Đánh giá hiệu suất của nhân viên đóng một vai trò quan trọng trong một doanh nghiệp. Mọi doanh nghiệp đều hướng tới năng suất và hiệu suất của nhân viên. Vì vậy, các công ty cần lựa chọn cho mình một phương pháp đánh giá hiệu quả và chính xác. Dưới đây là 11 phương pháp đánh giá hiệu quả công việc cho nhân viên phổ biến nhất hiện nay.
I. Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc là gì?
Đánh giá hiệu suất công việc là một quy trình hàng tháng / hàng năm nhằm đánh giá năng suất và chất lượng công việc thông qua quá trình thu thập, phân tích và đánh giá thông tin liên quan đến tình huống. Thực hiện công việc của một cá nhân, bộ phận hoặc hệ thống.
Theo phương pháp đánh giá hiệu quả công việc, các nhà quản lý sẽ có cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của nhân viên / bộ phận / hệ thống. Từ đó sẽ xây dựng những kế hoạch và mục tiêu phù hợp trong tương lai.
Hai. Tại sao việc đánh giá hiệu suất của nhân viên lại quan trọng
Nhiều công ty đã phải gánh chịu hậu quả nghiêm trọng do thiếu kinh nghiệm trong việc thiết lập và duy trì hệ thống đánh giá nhân sự khoa học và rõ ràng. Vì vậy, đánh giá hiệu suất đóng một vai trò quan trọng.
Nhân sự dễ dàng hơn khi các doanh nghiệp và người quản lý đánh giá đúng năng lực của nhân viên. Do đó, khả năng của nhân viên có thể được phát huy tối đa. Ngoài ra, những nhân viên được đánh giá đúng mức cũng rất hài lòng vì họ được ghi nhận và có động lực làm việc hơn.
Đánh giá hiệu quả công việc và phân công công việc cho nhân viên ảnh hưởng trực tiếp đến việc duy trì và phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp. Do đó, hệ thống này cần được xây dựng nghiêm ngặt, đồng thời phải phù hợp với mô hình, quy mô và văn hóa của doanh nghiệp.
Đọc thêm: 8 phần mềm giao việc miễn phí hiệu quả nhất hiện nay
iii. Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc
Dưới đây là 3 trong số các phương pháp đo lường hiệu suất phổ biến nhất mà doanh nghiệp có thể sử dụng
1. đánh giá kpi – chỉ số hiệu suất
Các Chỉ số Hiệu suất Chính (kpi) – Các Chỉ số Hiệu suất Chính là các chỉ số quan trọng khi đánh giá sự tiến bộ của cá nhân, bộ phận và tổ chức. Doanh nghiệp sử dụng nhiều cấp độ khác nhau của KPI để đánh giá tiến độ và khả năng đạt được các mục tiêu chiến lược.
Phương pháp đánh giá tính toàn vẹn của chỉ số Kpi:
- Thể hiện công việc thực tế tuân theo mục tiêu ban đầu và đạt được kết quả mong đợi đã thiết lập thông qua nó
- Đưa ra một bộ chỉ số có thể đo lường hiệu quả kết quả và cung cấp cơ sở để lập kế hoạch công việc tuân theo các tiêu chuẩn
- So sánh được thực hiện để đánh giá mức độ thay đổi của hoạt động dựa trên từng thời kỳ
- Chất lượng có thể được theo dõi kịp thời để đưa ra sự phù hợp chặt chẽ với các mục tiêu, biện pháp chính sách quản lý ban đầu hiệu quả chương trình và hiệu suất nhân sự, để tối ưu hóa các nguồn lực kinh doanh.
2. điểm số okr
okr – Mục tiêu và Kết quả Chính, là một công thức đánh giá công việc đơn giản và linh hoạt, ví dụ: Bạn phải làm [Mục tiêu] và nó sẽ được đo lường bằng [Theo dõi Kết quả Số liệu].
Các mục tiêu ở đây là những gì nhân viên muốn đạt được (chẳng hạn như tăng nhận thức về thương hiệu hoặc tăng doanh số bán hàng trong 3 tháng cuối năm), với các chỉ số theo dõi hiệu suất là công cụ để sử dụng. Được sử dụng để đo lường sự tiến bộ đối với các mục tiêu.
Xem thêm: Tiêu chí đánh giá hiệu quả kinh doanh
3. Phân biệt 2 phương pháp đánh giá hiệu quả công việc kpi và okr
kpi – từ viết tắt của Key Performance Indicator / Measure – một phương pháp theo dõi hiệu suất để thúc đẩy các sáng kiến và cải cách. okr về bản chất là một khuôn khổ – một khuôn khổ theo dõi hoạt động được thiết kế để cân bằng giữa các mục tiêu và hoạt động. Các chỉ số theo dõi kết quả.
Phân biệt 2 phương pháp đánh giá hiệu quả công việc KPI và OKR Sử dụng OKR hiệu quả chính là cách tốt để đặt ra mục tiêu và kết hợp nhiều loại KPI khác nhau, để có thể đạt được mục tiêu chung.
Khi nói đến đo lường, các công cụ theo dõi tiến trình là rất cần thiết. Để tìm cho mình một công cụ quản lý tiến độ công việc phù hợp, bạn có thể tham khảo phần theo dõi tiến độ công việc
Bốn. 11 cách để đánh giá hiệu suất công việc
Khi chúng tôi có cách đo lường năng suất, chúng tôi phải đánh giá cách tối ưu hóa. Hãy tham khảo 11 phương pháp đánh giá hiệu suất bên dưới.
1. Phương pháp thẻ điểm cân bằng – bsc (thẻ điểm cân bằng)
Phương pháp tiếp cận Thẻ điểm cân bằng (bsc) để đánh giá hiệu suất là việc thiết lập một kế hoạch và hệ thống. Quản lý chiến lược, nhằm tìm cách định vị các hoạt động kinh doanh phù hợp với tầm nhìn và chiến lược của tổ chức, đồng thời giám sát hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp theo các mục tiêu đã thiết lập.
Thẻ điểm cân bằng bsc thiết lập một hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp từ bốn khía cạnh chính: tài chính, khách hàng, kinh doanh nội bộ, đào tạo và huấn luyện. phát triển, xây dựng.
2. Phương pháp danh sách có trọng số
Theo phương pháp này, hiệu suất công việc được đánh giá dựa trên danh sách các hành vi hợp lệ hoặc không hiệu quả được chuẩn bị trước.
3. Phương pháp thang điểm xếp hạng bằng đồ thị
Thang đánh giá đồ họa là một dạng người quản lý chỉ cần kiểm tra và giám sát năng suất của nhân viên theo thang điểm 3 hoặc 5 từ rất kém, kém, bình thường, tốt đến rất tốt. Đây cũng là phương pháp đánh giá hiệu suất lâu đời nhất và được sử dụng phổ biến nhất.
4. Phương pháp xếp hạng hiệu suất
Đánh giá hiệu suất là một phương pháp đánh giá hiệu suất được sử dụng để xếp hạng hiệu suất của nhân viên từ kém nhất đến tốt nhất. Từ kết quả so sánh, người quản lý có thể dễ dàng theo dõi và quan sát hiệu quả hoạt động giữa các nhân viên theo các tiêu chí nhất định.
5. Quản lý theo Mục tiêu (mbo) – Phương pháp Đánh giá Hiệu suất Công việc
mbo là quá trình mà người quản lý đặt mục tiêu cho nhân viên của mình, thường xuyên đánh giá và giám sát hiệu suất và khen thưởng họ một cách thích hợp dựa trên kết quả. Phương thức này bao gồm tiêu đề:
- Đặt mục tiêu dựa trên sự đồng thuận, thống nhất giữa nhân viên và cấp quản lý
- Tập trung vào kết quả hơn là phương pháp
- Nhân viên tích cực tham gia vào quá trình làm việc
- > Thường được áp dụng cho ban lãnh đạo cao nhất của một công ty
6. Xếp hạng bắt buộc
Đây là một phương pháp đánh giá hiệu suất để xếp hạng nhân viên theo thứ tự được xác định trước. Với cách tiếp cận này, các nhà quản lý có lý do để tôn trọng đúng người và tránh bỏ sót nhân tài.
7. Phương pháp sự kiện
Phương pháp Tiếp cận Sự cố là một phương pháp đánh giá nhân viên trên cơ sở bắt buộc. Ví dụ: nếu nhân viên của bạn giỏi 15%, trung bình 65% và kém 20% thì
- 15% nhân viên xuất sắc được thăng chức và tăng lương
- 20% nhân viên có hoàn cảnh khó khăn đã trì hoãn tăng lương và cân nhắc nghỉ việc
Phương pháp này có những ưu điểm:
- Buộc quản lý đưa ra quyết định và đánh giá chính xác năng lực thực sự của nhân viên
- Cải thiện năng lực và năng suất của nhân viên
Nhược điểm:
- Vô tình làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên
- Giảm tinh thần hợp tác và làm việc nhóm
- Ảnh hưởng đến tinh thần làm việc
8. Phương pháp đánh giá 360 độ (phản hồi 360 độ)
Trong phương pháp đánh giá này, người đánh giá là tất cả mọi người trong công ty từ cấp quản lý, cấp dưới, đồng nghiệp, khách hàng đến người tự đánh giá
Điều này giúp người được đánh giá có được cái nhìn khách quan, đa chiều từ nhiều đối tượng và khía cạnh. Nhưng nó cũng là một nguồn chính tiềm ẩn xung đột nội bộ.
9. Phương pháp xác định giá trị luận văn
Phương pháp đánh giá tiểu luận yêu cầu người quản lý mô tả điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên trong quá trình làm việc. Phương pháp đánh giá công việc này là một kỹ thuật phổ biến, thường được sử dụng cùng với thang đánh giá đồ họa.
Khả năng phối hợp rất quan trọng trong quá trình thực hiện công việc, nhưng phối hợp hiệu quả và hợp lý mới là vấn đề của doanh nghiệp. Để biết câu trả lời, hãy cùng 1office tham khảo tại bài viết: phần mềm quản lý công việc nhóm
10. Phương pháp định lượng
Phương pháp này bao gồm 3 bước cơ bản:
- Bước 1: Xác định các yêu cầu chính cho công việc
- Bước 2: Phân loại các yêu cầu theo từng mức độ trên thang đánh giá: Xuất sắc, Tốt, Khá, Yếu và Kém. Mỗi cấp độ đánh giá cần được xác định rõ ràng
- Bước 3: Đánh giá từng yếu tố từ tất cả các yếu tố
11. Sử dụng phần mềm để đánh giá năng suất
Từ các phương pháp đánh giá trên, người lãnh đạo phải nắm vững các phương pháp đánh giá kết quả công việc của nhân viên để quá trình đánh giá đạt hiệu quả. Nhưng để bắt kịp sự hiện đại của thời đại công nghệ 4.0, các nhà lãnh đạo nên tham khảo phần mềm giúp theo dõi hiệu quả công việc của nhân viên để từ đó đưa ra những đánh giá năng suất rõ ràng minh bạch và chính xác nhất.
Dưới đây, 1office – Phần mềm quản lý doanh nghiệp toàn diện cung cấp cho các nhà quản lý cái nhìn đa chiều về hiệu suất làm việc của nhân viên để có thể đưa ra các quyết định chính xác, khách quan mà không cần đến các yếu tố cảm tính.
Phần mềm quản lý công việc 1 văn phòng giúp các nhà lãnh đạo:
– Đánh giá tiến độ công việc với nhiều hệ thống báo cáo khác nhau (danh sách, biểu đồ Gantt, bảng Kanban, trang tổng quan) với báo cáo hiệu suất, báo cáo tiến độ cho tất cả các cá nhân và bộ phận dựa trên dữ liệu cập nhật theo thời gian thực:
- Liệu nhân viên có hoàn thành công việc đúng thời hạn hay không
- Cho dù có ai làm việc quá sức và không hoàn thành tốt công việc hay không
- Sự phối hợp của các phòng ban với các quy trình và hợp đồng thực hiện hiệu quả
- Khoảng cách giữa kế hoạch và thực tế thực hiện
Phần mềm đánh giá hiệu quả công việc 1Office – Đánh giá năng lực nhân viên chính xác nhờ quản lý thư viện các tiêu chí, chỉ tiêu và kết quả KPI của toàn doanh nghiệp
- Thiết lập các tiêu chí và biểu mẫu thẩm định khi cần
- Theo dõi trực quan kết quả thẩm định cho từng cá nhân / bộ phận
Phần mềm đánh giá hiệu quả công việc Như vậy, bài viết trên đã giới thiệu đến bạn các phương pháp đánh giá hiệu quả công việc. Đồng thời đưa ra gợi ý về công cụ giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên hiệu quả, rõ ràng, minh bạch, không cảm tính. Để nhận được những tư vấn chi tiết hơn, mời các bạn đăng ký nhận tư vấn tại:
Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập:
>