Xem: Acetate Base là gì
Tổng quan những điều cần biết về axit axetic
1. Axit axetic là gì?
Axit axetic là một hợp chất hữu cơ có tính axit mạnh với công thức hóa học là ch3co2h (còn được đánh vần là ch3cooh). Đây là một loại hóa chất lâu đời được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, sản xuất thực phẩm hay y học …
Chúng còn có nhiều tên gọi khác nhau như: axit axetic, axit axetat (hắc), etyl axetat, axit m-cacboxylic, giấm, axit axetic, axit axetic …
2. Tính chất vật lý Chloroacetate
axit axetic ch3cooh là chất lỏng không màu, có vị chua, tan hoàn toàn trong nước.
Mật độ: 1,049 g / cm3 (l), 1,266 g / cm3 (s).
Điểm nóng chảy: 16,5oc.
Điểm sôi: 118,2oc.
Nhiệt độ sôi của axit axetic cao hơn các rượu cùng phân tử khối do liên kết giữa các phân tử hiđro bền vững.
Axit axetic hòa tan một lượng nhỏ photpho và lưu huỳnh khi đun nóng.
Hòa tan trong cellulose và nitrocellulose.
Cấu tạo phân tử axit axetic CH3COOH
3. Tính chất hóa học của axit axetic
Nguyên tử hydro trong nhóm cacboxyl có thể tặng một proton h +, làm cho nó có tính axit, tuy nhiên, axit axetic là một axit yếu với một nhóm đơn axit. Một dung dịch có nồng độ mol 1 M (giấm gia đình) có pH = 2,4, tức là chỉ có 0,44% số phân tử axit axetic bị phân ly.
Axit axetic lỏng là một dung môi phân cực với hằng số điện ly xấp xỉ 6,2.
Nó có khả năng hòa tan dầu, lưu huỳnh, iốt và các hợp chất không phân cực khác và các dung môi phân cực như nước, cloroform và hexan.
Axit axetic ch3cooh (etanoic) là một axit hữu cơ mạnh hơn axit cacbonic. Nó được hình thành bằng cách gắn một nhóm metyl ch3 vào một nhóm cacboxyl.
Nhóm cacboxyl COOH thể hiện tính axit
Axit axetic phản ứng với bazơ, cacbonat và bicacbonat để tạo thành axetat kim loại, nước và cacbon đioxit (phổ biến nhất là natri bicacbonat và giấm), tương ứng:
nahco3 + ch3cooh → ch3coona + co2 + h2o
Ngoại trừ crom (ii) axetat, tất cả các axetat khác đều hòa tan trong nước.
Phản ứng với bazơ để tạo thành nước và axetat kim loại:
naoh + ch3cooh → ch3coona + h2o
Axit axetic phân hủy ở nhiệt độ trên 440oc để tạo thành axit cacbonic, metan hoặc etylen và nước.
Phản ứng với rượu để tạo thành este:
roh + ch3cooh → ch3coor + h2o
Axit axetic ăn mòn kim loại và tạo ra hydro và axetat:
mg + 2ch3cooh → (ch3coo) 2mg + h2
Axit axetic có tính ăn mòn kim loại
Nhôm bị thụ động khi phản ứng với axit axetic vì nó tạo thành một màng nhôm oxit trên bề mặt khi phản ứng, ngăn chặn sự ăn mòn. Vì vậy, các nhà sản xuất thường sử dụng thùng nhôm để đựng dung dịch này.
Phản ứng thế halogen thành nhóm hydrocacbyl (90 – 100oc):
cl2 + ch3cooh → clch2cooh + hcl
Phản ứng với axetylen (xúc tác bởi thủy ngân, nhiệt độ 70 – 80oc) để tạo ra dietyl axetat:
c2h2 + 2ch3cooh → ch3ch (ococh3) 2
Phản ứng với amoniac để tạo thành aide:
nh3 + ch3cooh → nh3ch3coohnh4
Khử cacboxyl hóa axeton (xúc tác oxit mangan, nhiệt độ):
c2h2 + ch3cooh → ch2chococh3
4. Điều chế cloroform axetat
4.1. Cacbonyl hóa metanol
Metanol phản ứng với cacbon monoxit để tạo thành axit axetic:
ch3oh + co → ch3cooh
Quy trình bao gồm chất trung gian metyl iodua, được xúc tác bởi phức kim loại và bao gồm 3 bước sau:
ch3oh + hi → ch3i + h2o
ch3i + co → ch3coi
ch3coi + h2o → ch3cooh + chào
4.2. Quá trình oxy hóa acetaldehyde
Trong công nghiệp, axit axetic ch3cooh được sản xuất từ butan c4h10 ở nhiệt độ và chất xúc tác
2c4h10 + 3o2 → 4ch3cooh + 2h2o
4.3. Lên men hiếu khí
4.3.1. Phương pháp lên men chậm
<3
Quá trình lên men được thực hiện ở nhiệt độ phòng. Quá trình này mất vài tuần. Kiểm tra hàm lượng rượu còn 0,3-0,5% thì vớt giấm ra và bổ sung chất dinh dưỡng mới, vì để lâu chất lượng của giấm sẽ giảm.
Xem Thêm: Phần mềm thiết kế áo phông trên điện thoại của bạn, 5 ứng dụng hàng đầu để tạo thiết kế áo phông
Điều chế axit axetic từ nước nho
4.3.2. Phương pháp lên men nhanh
Một lượng axit axetic nồng độ 3-5% được chảy qua lớp hạt (lõi ngô) để thanh trùng và axit hóa vật liệu mang, giúp vi sinh vật dễ dàng thích nghi.
Rửa sạch và nạp vi khuẩn axit axetic bằng nước vô trùng.
Môi trường chảy qua hệ thống chuyển tải từ trên xuống dưới, đồng thời thổi không khí từ dưới lên.
Vi khuẩn oxy hóa rượu thành axit axetic, chất này xuyên qua màng tế bào và theo dung dịch đến đáy của thiết bị lên men.
Quá trình này kéo dài 8 đến 10 ngày ở 24-37oc.
4.3.3. Phương pháp lên men chìm
Đặt nước dùng vào thiết bị và thổi mạnh.
Sản xuất huyền phù và nước dùng lên men.
4.3.4. Phương pháp kết hợp
Hệ thống lên men bao gồm:
Lớp trên là lớp đệm chứa vi sinh vật; lớp giữa là thùng chứa dung dịch sau khi lên men và lớp dưới là hệ thống sục khí
Hàm lượng axit axetic trong dịch lên men thường không cao, trong khoảng 5 – 10% và thường bị lẫn các chất khác nên dịch lên men chỉ được dùng trong chế biến thực phẩm.
Để tăng hàm lượng axit axetic ch3cooh và loại bỏ tạp chất, phương pháp chưng cất được sử dụng.
5. Ứng dụng của cloroform axetat trong thực tế
Hơn 60% axit chloroacetic được sử dụng trong các polyme tổng hợp từ vinyl axetat hoặc este xenlulozơ. Vinyl axetat chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp sơn phủ, giấy bao bì và chất dẻo.
Ứng dụng của axit axetic trong đời sống
Các dẫn xuất của axit axetic được sử dụng rộng rãi như:
Nhôm axetat: al (oh) 2co2ch3 được sử dụng làm thuốc nhuộm vải. Muối amoni axetat ch3co2nh4 được sử dụng trong sản xuất axetamit – một dung môi, thuốc lợi tiểu và chất diaphore trong y học. Muối kali được sử dụng trong ngành sơn công nghiệp. Methyl acetate được sử dụng làm dung môi cho nitrocellulose, este và các hợp chất khác. n-Butyl axetat được sử dụng làm dung môi trong công nghiệp sơn và gốm sứ. Axit phenylaxetic được sử dụng trong công nghiệp nước hoa và tổng hợp penicillin.
Axit phenylaxetic dùng trong công nghiệp nước hoa
Aluminum axetat dùng làm thuốc nhuộm vải, sợi
Dung dịch axit axetic băng lỏng để ly giải hồng cầu và đếm số lượng bạch cầu trong các phòng thí nghiệm lâm sàng.
6. Tác hại của Axit Acetic – ch3cooh
Hít một lượng lớn axit axetic có thể gây kích ứng mũi, họng và phổi. Điều này có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến niêm mạc mũi và sau đó khiến bạn khó thở. Nếu nuốt phải, chất này có thể ăn mòn nghiêm trọng miệng và đường tiêu hóa, dẫn đến nôn mửa, tiêu chảy, suy tuần hoàn, suy thận, thậm chí tử vong. Hoặc tệ hơn là bị bỏng sau vài phút tiếp xúc.
7. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản axit axetic – ch3cooh
7.1 Những lưu ý khi sử dụng axit axetic
Nên mang các thiết bị bảo hộ như găng tay, mũ, quần áo dài tay, v.v. khi sử dụng axit axetic.
Nếu xử lý axit axetic trong khu vực thông gió kém, hãy đeo mặt nạ phòng độc thích hợp.
Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa ngay lập tức. Đảm bảo hệ thống nước sạch dùng để rửa mắt gần khu vực làm việc.
7.2 Axit axetic nên được bảo quản như thế nào?
Axit axetic phải được bảo quản trong kho có mái che, thông gió tốt, thông thoáng.
Tránh những nơi có nhiệt độ quá cao và những nơi dễ xảy ra cháy nổ. Axit axetic nên tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa.
Xem thêm: Giải pháp in đề can trên vải, in đề can nhiệt trên vải
8. Mua axit axetic – ch3cooh ở đâu chất lượng tốt, giá tốt tại Hà Nội
Để được tư vấn thêm về axit axetic và đặt mua sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh, bạn có thể tin tưởng sử dụng hóa chất sendayho.com.vn qua website sentayho.com.vn hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Hotline 1900 2820 , các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ 24/7 và đưa ra mức giá tốt nhất.
Mong rằng qua những chia sẻ của bài viết này, bạn có thể hiểu chính xác hơn về tính chất, cách điều chế và ứng dụng của ch3cooh axetat.