĩa vụ trả lương hưu hoặc cho thuê tài sản.
- Tỷ lệ Bảo hiểm Lãi suất = EBIT / Lãi vay.
Ngoài ra, trong tiêu chuẩn phân tích bctc, chúng ta cũng phải quan tâm đến cổ tức, thu nhập trên mỗi cổ phiếu, thu nhập trên giá cổ phiếu, thu nhập trên cổ tức, cổ tức thị trường và các tiêu chí khác …