Cố lên tiếng Nhật! Ganbatte! | WeXpats Guide

Ganbatte kudasai nghĩa là gì

Video Ganbatte kudasai nghĩa là gì

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ thú vị sử dụng một từ duy nhất cho tất cả các sắc thái diễn đạt. Trong số đó, có thể kể đến “yoroshiku onegaishimasu” hay “ganbatte”. Có thể bạn đã biết “yoroshiku onegaishimasu”, vậy hãy cùng tìm hiểu về “ganbatte” trong bài viết này.

ganbatte là gì?

Quyết thắng với kỳ thi nào!

“ganbatte” trong tiếng Việt có thể dịch là “cố gắng lên” hoặc “cố gắng lên”. Nếu bạn xem phim Nhật Bản nhiều, bạn sẽ thấy các nhân vật nói “ganbatte kudasai” với nhau trước khi bắt đầu một kỳ thi hoặc cuộc thi (hãy cố gắng hết sức). ganbatte là dạng て của ganbaru và có thể được viết bằng cả ba cách: kanji (頑 張 る), hiragana (が ん ば る) và katakana (ガ ン バ ル), mặc dù cách viết katakana không phổ biến.

ganbaru được tạo thành từ hai ký tự Trung Quốc: gan bướng bỉnh, có nghĩa là “cứng đầu”, và haru zhang る, có nghĩa là “dính, không thể phá vỡ”. Tổng hợp lại, chúng có nghĩa là “bất chấp mọi thứ, không bao giờ từ bỏ mục tiêu của bạn”.

Trong những tình huống cần nỗ lực và cố gắng, người Nhật thường nói “ganbatte” để khích lệ đối phương, như một cách chúc đối phương may mắn và mong đối phương nỗ lực hết mình. Thông thường, người Nhật sẽ nói “ganbatte ne” hoặc “ganbatte kudasai”.

ganbatte trong xã hội Nhật Bản

Cố gắng hoàn thành công việc nào!

“ganbatte” và các biến thể của nó là một cụm từ tiếng Nhật rất phổ biến. Cụm từ này thể hiện rằng dù bạn gặp phải bao nhiêu khó khăn, gian khổ thì bạn cũng phải cố gắng. Người Nhật được dạy dỗ từ nhỏ để trở nên nổi bật trong cuộc sống, vì vậy có thể nói “ganbatte” là từ không thể thiếu trong cách đối nhân xử thế của người Nhật.

Ở độ tuổi mẫu giáo và tiểu học, trẻ em Nhật Bản được khuyến khích rèn luyện thể chất và tinh thần, kết bạn hoặc đơn giản là thử món mà chúng không thích, chẳng hạn như ớt ngọt. Ví dụ. Khi họ nản lòng, giáo viên không giúp họ mà khuyến khích họ trở thành “ganbatte kudasai” để họ có thể tự mình vượt qua thử thách.

Học sinh lớn hơn, trung học cơ sở và trung học phổ thông phải đối mặt với các kỳ thi khó khăn và các hoạt động câu lạc bộ bất tận. Những lúc như thế này, bạn bè, giáo viên và phụ huynh của những học sinh này dùng “ganbatte” để động viên các em. Khi trưởng thành, mọi người sẽ chúc nhau gặp nhiều may mắn trong công việc hoặc cố gắng vượt qua cơn bạo bệnh. Nói chung, “ganbatte” sẽ theo chân người Nhật từ khi còn trẻ cho đến khi tóc bạc.

Vì vậy, người Nhật không nói “chúc may mắn!”, mà nói “ganbatte (cố gắng hết sức)” bởi vì họ mong người kia sẽ cố gắng hết sức. Bạn có thể dần hiểu tại sao người Nhật thường được biết đến với hình ảnh cần cù, siêng năng rồi đúng không? Đó là vì tinh thần “ganbatte” luôn hiện hữu trong họ và những người xung quanh.

Cách sử dụng ganbatte

Cố gắng hết mình vì trận đấu

ganbatte kudasai

Như đã đề cập ở trên, “ganbatte kudasai” có nghĩa là “nỗ lực” trong tiếng Nhật. Nếu người đó là bạn thân, bạn có thể sử dụng “ganbatte ne” hoặc đơn giản là “ganbatte”. Nói chuyện với đối thủ của bạn khi họ đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra, chơi một cuộc thi, có một công việc khó khăn hoặc đang cảm thấy buồn chán.

ganbare

“ganbare” là hình thức bình thường nhất của “ganbatte” và được sử dụng khi bạn thi đấu hoặc giao tranh. “ganbare” quan trọng hơn “ganbatte”. Bạn chỉ nên sử dụng “ganbare” với những người rất thân thiết hoặc cấp dưới.

ganbarimasu

“ganbarimasu” có nghĩa là “Tôi sẽ cố gắng hết sức”. Sử dụng nó để khuyến khích bản thân hoặc để đáp lại sự khuyến khích của người khác.

ganbatta / ganbarimashita

“ganbatta” hoặc “ganbarimashita” có nghĩa là “Tôi đã cố gắng hết sức” và được sử dụng sau khi bạn đã vượt qua một kỳ thi hoặc thử thách cực kỳ khó khăn.

faito

“faito” là “chiến đấu” trong tiếng Anh, có nghĩa là “cố gắng hết sức.” Đây là một biến thể gần đúng của “ganbatte”.

Vậy là bạn đã biết cách sử dụng “ganbatte” và các biến thể của nó. Dù là gì đi chăng nữa, dù là đi làm hay đi du học Nhật Bản thì cũng hãy chăm chỉ học tập đúng không nào?

Chia sẻ