Kiến thức toàn diện về động từ và cách chia động từ trong tiếng Anh – ms. do van anh (Athena English director)
Động từ là một phần không thể thiếu trong các câu tiếng Anh. Nó giúp miêu tả hành động và trạng thái của chủ ngữ trong câu rõ ràng hơn. Tất nhiên, trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn khi không biết cách chia động từ sao cho đúng. Bài viết chia từ tiếng anh sau đây sẽ chia sẻ với các bạn rằng cách chia từ trong tiếng anh rất dễ học.
Xem thêm:
& gt; & gt; Liên từ sau Động từ – Trung tâm Anh ngữ Athena
& gt; & gt; Ngữ pháp Tiếng Anh Cơ bản: Sự hài hòa Chủ ngữ-Động từ
Định nghĩa động từ và vị trí của chúng trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh là một từ được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Đây là phần cực kỳ quan trọng của câu giúp truyền tải đúng thông điệp của câu. Trong nhiều trường hợp, chỉ cần một động từ để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Cách chia động từ trong tiếng Anh là kiến thức không thể bỏ qua cho người mất gốc
Ví dụ: 1. Tom chơi bóng đá. (Tom đá bóng)
Trong ví dụ này, động từ kick được kết hợp với chủ ngữ tom để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
- Phô mai say! (cười)
Trong ví dụ này, câu không cần chủ ngữ và động từ say xuất hiện ở đầu câu.
Về cơ bản, động từ luôn xuất hiện sau chủ ngữ, cấu trúc như sau:
s (chủ ngữ) + v (động từ)
Với một số cấu tạo phức tạp hơn, động từ vẫn đứng sau chủ ngữ, nhưng sẽ có thêm tân ngữ để bổ nghĩa cho câu. Cấu trúc câu là:
s (chủ ngữ) + v (động từ) + o (tân ngữ)
Phân loại động từ tiếng Anh
Động từ thường được sử dụng tùy theo nhu cầu của bạn và thuộc hai loại cơ bản:
1. Được phân loại theo phương thức bắc cầu và nội động
Động từ chuyển nghĩa là những từ thể hiện một hành động ảnh hưởng đến một người / sự vật hoặc sự vật. Về mặt ngữ pháp, nếu một động từ bắc cầu được sử dụng trong một câu, nó sẽ được theo sau bởi một danh từ hoặc tân ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Cấu trúc câu là:
s (chủ ngữ) + v (ngoại động từ) + n / o (danh từ / tân ngữ)
Ví dụ: Bạn làm tôi ngạc nhiên. (bạn làm tôi ngạc nhiên)
Động từ nội động là những từ chỉ hành động dừng trực tiếp ở người nói hoặc người thực hiện hành động. Khi sử dụng động từ nội động, không cần theo sau một danh từ hoặc tân ngữ. Do đó động từ nội động không thể được sử dụng trong trường hợp bị động.
Ví dụ: Anh ấy chạy. (anh ấy chạy bộ)
Cách chia động từ trong tiếng Anh không hề đơn giản
2. Phân loại động từ tường và động từ đặc biệt
Động từ thường là những từ tạo hoặc mô tả hành động từ hành động của chúng ta. Các yếu tố bao gồm tay, chân, mắt, mũi, miệng, v.v. đều sử dụng động từ thông thường.
Ví dụ: Ăn, nói, nhìn, nhìn, chạy, di chuyển …
Các động từ đặc biệt thường được chia thành 3 loại, bao gồm:
- Tính từ là: is, am, are, was, were . Các động từ to be này sẽ được chia theo các dạng khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh.
- Động từ phương thức: can, could, may, might, must …. Động từ phương thức phải được theo sau bởi một động từ thông thường.
- Các động từ phụ trợ: do, does, did, have …. Đây là những từ được thêm vào câu trong một số trường hợp để làm cho câu rõ ràng và hoàn chỉnh hơn về mặt ngữ pháp.
Các cách chia động từ tiếng Anh bạn cần nhớ
1. Các quy tắc cơ bản của việc kết hợp động từ trong tiếng Anh
- Trong một câu / mệnh đề đơn giản, cần có chủ ngữ và chỉ một động từ được chia, các động từ còn lại được chia.
- Có hoặc không có chủ ngữ, động từ mặc định được chia.
Nguyên tắc trên có thể hiểu đơn giản là: Động từ liên hợp là những động từ chỉ thời gian, hành động hay sự việc xảy ra, được chia theo chủ ngữ đứng trước. Các động từ chính thức được chia theo các dạng khác nhau của cùng một từ và được chia theo một công thức cụ thể.
2. Sự kết hợp động từ trong tiếng Anh
Động từ tiếng Anh được chia thành bốn dạng sau:
- bare infinitive: nguyên thể
- to-infinitive: nguyên thể với “to”
- v-ing: động từ kết thúc bằng “ing”
- Quá khứ phân từ: quá khứ phân từ của động từ
li>
Để tìm hiểu thêm về cách chia động từ, bạn có thể tham khảo các cách xây dựng sau:
- dạng v1 – o – v2 : hai động từ được ngăn cách bởi một tân ngữ
Nếu v1 là động từ chủ động, thì v2 là động từ nguyên thể. Ví dụ: I let him go.
Nếu v1 là động từ thể hiện ý nghĩa, thì v2 sẽ ở dạng nguyên thể (v) hoặc cộng với ing (v-ing).
- v dạng – v: 2 động từ liền kề. Trong trường hợp này, chúng ta có thể chia nó như thế này:
Nếu v1 là một trong các từ: giữ, thích, tránh, đề xuất, cho phép, lưu ý, tưởng tượng, cân nhắc, cho phép, đề xuất, đề nghị, cảm thấy, khoan dung, rút lại, thảo luận, dự đoán, thích, bỏ lỡ, rủi ro, thực hành , Từ chối, thừa nhận, trốn tránh, chống lại, hoàn thành, trì hoãn, đề cập, chặn, nhớ lại, phẫn nộ, hiểu, đánh giá cao, trì hoãn, giải thích, tưởng tượng, vô dụng, xấu, không thể đứng, không thể đứng được thì v2 sẽ v-ing Phân chia hình thức.
Ví dụ: Anh ấy tránh gặp tôi.
3. Một số trường hợp đặc biệt trong tiếng Anh
Các động từ dừng lại, quên, nhớ, nhớ lại, cố gắng, cần, muốn, có nghĩa là, goon có thể được chia thành to-v hoặc v-ing tùy theo nghĩa của chúng.
- Dừng lại
+ v-ing: Biểu thị hành động dừng lại. Ví dụ: Tôi đã ngừng ăn. (Tôi không ăn nữa)
+ infinitive: ngừng thực hiện một hành động. Ví dụ: I stop to eat. (Tôi dừng lại để ăn)
- Quên, nhớ
+ v-ing: Nhớ (quên) những gì bạn đã làm. vd: Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó vào năm ngoái. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó vào năm ngoái)
+ infinitive: để nhớ (quên) làm điều gì đó. Ví dụ: Đừng quên mua cho tôi một cuốn sách. (đừng quên mua cho tôi cuốn sách)
- Hối tiếc
+ v-ing: hối tiếc về những gì bạn đã làm. Ví dụ: Tôi rất tiếc khi cho anh ấy mượn cuốn sách. (Tôi rất tiếc khi cho anh ấy mượn cuốn sách)
+ infinitive: xin lỗi. Ví dụ: I am sorry to tell you … (Tôi rất tiếc khi nói với bạn …)
- Hãy thử
+ v-ing: thử một cái gì đó. vd: I try to eat the cake he made. (Tôi đã cố gắng ăn bánh của anh ấy)
+ infinitive: thử … vd: Tôi cố gắng tránh gặp anh ấy. (Tôi cố gắng tránh gặp anh ấy)
- Cần, Muốn
+ Nếu nó là một động từ đặc biệt, hãy sử dụng nguyên thể. Ví dụ, tôi không cần mua, nó cần có thể thêm không phải là động từ đặc biệt)
+ need là một động từ thông thường có công thức sau:
Nếu chủ thể là một người, hãy sử dụng to-v. Ví dụ: Tôi muốn mua (nghĩa chủ động)
Nếu chủ ngữ là một sự vật, hãy sử dụng v-ing hoặc quá khứ phân từ. Ví dụ:
Căn nhà cần sửa chữa. (ngôi nhà cần được sửa lại)
Căn nhà cần sửa chữa.
- Ý nghĩa
+ v-ing: Có lý. Ví dụ: trượt một kỳ thi nghĩa là phải học thêm một năm nữa. (Không thi được nghĩa là phải học thêm một năm nữa)
+ infinitive: có chủ đích. vd: Ý tôi là đi chơi. (Tôi đang đi chơi)
- Tiếp tục
+ v-ing: tiếp tục những gì bạn đang làm. Ví dụ: Sau khi nghỉ giải lao, các em tiếp tục chơi. (họ đã chơi trước đây)
+ Từ xoay vòng: tiếp tục làm việc khác. vd: Giải toán xong chúng ta tiếp tục làm phần luyện tiếng anh. (trước đây làm toán, bây giờ làm tiếng Anh)
- Các mẫu khác
+ khó khăn / rắc rối / vấn đề + v-ing
+ lãng phí thời gian / tiền bạc + v-ing
+ giữ + o + v-ing
+ Prevent + o + v-ing
+ find + o + v-ing
+ catch + o + v-ing
+ ưu tiên + infinitive.
- case to + v-ing
+ Một số từ thông dụng cho v-ing: được / quen với, mong đợi, phản đối, thực hành, thừa nhận
Chúng tôi đã chia sẻ với bạn cách chia từ trong tiếng Anh chi tiết nhất ở trên. Tôi hy vọng bài học này hữu ích với bạn để giúp bạn làm chủ ngôn ngữ một cách dễ dàng.