Để tránh tổn thất tài chính khi đầu tư vào một công cụ cụ thể, bất kỳ ai cũng cần tích lũy kiến thức mới. Tất nhiên, tìm hiểu về đồng tiền có giá trị nhất thế giới trong đó là điều bắt buộc. Tham khảo ngay tổng hợp của nganhangaz.com để biết giá trị của đồng tiền có giá trị lớn nhất thế giới quy đổi ra đồng Việt Nam.
12 đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới
12 – Đồng Dinar của Libya – lyd
1 lyd = 5.160 VND
Không phải là đồng tiền có mệnh giá thấp nhất trên thế giới, thay vào đó Liberty Dinar đứng đầu danh sách các đồng tiền có giá trị cao. Ra đời vào năm 1971, Dinar Liberia là đơn vị tiền tệ của Libya. Quốc gia lớn thứ 4 ở Châu Phi và là quốc gia lớn thứ 17 trên thế giới. Hiện tại, có 5 tờ tiền trong Liberty Dinar. Nhỏ nhất là 1 Ribi Dinar và lớn nhất là 50 Ribi Dinar. lyd được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Libya.
11 – Manat của Azerbaijan – azn
1 azn = 13.493,71 Đồng Việt Nam
Manat là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Azerbaijan. Một quốc gia ở Âu-Á, giữa Nga và Iran. Xuất khẩu số một của Azerbaijan là dầu mỏ.
Từ manat được mượn từ tiếng Nga và có nghĩa là tiền xu. Ở Azerbaijan và Turkmenistan, manat cũng là tên mã của đồng rúp Liên Xô.
10 – Đô la Canada – cad
1 CAD = 18.804,15 Đồng Việt Nam
Còn được gọi là đô la Canada, nó là đơn vị tiền tệ của Canada. Canada là một quốc gia phát triển và là một trong những quốc gia giàu có nhất trên thế giới. Đây là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới sau Nga. Đô la Canada được chia thành 100 xu. CAD cũng là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
Đồng đô la Canada được công nhận là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia vào năm 1987. Tiền tệ của Canada bao gồm tiền xu và tiền giấy. Chất liệu để làm ra những đồng tiền là niken, và chúng đều có hình Nữ hoàng Elizabeth II. Tiền giấy được phát hành với 5 mệnh giá. Chiếc nhỏ nhất là tờ tiền 5 cad có hình nhà lãnh đạo đầu tiên của đất nước. Tờ lớn nhất là tờ 100 đô la có chân dung Thủ tướng Canada Robert Bodden
Xem thêm : Danh sách các Ngân hàng Canada tại Việt Nam
9 – USD – USD
1 đô la = 22.945,50
Còn được gọi là “đô la” hoặc đơn giản là “đô la”, nó là đơn vị tiền tệ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Nó là một trong những đồng tiền mạnh nhất và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Theo thống kê, hai phần ba đô la Mỹ lưu thông ra nước ngoài. Có nghĩa là, hầu hết các quốc gia trên thế giới, ngoài việc lưu hành đồng tiền chính thức của họ. Họ cũng chấp nhận đồng đô la Mỹ là loại tiền tệ phổ biến thứ hai.
Tiền tệ Đô la Mỹ được quản lý bởi một ngân hàng là cơ sở dự trữ liên ngân hàng. Tất cả các mệnh giá đều được in bởi cục khắc Hoa Kỳ. Mệnh giá tối thiểu là $ 1. Tờ tiền có mệnh giá lớn nhất hiện nay là tờ 100 đô la. Trước đây đã có những tờ tiền mệnh giá lớn hơn lên tới 100.000 USD. Trên thực tế, chúng không hợp lệ vì lệnh ngừng bắn và bãi bỏ đã có từ năm 1969.
8 – Franc Thụy Sĩ – Franc Thụy Sĩ
1 Franc Thụy Sĩ = 25.523,18 Đồng Việt Nam
Đây là đấu thầu hợp pháp của Thụy Sĩ – quốc gia nằm trong top đầu về các thành tựu về tính minh bạch của chính phủ, chất lượng cuộc sống và hơn thế nữa. Đồng franc Thụy Sĩ cũng được chấp nhận ở Campione, Ý. Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ chịu trách nhiệm in tiền giấy. Xưởng đúc tiền chịu trách nhiệm sản xuất đồng xu / CHF là đồng franc duy nhất vẫn còn được lưu hành ở Châu Âu.
7 – EUR – EUR
1 Euro = 27.810,02 VNĐ
Đây là đơn vị tiền tệ chung của Châu Âu và là đơn vị tiền tệ chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu. Một số quốc gia, chẳng hạn như Thụy Điển và Đan Mạch, tiếp tục lưu hành tiền tệ của riêng họ trong bối cảnh lo ngại rằng đồng euro sẽ làm suy yếu chủ quyền. Ngoài ra, một số quốc gia không thuộc EU như Kosovo và Andorra vẫn sử dụng đồng euro làm đơn vị tiền tệ chính.
Tiền giấy Euro có 7 mệnh giá: € 5, € 10, € 20, € 50, € 100, € 200 và € 500. Mặt trước là hình ảnh mặt trước của cửa sổ hoặc cửa ra vào. Phía sau nó là một cây cầu. Bảy mệnh giá được in bằng bảy màu khác nhau để dễ nhận biết hơn. Kích thước của đồng xu cũng tỷ lệ thuận với giá trị của đồng xu.
6 – Đô la quần đảo Cayman – kyd
1 kyd = 27.561,05 VND
Như tên cho thấy, đô la Quần đảo Cayman là mã tiền tệ của Quần đảo Cayman. kyd được chia thành 100cent và được quy định bởi Cơ quan tiền tệ Cayman. cayman Quần đảo Cayman là một Lãnh thổ tự quản ở nước ngoài của Anh nằm ở phía Caribe.
Hòn đảo nhỏ này đã trở thành điểm đến quen thuộc của các nhà đầu tư giàu có vì nó bị “đưa vào danh sách đen” trốn thuế. “Thiên đường thuế” Cayman Islands cung cấp các dịch vụ ngân hàng ra nước ngoài cho các cá nhân và doanh nghiệp nước ngoài, cho phép họ tránh phải trả thuế thu nhập.
Để biết thêm thông tin: Ngân hàng nào để thanh toán thuế
5 – GBP – gbp
1 gbp = 32.390,50 VND
là đơn vị tiền tệ của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Một bảng Anh bao gồm 100 xu. là đơn vị tiền tệ mà anh ấy đã sử dụng kể từ khi trở thành thành viên của Liên minh Châu Âu. Kí hiệu bảng Anh ban đầu là hai viên gạch, nhưng sau đó được đổi thành một.
Tiền xu do Royal Mint phát hành. Bao gồm các mệnh giá 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £ 1, £ 2. Tiền giấy do Ngân hàng Anh, Ngân hàng Scotland và Bắc Ireland phát hành. Tất cả các tờ tiền đang sử dụng đều có hình ảnh của một số nhân vật lịch sử gắn liền với Vương quốc Anh. Ngoài ra còn có tờ 100 bảng Anh nhưng chúng không có trên thị trường vì lý do bảo mật.
4 – Dinar Jordan – Jodh
1 yod = 32.371,93 Đồng Việt Nam
jod là đơn vị tiền tệ của Vương quốc Hashemite của Jordan. Nó là một quốc gia Ả Rập ở Trung Đông. Jordan và Israel phân chia Biển Chết. Phần lớn lãnh thổ được bao phủ bởi sa mạc Ả Rập. Tuy nhiên, khu vực giáp sông vẫn được coi là mảnh đất màu mỡ.
3 – Omani Rial – omr
1 ohm = 59.614,26 đồng
omr là đơn vị tiền tệ của Vương quốc Hồi giáo Oman. Oman có một vị trí chiến lược quan trọng ở cửa Vịnh Ba Tư và giáp với Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Mặc dù không thường được nhắc đến tên. Tuy nhiên, đất nước này có một nền kinh tế khá mạnh. Nhờ thu nhập từ ngành dầu khí, người dân được hưởng mức sống cao.
Rial Oman được ra mắt vào năm 1972. Có 5 đồng xu và 8 tờ tiền. Omr được chia thành 1000 baisa. Đồng Oman Rial do Ngân hàng Trung ương Oman quy định
2 – Đồng Dinar Bahrain – bhd
1 bhd = 60.270,30 VND
Dinar Bahrain là tiền tệ của Vương quốc Bahrain. Bahrain là một quốc đảo nằm giữa Qatar và bờ biển đông bắc của Ả Rập Saudi. Là quốc gia có nền kinh tế dầu mỏ phát triển. Có Chỉ số Phát triển Con người cao. Được Ngân hàng Thế giới công nhận là nền kinh tế có thu nhập cao. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Lần đầu tiên kể từ năm 1965.
1 – Dinar Kuwait – kwd
1 kwd = 77.550,60
Đồng Dinar của Kuwait là đơn vị tiền tệ đắt nhất trên thế giới. Nhà nước Kuwait nằm ở Tây Á, giáp với Iraq và Ả Rập Xê Út. Kwd được phát hành sau khi Kuwait giành được độc lập từ Anh vào năm 1961. Mệnh giá tối thiểu của kwd giấy là ¼ kwd và tối đa là 20 kwd.
Giá trị của đồng Dinar Kuwait cao do xuất khẩu dầu. Nó không hề mất giá trong những năm qua mà luôn có xu hướng tăng do dự trữ ngoại hối khổng lồ và thặng dư thương mại trong xuất khẩu dầu mỏ.
Xem Thêm: Nếu bạn là một nhà giao dịch ngoại hối, bạn không thể bỏ lỡ: 10 nhà môi giới ngoại hối có uy tín nhất trên thế giới
Đồng tiền mệnh giá cao phổ biến nhất trên thế giới
Mặc dù đồng Dinar của Kuwait đã giữ vị trí đồng tiền có giá trị cao nhất trong nhiều năm. Nhưng ít được sử dụng. Vì vậy, điều đầu tiên cần nhắc đến về sự phổ biến của tiền xu mệnh giá cao là đô la Mỹ. Bằng chứng là đi du lịch vòng quanh thế giới, mọi người có thể đổi tiền sang đô la. Thứ hai là sự phổ biến của đồng euro. Vị trí thứ ba là bảng Anh.
Hi vọng với những thông tin hữu ích về đồng tiền có giá trị lớn nhất thế giới có thể giúp mọi người có cái nhìn chung nhất về đồng tiền. Những quốc gia có lượng tiền tệ lớn không nhất thiết phải là những quốc gia giàu có nhất. Giá trị của tiền tệ là yếu tố quyết định trong việc kiểm soát lạm phát của nhà nước.
*** Giá trị quy đổi ngoại tệ chỉ mang tính chất tham khảo vì nó đã được cập nhật vào ngày viết bài.
Xem thêm
- Các mệnh giá tiền Campuchia
- Kiếm tiền trực tuyến không cần vốn