things in English là một nhóm từ quen thuộc mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Nếu bạn không chắc mình đã đọc đúng, viết đúng hoặc sợ mình sẽ không bao giờ nhớ từ, hãy xem bài viết dưới đây. topica native language sẽ hướng dẫn bạn cách viết, cách đọc và cách học tiếng Anh chính xác, thông minh các ngày trong tuần và tiết kiệm thời gian.
Xem thêm:
- Học tiếng Anh trong vài tháng
- Cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả
- Bí quyết để thành thạo tiếng Anh trong 30 phút mỗi ngày
- Chúng tôi sử dụng giới từ “on” trước các ngày trong tiếng Anh: vào thứ bảy, thứ ba, …
- từ tiếng Anh từ thứ hai đến thứ năm: ngày trong tuần
- thứ bảy và chủ nhật Tiếng Anh: cuối tuần
- Thứ sáu, ngày 18 tháng 12 năm 2020: Thứ sáu, ngày 18 tháng 12 năm 2020.
- Thứ Hai, ngày 26 tháng 10 năm 2020: Thứ Hai, ngày 26 tháng 10 năm 2020.
- Thứ Hai: Thứ Hai
- Thứ Ba: Thứ Ba
- Thứ Tư: Thứ Tư
- Thứ Năm: Thứ Ba
- Thứ Sáu: Thứ sáu
- Thứ bảy: Thứ bảy
- Chủ nhật: Chủ nhật
- Thứ Hai hàng tuần: Thứ Hai hàng tuần
- Thứ Ba hàng tuần: Thứ Ba Hàng tuần
- Thứ Tư hàng tuần: Thứ Tư hàng tuần
- Thứ Năm hàng tuần: Thứ Năm hàng tuần
- Thứ sáu hàng tuần: Thứ sáu hàng tuần
- Thứ bảy hàng tuần: Thứ bảy hàng tuần
- Chủ nhật hàng tuần: Chủ nhật hàng tuần
ul >
1. Những điều tiếng Anh: Từ vựng và Phát âm
Bạn đã thấy tên viết tắt của một thứ gì đó trong tuần nhưng lại quên mất nó là gì? Bạn thấy một từ rất quen thuộc nhưng không thể nhớ cách phát âm? Để nhớ cách viết (đầy đủ chính tả và viết tắt) cũng như cách đọc tên các ngày trong tuần bằng tiếng Anh, topica bản xứ xin chia sẻ với các bạn bài tổng hợp ngắn gọn và dễ nhớ dưới đây!
Mẹo: Học cách nói các ngày trong tuần bằng tiếng Anh chuẩn với 3 lưu ý dưới đây.
2. Cách viết bằng tiếng Anh
2.1. Cách viết bằng tiếng Anh
Cách viết tiếng Anh với ngày, tháng và năm:
Ngày, tháng + ngày (thứ tự), năm
Ví dụ:
2.2. Giới từ diễn đạt sự vật trong tiếng Anh
Khi viết các thứ trong tuần bằng tiếng Anh, hãy sử dụng giới từ “on” trước thứ, ngay cả khi chúng ở một mình hoặc với ngày, tháng và năm:
li>
Chúng ta cũng có thể sử dụng “every” trước mọi thứ:
2.3. Sự khác biệt trong cách viết ngày của tôi – tôi và tôi – US
Tất cả chúng ta đều biết rằng điểm khác biệt lớn nhất giữa tôi và tôi là vốn từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ vậy, cách đánh vần ngày tháng trong tiếng Anh giữa hai quốc gia cũng có sự khác biệt đáng kể. Vì vậy, bạn cần xác định rõ quốc gia mình đang tập trung du học để tránh nhầm lẫn trong quá trình học.
Một số lưu ý về cách viết ngày tháng theo chuẩn tiếng Anh:
- Tiếng Anh Anh, chủ yếu được sử dụng ở Úc, với ngày sau đó là tháng và sau đó là năm.
- Nếu phải thêm ngày, thì ngày phải được đặt trước. Ngày, được phân tách bằng dấu phẩy hoặc được nối bằng “the” và “of”. Ví dụ: Ngày 20 tháng 11 năm 2020.
Dấu phân cách phổ biến nhất được sử dụng trong các định dạng ngày tháng là dấu gạch chéo (/). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch ngang (-) hoặc dấu chấm (.).
3. Cách hỏi mọi thứ bằng tiếng Anh
Những điều trong tiếng Anh là những chủ đề rất thông dụng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bạn cần biết cách đặt câu hỏi để giao tiếp tự tin hơn!
Câu hỏi:
- Hôm nay là thứ mấy? – Hôm nay là ngày mấy?
- Hôm nay là ngày mấy? – Hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
Trả lời : Có + & lt; th & gt;
Ví dụ:
a: Hôm nay là ngày mấy?
(Hôm nay là ngày mấy?)
b: Hôm nay là Thứ Năm.
(Thứ Năm.)
Xem thêm: Cách đọc số trong tiếng Anh
4. Một số ngữ cảnh sử dụng từ vựng tiếng Anh
Những thứ trong tiếng Anh là những từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn cần đề cập đến những thứ bằng tiếng Anh, việc ghi nhớ và biết cách áp dụng các mẫu câu trong ngữ cảnh cụ thể có thể giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn. Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng tiếng Anh:
- Khi lên lịch cuộc họp làm việc:
Ví dụ: Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào thứ Sáu tuần này. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Sáu)
- Khi lên lịch các cuộc họp với đối tác, khách hàng:
Ví dụ: Cuộc hẹn với ông Smith từ Red Star sẽ được tổ chức vào Thứ Hai tới. (Gặp gỡ ông Smith của Công ty Sao Đỏ vào Thứ Hai tới)
- Khi nói về các sự kiện đã qua hoặc sắp tới:
Ví dụ: Tôi đã đến thăm khách vào Chủ nhật tuần trước. (Tôi đã đến thăm ông bà tôi vào Chủ nhật tuần trước)
Tôi sẽ làm bài kiểm tra toán vào thứ Năm tuần này. (Tôi sẽ làm bài kiểm tra toán vào thứ Năm tuần này)
Các cụm từ liên quan đến Ngày tiếng Anh:
- các ngày trong tuần : các ngày trong tuần (thường từ Thứ Hai đến Chủ Nhật)
- các ngày trong tuần : các ngày trong tuần (chủ yếu từ Thứ Hai đến Chủ Nhật ) 5)
- Cuối tuần : Cuối tuần (Thứ Bảy và Chủ Nhật)
- Một tuần ngày mai : 1 tuần ngày mai
li>
5. Khám phá nguồn gốc của tên những thứ tiếng Anh
Người La Mã cổ đại từ lâu đã tin vào mối liên hệ giữa các vị thần và sự thay đổi của bầu trời. Họ lấy tên của các vị thần làm tên của các hành tinh, và tên của các sự vật trong tiếng Anh được đặt theo tên của những tên này. Mỗi đêm, bạn sẽ nhìn thấy 5 ngôi sao bao gồm sao Thủy, sao Kim, sao Hỏa, sao Mộc và sao Thổ. 5 sao cộng với mặt trăng và mặt trời là 7 tương ứng với 7 ngày trong tuần.
Ý nghĩa của Monday (Thứ Hai) trong tiếng Anh
Chuyển ngữ: /ˈmʌn.deɪ/
Viết tắt: mon
Nghe âm thanh để biết cách phát âm tiếng Anh thứ hai.
(giọng nữ)
(giọng nam)
Thứ Hai tiếng Anh là gì? Ngày thứ hai được người La Mã cổ đại gọi là “trăng chết” – ngày mặt trăng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, và trong tiếng Đức, nó được gọi là “montag”. Trước đây, trong tiếng Anh cổ, người ta gọi thứ Hai là “mon (an) dæg” và sau đó đổi thành “thứ hai”, như ngày nay.
Thứ ba (Thứ ba) nghĩa trong tiếng Anh
Chuyển ngữ: / ˈtjuːzdeɪ /
Viết tắt: Thứ Ba
Nghe âm thanh của cách phát âm thứ ba bằng tiếng Anh.
(giọng nữ)
(giọng nam)
“Thứ ba” lấy tên từ thần Mars, vị thần chiến tranh và bầu trời của người La Mã. Người La Mã gọi ngày thứ ba là “die martis”, còn người Đức gọi thần là “tiu”. Sở dĩ ngày thứ ba trong tiếng Anh được đặt tên là “Thứ ba” như ngày nay là vì nó được đặt tên theo tiếng Đức.
Ý nghĩa của từ Thứ Tư (Thứ Tư) trong tiếng Anh
Chuyển ngữ: / ˈwɛdənzdeɪ /
Viết tắt: wed
Nghe âm thanh của cách phát âm thứ tư bằng tiếng Anh với hai trọng âm.
(giọng nữ)
(giọng nam)
Giống như cách đặt tên trong tiếng Anh là Thứ ba, Thứ tư trong tiếng Anh được đặt theo tên của thần Mercury (tương ứng với Mercury) – vị thần có sức mạnh tối thượng, người luôn dẫn đầu các thợ săn. Trong tiếng Latinh, người La Mã cổ đại gọi ngày thứ Tư là “death floden”, nhưng trong tiếng Đức, người Đức gọi thứ Tư là “ngày của woden”. Từ này sau đó đã được đổi thành “thứ tư” trong tiếng Anh.
Ý nghĩa của thứ Năm (thứ Năm) trong tiếng Anh
Chuyển ngữ: / ˈθɜːzdeɪ /
Viết tắt: Thứ Năm
Nghe âm thanh của phát âm thứ năm bằng tiếng Anh bằng hai giọng.
(giọng nữ)
(giọng nam)
Ngày thứ năm trong tuần được đặt theo tên của Thor, vua của các vị thần La Mã (tương ứng với sao Mộc). Người Latinh gọi Thor là “die jovis” và người Na Uy gọi anh là “thor”, vì vậy thứ Năm là “ngày của thor”. Tuy nhiên, sau khi giới thiệu, tiếng Anh Thứ Năm đã trở thành cái mà chúng ta gọi là “Thứ Năm” ngày nay.
Ý nghĩa của Friday bằng tiếng Anh
Chuyển ngữ: / ˈfɹaɪdeɪ /
Viết tắt: fri
Nghe âm thanh cho cách phát âm tiếng Anh thứ sáu của nam và nữ.
(giọng nữ)
(giọng nam)
Trong thần thoại La Mã, nữ thần Venus là nữ thần của tình yêu và sắc đẹp. Tên của vị thần được dùng để đặt tên cho Friday, có nghĩa là “chết veneris” trong tiếng Latinh. Tuy nhiên, vị thần tình yêu và sắc đẹp của người Đức và Bắc Âu cổ đại được đặt tên là frigg, do đó có tên tiếng Đức cho ngày thứ Sáu là “frije-dagaz”. Sau đó, tên của ngày thứ Sáu trong tiếng Anh đã được đổi thành “thứ sáu”.
Ý nghĩa tiếng Anh của saturday (Saturday)
Chuyển ngữ: / ˈsætədeɪ /
Viết tắt: sat
Nghe cách phát âm tiếng Anh thứ 7 cho cả giọng nam và nữ.
(giọng nữ)
(giọng nam)
Ngày thứ bảy trong tuần được đặt theo tên của thần Saturn – vị thần nông nghiệp của người La Mã. “death saturni” trong tiếng Latinh là thứ Bảy, và thứ bảy trong tiếng Anh từng là “ngày của saturn”, trở thành thứ bảy.
Ý nghĩa của Sunday trong tiếng Anh
Chuyển ngữ: / ˈsʌndeɪ /
Viết tắt: Sun
Nghe âm thanh cách phát âm Chủ nhật bằng tiếng Anh với cả giọng nam và nữ.
(giọng nữ)
(giọng nam)
Chủ nhật trong tuần là ngày của thần mặt trời. Người Latinh gọi ngày Chủ nhật là “die solis” (“chết” ~ ngày và “solis” ~ mặt trời), trong khi người Đức gọi ngày là “sunnon-dagaz”. Trong tiếng Anh, người ta gọi ngày Chủ nhật là “Sunday”.
6. những thứ trong tiếng Anh: cách học từ nhanh chóng và hiệu quả
Để có thể nhanh chóng ghi nhớ những điều hàng ngày bằng tiếng Anh, người bản ngữ chủ đề đề xuất một cách học rất đơn giản và hiệu quả – học từ vựng qua bài hát hoặc trò chơi.
A. Bạn có thể lên youtube và tìm kiếm “bài hát trong ngày trong tuần”. Những bài hát của người nước ngoài với giai điệu thú vị và cách phát âm chuẩn giúp bạn học từ dễ dàng hơn. Ví dụ: bài hát “bài hát các ngày trong tuần”.
b Mặc dù đây là bài hát viết cho trẻ nhỏ, giai điệu vui tươi, phấn khởi và dễ nhớ nhưng bài hát này luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu của các giáo viên nước ngoài khi dạy từ vựng. Bài hát giúp người nghe ghi nhớ từ nhanh và nhớ lâu. Chơi trò chơi miễn phí với phần mềm trực tuyến có thể giúp bạn nhớ thứ tự của mọi thứ bằng tiếng Anh đồng thời đảm bảo bạn hiểu cách đọc và cách viết của từng từ.
Liên kết trò chơi (miễn phí) để tham khảo: https://www.helpfulgames.com/subjects/english/days-of-the-week.html
Ngoài ra để có thể nhớ lâu hơn những từ này, chúng ta cũng có thể cùng bạn bè chơi những mini game sau để củng cố lại kiến thức. Ví dụ: Đặt câu hỏi và trả lời chúng cùng nhau.
- thứ năm?
- chủ nhật?
- Thứ sáu trong tiếng Anh là gì?
- thứ tư?
- thứ ba?
- Từ viết tắt của thứ bảy trong tiếng Anh là gì?
- Thứ Ba tiếng Anh là gì
li>
7. Câu hỏi thực hành tiếng Anh
days in English là một bộ câu hỏi luyện tập tưởng chừng đơn giản nhưng có rất nhiều bạn mắc lỗi khi làm bài thi. Cùng luyện tập các ngày trong tuần theo các chủ đề dưới đây bằng tiếng Anh để hiểu rõ hơn nhé!
Bài tập 1: Chọn true (đúng) hoặc false (sai) cho các câu sau
- Ngày sau Thứ Hai là Thứ Tư.
- Thứ Tư là từ Thứ Ba đến Thứ Năm.
- Ngày cuối cùng của tuần là Thứ Năm.
- Thứ Bảy sau Chủ Nhật.
- Ngày đầu tiên của tuần là Chủ nhật.
- Ngày sau Thứ Tư là Thứ Sáu.
- Ngày từ Chủ Nhật đến Thứ Ba là Thứ Hai.
- Thứ Bảy là ngày cuối cùng trong tuần.
Bài tập 2: Đọc bài dưới đây và trả lời câu hỏi
Đó là tháng 5. Cô ấy mười sáu tuổi. Cô ấy cao và gầy. Cô ấy có thể hát và nhảy. Thứ hai hàng tuần, có thể đọc sách tiếng Trung với bạn bè của cô ấy. Thứ ba hàng tuần, cô ấy đạp xe đến trường. Vào thứ Năm, cô ấy đã hát những bài hát tiếng Anh với những người bạn trong câu lạc bộ âm nhạc của cô ấy. Thứ sáu hàng tuần, cô ấy nấu ăn ở nhà.
- Bạn có thể đi xe đạp vào Thứ Hai không?
- Tôi có thể hát các bài hát tiếng Anh vào Thứ Năm không?
- Tôi có thể nấu ăn vào Thứ Sáu không?
- Chúng ta có thể chơi nhạc vào Thứ Tư không?
- Tôi có thể đọc sách tiếng Trung vào Thứ Hai không?
Bài tập 3: Trả lời các câu hỏi sau
- Trước Thứ Bảy bao nhiêu ngày?
- Sau Thứ Tư bao nhiêu ngày?
- Sau Chủ Nhật bao nhiêu ngày?
- Ngày nào trước Thứ Ba?
- Hai ngày sau Thứ Hai là ngày nào?
- Ngày nào trước Thứ Sáu hai ngày?
- Ngày đầu tiên trong tuần là ngày nào?
- Ngày cuối cùng trong tuần là ngày nào?
li> li>
Đáp án bài tập
Đáp án Bài 1
- false
- true
- false
- true
- false
- false
- đúng
- sai
Đáp án Bài 2
- Không, cô ấy không.
- Có, cô ấy có.
- Có, cô ấy có.
- Không, cô ấy không.
- Đúng, cô ấy có.
Đáp án Bài 3
- Thứ Sáu
- Thứ Năm
- Thứ Hai
- Thứ Hai
- Thứ Tư
- Thứ Tư
- Thứ Hai
- Chủ Nhật
Vì vậy, đó là tất cả những chi tiết mà topica native muốn chia sẻ về cách đọc, cách phát âm và nguồn gốc sâu xa của tên vật trong tiếng Anh . Chia sẻ đến các bạn, hi vọng qua bài viết này các bạn có thể tự tin viết, đọc đúng từ vựng và có thêm những kiến thức mới về ý nghĩa sâu sắc của 7 ngày trong tuần.
Nếu bạn không chỉ muốn học từ vựng về các thứ trong tuần mà còn áp dụng chúng vào giao tiếp và nâng cao kiến thức tiếng Anh ở mọi chủ đề, mọi lĩnh vực, đừng bỏ lỡ cơ hội luyện tiếng Anh của mình topica bản ngữ của giáo viên bản ngữ mỗi ngày.