Phản Biện trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Phản biện trong tiếng anh là gì

Video Phản biện trong tiếng anh là gì

Phê bình không chỉ là một hình thức giao tiếp, nó là một kỹ năng vô cùng cần thiết trong cuộc sống. Kỹ năng phản biện không chỉ giúp chúng ta phát triển những cách suy nghĩ đa chiều, sâu sắc mà chúng còn giúp mọi lập luận của chúng ta trở nên thuyết phục đối với khán giả. Không chỉ trong tiếng Việt, trong tiếng Anh, kỹ năng phản biện cũng là kỹ năng quan trọng không kém kỹ năng nghe-nói-đọc-viết. Vậy phản hồi bằng tiếng Anh là gì? Có lẽ nhiều người không biết từ tiếng Anh, vì vậy bài viết hôm nay sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này.

1. Bác bỏ

Định nghĩa

phản đối là một từ bao gồm 2 từ cấu thành:

Bộ đếm, phát âm là /ˈkaʊn.tər/. Trong ngữ cảnh này, phản công được hiểu là phản ứng lại điều gì đó với thái độ hoặc hành động thù địch, hoặc bảo vệ bản thân. (để phản ứng hoặc biện minh cho điều gì đó bằng hành động hoặc quan điểm trái ngược)

đối số là danh từ có hai cách phát âm chính, /ˈɑːɡ.jə.mənt/ trong tiếng Anh và /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ ở Mỹ. Nhìn chung, không có nhiều sự khác biệt giữa hai phương pháp đọc và người đọc có thể tự do lựa chọn phương pháp đọc phù hợp nhất với mình trong giao tiếp hàng ngày. Lập luận được hiểu là quá trình phản bác hoặc đối lập. (quá trình bất đồng hoặc bất đồng).

Khi hai từ được kết hợp, phản đối được hiểu là chống lại một quan điểm, ý kiến ​​hoặc đề xuất khác. (lập luận chống lại một lập luận, ý tưởng hoặc gợi ý).

Ví dụ:

  • Trong loại bài luận này, bạn phải đưa ra phản bác trong đoạn cuối của phần thân bài để nhấn mạnh quan điểm của bạn với người đọc.

    Trong loại bài luận này, bạn cần đưa ra một lập luận phản bác ở cuối đoạn thân bài để nhấn mạnh quan điểm của bạn với người đọc.

    phản biện tiếng anh là gì

    Hình minh họa của đối số phản đối.

    2. Tư duy phản biện

    Định nghĩa

    Tư duy phản biện, phát âm là /ˌkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ /, được hiểu là tư duy phản biện, là quá trình suy nghĩ cẩn thận về một chủ đề hoặc ý tưởng mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến ​​khác. (quá trình suy nghĩ cẩn thận về một ý tưởng hoặc chủ đề mà không để cảm xúc hoặc ý kiến ​​ảnh hưởng đến bạn)

    Ví dụ:

    • Điều hữu ích nhất tôi học được ở trường đại học là tư duy phản biện. Bây giờ tôi biết làm thế nào để giải quyết vấn đề theo nhiều cách và chọn một trong những cách phù hợp nhất. Tôi cũng biết cách đối phó với những tình huống khó khăn trong cuộc sống.

      Tôi nghĩ điều hữu ích nhất mà tôi học được từ thời đại học là tư duy phản biện. Bây giờ tôi biết cách trả lời các câu hỏi khác nhau và chọn câu trả lời thích hợp nhất. Tôi cũng biết cách đối phó với những tình huống khó khăn trong cuộc sống.

      phản biện tiếng anh là gì

      Minh họa về thuật ngữ tư duy phản biện.

      3. Bác bỏ

      Định nghĩa

      refutation là một danh từ có hai cách phát âm chính: he-he is /ˌref.juˈteɪ.ʃən/, theo me-my it is /ˌref.jəˈteɪ.ʃən/. Đó là một từ trang trọng, chủ yếu được sử dụng trong văn bản và hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Người đọc có thể sử dụng từ này cho các văn bản văn xuôi hoặc tiếng Anh yêu cầu văn phong trang trọng.

      Về mặt ý nghĩa, bác bỏ có nghĩa là nói hoặc biện minh cho một ý kiến, quan điểm hoặc hành động của một người không chính xác. (nêu hoặc biện minh cho một ý kiến, tuyên bố hoặc hành động sai trái của ai đó)

      Ví dụ:

      • Chúng tôi cần bác bỏ lập luận này để chứng tỏ rằng chúng tôi đúng.

        Chúng tôi cần phản bác để biện minh cho quan điểm của mình.

        phản biện tiếng anh là gì

        Hình minh họa của từ bác bỏ.

        4. Bác bỏ

        Định nghĩa

        phản bác là một danh từ, chỉ được phát âm theo một cách, như trong /rɪˈbʌt.əl/. Giống như bác bỏ, bác bỏ là một từ trang trọng, không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng thường được tìm thấy trong văn bản tiếng Anh hoặc văn bản trang trọng. Bạn đọc có thể dễ dàng luyện đọc từ theo phiên âm.

        Theo nghĩa đen, một lời bác bỏ có nghĩa là nói rằng điều gì đó không đúng sự thật. (cho biết câu lệnh được đề cập).

        Ví dụ

        • mary đang chuẩn bị phản bác những câu hỏi này. Tôi nghĩ trong trường hợp này, cô ấy sẽ kiểm soát được.

          mary đang chuẩn bị một bài đánh giá để giải quyết mọi vấn đề. Tôi nghĩ trong trường hợp này, cô ấy sẽ kiểm soát được.

          phản biện tiếng anh là gì

          Tuyên bố bác bỏ.

          Trên đây là những từ có hình thức khác nhau nhưng nghĩa giống nhau, trái ngược nhau. Với mỗi từ, bài viết cung cấp cho người đọc đầy đủ thông tin về cách phát âm và diễn giải, cũng như các ví dụ cụ thể, để người đọc có thể hiểu được cách sử dụng và ngữ cảnh của từng từ. Từ này. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc có thể biết thêm nhiều từ vựng và làm phong phú thêm kho tàng từ vựng của mình. Chúc bạn tiếp tục yêu thích tiếng Anh!