Ngay cả khi bạn sử dụng chúng hàng trăm lần mỗi ngày, bạn có thể không biết chúng là gì. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Theo makeuseof, các liên kết unicode luôn chú thích ý nghĩa của biểu tượng cảm xúc, nhưng không phải lúc nào cũng được sử dụng với ý nghĩa đó. Trong mỗi cộng đồng riêng lẻ, một biểu tượng cảm xúc có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Đây là ý nghĩa thông thường của biểu tượng cảm xúc mà chúng ta sử dụng hàng ngày.
1. Biểu tượng cảm xúc hạnh phúc
Mặt cười
Khuôn mặt cười với đôi mắt cười là những emoji được sử dụng phổ biến nhất. Ý nghĩa của chúng đơn giản là niềm vui và sự tích cực. Ngược lại, thỉnh thoảng emoji này lại mang nghĩa “khinh bỉ” hoặc “xúc phạm nhẹ”.
Cười lớn
Những emoji này cũng mang ý nghĩa tích cực, vui vẻ tương tự hai mặt cười trên. Tuy nhiên hành động hé răng nhằm thể hiện niềm hạnh phúc lớn lao, cực kỳ tích cực và ít khi dùng để xúc phạm hay khinh bỉ.
Nụ cười đẫm mồ hôi
Biểu tượng cảm xúc này cũng có hàm ý tích cực, nhưng một số cảm xúc nhẹ nhõm. Tin nhắn với biểu tượng cảm xúc này thường thể hiện niềm vui trước một sự kiện, một hành động “có phần không vui”, chẳng hạn như vượt qua một bài kiểm tra rất khó hoặc đến muộn nhưng vẫn làm tốt vào cuối năm.
Cười ra nước mắt
Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc này thay vì lol hoặc “lol” (lol) khi ai đó đang nói đùa.
Tiếng cười
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng thay cho “rofl” (cười trên sàn nhà).
Invert Smiley
Khuôn mặt tươi cười cho thấy bạn đang nghiêm túc hoặc bạn đang kể một câu chuyện nhạt nhẽo.
Khuôn mặt hài hước
Sử dụng biểu tượng cảm xúc này cho những điều ngớ ngẩn nhưng hài hước.
Mặt cười khi đeo kính
Khuôn mặt này ám chỉ sự bình tĩnh, hay nói đùa hoặc đại loại là “chấp nhận nó”.
Mặt đỏ
Thể hiện vẻ mặt xấu hổ hoặc ngại ngùng khi được người khác khen.
Cười vì nó ngon
Sử dụng biểu tượng cảm xúc này khi xem một số món ăn ngon.
Khuôn mặt Nerdy
Một khuôn mặt thể hiện sự thông minh, nhiệt tình trong một lĩnh vực nào đó hoặc đôi khi là một kết quả bất ngờ mà bạn không thể đoán trước được.
Mặt cười “sáng bóng”
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự phấn khích tột độ hoặc mong muốn được nổi tiếng, chẳng hạn như được gặp người yêu, ca sĩ hoặc làm điều gì đó mà tôi thực sự yêu thích.
Khuôn mặt của bữa tiệc
Sử dụng nó để kỷ niệm một sự kiện như lễ tốt nghiệp, đám cưới hoặc sinh nhật của bạn.
2. Biểu tượng cảm xúc tán tỉnh, trìu mến
Mặt cười
Nhiều người sử dụng biểu tượng cảm xúc này với thái độ khinh thường, nhưng khuôn mặt thực sự có hàm ý tình dục mạnh mẽ, vì nó thường được ghép với từ “yêu cầu ***”.
Nháy mắt
Khuôn mặt này thường đi kèm với các tin nhắn mà người gửi cảm thấy thú vị. Đừng quá coi trọng nội dung của tin nhắn khuôn mặt này. Tương tự như khuôn mặt nhếch mép, khuôn mặt nháy mắt thường đi kèm với sự tán tỉnh hoặc gợi ý.
mặt lè lưỡi
Tương tự emoji nháy mắt, những khuôn mặt lè lưỡi này cũng thể hiện sự hài hước.
Khuôn mặt thư thái
Như tên cho thấy, biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự nhẹ nhõm, thường là sự mãn nguyện. Bạn cũng có thể sử dụng nó để đáp lại lời mời, thể hiện sự ngây thơ hoặc thờ ơ.
Mặt cười có vầng hào quang
Khuôn mặt này có hàm ý nghiêm túc hoặc hài hước, chẳng hạn như khi bạn nhắn tin cho một người bạn rằng bạn sẽ ở nhà và tận hưởng đêm thứ Sáu.
Mặt quỷ
Hai khuôn mặt quỷ màu tím trên thường thể hiện sự nghịch ngợm, tinh nghịch.
Nụ hôn
Bốn khuôn mặt với cái miệng đang hôn đều ám chỉ sự lãng mạn hoặc tình cảm, đặc biệt nhất là mặt “thả tim” nhờ có thêm trái tim màu đỏ. Ba khuôn mặt không có tim còn được dùng với ý nghĩa “tao vô tội”.
Mặt cười “Thắp sáng trái tim bạn”
Mặt cười và tình yêu trong trái tim, rất dễ thương, cảm ơn bạn. Bạn có thể sử dụng nó với những người, địa điểm dễ thương hoặc bất cứ thứ gì.
Muốn ôm
Chỉ cần nghe tên là đủ, nếu không thể gặp mặt trực tiếp, bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc này để “ôm” một ai đó.
3. Biểu thức phủ định
Vô diện
Hai emoji này để thể hiện sự vô cảm có chủ đích, ví dụ như trả lời một tin nhắn không hay ho hoặc khó để phản hồi lại.
Khuôn mặt buồn bã
Khuôn mặt thể hiện sự thờ ơ hoặc nghi ngờ, một cảm giác tiêu cực nhưng tinh tế hơn là tức giận thực sự. Ví dụ, nếu bạn thắc mắc tại sao người yêu của mình đến muộn, hãy sử dụng biểu tượng cảm xúc này.
Mồ hôi nhễ nhại
Biểu tượng cảm xúc này thường đề cập đến căng thẳng hoặc nhiều công việc, thường là trong các tình huống cụ thể. Ví dụ: bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc này nếu bạn đang gửi tin nhắn cho một người thân yêu rằng bạn đang làm việc muộn.
Khuôn mặt buồn bã
Đây là hai khuôn mặt buồn được sử dụng nhiều nhất, mang ý nghĩa buồn bã, hối hận, hối tiếc, thất vọng hoặc bất cứ cảm xúc tiêu cực nào.
Chảy nước mắt
Khuôn mặt này cho thấy bạn muốn được tha thứ, nhưng hiếm khi được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng.
Thất vọng nhưng nhẹ nhõm
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự sợ hãi, tổn thương.
Khuôn mặt khóc
Tương tự như hai biểu tượng cảm xúc buồn khác, biểu tượng khóc biểu thị sự tổn thương, buồn bã nhưng mang lại cảm giác mạnh mẽ hơn.
Khuôn mặt khóc
Khuôn mặt này buồn hơn khuôn mặt đang khóc vì đau đớn.
Khuôn mặt lo lắng
Không hẳn là lo lắng, hãy sử dụng khuôn mặt này khi bạn bị sốc, sợ hãi, ghê tởm và sợ hãi.
Mặt cười
Sử dụng biểu tượng cảm xúc này khi bạn lo lắng, bối rối hoặc xấu hổ, nói ngắn gọn là do dự về một tin nhắn mới đến.
khuôn mặt có lông mày
Khuôn mặt này thể hiện sự không tin tưởng hoặc không tán thành và phù hợp khi bạn không tin lời xin lỗi của ai đó.
Mặt bằng kính lúp
Khuôn mặt cũng thể hiện sự không tin tưởng, như thể bạn đang “soi” rất kỹ tin nhắn.
Khuôn mặt dài
Sử dụng khuôn mặt này nếu bạn cho rằng ai đó đang nói dối.
Khuôn mặt không có miệng
Khuôn mặt này có nghĩa là “không nói nên lời”, thường không biết phải nói gì trong một cuộc trò chuyện bế tắc hoặc ngại nói ra vì xấu hổ hoặc tức giận.
Bị che mặt
Sử dụng biểu tượng cảm xúc này khi bạn không biết từ chính xác hoặc để chứng minh rằng bạn có thể giữ bí mật với người khác.
Đầu nổ
Khuôn mặt này thể hiện sự sốc, thường là với một số câu chuyện kinh dị.
Khuôn mặt lăng mạ
Đúng như tên gọi, hãy dùng khuôn mặt này nếu bạn muốn chửi thề nhưng muốn “thanh lịch”, đừng nói lung tung.
Khuôn mặt mệt mỏi
Chúng thể hiện sự mệt mỏi như thể không còn cái gì có thể khiến bạn mệt hơn được nữa.
Buồn ngủ
Ánh mắt mờ ảo này hiếm khi thể hiện sự mệt mỏi và cho biết rằng người gửi bị ốm hoặc không khỏe.
Khuôn mặt bối rối
Ngoài thể hiện sự bối rối, hai khuôn mặt còn cho thấy sự lúng túng hoặc muốn xin lỗi. Ví dụ, nếu có việc bận đột xuất nên phải hủy buổi hẹn, hãy kèm theo một trong hai emoji này.
Khuôn mặt có khói
Không tự hào như chúng ta nghĩ, khuôn mặt này được dùng để thể hiện sự tức giận và thất vọng.
Khuôn mặt giận dữ
Hai emoji này thể hiện sự tức giận đúng nghĩa, không phải hài hước hay giỡn chơi, riêng khuôn mặt đỏ là sự tức giận mạnh mẽ hơn.
Khuôn mặt giận dữ
khuôn mặt thể hiện sự bế tắc nhưng vẫn đang cố gắng vượt qua.
Khuôn mặt kinh ngạc
Cả hai emoji há miệng có và không có chân mày đều cho thấy sự sốc, bất ngờ và thất vọng.
Khuôn mặt sợ hãi
Ba khuôn mặt sợ “lạnh toát đầu” thể hiện những mức độ sợ hãi khác nhau, mạnh dần từ trái sang phải.
4. Biểu tượng cảm xúc khác
Con khỉ
Những chú khỉ không thấy, không nghe và không nói thể hiện sự bất ngờ và bối rối phụ thuộc vào nội dung tin nhắn.
Bộ phận sh * t
Biểu tượng này thường được sử dụng để thể hiện sự hài hước, chửi thề hoặc chỉ trích ai đó.
5. Biểu cảm tay
Tôi đồng ý, tôi đồng ý
Tôi không đồng ý, tôi không đồng ý
Chấp nhận, hài lòng, bình thường, tất cả đều tốt, “những điều nhỏ nhặt”
Hãy thư giãn, hài lòng
Tôi ủng hộ và đồng ý
Hãy ôm nhau nào
Cảm ơn hoặc cầu nguyện, bạn có thể dùng nó để cầu xin
Ý nghĩa của biểu tượng cảm xúc này tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó giống như việc cầm điện thoại bằng một tay, vì vậy nó có nghĩa là bạn muốn gọi cho ai đó, các phi công thường sử dụng nó để cầu chúc may mắn, và trong văn hóa Hawaii, đó là cử chỉ “shaka” có nghĩa là trìu mến, thân thiện
6. Biểu tượng cảm xúc trái tim
Trái tim là biểu tượng cảm xúc cơ bản để thể hiện tình yêu, tình yêu hoặc sự lãng mạn
Những trái tim màu khác cũng mang ý nghĩa yêu thích như trái tim đỏ nhưng màu sắc khác nhau tùy vào đối tượng nhận nó. Ví dụ, trái tim xanh dành cho những đội bóng có áo xanh, còn trái tim vàng gắn với mặt trời, mùa hè
Buồn đến cùng cực
Sự thịnh vượng