Hiện tại, trang web dạy tiếng Anh hỗ trợ rất nhiều cho việc học tiếng Anh. Các trang hỗ trợ học tiếng Anh của chúng tôi cũng luôn đảm bảo nguồn kiến thức chính xác và đầy đủ để người học học tập và nghiên cứu. Quá trình học tiếng Anh là một quá trình dài đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại của người học. Các cụm từ tiếng Anh phổ biến hơn khi được nhóm lại với nhau. Những cụm từ này sẽ giúp người học ghi nhớ và áp dụng chúng tốt hơn. Các cụm từ mà chúng ta học ngày nay là sụp đổ, điều này không xa lạ với chúng ta. Hãy đến và tìm hiểu nó ngay hôm nay!
(hình minh họa về sự sụp đổ)
1 nghĩa là tan rã
Đổ vỡ được định nghĩa là vỡ thành nhiều mảnh, rơi, vỡ vụn hay còn có nghĩa là buồn bã, đau đớn.
Fall apart là một cụm từ tiếng Anh được phát âm là / fɑːl / / əˈpɑːrt / theo Từ điển Cambridge.
2 Cấu trúc cụm từ và cách sử dụng khác nhau
Các định nghĩa trên giúp người học phần nào hiểu được định nghĩa của các cụm từ. Sau đây sẽ phân tích cách sử dụng và cách sử dụng hợp lý của cụm từ này. giữ nguyên!
(hình minh họa về sự sụp đổ)
Trước tiên, ý nghĩa được chia thành nhiều phần nhỏ. Ý nghĩa này mô tả sự tan vỡ hoặc câu chuyện tình yêu của sự vật.
Hãy xem các ví dụ bên dưới!
Ví dụ:
-
Chiếc bình thủy tinh vỡ vụn khi nhặt lên.
Chiếc bình thủy tinh đã vỡ vụn khi tôi nhặt nó lên.
Cô ấy rất đau lòng vì chuyện tình tan vỡ
Chuyện tình tan vỡ khiến cô buồn
Ý nghĩa tiếp theo là rối loạn cảm xúc và không thể hành động như bình thường.
Trong ngữ cảnh này, cụm từ sụp đổ áp dụng cho các tình huống bất ngờ và xấu hổ. Kiểm tra các ví dụ dưới đây!
Ví dụ:
-
Cô ấy suy sụp khi họ sa thải cô ấy.
Cô ấy đã hoàn toàn hoảng sợ khi họ sa thải cô ấy.
Ana ngã quỵ khi cô ấy đến gần hiện trường vụ án
Anna hoảng sợ khi đến gần hiện trường vụ án
Thêm ý nghĩa sau.
Một thứ gì đó trở nên cũ kỹ hoặc trong tình trạng kém và bị nứt hoặc vỡ thành nhiều mảnh.
Hãy xem các ví dụ bên dưới!
Ví dụ:
-
Nếu bạn mua quần áo giá rẻ, chúng sẽ hỏng sau vài tháng.
Nếu bạn mua quần áo rẻ tiền, chúng sẽ hỏng sau vài tháng.
Nhà tan hoang sau bão
Ngôi nhà bị phá hủy sau cơn bão
Có quá nhiều vấn đề không thể tồn tại hoặc không thể giải quyết được nữa.
Hãy xem các ví dụ bên dưới!
Ví dụ:
-
Cô ấy đã chuyển ra ngoài sau khi cuộc hôn nhân tan vỡ.
Sau khi cuộc hôn nhân của cô ấy tan vỡ, cô ấy đã chuyển đi nơi khác.
Tình anh em tan vỡ khiến anh em buồn
Tình anh em tan vỡ, em anh buồn lắm
Có rất nhiều câu hỏi và thắc mắc khiến bạn không thể suy nghĩ hoặc cư xử bình thường được nữa.
Ý nghĩa này được sử dụng trong bối cảnh những người khác đang đau khổ. Kiểm tra các ví dụ dưới đây!
Ví dụ:
-
Ngay khi cô ấy rời đi, anh ấy đã suy sụp.
Ngay sau khi cô ấy rời đi, anh ấy đã suy sụp.
Cuộc chia tay khiến Tom bị tàn phá hoàn toàn
Chia tay và chia tay với Tom
Ý nghĩa của cụm từ được áp dụng trong ngữ cảnh thích hợp sẽ giúp người học dễ hiểu và dễ tiếp cận hơn. Các ví dụ được liệt kê cụ thể và chính xác, và cũng một phần để hỗ trợ người học.
(hình minh họa về sự sụp đổ)
Sinh viên có thể tìm thấy bất kỳ kiến thức tiếng Anh nào họ cần học. Các định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ được liệt kê. Người học sẽ dễ dàng tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất thông qua trang web học tiếng Anh. Các bài viết trên trang web học tiếng Anh của chúng tôi luôn cung cấp cho người học những kiến thức bổ ích và cần thiết. Sự đa dạng về kiến thức giúp người học dễ dàng tìm kiếm và học hỏi. Nó là công cụ hỗ trợ việc học tập và nghiên cứu của các đối tượng có nhu cầu học tiếng Anh hiện nay. Mọi người đều có thể tìm thấy thông tin trên trang web của chúng tôi. Kiến thức được trau chuốt kỹ lưỡng và các ví dụ được liệt kê rõ ràng luôn là điểm mạnh của một bài báo. Chúng tôi muốn giúp người học chinh phục tiếng Anh. Hãy theo dõi trang của chúng tôi để bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học nào!
-
-
-
-