1. Động từ là gì?
Động từ là một từ thể hiện hành động hoặc trạng thái của một người hoặc một sự vật. Ví dụ về các động từ hành động: đi, chạy, nhảy, bơi, các động từ trạng thái: tồn tại, vui, buồn …
Có hai loại động từ, nội động và ngoại động:
- Nội động từ là động từ chỉ có chủ ngữ (ví dụ: nó chạy)
- ngoại động từ là động từ có chủ ngữ và tân ngữ (ví dụ: đàn ông ghét cá)
li>
2. Bản chất của động từ tiếng Việt
2.1. Phân loại động từ tiếng Việt
Theo tính chất của động từ, động từ được chia thành động từ hành động và động từ trạng thái.
-
Các động từ hành động: chơi, nhảy, chạy …
=> Động từ chỉ hành động dùng để diễn tả hoạt động của sự vật, hiện tượng nhằm tăng sức hấp dẫn thị giác và gắn kết mọi thứ lại gần nhau hơn.
-
Các động từ trạng thái: vui, buồn, tức giận, lo lắng …
=> Động từ trạng thái được dùng để biểu thị và gọi tên các trạng thái tình cảm, suy nghĩ và bản thể của con người, sự vật, hiện tượng.
Các động từ hành động có thể được kết hợp với từ “đã hoàn thành”, như “hoàn thành”, “hoàn thành”, … trong khi động từ trạng thái không thể kết hợp với từ đã hoàn thành, chúng tôi không nói “hạnh phúc đã hoàn thành”, ” kết thúc buồn “”, “” Hết lo rồi “, …
Động từ trạng thái cũng được chia thành nhiều loại, chẳng hạn như:
-
Các động từ tồn tại: vẫn, đã hoàn thành, đã, ..
Ví dụ: Bạn vẫn ở đó chứ?
-
Các động từ chỉ các trạng thái biến đổi và thay đổi: trở thành, biến đổi, trở thành …
Ví dụ: Một cái cây đột nhiên trở nên tươi tốt
-
Các động từ chỉ trạng thái chấp nhận: get, get, have to, bear, ..
Ví dụ: Anh ấy bị đánh
-
Các động từ so sánh: bằng, mất, hơn, bị, ..
ví dụ: Anh ấy cao hơn tôi, bạn thua, bạn cao hơn tôi, ..
Theo chức năng của chúng trong câu, động từ được chia thành “intransitive” và “transitive”. Nội động từ là những động từ thể hiện hành động của một đối tượng, thường là không ảnh hưởng đến bất kỳ đối tượng nào khác. Ngoại động từ là những động từ thể hiện hành động của chủ thể đối với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
-
Nội động từ: nói dối, đi bộ, đứng, …
-
Các động từ ngoại ngữ: yêu, ghét, kính trọng, …
Để phân biệt giữa động từ nội động và động từ bắc cầu trong tiếng Việt, bạn có thể đặt những câu hỏi như “ai, cái gì” và nếu bạn có thể trả lời trực tiếp bằng các bổ ngữ thì không có quan hệ từ. Động từ đó là một ngoại động từ, hoặc một động từ nội động nếu quan hệ từ là cần thiết.
Ví dụ: love someone => love you. (“Yêu” là một động từ bắc cầu)
Lo lắng về ai đó => lo lắng về đứa trẻ (“lo lắng” là một động từ nguyên thể, không thể hỏi “ai đang lo lắng” vì nó có quan hệ với từ “cho”).
Một số “nội động từ” (động từ thể hiện hành động trực tiếp của một đối tượng, không ảnh hưởng đến sự vật, sự kiện hoặc đối tượng khác) cũng được coi là động từ trạng thái. Ví dụ: nằm, ngồi, ngủ, thức, nghỉ, suy nghĩ, đi, đứng, lăn, lê, vui, buồn, hồi hộp, băn khoăn, lo lắng, …
Ví dụ: Anh ấy đi ngủ sau khi ăn, cô ấy lo lắng, hôm nay tôi buồn, …
Một số động từ được coi là động từ hành động và động từ trạng thái. Ví dụ: think, ..
Các bản dịch được coi là động từ trạng thái, ví dụ:
-
Bạn đi rồi đấy anh bạn! (có thể)
= & gt; Từ “đi” trong câu ca dao trên được hiểu là “chết”, là phiên âm nên được xếp vào động từ trạng thái trong tiếng Việt.
-
Anh ấy đủ tuổi.
=> Từ “đứng” trong câu trên có nghĩa là “già”, là một từ chuyển tiếp nên được coi như một động từ biểu thị trạng thái.
2.2. Chia động từ
Động từ có thể được kết hợp với tính từ và danh từ để tạo thành cụm động từ, ví dụ: go (động từ) từ từ (tính từ),
Cụm động từ tiếng Việt được cấu tạo như sau:
Phụ trước
Trung tâm
Tiếp theo
Các từ chỉ mối quan hệ thời gian (sẽ là, ..)
Các từ chỉ sự liên tục tương tự (vẫn, tiếp tục, tiếp tục, cùng, …)
Bắt buộc (làm ơn, đừng, đừng, …)
Các từ khẳng định hoặc phủ định hành động (không, chưa, không, có, …)
động từ
Các từ chi tiết về đồ vật (danh từ, tính từ)
Các từ chỉ hướng (thẳng, hướng ra ngoài, lên, xuống …)
Đặt từ
Đã đến lúc
từ lý do, mục đích
các từ có nghĩa
Công việc
2.3. Chức năng của động từ
-
Động từ thường đóng vai trò là vị ngữ trong câu, giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ và tính từ.
Ví dụ: Cô ấy đang đi bộ xuống phố.
-
Động từ làm chủ ngữ:
Ví dụ, xem nhiều phim có hại cho mắt.
= & gt; “Xem phim” là một động từ và đóng vai trò là chủ ngữ
-
Động từ làm tính từ trong câu:
Ví dụ: Ngôi nhà đang được sơn là ngôi nhà của tôi.
= & gt; “painting” hoạt động như một tính từ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho danh từ
-
Động từ làm trạng từ trong câu
ví dụ: Tôi cảm thấy không đúng khi hiểu nó theo cách này.
= & gt; “hiểu theo cách này” là động từ đóng vai trò trạng từ trong câu
3. Thực hành Động từ Tiếng Việt
Bài tập 1: Xác định các động từ trong các câu sau:
1. Chăm sóc em khi bố mẹ em đi làm
2. Tôi làm bài tập về nhà hàng đêm
3. Anh trai tôi đang đọc truyện thiếu nhi
4. Bố mẹ tôi đang nấu ăn
5. Hôm nay tôi đi học
Trả lời:
1. hãy xem qua
2. làm
3. đọc
4. nấu ăn
5. đi
Bài tập 2: Xác định danh từ và động từ trong các câu sau:
1. Mặt trăng trong xanh soi bóng khu rừng
2. Gió bắt đầu nổi lên
3. Nhiều lá rụng
4. Mặt trăng ngày càng nhỏ và tỏa sáng
Trả lời:
1. danh từ: ánh trăng xanh, động từ: bức xạ
2. danh từ: gió, động từ: thổi
3. danh từ: lá, động từ: mùa thu
4. danh từ: mặt trăng, động từ: co lại, sáng lên
Như vậy, trên đây là phần giải thích của vieclam123.vn về “động từ là gì” trong tiếng Việt. Đây là phần kiến thức rất quan trọng, đặc biệt là đối với học sinh THCS. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn.
& gt; & gt; Tham khảo ngay:
- Nối động từ sang tiếng Anh ở thì cơ bản đơn giản nhất
- Cụm động từ? Cụm động từ phổ biến nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-