Ung thư trực tràng hay ung thư trực tràng thấp là một trong những bệnh lý thường gặp ở đường tiêu hóa. Bệnh có khả năng di căn cao, nếu không được phát hiện sớm và điều trị dứt điểm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Biết được bệnh sa trực tràng thấp là gì sẽ giúp người bệnh nắm được các triệu chứng, cách điều trị và cách phòng tránh bệnh tốt nhất.
1. Góc vuông thấp là gì?
1.1. Khái niệm:
Trực tràng là một ống trực tràng dài từ 11-15cm nằm ở đoạn cuối của đại tràng và là “cầu nối” giữa đại tràng và ống hậu môn. Bộ phận này có nhiệm vụ chứa chất thải và tham gia vào quá trình tống chất thải ra ngoài cơ thể qua ống hậu môn.
Do cơ địa khá nhạy cảm và phải thường xuyên hoạt động với chất thải, độc tố nên nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm nguy hiểm ở hậu môn trực tràng là rất cao. Các bệnh hậu môn trực tràng thường gặp phải kể đến là viêm trực tràng, polyp trực tràng, sa trực tràng và ung thư hay còn gọi là ung thư trực tràng. Vậy trực tràng thấp là gì?
Bệnh trực tràng xảy ra khi một khối u ác tính có chứa tế bào ung thư hoặc bắt nguồn từ các polyp trực tràng tiến triển phát triển trong niêm mạc của trực tràng. Sa trực tràng thấp là tình trạng khối u ác tính xảy ra cách bờ hậu môn <6 mm.
Ung thư trực tràng thấp phổ biến nhất ở những người trên 50 tuổi và xảy ra ở nam giới nhiều hơn nữ giới. Tuy nhiên, những năm gần đây, bệnh đang có xu hướng trẻ hóa. Ngày càng có nhiều trường hợp mắc bệnh là những người trẻ tuổi. Nguyên nhân là do giới trẻ ngày nay đang có lối sống không lành mạnh, thường xuyên thức khuya, làm việc quá sức, căng thẳng, quá sức, ăn uống thất thường.
1.2. Các giai đoạn của một góc vuông thấp là gì?
Ung thư trực tràng dạng thấp được chia thành 4 giai đoạn:
– Giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ): Các tế bào bất thường chỉ xuất hiện ở lớp trong cùng của thành trực tràng.
– Giai đoạn 1: Tế bào ung thư đã lan đến lớp niêm mạc trong cùng của trực tràng, nhưng vẫn chưa đến các hạch bạch huyết.
– Giai đoạn 2: Khối u ác tính đã phát triển qua lớp cơ ngoài của thành trực tràng và xâm lấn các khu vực lân cận (lớp niêm mạc của bụng), nhưng chưa lan đến hệ thống bạch huyết.
– Giai đoạn 3: Tế bào ung thư xuyên qua lớp cơ ngoài cùng của thành trực tràng để đến một hoặc nhiều hạch bạch huyết.
– Giai đoạn 4 (giai đoạn cuối): Tế bào ung thư phát triển nhanh chóng, xâm lấn hệ thống bạch huyết và di căn đến các cơ quan ở xa khác như gan, phổi, xương …
Việc phát hiện sớm ung thư trực tràng là rất quan trọng để điều trị. Lúc này, các tế bào ung thư chưa phát triển mạnh mẽ và chưa gây hại nhiều cho cơ thể. Việc điều trị sẽ đơn giản hơn, hiệu quả hơn và khả năng hồi phục của bệnh nhân tốt hơn.
2. Nguyên nhân ung thư trực tràng thấp
Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào xác nhận nguyên nhân chính xác của bệnh ung thư trực tràng. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế đã xác định rằng căn bệnh không ác tính này có liên quan chặt chẽ đến các yếu tố nguy cơ sau:
– Đột biến gen di truyền: Hội chứng đa polyp tuyến gia đình làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng ở những người dưới 40 tuổi, trong khi hội chứng lynch làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng ở những người dưới 50 tuổi.
– Tuổi: Những người trên 50 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao.
– Di truyền: Nếu một thành viên trong gia đình bị ung thư trực tràng hoặc một số hội chứng đột biến gen di truyền, nguy cơ phát triển bệnh cao hơn so với dân số chung.
– Những người trước đây đã từng xạ trị vùng bụng cho các bệnh ung thư khác.
– Người mắc một số bệnh đường ruột: viêm ruột, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, ..
– Những người bị ung thư buồng trứng hoặc bệnh tiểu đường loại 2 không được kiểm soát.
– Người có tiền sử bị polyp hoặc ung thư đại trực tràng.
– Những người thừa cân hoặc béo phì.
– Chế độ ăn uống không lành mạnh: ăn nhiều thịt đỏ, nhiều chất béo, ít chất xơ, thường xuyên ăn thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh …
– Những người không hoạt động trong thời gian dài, hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích.
– Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu.
3. Các triệu chứng của bệnh trực tràng thấp là gì?
Do các triệu chứng sớm, trực tràng dưới thường được phát hiện sớm hơn đại tràng và dễ dàng sờ thấy khi khám hậu môn trực tràng. Tuy nhiên, bệnh đôi khi được phát hiện muộn do người bệnh nhầm lẫn với các triệu chứng của rối loạn tiêu hóa khác như trĩ, kiết lỵ, nứt hậu môn. Các triệu chứng phổ biến của sa trực tràng thấp bao gồm:
– Rối loạn tiêu hóa lâu ngày: Có thể đầy bụng, chậm tiêu, ợ hơi, buồn nôn, đau bụng trước và sau khi ăn.
– Đau bụng: Cơn đau có thể dữ dội hoặc âm ỉ.
-Thay đổi thói quen đi vệ sinh: đại tiện nhiều lần trong ngày hoặc táo bón, phân lỏng có nhầy.
– Hồi hộp, cảm thấy nhu động ruột chưa hoàn chỉnh, muốn đi tiếp.
– Có máu trong phân: Có thể có máu tươi hoặc máu trong phân tách biệt với máu trong phân.
– Hình dạng phân thay đổi: Phân mỏng và phẳng hơn bình thường do áp lực của khối u.
– Chán ăn, sụt cân bất thường, mệt mỏi, thiếu máu.
– Trong trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn cuối hoặc di căn, vàng da, cổ trướng, ho dai dẳng, đau xương, sưng các chi, thay đổi thị lực hoặc giọng nói, đi ngoài ra phân, âm đạo, són tiểu …
4. Bệnh sa trực tràng thấp có chữa khỏi được không?
Ung thư trực tràng thấp là bệnh lý đường tiêu hóa có tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, ngày nay, nhờ những tiến bộ vượt bậc của y học, căn bệnh này vẫn có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Khi ung thư trực tràng được phát hiện sớm, khi các tế bào ung thư chỉ còn ở lớp niêm mạc, các bác sĩ có thể sử dụng phương pháp nội soi để bóc tách toàn bộ chúng mà vẫn giữ nguyên trực tràng. Bệnh nhân có thể được điều trị thành công mà không cần hóa trị hoặc xạ trị.
Nhưng nếu ung thư trực tràng ở giai đoạn thấp và các tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan khác, thì việc điều trị sẽ trở nên khó khăn hơn. Phương án điều trị được đưa ra lúc này chỉ có thể đóng vai trò làm giảm các triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Ngoài ra, nếu không được phát hiện và điều trị sớm, ung thư đại tràng có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm sau:
– Tắc trực tràng gây đau bụng, thay đổi ruột, buồn nôn, nôn …
– Thiếu máu.
– Làm tăng nguy cơ ung thư trở lại vị trí ban đầu.
– Di căn đến các cơ quan xa trực tràng hoặc các hạch bạch huyết xa.
5. Điều trị ung thư trực tràng dạng thấp
Việc điều trị ung thư trực tràng thấp là sự kết hợp của nhiều phương pháp: phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.
5.1. Phẫu thuật
Phẫu thuật trực tràng để loại bỏ khối u, mô và một số hạch bạch huyết gần đó. Cách này được áp dụng thường xuyên và có hiệu quả trong việc phát hiện bệnh sớm. Với những trường hợp ung thư trực tràng từ mức độ cao đến trung bình, việc cắt bỏ khối u và bảo tồn cơ thắt hậu môn không quá khó. Tuy nhiên, ung thư trực tràng thấp luôn là một thách thức đối với các thầy thuốc khi lựa chọn phương pháp phẫu thuật.
Trong những năm qua, những người có trực tràng thấp thường được phẫu thuật để cắt bỏ toàn bộ trực tràng qua nội soi và tầng sinh môn (phương pháp dặm) để cắt đại tràng vĩnh viễn. Việc sử dụng ống dẫn lưu gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Những năm gần đây, với sự phát triển của phẫu thuật nội soi hỗ trợ bằng xạ trị và hóa trị trước mổ, bệnh nhân ung thư trực tràng thấp có cơ hội được phẫu thuật cắt bỏ cơ thắt hậu môn mà không cần mang hậu môn nhân tạo.
Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân thường được cắt đại tràng tạm thời ở hồi tràng để bảo vệ chỗ nối của đại tràng xuống và đại tràng xuống.
5.2. Xạ trị
Xạ trị ung thư trực tràng dạng thấp là phương pháp sử dụng chùm tia bức xạ có năng lượng cao chiếu trực tiếp vào khối u để tiêu diệt và hạn chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Phương pháp này thường được sử dụng để hỗ trợ phẫu thuật. Xạ trị có thể được thực hiện trước khi phẫu thuật, sau khi phẫu thuật hoặc kết hợp cả hai. Xạ trị trước phẫu thuật giúp hạn chế khối u phát triển và tăng khả năng loại bỏ hoàn toàn khối u ác tính. Xạ trị sau phẫu thuật kết hợp với hóa trị có thể giúp giảm tái phát tại chỗ và nâng cao hiệu quả điều trị.
5.3. Hóa trị
Hóa trị là một phương pháp ngăn chặn và tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách sử dụng các loại thuốc hóa trị được đưa vào cơ thể. Thuốc hóa trị có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Tùy theo tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra các loại thuốc, liều lượng và lịch sử dụng khác nhau.
Hóa trị là một bước quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng dạng thấp và thường được sử dụng kết hợp với xạ trị.
Lưu ý: Thông tin điều trị chỉ mang tính chất tham khảo, bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ.
6. Cách phòng ngừa ung thư trực tràng
Ung thư trực tràng thấp là căn bệnh nguy hiểm, có tốc độ di căn và tỷ lệ tử vong cao. Theo các chuyên gia, nguy cơ ung thư đại trực tràng thấp có thể được giảm thiểu và ngăn ngừa thông qua kiểm tra sức khỏe thường xuyên và quản lý chế độ ăn uống và lối sống. Vậy các biện pháp phòng ngừa ung thư trực tràng thấp là gì?
Tầm soát Ung thư Trực tràng:
Kiểm tra sức khỏe đại tràng và trực tràng thường xuyên là cách tốt nhất để ngăn ngừa ung thư. Hơn 80% trực tràng dưới là do polyp tuyến. Vì vậy, việc tầm soát ung thư này không chỉ có tác dụng phát hiện sớm mà còn có tác dụng phòng ngừa hiệu quả.
Chế độ ăn uống:
– Xây dựng chế độ ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc, chất béo lành mạnh và protein nạc … để cung cấp đầy đủ chất xơ, chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất giúp chống lại bệnh tật. Có hiệu quả.
– Hạn chế sử dụng thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, đồ chiên rán, đồ cay … để giảm nguy cơ ung thư trực tràng.
– Bổ sung vitamin, magie, canxi và axit folic có thể làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng và tăng cường khả năng miễn dịch, sức đề kháng của cơ thể.
Phong cách sống và Phong cách sống:
– Duy trì cân nặng hợp lý và tránh tăng cân giữa chừng để giảm nguy cơ mắc bệnh.
– Tăng cường vận động: Duy trì vận động và tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường tuần hoàn và trao đổi chất, kiểm soát cân nặng… Khả năng bị polyp và ung thư trực tràng.
– Không hút thuốc và uống quá nhiều rượu bia, chất kích thích, nước ngọt có ga.
– Dùng thuốc chống viêm không steroid (nsaids) để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn đọc có thêm thông tin về k trực tràng thấp . Bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa và tiên lượng tốt khi phát hiện sớm. Vì vậy, mỗi người cần thiết lập cho mình một lối sống và sinh hoạt khoa học, lành mạnh để bảo vệ sức khỏe của mình. Ngoài ra, hãy khám sức khỏe định kỳ hàng năm để tầm soát nguy cơ ung thư đại trực tràng.