Chứng từ tiếng Anh là gì?

Bạn đang quan tâm đến: Chứng từ tiếng Anh là gì? tại Soloha.vn

Bộ chứng từ tiếng anh là gì

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về Voucher tiếng Anh là gì? Chúng tôi xin chia sẻ những thông tin hữu ích liên quan đến voucher bằng tiếng Anh độc quyền trong bài viết này. p>

Chứng từ là gì?

Phiếu chi là một loại giấy dùng để ghi các thông tin liên quan đến sổ sách, các thông tin hiển thị trên phiếu được ghi theo số lượng, giá trị và chủng loại cụ thể.

Hiện tại, các tài liệu không chỉ được trình bày dưới dạng giấy (bản cứng) mà còn được trình bày dưới dạng điện tử (bản mềm). Có nhiều loại tài liệu khác nhau có thể được định lượng, có giá trị và có thể chuyển nhượng. Một số loại chứng từ chỉ phản ánh hoạt động của một chủ thể kinh tế và không có giá trị chuyển nhượng.

Voucher tiếng Anh là gì?

Chứng từ tiếng Anh là chứng từ / biên lai / chứng từ / báo cáo

Tài liệu tiếng Anh có thể được hiểu như thế này:

Chứng từ là một loại giấy dùng để ghi các thông tin liên quan đến sổ kế toán, thông tin thể hiện trên chứng từ chủ yếu ghi số lượng, giá trị và hiện vật.

Hiện tại, các tài liệu không chỉ được trình bày dưới dạng giấy (bản cứng) mà còn được trình bày dưới dạng điện tử (bản mềm). Nhiều loại tài liệu khác nhau có thể được định lượng, có giá trị và có thể chuyển nhượng. Một số loại tài liệu chỉ phản ánh hoạt động của một tổ chức kinh tế và không thể chuyển nhượng.

Các cụm từ liên quan đến tài liệu tiếng Anh

Đề cập đến các chứng từ vàng, thường có các cụm từ liên quan hoặc đi kèm thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán tài chính như:

+ Hóa đơn dịch sang tiếng Anh là: bill

+ thuế được dịch sang tiếng Anh: tax

+ Phí dịch sang tiếng Anh là: fee

+ Phí được dịch sang tiếng Anh là: phí đăng ký

+ hóa đơn giá trị gia tăng được dịch sang tiếng Anh: thuế giá trị gia tăng

+ phiếu lương được dịch sang tiếng Anh: paylip

+ Biên lai được dịch sang tiếng Anh: biên lai

+ out of stock được dịch sang tiếng Anh: out of stock

+ phiếu giảm giá đầu vào được dịch sang tiếng Anh: nhập phiếu giảm giá

+ sales of goods được dịch sang tiếng Anh: sales of goods

+ Kế toán dịch sang tiếng Anh là: math

+ Đơn đặt hàng được dịch sang tiếng Anh: order

+ bảng kê thanh toán dịch sang tiếng Anh là: Payment statement

+ bảng lương được dịch sang tiếng Anh là: bảng lương

+ Hợp đồng kinh tế được dịch sang tiếng Anh là: economic contract

Đây là những cụm từ liên quan đến chứng chỉ tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các cụm từ khác trong từ điển kế toán.

Cách sử dụng chứng từ tiếng Anh thông dụng

Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ về cách sử dụng chứng từ / biên lai / tài liệu / báo cáo, cụ thể:

– Có các chứng từ hợp lệ làm căn cứ hạch toán chi phí hợp lý khi xác định thuế thu nhập doanh nghiệp. Dịch sang tiếng Anh: Với các chứng từ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ lấy đó làm căn cứ hạch toán chi phí hợp lý khi quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp.

– Một tệp thể hiện các khoản thu và chi tài chính của doanh nghiệp. Dịch sang tiếng Anh: Các tài liệu thể hiện các khoản thu và chi tài chính của công ty.

– Tài liệu gốc được diễn giải như thế nào? Dịch sang tiếng Anh: Làm thế nào để hiểu văn bản gốc?

– Các tài liệu được biểu thị dưới dạng dữ liệu điện tử sẽ dễ sử dụng. Dịch sang tiếng Anh: Thông tin xác thực được trình bày dưới dạng dữ liệu điện tử sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng.

Tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Voucher tiếng Anh là gì? Nếu bạn có nhu cầu tư vấn cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

& gt; & gt; & gt; & gt; & gt; Tham khảo: Chứng từ thanh toán tiếng Anh là gì?