Tóm tắt:
Khái niệm tự chủ gần đây đã được công nhận là một yếu tố quan trọng trong lĩnh vực giảng dạy và học ngoại ngữ . Thuật ngữ này đề cập đến khả năng tách biệt, phản ánh phê phán, đưa ra và hành động độc lập, thực hiện có trách nhiệm, đưa ra các lựa chọn sáng suốt và độc lập. Bài viết này nêu rõ tính tự chủ là gì, điểm mạnh của một người học tự chủ và các kỹ năng cần thiết để trở thành một người học tự chủ . Tuy nhiên, tính tự chủ của người học không có được một cách tự nhiên mà phải trải qua quá trình rèn luyện lâu dài. Bên cạnh nỗ lực của người học, giáo viên cũng có những đóng góp đáng kể trong việc làm thế nào để phát huy tính chủ động của người học trong quá trình học ngoại ngữ.
Từ khóa: Tự chủ, người học tự định hướng, dạy và học ngoại ngữ .
1. Đặt câu hỏi
Việt Nam đang tích cực tham gia vào quá trình hội nhập quốc tế, ký kết các hiệp định thương mại như evafta ( Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU ), sau đó mở cửa giữa các nước ASEAN , dẫn đến nhu cầu thực sự về trình độ ngoại ngữ. Vì vậy, dạy và học ngoại ngữ như thế nào để đáp ứng nhu cầu thực tiễn không chỉ là vấn đề của các cơ sở giáo dục, mà còn là vấn đề của cá nhân người học và người dạy.
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đã đưa ra khái niệm giáo dục về “học tập suốt đời”, một yếu tố quan trọng trong đó là quyền tự chủ trong học tập. Người học độc lập có thể tự đặt mục tiêu, lựa chọn học gì và học như thế nào, đồng thời theo dõi và đánh giá quá trình học tập của chính mình. Trên thực tế, các cuộc khảo sát của các nhà khoa học đã chỉ ra rằng những người học tự chủ có tiềm năng học tập lớn hơn những người sử dụng phương pháp thụ động, tăng khả năng giải quyết nhu cầu kiến thức, nhận thức và thúc đẩy sự cải thiện liên tục.
Yếu tố tự chủ được phát huy sẽ đóng vai trò to lớn trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời giúp phát triển và hoàn thiện nhân cách của chính người học. Đó là quá trình thay đổi và nâng cao năng lực tư duy vốn có của người học, động cơ, thái độ, tinh thần trách nhiệm, phương pháp học tập và các yếu tố bên trong khác nhằm phát huy có hiệu quả phẩm chất tâm lý và nâng cao lòng nhiệt tình, chủ động, sáng tạo của người học. Tổng kết các phương pháp giáo dục tiên tiến hiện nay chú trọng phát huy tính chủ động của học sinh; thúc đẩy các em chủ động đặt mục tiêu rèn luyện và hoàn thành nhiệm vụ học tập, rèn luyện trong quá trình học đại học.
2. Các đặc điểm của tính tự chủ trong việc học ngôn ngữ
2.1. Khái niệm về quyền tự chủ
Thuật ngữ tự chủ của người học đã được sử dụng trong giáo dục từ đầu những năm 1980, khi nó được sử dụng lần đầu tiên bởi nhà giáo dục henri lỗc. Ông định nghĩa quyền tự chủ của người học là khả năng người học tự chịu trách nhiệm về việc học của mình. Theo quan điểm của ông, trách nhiệm học tập của người học là làm chủ và chịu trách nhiệm về mọi quyết định liên quan đến tất cả các khía cạnh của việc học, bao gồm thiết lập mục tiêu, xác định nội dung và quy trình, lựa chọn phương pháp học tập, giám sát và đánh giá quá trình học tập (holec, 1981) . Để tự chịu trách nhiệm về việc học của mình, người học cần hợp tác với giáo viên và các học sinh khác. Quyền tự chủ của người học đặc biệt quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Dickinson (1995) đã đưa ra năm lý do thúc đẩy sự tự chủ trong việc học ngôn ngữ: động cơ, lý do thực tế, sự khác biệt của cá nhân, mục tiêu giáo dục và phong cách học ngôn ngữ.
Liên quan đến định nghĩa về quyền tự chủ của người học, phil benson và peter voller (1997) chỉ ra rằng trong giảng dạy ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng theo ít nhất năm cách khác nhau:
(1) Có thể áp dụng khi người học hoàn toàn tự chủ;
(2) Một tập hợp các kỹ năng có thể học được và áp dụng trong quá trình học tự định hướng;
(3) Khả năng bẩm sinh bị hệ thống giáo dục của tổ chức triệt tiêu;
(4) Chịu trách nhiệm về việc học của chính người học;
(5) Cho người học quyền tự quyết định hướng học tập của mình.
2.2. Các kỹ năng cơ bản dành cho người học tự định hướng
Như đã định nghĩa ở trên, những người học tự định hướng là những người có thể chịu hoàn toàn trách nhiệm về việc học của mình và cần có một số kỹ năng cần thiết. Đó là:
– Khả năng xác định và đặt mục tiêu học tập;
– Khả năng lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động học tập;
– Khả năng phản ánh và đánh giá việc học của họ;
– Biết mục tiêu học tập của họ;
-Hiểu quá trình học tập của chính bạn;
– Hiểu các chiến lược và kỹ năng học tập khác nhau;
– Có động cơ học tập rõ ràng, biết rõ mục đích học tập của mình.
2.3. Những lợi ích chính cho người học tự định hướng
Người học thấy rõ những lợi ích chính mà họ đạt được khi đạt được sự tự chủ trong quá trình học tập.
Đầu tiên, người học đang hoạt động. Thực tế cho thấy, việc học đang dần chuyển từ sự lệ thuộc hoàn toàn vào người dạy sang xu hướng nâng cao năng lực tự học, khả năng tự tìm hiểu của người học. Học sinh phải tự chủ, có ý thức kiểm soát cách thức, thời điểm và những gì giao tiếp được thực hiện. Đó cũng là nền tảng của phương pháp dạy và học tích cực hiện nay.
Thứ hai, người học tự định hướng có hiệu quả học tập cao hơn. Bởi vì việc học tập mang tính cá nhân và tập trung hơn, người học có được kiến thức cần thiết để thực hiện nhiệm vụ theo cách riêng của họ.
Thứ ba, các kỹ năng cần thiết để tự học cũng là những kỹ năng cần thiết trong tương lai, chẳng hạn như ở nơi làm việc. Từ đó, người học sẽ có động lực học tập hơn, phát triển ý thức độc lập suốt đời trong học tập và làm việc.
Thứ tư, nâng cao khả năng khám phá bản thân. Khám phá là cách con người bắt đầu học một cách tự nhiên ngay từ đầu. Quan điểm này cho rằng mọi người đã có quyền tự do tìm tòi và khám phá trước khi bước vào môi trường giáo dục chính thức, nơi việc học tập diễn ra theo khuôn khổ trường học. Nghiên cứu tâm lý cho thấy rằng tự chủ là một nhu cầu cơ bản của con người, thúc đẩy người học và nuôi dưỡng sự quan tâm của họ đối với thế giới xung quanh, làm tăng tính tò mò và khát khao hiểu biết của họ.
2.4. Năng lực của người học tự định hướng
Học cách tự định hướng là một quá trình cá nhân dần dần và không bao giờ kết thúc. Các nhà nghiên cứu thường đồng ý rằng năng lực quan trọng nhất là khả năng cho phép người học tự lập kế hoạch hoạt động học tập, theo dõi sự tiến bộ của họ và đánh giá kết quả của họ.
Littlewood (1996) đề xuất những khả năng sau cho người học và khả năng tự chủ của họ trong việc học ngoại ngữ:
– Người học có thể chọn ngữ pháp và từ vựng của riêng mình (như trong các hoạt động đóng vai có kiểm soát hoặc các hoạt động đơn giản liên quan đến việc trao đổi thông tin). Đây là bước đầu tiên hướng tới giao tiếp tự chủ;
-Người học chọn những gì họ muốn diễn đạt và các chiến lược giao tiếp để đạt được mục tiêu giao tiếp của họ;
– Người học có thể đưa ra các quyết định rộng hơn về mục tiêu, ý nghĩa và chiến lược (ví dụ: trong việc nhập vai sáng tạo, giải quyết vấn đề và thảo luận);
– Người học bắt đầu lựa chọn và định hình môi trường học tập theo các đặc điểm tình huống cá nhân. Họ có thể đưa ra quyết định trong các lĩnh vực mà trước đây thuộc về giáo viên, chẳng hạn như về tài liệu và công việc học tập;
– người học tham gia vào việc xác định bản chất và sự phát triển của chương trình học của riêng họ;
– Người học có thể sử dụng ngôn ngữ một cách độc lập (giao tiếp và học hỏi) bên ngoài lớp học trong các tình huống họ chọn.
3. Phát huy quyền tự chủ của người học ngoại ngữ
3.1. Vai trò của giáo viên
Trong khi những người học tự định hướng có thể đặt mục tiêu của riêng họ và lập kế hoạch cách đạt được mục tiêu đó, họ có xu hướng học tập hiệu quả hơn, có động lực hơn và chịu trách nhiệm. Chịu trách nhiệm lớn hơn đối với việc học của chính bạn. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng có thể tự làm được mà cần có sự trợ giúp ban đầu từ người có kinh nghiệm như giáo viên. Với sự hỗ trợ, người học có thể trở nên độc lập hơn và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ của họ. Vì vậy, phát huy tính chủ động của người học không có nghĩa là giáo viên trở nên thừa mà người dạy phải thay đổi vai trò của mình, chẳng hạn như: người trợ giúp, người cố vấn, người hướng dẫn, người tham gia tích cực (Yang, 1998).
Khi dạy ngoại ngữ, giáo viên nên sử dụng cách học tự điều chỉnh của người học hoặc cách học theo hướng riêng của họ để tạo cảm hứng đồng thời hướng dẫn người học tham gia vào bài học, xem video hoặc sử dụng tài liệu học tập. Luôn có thể truy cập … cho phép người học đóng vai trò tích cực hơn trong quá trình học tập và giúp tăng tính chủ động của họ. Ban đầu, giáo viên cần cung cấp cho người học các cơ hội để kiểm soát việc học của họ, có thể bao gồm các cơ hội tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau hoặc các hoạt động thương lượng với người học. Ban đầu, người học có thể không có khái niệm đúng đắn về việc học của mình, điều đó có nghĩa là giáo viên cần giới thiệu và giải thích tầm quan trọng của quyền tự chủ của người học và các kỹ năng cần thiết. Họ có thể thiếu khả năng đặt mục tiêu hoặc lập kế hoạch học tập và giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách tạo cơ hội học tập, đề xuất mục tiêu phù hợp hoặc đàm phán thời gian biểu. Sự hỗ trợ của giáo viên có thể giảm khi người học phát triển các kỹ năng cần thiết. Điều quan trọng là không được loại bỏ sự hỗ trợ quá nhanh hoặc hoàn toàn, vì điều này có thể làm mất hứng thú nếu người học chưa sẵn sàng.
Bảng 1. So sánh vai trò của giáo viên và 3 nhóm người học
Để minh họa cách giáo viên có thể hỗ trợ học sinh, Bảng 1 cho thấy điều gì sẽ xảy ra khi các nhóm người học khác nhau lập kế hoạch cho các bài tập, chẳng hạn như bài tiểu luận hoặc bài tập. Bộ demo. Trong Bảng 1, đối tượng được chia thành 3 loại: người học không tự chủ, người học bán tự chủ (giữa bán tự chủ và không tự chủ) và người học tự chủ.
Liên quan đến vai trò của giáo viên trong việc thúc đẩy tính tự chủ của người học ngoại ngữ, (2003) ít liệt kê các bước sau mà giáo viên nên thực hiện:
– Sử dụng ngôn ngữ đích làm phương thức giao tiếp ưa thích trong lớp học và yêu cầu người học làm như vậy;
– Hướng dẫn người học không ngừng tìm kiếm các hoạt động học tập tốt bằng cách chia sẻ, thảo luận, phân tích và đánh giá với cả lớp;
-Giúp người học đặt mục tiêu học tập của riêng mình và chọn các hoạt động học tập phù hợp với họ sau khi thảo luận, phân tích và đánh giá cẩn thận;
– Người học được yêu cầu xác định các mục tiêu cá nhân, nhưng đạt được chúng thông qua làm việc nhóm;
– Yêu cầu người học ghi lại các nghiên cứu, kế hoạch bài học, danh sách các từ, bài học hữu ích;
– Yêu cầu người học thường xuyên đánh giá sự tiến bộ của họ với tư cách cá nhân và nhóm.
Trong lớp học, giáo viên không ngừng cố gắng chuyển người học từ hoàn toàn phụ thuộc vào giáo viên sang tự chủ. Theo Nunan (1999), có 9 bước cần thực hiện. Các bước 1 đến 3 hướng vào nội dung, trong khi các bước 4 đến 9 tập trung vào quá trình học.
Bước 1: Xác định mục tiêu giảng dạy cho người học. Giáo viên nên thiết kế lại các mục tiêu của chương trình giảng dạy để người học hiểu rõ. Vì vậy, giáo viên muốn người học chủ động hiểu các mục tiêu của khóa học, thay vì chỉ đơn giản là giải thích cho họ.
Bước 2: Để người học tự tạo mục tiêu. Mọi người đều có các cấp độ học tập khác nhau, vì vậy hãy trao quyền cho người học thiết lập mục tiêu học tập của riêng họ.
Bước 3: Khuyến khích người học sử dụng ngôn ngữ đích bên ngoài lớp học. Ý tưởng là cho phép người học kích hoạt ngôn ngữ mục tiêu bên ngoài lớp học để có nhiều cơ hội thực hành hơn.
Bước 4: Nâng cao nhận thức về quá trình học tập. Hãy để người học quyết định học cái gì và học như thế nào.
Bước 5: Giúp người học xác định và thực hành các phương pháp và chiến lược học tập phù hợp với sở thích của mỗi cá nhân. Học sinh không thích các lớp học mà họ ngồi một cách thụ động, đọc hoặc dịch, và không thích các lớp học mà giáo viên kiểm soát mọi thứ.
Bước 6: Khuyến khích người học lựa chọn. Thông thường trong các lớp học ngoại ngữ, sinh viên chọn các khái niệm có thể không quen thuộc. Trong trường hợp này, tốt nhất là để người học tham gia vào việc ra quyết định ở cấp độ liên quan. Ví dụ: nếu dữ liệu cho một lớp học bao gồm các đoạn đọc và phần nghe, người học có thể được yêu cầu quyết định học gì trước, đọc hay nghe. Nếu giáo viên không thoải mái với ý tưởng học sinh làm nhiều việc khác nhau cùng một lúc, thì có thể tiến hành biểu quyết của lớp theo đa số phiếu.
Bước 7: Yêu cầu người học tạo các bài tập của riêng họ. Một khi người học được khuyến khích đưa ra lựa chọn, bước tiếp theo là cho họ cơ hội để điều chỉnh loại bài tập trong lớp. Đây có thể coi là bước khởi đầu trong việc dạy người học tự tạo ra các nhiệm vụ học tập. Điều này ít liên quan đến kỹ năng thiết kế tài liệu. Ví dụ, thay vì một câu hỏi, giáo viên đưa ra một bài đọc hiểu trong một tài liệu, nhưng yêu cầu học sinh chia thành các nhóm để viết câu hỏi của riêng mình, sau đó thảo luận với nhóm khác và tìm ra câu trả lời.
Bước 8: Khuyến khích người học trở thành giáo viên. Cho học sinh dạy lẫn nhau. Khi một người học được yêu cầu thể hiện điều gì đó với những người khác trong nhóm, nó không chỉ vạch rõ trách nhiệm của cá nhân đối với nhóm mà còn có thể tăng động lực và cải thiện đáng kể độ chính xác. Thành công của bài thuyết trình của mỗi nhóm được đo lường bằng phản hồi từ các nhóm khác.
Bước 9: Khuyến khích người học trở thành nhà nghiên cứu. Tạo cơ hội cho người học bên ngoài lớp học nghiên cứu và tìm ra những gì liên quan đến những gì họ đang học.
Do đó, để trở nên tự chủ, người học cần được tiếp xúc với một loạt các hoạt động học tập hữu ích và có cơ hội đánh giá và phản ánh về các hoạt động này.
3.2. Vai trò của người học
Là một người học, ngoài sự hỗ trợ và hướng dẫn của giáo viên, bạn cũng nên tự kiểm soát bản thân. Thúc đẩy tính tự chủ trong việc học ngoại ngữ xoay quanh việc duy trì ý thức tự chủ. Nếu một người cảm thấy được trao quyền để học hỏi và hiểu được những lợi ích phát triển của tính tự chủ, họ sẽ có xu hướng tự tìm kiếm các cơ hội học tập hơn. Để người học tự chịu trách nhiệm về việc học của mình hoặc sẵn sàng làm việc đó, các chiến lược học tập phải truyền cho người học cảm giác tự chủ. Không có nó, người học khó có đủ nghị lực để theo đuổi việc học của mình, dù tài liệu học có đơn giản đến đâu.
Củng cố và nâng cao kỹ năng học tập theo định hướng tự chủ là điều kiện để người học phát huy tối đa lòng nhiệt tình, chủ động, sáng tạo trong việc học ngoại ngữ. Sinh viên phải có kế hoạch và phương pháp học tập (học khi nào? Học ở đâu? Học phần nào trước, học phần nào sau?…). Để trở nên thú vị, người học nên đi từ dễ đến khó, đơn giản đến phức tạp, cụ thể đến khái quát và trừu tượng. Người học cũng phải tự nghiên cứu tài liệu, ghi chép và đánh giá quá trình học tập và nghiên cứu của bản thân. Phát huy phương pháp tự học, quan tâm hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau trong học tập. Do đó, học viên có thể học nhóm, trao đổi thông tin, học hỏi lẫn nhau, khắc sâu nội dung khóa học. Trao đổi các vấn đề với giáo viên, giảng viên về quá trình học tập của họ.
Phương pháp học tập trong thời đại công nghệ khuyến khích sự tự chủ của người học ngoại ngữ. Không bị ràng buộc bởi người hướng dẫn, người học có thể tự do sử dụng các công cụ công nghệ mà thế giới cung cấp để tìm kiếm tài liệu, lựa chọn phương pháp học như trực tuyến, chọn nội dung và thời gian phù hợp với mình.
Theo dam (2011), ông khuyến nghị học sinh nên phát triển tính tự chủ theo 3 cách, đó là: tự báo cáo, ghi nhật ký và đánh giá, đồng thời có niềm tin và thái độ tích cực.
Cách thứ nhất: Tự báo cáo là một cách tuyệt vời để thu thập thông tin về kết quả hoạt động của học sinh đối với các nhiệm vụ học tập và giúp họ thực hiện các chiến lược của riêng mình. Điều này đạt được bằng cách giao nhiệm vụ và yêu cầu họ báo cáo suy nghĩ của họ trong khi thực hiện nhiệm vụ được giao.
Cách thứ hai: Tạp chí và phiếu đánh giá cho phép sinh viên lập kế hoạch, theo dõi và đánh giá việc học của họ, xác định bất kỳ vấn đề nào họ gặp phải và đề xuất giải pháp.
Cách thứ ba: Có niềm tin và thái độ. Thành công trong học tập và mức độ người học sử dụng các nguồn lực để vượt qua khó khăn và đạt được quyền tự chủ phụ thuộc vào các yếu tố như động cơ của người học, mong muốn tìm hiểu về vấn đề và niềm tin của họ về bản thân với tư cách là người học và người học. Một số niềm tin và thái độ tiêu cực cần được thay đổi để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học.
4. Kết luận
Thúc đẩy quyền tự chủ học ngoại ngữ đòi hỏi phải thực hiện đồng thời trên nhiều phương diện, nhưng tất cả đều tác động đến người học, để người học chủ động, tự giác và có trách nhiệm với việc học của mình, nhằm đạt được mục tiêu nâng cao trình độ. chất lượng giáo dục. Trong phương pháp học tập tự định hướng, người học là trung tâm, tức là vai trò chủ động của người học được đề cao, nhưng không có nghĩa là coi thường vai trò của người dạy. Giáo viên cần đóng vai trò của mình trong quá trình giảng dạy, giúp người học nhận ra lợi ích của phương pháp này, đồng thời hướng dẫn và hỗ trợ họ áp dụng để đạt được mục tiêu học tập một cách tốt nhất.
Tài liệu tham khảo:
1. Đàm L. (2011). Phát triển quyền tự chủ của người học với trẻ em ở trường: Nguyên tắc, Thực hành, Kết quả. Bản in d. Người làm vườn (ed.), Thúc đẩy quyền tự chủ trong việc học ngôn ngữ, pp. 126-136.
2. Hồ Dickinson (1995). Quyền tự chủ và động lực: một bài phê bình tài liệu. Hệ thống, 23 (2), 165 – 174.
3. Sông Holk (1981). Tự chủ và học ngoại ngữ. Oxford: Pergamon.
4. Little, D. (2003). Một số cân nhắc về lý thuyết và thực tiễn đối với việc học ngôn ngữ tự trị. Trong Ann Swarbricks (chủ biên). Giảng dạy ngôn ngữ hiện đại. tuyến đường.
5. Hồ Littlewood (1996). “Autonomy”: An Anatomy và Framework. hệ thống. 2 (4). 427-435.
6. Vịnh Noonan (1999). Dạy và học ngôn ngữ thứ hai. Bóng ma Boston: heinle / thomson.
7. Phil Benson, Peter Waller (1997). Tự chủ và độc lập trong việc học ngôn ngữ. New York: Longman.
8. Trẻ, n.-d. (1998). Khám phá vai trò mới của người dạy: thúc đẩy quyền tự chủ của người học. Hệ thống, 26/1998. 127-135.
Người học tự định hướng:
Phát triển tính tự chủ của người học ngoại ngữ Người học ngoại ngữ
● Ruan Thi Ngoc Ling
● Chen Guangzi
Trường Hành chính Quốc gia
Tóm tắt:
Khái niệm tự chủ gần đây đã được công nhận là một yếu tố quan trọng trong việc học và dạy ngoại ngữ. Thuật ngữ tự chủ đề cập đến khả năng tách biệt, phản ánh phê phán, đưa ra các quyết định và hành động độc lập, thực hiện mọi việc một cách có trách nhiệm, đưa ra các lựa chọn sáng suốt và độc lập. Bài báo này trình bày khái niệm về người học tự định hướng, các kỹ năng, lợi ích và khả năng của người học tự định hướng. Tuy nhiên, người học tự chủ không phải do quá trình tự nhiên hình thành mà được rèn luyện trong thời gian dài. Bên cạnh sự nỗ lực của người học, không thể không kể đến vai trò của giáo viên trong việc trau dồi tính tự chủ của người học trong quá trình học ngoại ngữ.
Từ khóa: Tự định hướng, người học tự định hướng, học và dạy ngoại ngữ.