Từ khi bước vào lớp một cho đến khi trưởng thành, mỗi chúng ta đều có thể tham gia vào môi trường học tập để nâng cao kiến thức của mình. Trong quá trình này, chúng tôi thường xuyên giao bài tập về nhà, phải nộp bài theo yêu cầu của giáo viên. Hoạt động “nộp hồ sơ” diễn ra rất phổ biến, đồng nghĩa với việc thuật ngữ này xuất hiện rất nhiều. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc “submit” trong tiếng anh là gì chưa? Cùng studytienganh khám phá chủ đề này trong bài viết tiếp theo.
1. Đệ trình tiếng anh là gì?
“Gửi” là hành động trả lại công việc đã được giao trước đó cho giáo viên hoặc giám khảo. Hoạt động này rất phổ biến trong giới học sinh, sinh viên và những người tham gia bất kỳ khóa học nào.
- Trong tiếng Anh, từ “submit” thường được dùng với các cụm động từ “hand in” hoặc “turn in”.
- Phát âm “hand in”: / hand in /
- Cách phát âm “turn in”: / tərn in /
li>
Đôi khi, submit cũng được sử dụng với các cụm từ như “to give, to submit, to submit, …”. Nhưng “cross” hoặc “cross” vẫn được sử dụng phổ biến nhất.
Trong tiếng Anh, từ “submit” thường được dùng với cụm động từ “hand in” hoặc “turn in”
2. Ví dụ tiếng Anh về cách sử dụng từ vựng đã gửi bằng tiếng Anh
Do đó, “submit” trong tiếng Anh được sử dụng với cụm từ “nộp đơn” hoặc “nộp đơn”. Để hiểu và ghi nhớ tốt hơn các cụm từ này, người học cần đặt chúng vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ tiếng Việt về cách nạp từ vựng trong tiếng Anh để bạn đọc tham khảo.
Ví dụ:
- Tôi không hiểu yêu cầu của giáo sư tuần trước. Vì vậy tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.
- Tôi không hiểu giáo sư hỏi gì tuần trước. Đó là lý do tại sao tôi không thể hoàn thành bài tập của mình và nộp chúng đúng hạn.
- Học đại học đòi hỏi sinh viên phải tự học rất nhiều. Sau bài giảng, các sinh viên tham dự buổi giảng sẽ được giao nhiệm vụ nghiên cứu và sau đó được bàn giao cho giảng viên phụ trách.
- Học đại học đòi hỏi phải tự học rất nhiều. rất nhiều. Sau bài giảng, sinh viên tham dự bài giảng được giao các bài tập nghiên cứu, sau đó được giao cho giảng viên chịu trách nhiệm.
- Giáo viên đã yêu cầu cả lớp nộp bài vào cuối tuần. Sau đó, bài làm của mọi người sẽ được công khai chấm điểm trước lớp vào đầu tuần sau.
- Giáo viên đã yêu cầu cả lớp nộp bài tập vào cuối tuần. Sau đó, vào đầu tuần sau, bài làm của mọi người được chấm điểm công khai trước lớp.
- Vì tôi ngủ quên trong khi kiểm tra, tôi đã đưa cho giáo viên một tờ giấy trắng. Có lẽ tôi sẽ bị mắng sau khi cô giáo trở lại lớp.
- Tôi đã đưa cho giáo viên một tờ giấy trắng vì tôi ngủ quên trong giờ thi. Có thể giáo viên sẽ bị mắng sau khi giao bài tập về nhà.
- Nếu cô ấy làm bài tập đúng giờ, cô ấy sẽ có điểm số cao nhất trong lớp. Tuy nhiên, cô ấy đã không làm điều đó và chỉ trễ 10 phút để làm bài tập.
- Nếu cô ấy nộp bài tập về nhà đúng giờ, điểm của cô ấy sẽ tốt nhất trong lớp. Nhưng cô ấy không làm vậy, công việc của cô ấy chỉ trễ 10 phút thôi.
Trên đây là một số ví dụ về cách người Việt sử dụng tiếng Anh để nạp từ vựng, bạn đọc có thể tham khảo
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề đang học
Quá trình học tập luôn diễn ra thường xuyên và chúng tôi thường thực hiện các hoạt động liên quan đến học tập. Ngoài “trình”, môn học yêu cầu sử dụng nhiều từ vựng đa dạng khác. Để mở rộng vốn từ cho bạn đọc, dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp thêm những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề đang học.
- Bản sửa lại: Chuẩn bị cho kỳ thi
- Cheat: Cheat
- Không đạt: Không thực hiện được bài kiểm tra
- Nerd: Nerdy
- Thi Ghi chú: Các khoản khấu trừ
- Ghi chú: Ghi chú
- Du học: Du học
- Văn bằng / Bằng cấp: Bằng cấp
- Học bằng cả trái tim: Học tập bằng cả trái tim
- Đưa ra phản hồi: Đưa ra phản hồi
- Bắt chước: Bắt chước
- Thực hiện nghiên cứu: Thực hiện nghiên cứu
- Đạt điểm tốt: Nhận điểm tốt
- Trả học phí: Trả học phí
- Không đạt kỳ thi: Không đạt kỳ thi
- Vượt qua kỳ thi: Vượt qua kỳ thi
- Bài giảng: Bài giảng
- Đọc: Đi sâu vào học tập
- Học bằng cách nhồi nhét / nhồi nhét: nhồi nhét
- Thực hiện / Đưa ra bài phát biểu: Bài giảng
- Học bổng: Học bổng kiếm được
- Sinh viên tốt nghiệp đại học / cao đẳng: Sinh viên tốt nghiệp
- Học bổng kiếm được / Học bổng: Học bổng kiếm được
li>
li>
Trình độ học vấn
- Mẫu giáo: Mẫu giáo
- Mẫu giáo: Mẫu giáo
- Mẫu giáo: Mẫu giáo
- Tiểu học / Tiểu học: Trường tiểu học
- Trung học / Trung học cơ sở: Trung học cơ sở, Trung học cơ sở
- Trung học phổ thông: Trung học phổ thông
- Sinh viên đại học / Đại học: Máy tính bảng dành cho sinh viên
Loại bằng cấp
- Văn bằng / Bằng cấp: Bằng cấp
- Bằng Cử nhân
- Bằng Thạc sĩ: Bằng Thạc sĩ
- Tiến sĩ: Bằng Tiến sĩ
- >
Chủ đề học tập cũng yêu cầu sử dụng nhiều từ vựng đa dạng khác, bạn đọc nên tham khảo thêm
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc về “submit” trong tiếng anh là gì. Không chỉ cung cấp các từ vựng và định nghĩa thông thường, studytienganh còn đi kèm với các ví dụ cụ thể, vốn từ vựng mở rộng và các hình ảnh khác nhau để tăng khả năng ghi nhớ của người học. Hy vọng bài viết trên có thể mang đến cho bạn những thông tin hữu ích!