bs nguyen hoang nguyen | Điều phối Chương trình Sơ cấp cứu Nhanh chóng – Tiết kiệm Mạng sống
Tổ chức Giáo dục Phúc lợi và Sức khỏe
Khoảng 40 lít dịch cơ thể được chia thành dịch nội bào và dịch ngoại bào. Có 25 lít dịch nội bào và 15 lít dịch ngoại bào. Dịch ngoại bào gồm huyết tương, dịch kẽ, dịch bạch huyết, dịch não tủy, dịch nội nhãn, dịch tiêu hóa …
1. Chất lỏng trong cơ thể được phân loại như thế nào?
Dịch cơ thể được chia thành dịch nội bào và dịch ngoại bào. Trung bình, cơ thể con người có khoảng 40 lít chất lỏng, trong đó 25 lít ở bên trong tế bào và 15 lít ở bên ngoài tế bào. Dịch ngoại bào gồm huyết tương, dịch kẽ, dịch bạch huyết, dịch não tủy, dịch nội nhãn, dịch tiêu hóa …
Dịch ngoại bào được vận chuyển trong máu tuần hoàn và sau đó được trao đổi với dịch kẽ qua hệ thống mao mạch. Tất cả các tế bào đều sống trong dịch ngoại bào, vì vậy dịch ngoại bào còn được gọi là cân bằng nội môi (môi trường in vivo).
Dịch ngoại bào chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho tế bào như oxy, glucose, axit amin … và các ion na +, cl-, hco3-. Dịch ngoại bào cũng chứa carbon dioxide và các chất chuyển hóa của tế bào. Các sản phẩm này được vận chuyển đến phổi hoặc thận để bài tiết. Dịch nội bào chứa protein, một lượng lớn các ion k +, magie, photpho, v.v.
2. Kiến thức về huyết tương
Huyết tương là chất lỏng của máu, màu vàng chanh. Thể tích huyết tương khoảng 5% trọng lượng cơ thể. Phần huyết tương chứa hàm lượng protein cao, khoảng 7,3 g / dl. Protein huyết tương bao gồm albumin (có vai trò tạo áp suất thẩm thấu), globulin (có vai trò tạo miễn dịch) và fibrinogen (có vai trò trong quá trình đông máu).
Độ thẩm thấu huyết tương, còn được gọi là áp suất thẩm thấu, có xu hướng kéo nước vào các mạch máu. Áp suất keo và áp suất thủy tĩnh trong máu ngăn cản các tế bào đi qua hoặc dưới nước. Điều này giải thích tại sao trẻ suy dinh dưỡng thiếu đạm lại bị phù. Áp suất keo không đủ do thiếu protein làm nước thoát vào các khoảng trống giữa các tế bào (khoảng kẽ) và gây phù nề.
3. Bản dịch xen kẽ là gì?
Chất lỏng kẽ là chất lỏng nằm trong khoảng trống giữa các tế bào (không gian kẽ). Chất lỏng này chiếm 15% trọng lượng cơ thể bạn. Các chất dinh dưỡng trong lòng mạch thoát vào dịch mô dưới tác dụng của các áp suất khác nhau. Các chất dinh dưỡng từ dịch kẽ sẽ tiếp tục qua màng tế bào vào trong tế bào, đồng thời các chất cặn bã của tế bào cũng thoát ra dịch kẽ và đi vào mạch máu. Các chất thải này đi vào phổi và thận và được đào thải ra ngoài.
Hàm lượng protein trong dịch kẽ xấp xỉ một phần ba so với huyết tương.
4. Vai trò của dịch bạch huyết là gì?
Bạch huyết là chất lỏng kẽ chảy vào hệ thống bạch huyết. Ngoài một hệ thống tuần hoàn bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch, cơ thể chúng ta còn có một hệ thống mạch bạch huyết (bạch huyết). Hệ thống này là con đường chính mà các chất dinh dưỡng từ hệ tiêu hóa, đặc biệt là chất béo, được hấp thụ vào cơ thể. Vi khuẩn cũng có thể xâm nhập vào cơ thể từ đường tiêu hóa thông qua hệ thống bạch huyết, nhưng chúng bị bắt và tiêu diệt trong các hạch bạch huyết. Các hạch bạch huyết cũng là nơi lưu trữ các tế bào miễn dịch, đó là lý do tại sao khi chúng ta bị nhiễm trùng, các hạch bạch huyết sẽ nổi lên gần khu vực bị nhiễm trùng.
Bạch huyết, được vận chuyển trong hệ thống bạch huyết, trả lại protein cho máu, vì vậy chất lỏng này đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ protein trong dịch kẽ, thể tích của dịch kẽ và áp suất của dịch kẽ. . .
5. Dịch não tủy quan trọng như thế nào?
CSF được sản xuất trong não, là “đệm” của não trong hộp sọ. Não nổi trong chất lỏng, vì vậy một cú đánh mạnh vào đầu sẽ khiến toàn bộ não bị di chuyển mà không có phần não nào bị “xoắn” vào thời điểm đó. Điều này giảm thiểu các thương tích nguy hiểm đến tính mạng.
csf cũng là nơi hệ thần kinh trao đổi chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, phần lớn quá trình trao đổi chất của não diễn ra trực tiếp trong não.
6. Vai trò của thuốc nhỏ mắt.
Chất lỏng trong nhãn cầu nằm trong quỹ đạo và chất lỏng này giữ cho quỹ đạo luôn mở. Chất lỏng này liên tục được sản xuất và tái hấp thu. Sự cân bằng này có tác dụng điều hòa thể tích và áp suất của dịch mắt.