” Baggage Claim Là Gì – 25 Từ Tiếng Anh Hữu Ích Khi Ở Sân Bay

Baggage claim là gì

Video Baggage claim là gì
Khi đi du lịch nước ngoài, nhiều người cảm thấy bối rối vì vốn tiếng Anh hạn chế của mình. Nhưng ít nhất họ có thể tự mình tìm đường đi vòng quanh sân bay quốc tế bằng những từ cơ bản này. Bạn đang xem: Yêu cầu hành lý là gì

Đại lý du lịch: Đại lý du lịch. Đây là người hoặc công ty giúp bạn lập kế hoạch du lịch và đặt vé máy bay. Bạn đang xem: Yêu cầu hành lý là gì

Hãng hàng không: Một hãng hàng không hoặc các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar …

book (một vé) : đặt (một vé)

Một chiều : Một chiều (vé)

Nếu bạn mua vé một chiều, bạn sẽ không quay lại điểm đến của mình. Ngược lại với vé một chiều là “vé khứ hồi”.

Hạng phổ thông : Hạng phổ thông

Hạng Thương gia : Hạng Thương gia, khu vực tiếp khách ở tầng trên, đắt hơn hạng thường

Đến : Điểm đến

Nội trú : Lên máy bay

Thẻ lên máy bay : Thẻ lên máy bay, được cấp sau khi bạn làm thủ tục cho chuyến bay của mình. Thẻ lên máy bay có số chuyến bay, thời gian khởi hành và số ghế của bạn.

Thời gian lên máy bay : Thời gian lên máy bay

Cửa : Cổng. Tại khu vực sảnh khởi hành, có các cổng khác nhau dẫn đến các chuyến bay khác nhau.

Delay : trì hoãn, trì hoãn

điểm dừng : Điểm dừng

Nếu bạn đang trên một chuyến bay đường dài, bạn có thể chọn dừng chân tại một quốc gia. Điểm dừng này được gọi là “điểm dừng chân” hoặc “điểm dừng chân”.

Chuyến bay đường dài : Chuyến bay đường dài, chỉ các chuyến bay đường dài, chẳng hạn như các chuyến bay từ New York đến Sydney.

Đúng giờ : Đúng giờ

Khi di chuyển bằng đường hàng không, nếu bạn muốn kiểm tra tình trạng chuyến bay của mình, bạn có thể kiểm tra bảng thông báo ở sảnh đợi. Trên bảng, có thông tin về chuyến bay, chẳng hạn như đến đúng giờ hoặc bị hoãn. Xem thêm: Kỹ sư m & amp; e là gì – hai lần không cản được tôi m / v

Check-in : Đăng ký. Khi làm thủ tục, bạn báo với hãng hàng không là bạn đã đến sân bay. Hãng hàng không sẽ lấy hành lý của bạn và cấp thẻ lên máy bay cho bạn. Khu vực bạn làm thủ tục được gọi là quầy làm thủ tục.

Conveyor / Conveyor / Baggage Claim : Băng chuyền hành lý / băng chuyền / yêu cầu hành lý. Sau khi chuyến bay của bạn đến, vali và hành lý ký gửi của bạn sẽ được vận chuyển trên một băng chuyền hành lý được gọi là “carousel”. Ở một số nơi, từ “băng chuyền” hoặc “nhận hành lý” được sử dụng.

Customs : Phong tục. Trước khi bạn có thể được phép nhập cảnh vào một quốc gia, bạn phải đi qua khu vực hải quan và gặp nhân viên hải quan. Tại đây, họ sẽ kiểm tra xem bạn có mang bất kỳ mặt hàng bất hợp pháp nào vào quốc gia của họ hay không, hoặc hỏi những câu hỏi như “có gì để khai báo?” Nếu bạn không mang theo bất kỳ vật dụng bất hợp pháp nào, vui lòng trả lời “Không”.

carry-on : Hành lý xách tay (hành lý). Bạn có thể mang một hành lý xách tay nhỏ lên máy bay, thường nặng đến 8kg và có kích thước quy định.

Fragile : Dễ vỡ. Nếu có thứ gì đó trong hành lý ký gửi của bạn quá chắc và có thể bị vỡ hoặc vỡ trong quá trình vận chuyển, bạn có thể dán nhãn “Dễ vỡ” để nhân viên xử lý cẩn thận hơn.

Chất lỏng : Chất lỏng là bất cứ thứ gì ở dạng lỏng như nước, kem dưỡng da, kem nền. Tất cả các sân bay không cho phép hành khách mang quá 100ml chất lỏng lên máy bay. Tất cả các chất lỏng cần được để trong hành lý ký gửi. Xem thêm: Thế năng đàn hồi là gì? Các khái niệm và công thức tính thế năng

Hành lý quá khổ / Hành lý quá cước e: Hành lý quá khổ

Thông tin nhận dạng (id) : Một tài liệu cá nhân, thông tin nhận dạng cá nhân mà nhân viên sân bay muốn xem để đảm bảo rằng chính bạn chứ không phải ai khác đang lên máy bay. Tại các sân bay quốc tế, giấy tờ tùy thân cần mang theo là hộ chiếu.