Bioflavonoid là gì? Công dụng và lợi ích đối với sức khỏe. – Medplus.vn

Bioflavonoids là gì

Video Bioflavonoids là gì

Bioflavonoid là gì?

Bioflavonoid là một nhóm các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật polyphenol. Chúng còn được gọi là flavonoid, một nhóm sắc tố thực vật đóng vai trò quan trọng trong màu sắc của nhiều loại trái cây. Có 4.000 đến 6.000 bioflavonoid, một số trong số đó được sử dụng trong y học hoặc như chất bổ sung chế độ ăn uống cho các mục đích sức khỏe khác.

Chúng được tìm thấy với số lượng lớn trong một số trái cây, rau và các loại thực phẩm khác, chẳng hạn như sô cô la đen và rượu vang. Bioflavonoid có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và bảo vệ chống lại stress oxy hóa liên quan đến nhiều bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đường loại 2 và bệnh tim. Chất chống oxy hóa thậm chí có thể giúp cơ thể bạn đối phó với dị ứng và vi rút.

Một số công thức cấu tạo hóa học của Bioflavonoid

Một số công thức cấu tạo hóa học của Bioflavonoid

Những lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe.

Bioflavonoid là chất chống oxy hóa. Các hợp chất này bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra. Sự tích tụ gốc tự do có thể dẫn đến stress oxy hóa, có liên quan đến nhiều bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường loại 2 và một số loại ung thư.

1. Đặc tính chống oxy hóa

Các nhà nghiên cứu cho biết bioflavonoid có thể giúp cải thiện nhiều vấn đề sức khỏe. Flavonoid cũng ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ và sử dụng vitamin C.

Các đặc tính chống oxy hóa của flavonoid đã được chứng minh trong một số nghiên cứu. Một số lợi ích sức khỏe của bioflavonoid bao gồm:

  • Cản trở các enzym tạo ra các gốc tự do, ngăn cản sự hình thành các loại oxy phản ứng (ros).
  • Trung hòa các gốc tự do và ngăn ngừa tổn thương tế bào.
  • Bảo vệ và nâng cao khả năng chống oxy hóa của cơ thể.

2. chống dị ứng.

Bioflavonoid được cho là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa và cải thiện các tình trạng sau:

  • Viêm da dị ứng.
  • Viêm mũi dị ứng.
  • Bệnh hen suyễn dị ứng.

Sự phát triển của các bệnh dị ứng thường liên quan đến sự căng thẳng oxy hóa quá mức trong cơ thể. Flavonoid giúp trung hòa các gốc tự do và ổn định các loại oxy phản ứng. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ dị ứng và giảm phản ứng viêm dẫn đến các bệnh như hen suyễn.

Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm trước khi có thể đưa ra bất kỳ kết luận nào về khả năng chống dị ứng của bioflavonoid.

3. Bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Bệnh tim mạch vành (bệnh động mạch vành) là một vấn đề sức khỏe khác liên quan đến căng thẳng oxy hóa và viêm. Chất chống oxy hóa trong bioflavonoid giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ. Ngay cả một lượng nhỏ flavonoid trong chế độ ăn uống cũng có thể làm giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch vành.

Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu thêm trước khi có thể đưa ra bất kỳ kết luận nào về lợi ích sức khỏe này của bioflavonoid.

3. Hỗ trợ hệ thần kinh

Bioflavonoid được cho là có tác dụng bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi bị hư hại. Chúng thậm chí còn giúp tái tạo các tế bào thần kinh bên ngoài não và tủy sống. Hầu hết các nghiên cứu đều tập trung vào các bệnh mãn tính được cho là do stress oxy hóa, chẳng hạn như chứng mất trí do bệnh Alzheimer. Trong những trường hợp này, flavonoid có thể giúp trì hoãn thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh khởi phát.

Bioflavonoid cũng hỗ trợ lưu thông máu lên não, ngăn ngừa đột quỵ và cải thiện chức năng và nhận thức của não.

4. Các mục đích sử dụng khác.

Trong một nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm hiểu cách thức các flavonoid orientin và sednin giúp cơ thể phục hồi sau tổn thương do bức xạ. Đối tượng của nghiên cứu này là chuột. Những con chuột được tiếp xúc với bức xạ và sau đó được bổ sung một loại cocktail có chứa bioflavonoid. Do đó, bioflavonoid đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc loại bỏ các gốc tự do do bức xạ tạo ra. Chúng cũng tham gia vào quá trình sửa chữa DNA trong các tế bào bị hư hỏng.

Bioflavonoid có đặc tính kháng khuẩn giúp chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn. Đặc biệt là các bioflavonoid như apigenin, flavonoid và isoflavone được chứng minh là có tính kháng khuẩn mạnh.

Tham khảo: