U hắc tố là một dạng ung thư da rất ác tính. Nó có nguồn gốc từ các tế bào hắc tố trong da. Các tế bào này sản xuất ra melanin, một chất mang lại màu sắc cho da. Tiếp xúc với tia cực tím từ ánh sáng mặt trời hoặc đèn thuộc da có thể làm tăng nguy cơ ung thư tế bào hắc tố. Ung thư có thể được điều trị thành công nếu được chẩn đoán sớm.
1. Các triệu chứng u ác tính
Ung thư có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Các khu vực tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như lưng, chân, tay và mặt thường bị ảnh hưởng nhất.
Ung thư cũng có thể được tìm thấy ở những nơi không tiếp xúc nhiều với ánh sáng mặt trời, chẳng hạn như lòng bàn tay, lòng bàn chân và giường móng tay. Loại ung thư này phổ biến hơn ở những người có làn da sẫm màu.
Trong giai đoạn đầu, rất khó phát hiện ung thư. Vì vậy, điều rất quan trọng là kiểm tra da xem có dấu hiệu hoặc thay đổi nào không. Những thay đổi về bề ngoài của da là một dấu hiệu của khối u ác tính.
Các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu thường gặp của bệnh ung thư là:
- Những thay đổi về nốt ruồi hiện có.
- Khối u phát triển, có hình dạng bất thường hoặc có màu khác với màu da.
Ung thư không phải lúc nào cũng bắt đầu dưới dạng nốt ruồi. Nó có thể xảy ra ở cả các vùng da có bề ngoài như bình thường.
1.1. Nốt ruồi bình thường
Các nốt ruồi bình thường thường có màu đồng nhất. Chúng được phân định rõ ràng với vùng da bình thường xung quanh. Chúng có hình tròn hoặc hình bầu dục, thường <6 mm.
Hầu hết các nốt ruồi xuất hiện trong thời thơ ấu. Nốt ruồi mới có thể hình thành trước 40 tuổi. Chúng thay đổi hình dạng theo thời gian và có thể biến mất theo tuổi tác.
1.2. Nốt ruồi bất thường có thể là dấu hiệu của khối u ác tính
5 đặc điểm sau đây giúp đánh giá liệu một nốt ruồi có phải là ung thư hay không. Hãy nhớ các chữ cái abcde:
- a (không đối xứng) . Các nốt ruồi lành tính thường có hình tròn và đối xứng. Một bên của nốt ruồi ác tính trông khác với bên còn lại.
- b (viền) . Nốt ruồi ác tính có các cạnh không đều, lởm chởm hoặc có màu nhạt hơn vùng da xung quanh.
- c (thay đổi màu sắc) . Màu sắc của u ác tính thường không đồng nhất. Chúng thậm chí có thể có màu trắng hoặc xanh lam.
- d (đường kính) . Ung thư có thể thay đổi kích thước của một nốt ruồi. Ví dụ, nếu một nốt ruồi lớn hơn 6 mm, nó có thể là ung thư.
- e (sự tiến hóa) . Những thay đổi về diện mạo của nốt ruồi theo thời gian, chẳng hạn như tăng kích thước hoặc thay đổi màu sắc. Nốt ruồi có thể có dấu hiệu ngứa hoặc chảy máu mới.
Các nốt ruồi ác tính có thể khác nhau về hình dạng. Một số người có tất cả 5 điều trên, trong khi những người khác chỉ có 1 hoặc 2.
2. Phân loại ung thư tế bào hắc tố
2.1. Khối u ác tính bề mặt trên diện rộng
Đây là loại phổ biến nhất và thường xuất hiện trên thân và các chi. Ban đầu, các tế bào phát triển chậm và sau đó lan ra bề mặt da.
2.2. U hắc tố dạng nốt
Đây là loại phổ biến thứ hai và thường xuất hiện trên thân, đầu và cổ. Nó có xu hướng phát triển nhanh hơn các loại khác. Nó có thể có màu xanh đậm hoặc đỏ.
2.3. Khối u ác tính tại chỗ (u hắc tố lentigo maligna)
Loại này hiếm và phổ biến ở người lớn tuổi. Ung thư phổ biến hơn ở những vùng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trong nhiều năm, chẳng hạn như mặt. Nó thường tiến triển chậm và ít ác tính hơn các loại khác.
2.4. U hắc tố da
Đây là loại hiếm nhất. Ung thư xuất hiện trên lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc dưới móng tay.
Bởi vì những người da sẫm màu thường không phát triển các loại u ác tính khác, loại này được cho là phổ biến nhất ở những người da sẫm màu.
3. Chẩn đoán
3.1. Khám sức khỏe
Bác sĩ sẽ hỏi các câu hỏi về tiền sử bệnh, tiến triển và những thay đổi trên da của bạn. Sau đó, bác sĩ sẽ khám da và tìm các dấu hiệu của ung thư.
3.2. Cắt một phần da để xét nghiệm (sinh thiết – giải phẫu bệnh)
Để xác định chẩn đoán ung thư, bác sĩ sẽ khuyên bạn nên lấy mẫu da để xét nghiệm. Mẫu da sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm.
Phương pháp sinh thiết phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Hầu hết các bác sĩ cắt bỏ toàn bộ khối u để xét nghiệm.
Có hai phương pháp sinh thiết:
- Sinh thiết kim. Phương pháp nhấn da xung quanh nốt ruồi nghi ngờ bằng một con dao tròn.
- Sinh thiết đặc biệt. Sử dụng dao mổ để loại bỏ toàn bộ nốt ruồi và các cạnh nhỏ của vùng da bình thường xung quanh.
& gt; & gt; Xem thêm bài viết: Sinh thiết có an toàn cho trẻ nhỏ không?
3.3. Xác định giai đoạn ung thư
Giai đoạn mô tả mức độ di căn của ung thư và phương pháp điều trị thích hợp cho giai đoạn đó.
Ung thư hắc tố được chia thành 5 giai đoạn, từ 0 đến 4:
- 0 vấn đề. Ung thư chỉ xuất hiện ở lớp ngoài cùng của da. Giai đoạn này còn được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ (melanoma in situ).
- Giai đoạn 1. Khối u dày tới 2 mm. Ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác. Khối u có thể bị loét hoặc không.
- Vấn đề 2. Các khối u dày ít nhất 1 mm và có thể dày hơn 4 mm. Ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác. Khối u có thể loét hoặc không.
- Vấn đề 3. Ung thư đã lan đến 1 hoặc nhiều hạch bạch huyết lân cận, không phải di căn xa.
- Vấn đề 4. Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết và các cơ quan ở xa, chẳng hạn như não, phổi và gan.
4. Điều trị
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn ung thư và sức khỏe của bạn.
4.1. Điều trị u ác tính sớm
Các khối u nhỏ có thể được loại bỏ hoàn toàn trong quá trình sinh thiết. Trong những trường hợp này, không cần điều trị thêm. Nếu không, bác sĩ sẽ loại bỏ khối ung thư, vùng da lành xung quanh và mô bên dưới khối ung thư.
& gt; & gt; Bệnh này có thể phòng ngừa được không? Tìm hiểu trong bài viết này Có thể ngăn ngừa ung thư hắc tố không?
4.2. Điều trị u ác tính với ung thư da di căn xa
4.2.1. Phẫu thuật cắt bỏ các hạch bạch huyết di căn
Nếu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó, các bác sĩ sẽ loại bỏ các hạch bạch huyết đó.
4.2.2. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp sử dụng thuốc để giúp hệ thống miễn dịch của bạn chống lại bệnh ung thư. Các cơ chế của hệ thống miễn dịch để chống lại ung thư có thể không hoạt động vì các tế bào ung thư sản xuất các protein giúp chúng trốn tránh các tế bào của hệ thống miễn dịch. Liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình này trong các tế bào ung thư.
Liệu pháp miễn dịch thường được áp dụng sau khi phẫu thuật đối với các ung thư đã di căn đến hạch hoặc các cơ quan khác của cơ thể. Khi ung thư không thể được cắt bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật, liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng bằng cách tiêm trực tiếp vào ổ ung thư.
4.2.3. Liệu pháp nhắm mục tiêu
Liệu pháp cũng sử dụng các loại thuốc nhắm vào các điểm yếu cụ thể trong tế bào ung thư. Bằng cách nhắm vào những điểm yếu này, liệu pháp có thể tiêu diệt tế bào ung thư. Tế bào ung thư có thể được kiểm tra để xem liệu phương pháp điều trị có bị tiêu diệt trước khi nó thực sự được áp dụng hay không. Liệu pháp này có thể được áp dụng cho bệnh ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác.
4.2.4. Xạ trị
Phương pháp này sử dụng các tia năng lượng cao, chẳng hạn như tia X và proton, để tiêu diệt tế bào ung thư. Nếu chúng đã di căn, xạ trị có thể được hướng đến các hạch bạch huyết. Xạ trị cũng được sử dụng để điều trị các trường hợp không thể loại bỏ hoàn toàn khối u bằng phẫu thuật. Đối với ung thư đã di căn đến các cơ quan khác, xạ trị có thể giúp làm giảm các triệu chứng.
4.2.5. Hóa trị
Phương pháp này sử dụng các loại thuốc tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hóa trị có thể được đưa qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
Tóm lại, u ác tính là một loại ung thư da rất ác tính. Ở giai đoạn đầu, bệnh rất khó phát hiện. Điều quan trọng nhất là hãy theo dõi làn da của bạn cẩn thận để biết các dấu hiệu hoặc thay đổi. Có nhiều lựa chọn điều trị, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bạn. Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trên da.