Khớp khuỷu tay là một trong những khớp quan trọng. Các chức năng chính của nó là: gập và mở rộng linh hoạt và thực hiện các chuyển động ngửa-ngửa cánh tay. Do làm việc liên tục nên khớp khuỷu tay luôn phải chịu lực cơ học do đó rất dễ bị chấn thương. Điều này khiến người bệnh cảm thấy đau nhức, khó chịu và khó cử động. Vậy ai là người dễ bị đau khuỷu tay phải nhất? Bệnh này có biến chứng gì không và phương pháp điều trị nào hiệu quả?
1. Dấu hiệu đau khuỷu tay phải
Đau khuỷu tay là tình trạng viêm hoặc rách, đứt và kéo căng của nhóm gân cơ duỗi tại vị trí gắn vào của gân bánh chè bên của xương cùng. Hiện tượng này xảy ra với các triệu chứng sau:
– Đau dữ dội hoặc dữ dội khi cử động khuỷu tay. Cảm giác đau rất dễ nhận biết, đặc biệt là khi chạm vào.
– Khuỷu tay phải sưng và tấy đỏ.
– Cảm giác nóng rát xung quanh khớp, kéo dài từ khuỷu tay đến cánh tay
– Khó nâng vật nặng, thực hiện các thao tác đơn giản như đánh răng, viết bài …
Các triệu chứng khác hiếm gặp hơn cũng có thể xảy ra, chẳng hạn như:
– Cứng khuỷu tay
– Ngón tay thường bị tê hoặc ngứa, đặc biệt là ngón đeo nhẫn và ngón út
– Rối loạn giấc ngủ, thiếu ngủ do đau
2. Ai là người dễ mắc bệnh?
2.1. Vận động viên thể thao
Các vận động viên dễ bị đau khuỷu tay phải nhất. Ví dụ:
– Võ sĩ điền vào anh ta
– Vận động viên cử tạ
– Mọi người chơi quần vợt, chơi gôn …
– vận động viên ném bóng chày
Do sử dụng cánh tay quá nhiều, đặc biệt là cánh tay phải, có nguy cơ cao bị đau khớp. Ngược lại, đối với ném bóng, golf / tennis cũng là nguyên nhân chính nếu bạn đánh bóng không chính xác. Những tình huống chấn thương trong quá trình luyện tập và thi đấu cũng tiềm ẩn nguy cơ gây đau khuỷu tay.
2.2.Một số đối tượng khác
Không chỉ vận động viên thể thao, những đối tượng sau đây cũng có nguy cơ cao bị đau khuỷu tay:
– thợ mộc
– công nhân nhà máy
– Thợ sửa ống nước
– nhân viên văn phòng
– Đầu bếp
– Họa sĩ
– Công nhân xây dựng
Xuất thân từ một công việc đặc thù phải sử dụng nhiều đến khớp khuỷu tay, việc lặp đi lặp lại một chuyển động có thể gây sưng và đau khớp. Đây là tình trạng khớp tăng vận động mà không được nghỉ ngơi, và cơn đau trở nên rõ rệt hơn và đau hơn theo thời gian.
3. Các biến chứng và điều trị
3.1. Biến chứng nguy hiểm của bệnh đau khuỷu tay phải
Vì tay phải thường là tay thuận đối với nhiều người, nên đa số đau khuỷu tay phải sẽ là tay thuận. Bệnh nếu không được điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:
– Hạn chế cử động: Đau khuỷu tay có thể ảnh hưởng đến các vùng liên quan bao gồm cổ tay, cẳng tay, bàn tay và các ngón tay. Cơn đau lan khắp cánh tay khiến người bệnh khó cử động như bình thường. Điển hình là khuân vác đồ đạc, nấu nướng, dọn dẹp nhà cửa …
– Biến dạng khớp: Khi cơn đau khớp tăng dần và trở nên nghiêm trọng. Lúc này, khớp biến dạng và có thể rộng ra hoặc lệch sang một bên. Khi hiện tượng này xảy ra ít nhiều sẽ gây mất thẩm mỹ.
– Teo khớp, hoặc thậm chí tàn tật: Bệnh nhân có xu hướng ít vận động ở tay và bị đau ở khuỷu tay. Đây là nguyên nhân làm cho cơ yếu dần dẫn đến teo cơ.
3.2. Cách chữa đau khuỷu tay phải hiệu quả
Tùy theo mức độ đau khớp mà có các phương pháp điều trị tương ứng. Nếu ở mức độ nhẹ, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân hạn chế cử động tay phải. Để tay của bạn nghỉ ngơi có thể giúp tránh gây thêm áp lực lên vùng bị thương và ngăn tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Kết hợp chườm nóng / chườm lạnh và tập thể dục đơn giản để cải thiện các triệu chứng.
Trong những trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để ngăn bệnh tiến triển thành viêm khớp. Bằng cách loại bỏ các mô khớp bị hư hỏng, chèn các gân hoặc dải mô liên kết và giữa các đầu của các đoạn xương trong khớp. Trong một số trường hợp khác, bác sĩ có thể đề nghị thay khớp.
Ngoài ra, để giảm các triệu chứng đau, bác sĩ cũng sẽ kê đơn thuốc chống viêm. Nếu cơn đau không cải thiện sau khi dùng thuốc trong vài ngày, bạn nên đi khám ngay lập tức.
Trên đây là thông tin về các đối tượng có nguy cơ cao và cách xử trí đau khuỷu tay phải hiệu quả. Tình trạng này khiến bệnh nhân khó chịu và giảm chất lượng cuộc sống. Hãy luôn chủ động bảo vệ sức khỏe của mình bằng việc khám sức khỏe định kỳ 6 tháng / lần để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường