CEF là gì? Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu

Cef là gì

Video Cef là gì

cef còn được gọi là Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu. Ở dạng đơn giản nhất, đó là một cách mô tả khả năng hiểu và giao tiếp bằng ngoại ngữ của mọi người. Trong thế giới ngày nay, có một số loại hệ quy chiếu được sử dụng cho các mục đích tương tự, chẳng hạn như các quy tắc về trình độ thông thạo của Hội đồng Giảng dạy Ngoại ngữ Hoa Kỳ (actfl), Tiêu chuẩn Ngôn ngữ Canada (clb) … Tuy nhiên, đối với cef, nó không liên quan đến bất kỳ ngôn ngữ cụ thể nào, Nhưng nó là chung cho tất cả các ngôn ngữ Châu Âu. Vì vậy, cef có thể được sử dụng để mô tả các kỹ năng tiếng Anh, tiếng Đức hoặc tiếng Estonia của bạn (nếu bạn biết chúng).

Khung Trình độ Thông thạo Ngôn ngữ

cef được Ủy ban Châu Âu tạo ra vào những năm 1990 nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa các giáo viên ngoại ngữ ở tất cả các quốc gia trên lục địa Châu Âu. Ủy ban Châu Âu cũng muốn đưa ra hệ quy chiếu này nhằm hướng dẫn rõ ràng và cụ thể hơn cho các nhà tuyển dụng và cơ sở giáo dục trong việc đánh giá trình độ ngoại ngữ của ứng viên và sinh viên. Vì vậy, hệ quy chiếu này cũng được sử dụng cho hoạt động giảng dạy và kiểm tra đánh giá tại thời điểm tuyển dụng.

Với cef, thay vì dành quá nhiều thời gian cho bài kiểm tra, khi áp dụng hệ quy chiếu này, có thể thu thập các câu lệnh liệt kê mức độ thành thạo của các chức năng mà bạn có thể thực hiện bằng cách sử dụng bất kỳ trình độ ngôn ngữ nào. Ví dụ, một trong những điều khẳng định khả năng ở trình độ B1 là khả năng viết nội dung đơn giản kết nối các chủ đề quen thuộc hoặc sở thích cá nhân. Bất kỳ giáo viên ngoại ngữ nào cũng có thể sử dụng những khẳng định này để đánh giá trình độ ngoại ngữ của học sinh và từ đó giải quyết những lỗ hổng kiến ​​thức của các em.

Xem thêm: Công việc Phiên dịch

2. Vai trò của cef là gì?

Khung cef ngày càng phổ biến ở Châu Âu ngày nay và đã trở thành cách tiêu chuẩn để mô tả khả năng ngôn ngữ của bất kỳ ai, đặc biệt là trong môi trường giáo dục và quy trình tuyển dụng làm việc . Trên thực tế, nếu bạn thông thạo nhiều ngôn ngữ, bạn cũng giống như hầu hết người châu Âu và cef là một cách tiêu chuẩn hóa thuận tiện để thể hiện 2 hoặc nhiều loại ngôn ngữ trên CV của bạn.

Đối với các trường học, khung cef sẽ được áp dụng theo các tiêu chuẩn chung trên toàn Châu Âu và có thể được sử dụng mà không bị hạn chế.

Tuy nhiên, trong môi trường doanh nghiệp, việc sử dụng khung tham chiếu cấp ngôn ngữ cef này không quá phổ biến. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng cef trong cv xin việc của mình và để xác nhận kiến ​​thức chuyên môn của mình, cách tốt nhất là thêm mô tả về trình độ của bạn bao gồm cả tài liệu tham khảo. kiểm tra để chứng minh khả năng của bạn. Ví dụ, đưa ra một số ví dụ về khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, chẳng hạn như đi du học hoặc làm việc ở nước ngoài, …

Tuy nhiên, nhiều nhà giáo dục ban đầu sử dụng cef đã bị chỉ trích vì quy mô của sự phân chia. Mỗi cấp độ bao gồm 6 cấp độ phụ với nhiều kỹ năng và khả năng khác nhau. Tương ứng, một học sinh mới đạt trình độ b1 vẫn kém hơn rất nhiều so với một học sinh gần như đã nắm chắc kiến ​​thức nhưng chưa hoàn thiện các kỹ năng b2. Tuy nhiên, cả hai đều chỉ được xét ở cấp độ b2. Trên quan điểm thực tế, giáo viên cần chia nhỏ từng cấp độ thành nhiều nhánh nhỏ hơn để tạo ra những bài học chất lượng cao, đánh giá chính xác nhất về năng lực của học sinh.

Ngoài ra bên ngoài Châu Âu, nhiều quốc gia tổ chức các kỳ thi khác không sử dụng cef vì họ không thấy giá trị của việc chuyển sang một cơ chế phân quyền khác không phù hợp để đánh giá bài kiểm tra hiện tại của bạn. Đặc biệt trong tiếng Anh, các bài kiểm tra và đánh giá tiêu chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi nhưng không phù hợp với CEF.

Xem thêm: Tiêu chuẩn ce là gì? Những điều thú vị về tiêu chuẩn ce và dấu ce

3. Ai sử dụng Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ?

Nó chủ yếu được sử dụng trong quá trình giảng dạy các môn học theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu, bao gồm cả giáo dục công lập và trường tư thục. Ở một số quốc gia, hệ thống phân cấp trước đây được sử dụng trong giảng dạy ngoại ngữ đã được thay thế. Hầu hết các quốc gia ở Châu Âu hiện nay đều có mục tiêu rất rõ ràng về cef, một khung tham chiếu ngôn ngữ chung dựa trên tất cả học sinh tốt nghiệp trung học. Ví dụ: ngoại ngữ thứ nhất trình độ b2, ngoại ngữ thứ hai trình độ b1, v.v. Và đối với những người đang tìm việc làm, điểm số từ một số bài kiểm tra tiêu chuẩn nhất định được sử dụng ở Châu Âu. Được chuẩn hóa như bài thi TOEIC để đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên.

Do đó, Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (cef) ít phổ biến hơn và phù hợp với đối tượng nhỏ hơn ở một số quốc gia bên ngoài lục địa Châu Phi. Mặc dù một số nước ở Châu Á hay Châu Mỹ La tinh cũng áp dụng, nhưng số lượng này không nhiều và không rộng như một số hệ quy chiếu khác.

Tìm hiểu thêm: Pre-Intermediate là gì? Trình độ tiếng anh của bạn là gì?

4. Mức tham chiếu cef tiêu chuẩn hiện tại

Hiện tại, Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (cef) được chia thành 3 nhóm chính, mỗi nhóm được chia thành 2 cấp độ nhỏ hơn. Các yêu cầu cụ thể đối với cấp tham chiếu cef như sau:

Nhóm a – Cách sử dụng cơ bản

Nhóm bao gồm 2 cấp độ a1 và a2:

– Cấp độ a1 phù hợp cho người mới bắt đầu với yêu cầu này:

+ Có khả năng hiểu và sử dụng các cấu trúc câu đơn giản, câu cơ bản cho các mục đích và yêu cầu cụ thể.

+ Có khả năng giới thiệu bản thân, giới thiệu người khác, đặt câu hỏi và trả lời các câu hỏi về bản thân như quê quán, họ hàng, người quen, tài sản, v.v.

Với sự hướng dẫn và hỗ trợ của những người khác, + có thể giao tiếp một cách đơn giản, rõ ràng và chậm rãi.

– Cấp độ A2 dành cho các đối tượng có các năng lực cơ bản sau:

+ Hiểu các câu và cụm từ phổ biến trong các chủ đề quen thuộc như thông tin cá nhân, gia đình, việc làm, mua sắm, v.v.

+ Có kỹ năng giao tiếp cơ bản, đơn giản, đáp ứng được các yêu cầu nhất định và nắm bắt được thông tin trong quá trình giao tiếp.

+ Có thể sử dụng từ vựng đơn giản, mô tả nền tảng của cá nhân trong ngữ cảnh tức thì, các chủ đề liên quan đến nhu cầu cấp thiết của con người.

Nhóm b – Độc lập

Nhóm này cũng được chia thành 2 cấp độ b1 và b2, yêu cầu cụ thể như sau:

Cấp độ b1 dành cho cấp độ trung cấp, tức là khả năng:

+ Có thể hiểu các ý chính của ngôn ngữ về các chủ đề quen thuộc như công việc, trường học, v.v.

+ có thể xử lý hầu hết các tình huống xảy ra trong quá trình giao tiếp.

+ Khả năng sử dụng các câu đơn giản về các chủ đề quen thuộc hoặc liên quan đến cá nhân.

+ Khả năng mô tả kinh nghiệm, sự kiện, ước mơ, tham vọng của họ, đưa ra lý do và giải thích vấn đề của họ.

– Cấp độ b2 dành cho đối tượng trung cấp trở lên, bao gồm các yêu cầu:

+ Khả năng hiểu các ý chính trong các bài thuyết trình phức tạp về một chủ đề cụ thể, có thể là các vấn đề trừu tượng, thảo luận các vấn đề liên quan đến công nghệ, nghiên cứu chuyên môn cá nhân.

+ Có khả năng giao tiếp trôi chảy, tự nhiên với người bản ngữ mà không tạo ra sai sót, nhầm lẫn giữa các bên.

+ Có thể sử dụng các câu rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề và có thể bày tỏ ý kiến ​​về nhiều vấn đề, chẳng hạn như so sánh điểm mạnh và hạn chế của các chủ đề khác nhau. tài năng trong các bối cảnh khác nhau.

Nhóm c – sử dụng thành thạo

2 cấp độ của nhóm này bao gồm c1 và c2 với các yêu cầu sau:

– Cấp độ c1 dành cho đối tượng nâng cao với các quy tắc sau:

+ Có thể đọc văn bản dài, phức tạp và hiểu sâu ý nghĩa của nó.

+ Có khả năng diễn đạt ngôn ngữ tự nhiên, trôi chảy như người bản ngữ, không gặp nhiều khó khăn trong quá trình sử dụng.

+ Có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả để đáp ứng mục đích học tập và công việc.

+ Khả năng sử dụng câu dài và phức tạp, cấu trúc gọn gàng, sử dụng linh hoạt các thành phần câu, sử dụng liên từ, cụm từ chức năng.

Hạng c2 dành cho những người thông thạo ngoại ngữ và đáp ứng các tiêu chí sau:

+ Hiểu nhanh chóng và dễ dàng những gì được nghe và đọc.

+ Khả năng tóm tắt thông tin từ các nguồn nói và viết khác nhau, đồng thời tái tạo lại các lập luận và mô tả theo một trình tự nhất định.

+ Khả năng diễn đạt ngôn ngữ trôi chảy, sử dụng từ chính xác và tách biệt các cấp độ nghĩa khác nhau, ngay cả trong những tình huống phức tạp.

5. Làm cách nào để biết mức cef của tôi?

Hiện tại, cách tốt nhất để bạn biết được trình độ cef của mình là bằng các bài kiểm tra được chuẩn hóa và thiết kế tốt theo quy tắc chung của hệ quy chiếu này. Đối với môn tiếng Anh, ef set là lựa chọn tốt nhất vì nó miễn phí, có thể thi trực tuyến và được xây dựng theo tiêu chuẩn của hệ quy chiếu cef. Do đó, bạn chỉ cần bỏ ra khoảng 50 phút để hoàn thành bài thi là có thể biết ngay kết quả đánh giá trình độ cef của mình.

Nếu bạn đang thắc mắc về cấp độ cef trong các ngôn ngữ Châu Âu khác, các bài kiểm tra đánh giá phổ biến nhất hiện nay được xây dựng theo tiêu chuẩn cef. Tùy thuộc vào ngôn ngữ bạn chọn, bạn sẽ cần thực hiện các bài kiểm tra khác nhau. Để đảm bảo điều này, bạn nên liên hệ với các tổ chức quản lý các kỳ thi ngoại ngữ ở Châu Âu, chẳng hạn như Hiệp hội Pháp ngữ, Viện Goethe Đức hoặc Viện Pháp-Cervantes. Bằng tiếng Tây Ban Nha …

Đây là tất cả các chi tiết để giúp bạn hiểu thuật ngữ cef có nghĩa là gì đối với bạn. Mong rằng qua những chia sẻ này, bạn đọc có thể nắm rõ về Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu và áp dụng phù hợp trong học tập và công việc của mình!