Báo cáo sức khỏe nêu rõ rằng khi đánh giá mức độ nguy hiểm của một số loại thuốc và chất kích thích, Bộ Y tế New Zealand đã thông báo như sau:
trong đó mức độ nguy hiểm được đánh giá dần dần theo thang điểm từ 1 đến 5.
1: Mức độ độc hại rất thấp
2: Có hại ở mức độ thấp
3. Có hại vừa phải
4. Rất nguy hiểm
5. Ảnh hưởng Rất Có hại
Bảng xếp hạng dựa trên hai lĩnh vực chính: tác hại đối với người dùng cá nhân (mua thuốc, điều trị, tính mạng) và nguy hại cho xã hội (số tiền do người thân và bạn bè chi trả để điều trị, tội phạm do người sử dụng ma túy gây ra, tiền nhận được của tội phạm) Tổ chức Thuốc / Chất kích thích).
Theo nghiên cứu, những người dùng phụ thuộc là những người phải sử dụng nó ít nhất hàng tuần, và những người còn lại là những người dùng thường xuyên.
planetdly liệt kê một số chất trong danh sách này:
Ketamine
Ketamine (hoặc “ke”) ban đầu được sử dụng làm chất gây mê trong phẫu thuật thú y. Trong trường hợp sốc ketamine, người sử dụng có khả năng tử vong vì không có thuốc đặc trị hiệu quả. Người bệnh phải được hỗ trợ thở máy cho đến khi tự thở được. Những rủi ro lớn nhất đối với người sử dụng ketamine là ảnh hưởng tâm lý: có thể bị ảo giác, xa rời thực tế và tự làm hại bản thân.
Người nghiện ketamine cũng có thể bị tắc nghẽn bàng quang, mất trí nhớ và trầm cảm …
Methadone
Methadone là một loại thuốc giảm đau có chất gây nghiện. Ban đầu nó được phát triển để thay thế morphine được sử dụng bởi binh lính Đức trong những năm 1930 để giảm cơn nghiện heroin và giảm đau mãn tính. Tuy nhiên, trong quá trình điều trị, nhiều người nghiện methadone quá liều.
Methadone với liều lượng vừa phải hoặc cao có thể gây khó thở, tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim, hôn mê và thậm chí tử vong. Phần đáng sợ nhất là người dùng không biết về những thay đổi. Một số người thậm chí còn bị sốc và chết ngay lần đầu tiên sử dụng.
Meth
Chất này được binh lính Đức Quốc xã sử dụng trong Thế chiến thứ hai và trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ như một loại thuốc ăn kiêng vào những năm 1950.
Chất methamphetamine tác động trực tiếp đến dây thần kinh, phá hủy các thụ thể dopamine trong não khiến người dùng ngày càng sử dụng với liều lượng ngày càng cao. Sử dụng methamphetamine lâu dài có thể dẫn đến rối loạn tâm thần, đau tim và nguy cơ sốc thuốc nặng.
Răng của những người nghiện ma túy thường bị sâu dần và rụng nhanh chóng. Họ sẵn sàng phạm tội vì tiền để thỏa mãn cơn nghiện ma túy của mình.
Côcain
Tương tự như methamphetamine, cocaine khi vào cơ thể sẽ giải phóng một lượng lớn dopamine vào não khiến người dùng vô cùng hưng phấn. Tuy nhiên, chúng có thể gây hại cho thận, gan và phổi, dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim, tử vong cao.
Những người mới sử dụng cocaine thấy mình tỉnh táo và nhạy cảm hơn. Nhưng về lâu dài, cơ thể họ bị tổn thương tùy theo cách sử dụng. Chẳng hạn nếu hít phải bằng mũi, người dùng sẽ mất khứu giác và thường xuyên bị chảy máu cam, nếu hút thuốc sẽ bị ho, hen suyễn, các bệnh về hô hấp, dễ bị viêm phổi, nếu hút trực tiếp có thể gây viêm loét đường ruột nghiêm trọng.
Heroin
Heroin là một trong những loại ma túy có tác dụng nhanh nhất. Quá trình chuyển hóa heroin thành morphin diễn ra trong vòng 7 – 8 giây sau khi ma túy vào cơ thể.
Sau cảm giác hưng phấn ban đầu, người dùng cảm thấy buồn ngủ, chức năng thần kinh bị hạn chế, hoạt động của tim và hô hấp bị chậm lại trong vòng vài giờ. Đôi khi nhịp thở bị kìm hãm quá chậm có thể nguy hiểm đến tính mạng, dẫn đến hôn mê hoặc tổn thương não vĩnh viễn.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng lạm dụng heroin làm giảm chất trắng trong não, một thành phần quan trọng giúp con người kiểm soát hành vi của mình. Điều này có nghĩa là heroin trở thành “cuộc sống lý tưởng” duy nhất của những người nghiện.
Thoát khỏi cơn nghiện heroin đặc biệt khó khăn vì cảm giác thèm muốn tăng lên hàng giờ sau lần sử dụng ma túy cuối cùng của bạn. Các triệu chứng này bao gồm: đau cơ và xương, mất ngủ, tiêu chảy, nôn mửa, ớn lạnh và nổi da gà.
Thuốc an thần
Thuốc an thần hoạt động bằng cách làm suy nhược hệ thần kinh trung ương (tức là an thần) và thường được bác sĩ kê đơn để điều trị chứng mất ngủ, động kinh và đau nửa đầu.
Thuốc an thần có tính gây nghiện cao và chúng trở nên gây nghiện sau một tháng sử dụng. Tương tự như các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác, loại thuốc này làm giảm nhịp thở, vì vậy những người lạm dụng nó thường chết khi cơ thể ngừng thở.
Dư lượng của barbiturat vẫn còn trong cơ thể trong một khoảng thời gian đáng kể ngay cả sau khi tác dụng hết. Khi sử dụng thường xuyên, chất độc tích tụ dần và đạt ngưỡng độc tính. Hiện không có cách chữa trị cho quá liều barbiturat.
- Bóng cười gây hại cho sức khỏe người dùng như thế nào?
Dữ liệu quốc gia