Kế Toán Kiểm Toán Tiếng Anh Là Gì ? English For Accountants

Kế toán kiểm toán tiếng anh là gì

Kế toán cũng như công nghệ thông tin, kinh doanh, buôn bán hoặc tiếp thị là một trong những lĩnh vực kinh doanh cụ thể mà bạn phải sử dụng các từ phù hợp vào đúng thời điểm. Tính chính xác rất quan trọng vì hiệu quả hoạt động của công ty được phản ánh trong các tài liệu bạn sản xuất. Đối với một lĩnh vực cụ thể, sẽ dễ dàng hơn nếu bạn cố gắng nghĩ ra từng thuật ngữ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, vì có thể bạn đã quen với chúng. Bạn có thể dần dần cải thiện Từ vựng tiếng Anh kế toán của mình bằng cách học một số thuật ngữ dưới đây. Bạn đang xem: Kế toán là gì, Tiếng Anh Kế toán

Tôi. Kế toán tiếng anh là gì?

Kế toán bằng tiếng Anh

Kế toán là “ kế toán ” trong tiếng Anh, nhưng trên thực tế có rất nhiều từ cùng nghĩa, và số lượng từ liên quan đến nghề này cũng rất khác nhau. Kế toán viên là một danh từ có nghĩa là một kế toán viên chăm sóc tài chính của người khác.

1. Kế toán trưởng (Kế toán trưởng)

Đây là người đứng đầu một bộ phận trong cơ quan, tổ chức, công ty … thông thường, người đứng đầu có một số vai trò, từ giám sát việc lập hồ sơ tài chính liên quan đến công ty đến việc lập hồ sơ tài chính. Đưa ra chiến lược tài chính hoặc quyết định đầu tư cho công ty đồng thời chịu trách nhiệm về tất cả các hoạt động do các bộ phận của công ty thực hiện.

Ví dụ: Anh ấy đã là kế toán trưởng được 10 năm.

(10 năm làm kế toán trưởng)

2. Bảng cân đối kế toán (Bảng cân đối kế toán)

Bảng cân đối kế toán là một tài liệu ghi lại tài sản và nợ phải trả của công ty tại một thời điểm nhất định. Nó dựa trên phương trình sau: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Loại hội đồng quản trị này quan trọng đối với các nhà đầu tư tiềm năng vì họ có thể thấy công ty đang hoạt động như thế nào.

Ví dụ: Một công ty liệt kê tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán.

(Công ty liệt kê tất cả tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán)

3. Kế toán tổng hợp (Kế toán tổng hợp)

Nó bao gồm các nguyên tắc cơ bản, khái niệm và thực hành về kế toán, lưu trữ hồ sơ, báo cáo tài chính và sử dụng thông tin trong quản lý. Ngoài ra, nó còn là một bản ghi, được phản ánh chung trên các tài khoản, sổ kế toán và báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn giá trị của doanh nghiệp. Nó cũng có thể đề cập đến một chức danh nghề nghiệp, nhưng nó tồn tại dưới dạng “kế toán trưởng”.

Ví dụ: Một công ty tuyển dụng một nhân viên mới cho vị trí kế toán trưởng.

(Công ty tuyển nhân viên mới làm kế toán trưởng)

4. Kế toán khoản phải thu (Kế toán trách nhiệm pháp lý)

Đây thường là người chịu trách nhiệm theo dõi nợ, bao gồm nợ khách hàng, nợ nội bộ và các loại nợ khác.

Tài khoản Kế toán Phải thu (Kế toán Nợ phải trả)

Hai. Thuật ngữ tiếng Anh kế toán

1. Hồ sơ kế toán (tài liệu kế toán)

Đây là tất cả các tài liệu và hồ sơ liên quan đến việc lập báo cáo tài chính hoặc các tài liệu liên quan đến kiểm toán và đánh giá tài chính

2. Kế toán (Chuyên ngành Kế toán)

Đây là một nghiệp vụ liên quan đến việc ghi chép, phân loại, tóm tắt và báo cáo kết quả tài chính của một doanh nghiệp.

3. Tài khoản

tài khoản có nhiều nghĩa, đầu tiên là tính toán số tiền đến hạn hoặc nợ cho hàng hóa và dịch vụ; thứ hai là một tài khoản (viết tắt là a / c); và cuối cùng là một danh sách.

4. Assets (Tài sản)

Tài sản là mọi thứ mà một công ty sở hữu, bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu (số tiền mà công ty sẽ nhận được), tài sản và hàng hóa.

5. Trách nhiệm

Nợ phải trả là mọi thứ mà một công ty nợ một công ty khác, chẳng hạn như các khoản vay, thế chấp …

6. Ghi nợ

Debit là một khoản ghi nợ, khoản nợ, khoản mục mô tả chi phí của công ty.

7. Tín dụng

tín dụng là tín dụng, mô tả số tiền mà một công ty đã nhận được.

8. Kế toán kép – ghi sổ kế toán

là nguyên tắc ghi sổ kế toán kép, một hệ thống kế toán trong đó mỗi giao dịch được ghi có và ghi nợ, tài sản và nợ phải trả.

9. Return on Investment (roi) (lợi tức đầu tư)

Lợi tức đầu tư (roi) là lợi tức đầu tư, tỷ suất lợi nhuận trên một khoản đầu tư nhất định. Lợi tức đầu tư được tính bằng lợi tức đầu tư chia cho chi phí đầu tư.

10. Thuế Giá trị Gia tăng (vat) (VAT)

Đây là khoản thuế mà người tiêu dùng phải trả cho hầu hết các sản phẩm và dịch vụ, ngoại trừ hầu hết thực phẩm và thuốc y tế.

11. Thuế thu nhập (thuế thu nhập)

Đây là khoản tiền mà các cá nhân và công ty nợ chính phủ dựa trên thu nhập của họ.

12. Người ghi sổ

Họ là người ghi sổ và kế toán, nhưng công việc của họ là ghi lại các giao dịch hàng ngày, xuất hóa đơn và hoàn thành bảng lương. Người ghi sổ thường được giám sát bởi kế toán. Nhân viên kế toán yêu cầu ít kinh nghiệm hơn kế toán và không yêu cầu bằng cấp kế toán.

13. Kế toán

Ghi sổ kế toán là công việc giải quyết các giao dịch tài chính diễn ra hàng ngày. “Bookkeeping” là ghi sổ kế toán.

14. Auditor (kiểm toán viên)

Ai chịu trách nhiệm xem xét các hồ sơ kế toán để đảm bảo chúng được lập chính xác và để kiểm tra xem công ty có đang hoạt động hiệu quả hay không.

15. Vốn chủ sở hữu (Vốn chủ sở hữu)

là phần tài sản của chủ sở hữu của công ty, là phần tài sản trừ đi các khoản nợ phải trả. Xem thêm: Thuật ngữ cổ trắng nghĩa là gì? Nhân viên cổ xanh

16. Cổ đông (Cổ đông)

Có thể là một cá nhân hoặc tổ chức (công ty hoặc bất kỳ tổ chức nào khác) cùng sở hữu cổ phần trong công ty. Trong nhiều trường hợp, cổ đông có thể được coi là chủ sở hữu công ty. Nếu công ty kinh doanh tốt, giá trị cổ phiếu sẽ tăng lên và ngược lại.

17. Chia sẻ (cổ phiếu)

18. Báo cáo tài chính (Báo cáo tài chính)

là một tài liệu thể hiện tình trạng tài chính của công ty. Nó bao gồm bảng cân đối kế toán (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu của cổ đông), báo cáo thu nhập (doanh thu và chi phí) và báo cáo lưu chuyển tiền tệ (những thay đổi của dòng tiền trong một thời kỳ kế toán nhất định)

19. Giai đoạn tài chính (Giai đoạn tài chính)

là khoảng thời gian mà báo cáo tài chính được lập, thường là một năm.

20. Accounts Receivable (Khoản phải thu)

21.Net

là số tiền còn lại sau khi nộp thuế.

22. Tổng cộng (Total)

là số tiền trước thuế.

23. Lợi nhuận (Profit)

là số dư kinh doanh sau khi trừ tất cả các chi phí.

24. Thu nhập (thu nhập)

là tổng số tiền mà một công ty nhận được từ các dịch vụ hoặc sản phẩm mà công ty bán.

26. Dòng tiền

là dòng tiền vào (vào) và dòng tiền ra (dòng ra) của công ty.

27. Bảng lương (tiền lương)

là danh sách tất cả nhân viên của công ty và mức lương của họ. Nó cũng có nghĩa là tổng số tiền công ty phải trả cho nhân viên của mình.

28. khấu hao

Giảm giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ do một công ty cung cấp. Việc khấu hao có thể do các đối thủ cạnh tranh cung cấp cùng một sản phẩm.

29. Chi phí

là tất cả các chi phí mà công ty phải trả, chẳng hạn như quảng cáo, lao động, hóa đơn và thuế.

30. Chartered Accountant (ca) (Kế toán Kiểm toán)

Một người đủ điều kiện và có một số chứng chỉ nhất định như đã chỉ định.

32. Kế toán quản lý (Kế toán quản lý)

Một thành viên cấp cao liên lạc với chủ sở hữu / giám đốc công ty và tư vấn về các khía cạnh tài chính của các hoạt động đã được lên kế hoạch.

33. Nhân viên trả lương (nhân viên trả lương)

Một thành viên của nhóm kế toán chịu trách nhiệm giao dịch với nhân viên.

34. Số dư tài khoản (Số dư tài khoản)

là sự khác biệt giữa tổng số nợ và tổng số tiền có trong tài khoản.

35. Kỳ kế toán (kỳ)

là quá trình ghi lại và xử lý chung các sự kiện kế toán của công ty, được lặp lại trong mỗi kỳ tài chính.

36. Accounts Receivable (ar) (Khoản phải thu)

là số tiền khách hàng nợ doanh nghiệp sau khi hàng hóa / dịch vụ đã được phân phối / sử dụng.

37. Accounts Payable (ap) (Tài khoản phải trả)

là số tiền một công ty nợ các chủ nợ (nhà cung cấp …) để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ mà công ty đã giao.

38. Kế toán viên Công chứng (cpa) (CPA)

Vị trí dành cho người đã vượt qua kỳ thi cpa tiêu chuẩn và đáp ứng các yêu cầu về kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn để trở thành cpa.

39. Phá sản (Phá sản)

Là trạng thái mà một cá nhân hoặc tổ chức không còn khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình đối với người cho vay khi các khoản nợ của họ đến hạn.

40. Các Nguyên tắc Kế toán Thường được Chấp nhận (GAAP)

là một tập hợp các quy tắc và hướng dẫn do nghề kế toán phát triển để các công ty tuân theo khi báo cáo dữ liệu tài chính.

41. Sổ cái (gl) (Sổ cái)

là một bản ghi đầy đủ về các giao dịch tài chính trong suốt vòng đời của công ty.

42. Bảng tính (Số dư dùng thử)

là một tài liệu kinh doanh trong đó tất cả các sổ cái được tổng hợp thành các cột ghi nợ và ghi có để đảm bảo hệ thống kế toán của công ty là chính xác về mặt toán học.

43. Báo cáo thu nhập (p & l) (Trạng thái báo cáo lợi nhuận)

44. Thủ tục kế toán (thủ tục)

45. Báo cáo kế toán (Báo cáo kế toán)

46. Tỷ lệ hạch toán (Tỷ lệ hạch toán)

47. Phần mềm Kế toán (Phần mềm Kế toán)

48. Tài liệu Kế toán (Hồ sơ Kế toán)

Đây là bản tóm tắt về Từ vựng tiếng Anh kế toán . Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn!