Một. Chrome
Tôi. Vị trí, Công trình
– Crom thuộc nhóm vib, chu kỳ 4 và là kim loại chuyển tiếp.
– cấu hình e: 1s22s22p63s23p63d54s1
– Trong các hợp chất, crom có số oxi hóa nằm trong khoảng từ +1 đến +6. Phổ biến nhất là các số oxh +2, +3, +6
– Ở nhiệt độ thường, crom có cấu trúc mạng tinh thể lập phương tâm diện.
Hai. Tính chất vật lý
– Chrome có màu trắng bạc và rất cứng (thủy tinh cắt, loại kim loại cứng nhất, chỉ đứng sau kim cương)
– Tỷ trọng cao, khó nóng chảy (tnc 1890oc).
Ba. Tính chất hóa học
1. Tác dụng với phi kim loại
4 ( overset {o} { mathop {cr}} , ) + 3o2 ( xrightarrow {{{t} ^ {o}}} ) 2 ( overset { +3} { mathop {c {{r} _ {2}}}} , {{o} _ {3}} )
2 ( overset {o} { mathop {cr}} , ) + 3cl2 ( xrightarrow {{{t} ^ {o}}} ) 2 ( overset { +3} { mathop {cr}} , c {{l} _ {3}} )
2. Phản ứng với axit
– Trong dung dịch axit clohiđric loãng nóng, dung dịch bisunfat, màng oxit bị phá hủy và crom khử ion h + tạo ra muối cr (ii) và khí hiđro.
( overset {o} { mathop {cr}} , ) + 2hcl → ( overset {+2} { mathop {cr}} , c {{l} _ {2}} ) + h2
– Lưu ý: Giống như nhôm, crom sẽ không phản ứng với axit nitric và sulfuric đặc nguội, nhưng những axit này sẽ thụ động hóa kim loại crom.
Bốn. Ứng dụng
– Crom có nhiều ứng dụng thiết thực trong công nghiệp và đời sống.
– Trong công nghiệp, crom được dùng để chế tạo thép:
– Trong cuộc sống, nhiều vật dụng bằng thép được mạ crom. Một lớp crom vừa bảo vệ kim loại không bị ăn mòn vừa tạo tính thẩm mỹ cho đồ vật.
v. make
– Crom không tồn tại ở dạng nguyên tố trong tự nhiên, chỉ tồn tại ở dạng hợp chất (0,03% khối lượng vỏ Trái Đất). Hợp chất crom phổ biến nhất là quặng cromit feo.cr2o3, thường được trộn với al2o3 và sio2.
– Khai thác crom oxit (cr2o3) từ quặng. Chromium sau đó được điều chế bằng phương pháp nhiệt phân:
cr2o3 + 2al ( xrightarrow {{{t} ^ {o}}} ) 2cr + al2o3
b. Các hợp chất crom
Tôi. Hợp chất crom (ii)
1. Crom (ii) oxit, crom
* là oxit bazơ màu đen
* Tính chất hóa học đặc trưng: Tính khử, tính bazơ của oxit.
– Khả năng tháo rời
-Kiềm: Phản ứng với axit clohydric, axit sunfuric loãng tạo ra muối crom (ii) và nước
cro + 2hcl → crcl2 + h2o
2. Chromium (ii) hydroxit, cr (oh) 2
* là chất rắn màu vàng và là chất nền
* Tính chất hóa học điển hình:
– Khả năng tháo rời
4cr (oh) 2 + o2 + 2h2o → 4cr (oh) 3
– Kiềm: Phản ứng với các dung dịch có tính axit (axit clohydric, axit sunfuric loãng) để tạo thành muối mới, nước
cr (oh) 2 + 2hcl → crcl2 + 2h2o
3. Muối crom (ii)
Các muối Crom (ii) có tính khử mạnh
2crcl2 + cl2 → 2crcl3
– Dung dịch muối crom (ii) để trong không khí sẽ chuyển từ xanh lam sang xanh lục
Hai. Hợp chất crom (iii)
1. Chromium trioxide cr2o3
* là một oxit lưỡng tính màu xanh lục, hòa tan trong dung dịch axit và kiềm đậm đặc:
cr2o3 + 6hcl → 2crcl3 + 3h2o
cr2o3 + 2naoh → 2nacro2 + h2o
2. Hydroxit cr (oh) 3
* là một chất lưỡng tính, chất nhầy, kết tủa màu xanh lục nhạt, có thể hòa tan trong dung dịch axit và kiềm.
cr (oh) 3 + naoh → na ( left [cr {{(oh)} _ {4}} right] ) (hoặc nacro2) Chromium Natri
cr (oh) 3 + 3hcl → crcl3 + 3h2o
3. Muối crom (iii)
– Các muối crom (iii) có tính chất oxi hóa và tính chất khử.
– Trong môi trường axit, muối Cr (iii) có tính oxi hóa và dễ dàng bị khử thành muối Cr (ii) bởi các chất khử như Zn:
2 ( overset {+3} { mathop {cr}} , ) (dd) + ( overset {o} { mathop {zn}} , ) → 2 ( overset {+2} { mathop {cr}} , ) (dd) + ( overset {+2} { mathop {zn}} , ) (dd)
– Trong môi trường kiềm, muối crom (iii) là chất khử và bị oxi hóa thành muối crom (vi) bởi chất oxi hóa mạnh:
2 ( overset {+3} { mathop {cr}} , ) (dd) + ( overset {o} { mathop {3b {{r} _ {2} }}} , ) + 16oh- → 2 ( overset {+6} { mathop {cr}} , {{o} _ {4}} ^ {2 -} ) (dd) + ( overset {-1} { mathop {6br}} , ) (dd) + 8h2o
Ba. Hợp chất crom (vi)
1. Crom oxit (vi), cro3
– cro3 là chất rắn, màu đỏ sẫm, là một oxit axit có tính oxi hóa rất mạnh.
– Một số chất vô cơ và hữu cơ như s, p, c, nh3, c2h5oh, … sẽ bắt lửa khi chúng tiếp xúc với cro3, và cro3 bị khử thành cr2o3. Ví dụ:
2cro3 + 2nh3 → cr2o3 + n2 + 3h2o
-cro3 là một oxit axit phản ứng với nước tạo thành hỗn hợp gồm axit cromic h2cro4 và axit dicromic h2cr2o7:
cro3 + h2o → h2cro4
2cro3 + h2o → h2cr2o7
=> Hai axit này không thể tách rời nhau ở dạng tự do và chỉ tồn tại trong dung dịch. Nếu tách khỏi dung dịch, chúng sẽ phân hủy trở lại cro3.
2. Cromat và đicromat.
-chromate là một muối ion: cro42- (vàng)
-Dichromate là một muối ion: cr2o72- (cam)
– Trong môi trường thích hợp, cromat và dicromat chuyển hóa lẫn nhau ở trạng thái cân bằng:
2 (cr {{o} _ {4}} ^ {2 -} ) + 2 giờ + ( rightleftarrows ) (c {{r} _ {2}} {{o} _ {7}} ^ {2 -} ) + h2o
(Vàng) (Cam)
* Chất oxi hóa mạnh Khi phản ứng với chất khử:
k2cr2o7 + 6feso4 + 7h2so4 → cr2 (so4) 3 + 3fe2 (so4) 3 + k2so4 + 7h2o
k2cr2o7 + 6ki + 7h2so4 → cr2 (so4) 3 + 4k2so4 + 3i2 + 7h2o
Bản đồ tư duy: Chromium và các hợp chất của nó
loigiaihay.com