Trong khi các loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới, chẳng hạn như đồng đô la, bảng Anh hoặc đồng euro, thường được tìm thấy ở các nền kinh tế tiên tiến, các loại tiền tệ ít giá trị hơn thường đến từ các quốc gia nghèo hoặc có thu nhập cao. Mức trung bình thấp hơn.
Lạm phát là nguyên nhân nhanh nhất khiến tiền tệ mất giá. Trước khi trao đổi tiền tệ vào tháng 10 năm 2021, Venezuela là đồng tiền kém giá trị nhất trên thế giới do siêu lạm phát nhiều năm. Trong một thời gian vào năm ngoái, giá trị đồng bolivar của nước này đã giảm xuống hơn 4 triệu bolivar so với đồng đô la.
- Đồng Rial Iran (irr): 1 USD = 42.350 irr
Sau khi Venezuela thay đổi tiền tệ vào tháng 10 năm 2021, đồng bolivar của nước này không còn là đồng tiền kém giá trị nhất thế giới nữa mà là đồng rial của Iran. Đồng xu hiện có giá từ 42.350 irr đến 1 đô la.
Các lệnh trừng phạt ngăn Iran xuất khẩu dầu ra thị trường toàn cầu, một phần do bất ổn chính trị trong khu vực, đã khiến đồng tiền này mất giá gấp bốn lần so với đồng đô la trong hơn một thập kỷ qua.
- Đồng Việt Nam (vnd): 1 USD = 23.350 VND
Đồng Việt Nam hiện là tiền tệ rẻ thứ hai trên thế giới với tỷ giá quy đổi từ 23.350 VND đến 1 USD.
Siêu lạm phát của những năm 1980 đã khiến tỷ giá VND / USD tăng lên hàng trăm lần. Theo Ngân hàng Thế giới, tỷ giá hối đoái đã ổn định hơn kể từ năm 1990, tăng khoảng 3,6 lần so với mức 6.482,8 đồng / USD.
Trước đây, ở Việt Nam vẫn còn tiền xu và tiền dime nhưng hình nền không còn được lưu hành vì giá trị quá nhỏ.
- kip lao (lak): $ 1 = 15.041 lak
Đồng Kip Lào không chỉ là một trong những đồng tiền kém giá trị nhất trên thế giới mà giá trị của đồng tiền này đã suy giảm kể từ năm 2020. Tỷ giá đồng kip hiện đang ở mức thấp nhất trong vòng 16 năm: 1150,41 triệu USD.
Điều này chủ yếu là do tỷ lệ lạm phát cao của đồng xu – đạt mức cao nhất trong 22 năm là 23,6% trong năm tính đến tháng 6 năm 2022. Nước này đang gặp nhiều khó khăn trong tình hình tài khóa, với nợ công cao và dự trữ ngoại hối cạn kiệt.
- Rupiah Indonesia (idr): 1 USD = 14.366 idr
Đồng Rupiah, được phát hành vào năm 1946, đã trải qua một số lần mất giá, gần đây nhất là trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997. Năm 1998, đồng Rupiah có thời điểm vượt quá 14.000 Rupiah / USD. Sau đó, tỷ giá hối đoái ổn định hơn và hiện ở mức 14.366 idr / usd.
Do đồng Rupiah mất giá, ngày 5 tháng 9 năm 2016, Tổng thống Indonesia đã ban hành sắc lệnh phát hành 7 loại tiền giấy mới có mệnh giá từ 1.000 đến 100.000 Rupiah.
- leone Sierra Leone (sll): $ 1 = 13.170 sll
Nền kinh tế của Sierra Leone đang phải vật lộn với tỷ giá hối đoái – đồng leone của nước này sẽ mất giá 16% so với đồng đô la vào năm 2021 và tiếp tục giảm xuống 13.170 đô la mỗi đô la vào tháng 7 năm 2022.
Nếu xu hướng này tiếp tục, leone sẽ tiếp tục là một trong những đồng tiền kém giá trị nhất trên thế giới. Đất nước Trung Phi nghèo khó đang trải qua cuộc khủng hoảng kinh tế do chiến tranh và dịch bệnh Ebola.
- som uzbekistan (uz): 1 đô la = 10.867 uz
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2017, Tổng thống U-dơ-bê-ki-xtan đã ban hành sắc lệnh tự do hóa chính sách tỷ giá hối đoái. Kết quả là, đồng đô la của đất nước đã giảm giá khỏi đồng đô la và bắt đầu thả nổi. Tỷ giá hối đoái tăng gấp đôi ngay lập tức, từ 4,210 uzs lên 1 usd lên 8,100 uzs.
Đồng tiền này đã tiếp tục giảm giá kể từ đó và hiện có giá khoảng 10,867 Uzi đối với đô la Mỹ.
- Franc Guinean (gnf): 1 USD = 8.701 gnf
Đồng franc Guinea đã đạt được tiến bộ khiêm tốn trong 2 năm qua, nhưng vẫn là một trong những đồng tiền kém giá trị nhất trên thế giới. Tỷ lệ gnf / usd hiện ở mức 8.701, đã tăng trên 10.000 vào đầu năm 2021.
Hy vọng rằng tài nguyên thiên nhiên phong phú của Guinea sẽ cho phép quốc gia này tiếp tục cải thiện tiền tệ của mình trong tương lai.
- Guarani Paraguay (pyg): 1 USD = 6.855 pyg
Paraguay là một trong những quốc gia nghèo nhất ở Nam Mỹ, với các vấn đề về lạm phát, tham nhũng, giáo dục thấp, thất nghiệp … Quốc gia này chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp như bông và đậu nành.
Đồng Guarani của Paraguay là một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới, hiện đang giao dịch ở mức 6,855 pyg đến 1 đô la Mỹ. Quốc gia này đã khởi động một kế hoạch trao đổi tiền tệ thất bại vào năm 2011.
- Riel Campuchia (khr): 1 USD = 4.076 khr
Riel trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Campuchia vào năm 1995. Nó hiện là đồng tiền có giá trị thứ 9 trên thế giới với tỷ giá hối đoái từ 4,076 SEK đến 1 USD.
Tỷ giá hối đoái khr / usd nhìn chung vẫn ổn định trong những năm gần đây. Nguyên nhân là do người dân Campuchia thường sử dụng đồng USD để thay thế cho đồng riel – một hình thức “đô la hóa” không chính thức.
- Đồng Shilling của Uganda (ugx): $ 1 = 3,751 ugx
Đơn vị tiền tệ cuối cùng trong danh sách này là đồng Shilling Ugandan, đồng tiền này tương đối ổn định kể từ năm 2016 và hiện ở mức 3,751 ugx so với đô la Mỹ.
Loại tiền này được giới thiệu vào năm 1966. Sau nhiều năm lạm phát cao, Uganda đã đổi giá trị của 1 shilling mới lấy 100 shilling cũ vào năm 1987. Đơn vị tiền tệ này cũng từng có các đơn vị nhỏ hơn. là xu, nhưng không còn được lưu hành vì giá trị của nó nhỏ.