Sau Trạng từ là gì? Cách phân biệt các loại trạng từ theo vị trí trong câu

Sau trạng từ trong tiếng anh là gì

Video Sau trạng từ trong tiếng anh là gì

Trạng từ là một trong những từ tiếng Anh mà người học đã rất quen thuộc từ trước đến nay, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Trong các bài viết dưới đây, talkfirst sẽ giúp bạn hiểu được khái niệm trạng từ, cách phân loại trạng từ, vị trí của từng loại và những lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ . Chúng ta cùng nhau bắt đầu buổi học nào!

1. Trạng từ là gì? Chức năng chung của adverb?

Định nghĩa: Trạng từ, còn được gọi là trạng từ, là một loại từ được sử dụng trong câu để thêm thông tin cho động từ , tính từ hoặc những từ khác. trạng từ.

Ví dụ 1: Hôm nay trời rất lạnh⟶ Hôm nay trời rất lạnh. Phân tích: Trạng từ ‘rất’ là trạng từ chỉ mức độ và có nghĩa là ‘rất’. Nó bổ sung tính từ “cold” – “cold”, bổ sung thêm thông tin về mức độ “lạnh”.

Ví dụ 2: Cô ấy hát thật hay. ⟶ Cô ấy hát rất hay. Phân tích: Trạng từ “beautiful” là một trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là “đẹp” trong “bài hát đẹp”. Nó bổ nghĩa cho động từ ‘sings’ – “hát”, mô tả cách cô ấy hát.

Ví dụ 3: that kid running pretty (1) fast (2) .⟶ that child running pretty (1) fast (2) Phân tích: Trạng từ ‘pretty’ là trạng từ chỉ mức độ, có nghĩa là “khá”. Nó bổ nghĩa cho trạng từ chỉ cách thức “nhanh” – “nhanh”, mô tả cách “đứa trẻ đó” “chạy nhanh”.

2. Sau trạng từ là gì?

Trả lời câu hỏi về điều gì đứng sau trạng từ, thường được theo sau bởi động từ thông thường. Tuy nhiên, câu trả lời trên chỉ áp dụng cho hai loại trạng từ tần suất và trạng từ chỉ cách thức.

Để nắm chắc kiến ​​thức và áp dụng đúng khái niệm về trạng từ, talkfirst khuyên bạn nên nghiên cứu kỹ từng loại trạng từ khác nhau trong phần tiếp theo, vì mỗi loại trạng từ sẽ có vị trí đặc biệt riêng. .

Ví dụ:

Cô nhanh chóng ôm lấy đứa trẻ mười một tuổi bị bệnh. (động từ thường đứng sau trạng từ chỉ cách thức)

Anh trai của anh ấy đôi khi nấu bữa sáng. (động từ thường đứng sau trạng từ chỉ tần suất)

3. Phân loại trạng từ và vị trí tương ứng của chúng theo loại

Theo chức năng của chúng, trạng từ được chia thành 7 loại. Mỗi loại có một vị trí cụ thể. Cùng tìm hiểu 7 trạng từ và vị trí tương ứng của chúng nhé!

3.1. Trạng từ chỉ cách thức

Tính năng:

Trạng từ chỉ cách thức bổ sung động từ và mô tả cách thức thực hiện hành động, hoặc cụ thể hơn, nó mô tả cách chủ thể thực hiện hành động. Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng cùng với hoặc gần với động từ thông thường (động từ hành động).

Ví dụ: + Nhanh – Nhanh ⟶ Chạy nhanh – Chạy nhanh + Cẩn thận – Cẩn thận ⟶ Lái xe cẩn thận – Lái xe cẩn thận + Tốt – Tốt / Tốt / … ⟶ Đã nấu chín – Đã nấu chín

Vị trí:

Các trạng từ chỉ cách thức thường được tìm thấy ở một trong những nơi sau:

  • Sau động từ nội động (động từ nội động là động từ tùy chọn với tân ngữ). Ví dụ: Chồng tôi vô tình lái xe. ⟶ Chồng tôi vô tình lái xe. Phân tích: Ở đây ‘drive’ là động từ nội động không có tân ngữ và ‘vô tình’ là trạng từ chỉ cách theo sau ‘drive’ nội động.
  • Sau tân ngữ của động từ bắc ngữ (ngoại động từ là động từ bắt buộc với tân ngữ). Ví dụ: Cô giáo dục trẻ ngoan. ⟶ Cô giáo dục trẻ ngoan. Phân tích: Ở đây ‘education’ là động từ ngoại ngữ với tân ngữ, ‘her children’ là tân ngữ của ‘education’, và ‘good’ là trạng từ chỉ cách thức của cô ấy. “Giáo dục” con bạn. “well” đứng sau tân ngữ “her children” của bắc động từ “education”.
  • Bổ ngữ của động từ đứng trước động từ bắc cầu rất lâu. Ví dụ: Cô ấy vội ôm lấy đứa trẻ mười một tuổi bị ốm. ⟶ Cô nhanh chóng ôm lấy trẻ. Con 11 tuổi bị ốm. Phân tích: Trạng ngữ “soon” hoàn toàn có thể theo sau tân ngữ “that eleven-old-old”. Nhưng tân ngữ quá dài, lại đặt phó từ “nhanh chóng” vào sau nó tạo nên ý nghĩa của đoạn văn, nên khi gặp tân ngữ dài quá, người ta đặt nó trước động từ ngoại ngữ, chẳng hạn như “quick” sau động từ Before. . giữ ‘ở trên.

3.2. Trạng từ chỉ tần suất

trạng từ chỉ tần suất

Chức năng:

Trạng từ tần suất mô tả tần suất chủ thể thực hiện một hành động hoặc ở trạng thái. Trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng với động từ to-be hoặc thường. Hoặc nếu động từ thường là ngoại động từ (động từ yêu cầu tân ngữ) thì nó sẽ theo sau tân ngữ của động từ đó.

Ví dụ: + Hiếm khi – Hiếm khi + Đôi khi – Đôi khi + Thường xuyên – Thường xuyên + Thường xuyên – Thường xuyên + Luôn luôn – Luôn luôn

Vị trí:

Các trạng từ tần suất thường được đặt ở một trong các vị trí sau:

  • Sau động từ to-be. Ví dụ: Cô ấy luôn thân thiện và tốt bụng. ⟶ Cô ấy luôn thân thiện và tốt bụng Phân tích: “always” ở đây là trạng từ chỉ tần suất, đứng sau động từ to-be ‘is’. “Luôn luôn” mô tả mức độ thường xuyên “em gái của cô ấy” là “thân thiện và tốt bụng”.
  • trước hoặc sau động từ thông thường (động từ mô tả hành động, bao gồm động từ nội động và ngoại động từ). Khi một trạng từ chỉ tần suất được theo sau ngay lập tức, nó có thể được tách ra khỏi phụ ngữ bởi tân ngữ của động từ bắc cầu đó. Tuy nhiên, chỉ một số trạng từ về tần suất có thể xuất hiện sau động từ thông thường hoặc tân ngữ của chúng (đôi khi, thường xuyên và thường xuyên). Các trạng từ còn lại đứng trước động từ thường Ví dụ 1: Em gái anh ấy thường chơi bóng đá. ⟶ Em gái anh ấy thường chơi bóng đá. Phân tích: Trạng ngữ chỉ tần suất ‘thường xuyên’ đứng sau tân ngữ ‘bóng đá’ của động từ ngoại ngữ ‘chơi’ Ví dụ 2: Em trai anh ấy thỉnh thoảng nấu bữa sáng. ⟶ Em trai của anh ấy thỉnh thoảng nấu bữa sáng. Phân tích: Trạng từ chỉ tần suất “thỉnh thoảng” xuất hiện trước động từ “cooks”.

3.3. Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian

Chức năng:

Trạng từ hoặc Cụm từ chỉ thời gian mô tả khi chủ thể thực hiện một số hành động hoặc có một số trạng thái / thuộc tính /….

Ví dụ:

Hôm qua, hôm nay, ngày mai, năm trước, năm nay, năm sau, tháng trước, tháng này, tháng sau, cuối tuần trước, cuối tuần này, cuối tuần sau, 2 giờ trước, mỗi ngày, mỗi cuối tuần, mỗi thứ sáu, v.v. .

Vị trí:

(cụm từ) trạng từ chỉ thời gian thường được tìm thấy ở một trong những nơi sau:

  • Kết thúc câu không cần thời gian. Ví dụ: Gia đình cô ấy mua một chiếc ô tô vào năm ngoái. ⟶ Phân tích việc gia đình cô ấy mua xe ô tô vào năm ngoái: trạng ngữ chỉ thời gian “năm ngoái” – “năm ngoái” có nghĩa là thời điểm “gia đình cô ấy mua xe hơi”. Đặt “last year” ở cuối câu vì người nói / tác giả không muốn nhấn mạnh thời gian.
  • Khi người nói / tác giả muốn nhấn mạnh thời gian, câu đầu tiên được đặt sau dấu phẩy.

Ví dụ: Vào tháng tới, chúng tôi sẽ thăng chức cho nhân viên này. ⟶ Tháng sau, chúng tôi sẽ thăng chức cho nhân viên này. Phân tích: Ở đây, người nói / tác giả đặt trạng ngữ chỉ thời gian “tháng tới” ở đầu câu nhằm nhấn mạnh thời điểm “thăng chức cho nhân viên đó”. Lưu ý rằng khi chúng ta đặt trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu thì nó phải được đặt sau dấu phẩy.

3.4. Trạng từ chỉ địa điểm

Trạng từ chỉ nơi chốn

Chức năng:

Các trạng từ chỉ địa điểm mô tả nơi mà một điều gì đó xảy ra hoặc một người / sự vật / động vật xuất hiện.

Ví dụ: + here – here + there – there + away – sau động từ thể hiện một hành động, chẳng hạn như “go”, “run”, v.v. Để đi khỏi một nơi nào đó: ‘đi đi’, ‘chạy đi’, v.v. + ra ngoài – theo sau là động từ biểu thị chuyển động, chẳng hạn như ‘đi’, ‘chạy’, v.v. Có nghĩa là di chuyển ra khỏi không gian: “ra ngoài”, “chạy ra ngoài”, v.v. + dọc theo – được kẹp giữa một trong các động từ có nghĩa là di chuyển, ví dụ: “đi bộ”, “chạy”, “đi bộ”, v.v. Và các vị trí kéo dài như “ngân hàng” – “ngân hàng”, “bờ biển” – “bờ biển”, v.v. Mô tả di chuyển dọc theo một địa điểm.

Lưu ý:

Ngoài các trạng từ chỉ vị trí ở trên, chúng ta còn có các cụm trạng từ chỉ vị trí với cấu trúc như sau: giới từ (ở / trên / ở / giữa /…) + vị trí (*).

Ví dụ: + Trong bệnh viện, nhà bếp, v.v.

Vị trí:

  • Trạng từ chỉ địa điểm thường đứng sau động từ. Ví dụ: Sáng nay, thưa ông. Daniel đi chơi cùng con trai. ⟶ Sáng nay, anh Daniel đi chơi với con trai. Phân tích: Trạng ngữ chỉ địa điểm “go out” xuất hiện sau động từ “go”.
  • Theo cấu trúc (*), cụm trạng ngữ chỉ địa điểm có thể đứng ngay sau động từ nội động hoặc có thể theo sau tân ngữ của động từ ngoại dịch. Nếu có cả trạng ngữ chỉ địa điểm và trạng từ (cụm từ) chỉ thời gian trong câu thì cụm trạng ngữ chỉ địa điểm đứng trước. Ví dụ: Họ đang nấu ăn trong nhà bếp. ⟶ Họ đang nấu ăn trong bếp. Phân tích Fecal: Cụm từ “in the kitchen” xảy ra sau khi từ “cook” trong ngữ âm được liên hợp ở dạng liên tục “in the kitchen”. Họ đang nấu bữa tối trong bếp. ⟶ Họ đang nấu bữa tối trong bếp. Phân tích: Trong câu trên, “cook” là ngoại động từ và tân ngữ là “dinner”. Cụm trạng ngữ chỉ địa điểm “trong nhà bếp” xuất hiện sau tân ngữ “bữa tối”.
  • (cụm từ) trạng từ chỉ nơi chốn sau động từ to-be. Ví dụ 1: Này, chúng tôi đây. ⟶ Này, chúng tôi đang in strong> đây. Ví dụ 2: Sếp của chúng tôi đang ở trong phòng họp. ⟶ Sếp của chúng tôi đang ở trong phòng họp.

3.5. trạng từ mức độ

Adverbs of Degree

Chức năng:

Các trạng từ chỉ mức độ thể hiện một thuộc tính, cách thực hiện một hành động hoặc mức độ mà một hành động có liên quan đến cảm xúc. Trạng từ mức độ thay đổi tính từ, trạng từ hoặc động từ.

Ví dụ:

+ rất – rất ⟶ rất thông minh – rất thông minh ⟶ rất nhanh – rất nhanh

+ thực sự-thực sự-thực sự nghiêm túc-thực sự-thích-thích⟶ rất chậm-rất chậm

+ khá – khá ⟶ khá tốt – khá tốt khá thích – khá thích ⟶ khá tức giận – theo một cách khá tức giận

Vị trí:

  • Trước tính từ Ví dụ: Nhân viên đó đã làm việc rất chăm chỉ. ⟶ Nhân viên đó đã làm việc rất chăm chỉ. Họ mệt rồi. ⟶ Họ mệt mỏi. John là một người đàn ông rất đẹp trai. ⟶John là một người đàn ông rất đẹp trai.
  • Trước trạng từ Ví dụ: She sings beautiful. ⟶ Cô ấy hát rất hay. ⟶ Trạng từ chỉ độ “đẹp” bổ nghĩa cho trạng từ chỉ độ “đẹp”.
  • Trước động từ Ví dụ: Em gái tôi rất thích mèo. ⟶ Em gái tôi rất thích mèo.

Lưu ý: Không phải tất cả các trạng từ chỉ mức độ được sử dụng với tính từ cũng có thể được sử dụng với động từ, thường là “rất”. Có thể nói là “rất đẹp” nhưng không phải là “thích lắm”. Có thể nói là “rất thích”.

3.6. Trạng từ quan điểm

Tính năng:

Các trạng từ nêu ý kiến ​​/ quan điểm thể hiện ý kiến ​​/ quan điểm … của người nói về sự vật / hiện tượng / tình huống … được trình bày trong câu.

Ví dụ: + may mắn thay / may mắn-may mắn + không may / không may-không may + vô tình-vô tình + vui vẻ-hạnh phúc + thành thật-trung thực

Vị trí:

  • Đặt dấu phẩy sau đầu câu. Ví dụ: Thật bất ngờ, cô ấy đã đến. ⟶Không ngờ, cô ấy đã đến. Thật không may, chúng tôi không thể tìm thấy túi của mình. ⟶ Thật không may, chúng tôi không thể tìm thấy hành lý của mình.
  • Sau động từ thường và trước động từ thường. Ví dụ: Họ rõ ràng là những người tốt. ⟶ Họ trông giống như những người tốt. Tôi thực sự thích hiệu suất của bạn. ⟶ Thực ra, tôi rất thích màn trình diễn của bạn.
  • Ở cuối câu và sau dấu phẩy. Rõ ràng là anh ấy thích bạn. ⟶ Rõ ràng là anh ấy thích bạn.

3.7. Trạng từ liên kết

Tính năng:

Trạng từ liên kết hoạt động giống như liên từ, giúp kết nối hai mệnh đề hoặc câu.

Ví dụ: + ngoại trừ – bên cạnh + và – và + tuy nhiên – tuy nhiên + do đó – kết quả là + do đó – nên là + tiếp theo – tiếp theo / sau

Vị trí:

  • Bắt đầu một câu và nối câu đó với câu trước bằng dấu phẩy . Ví dụ: chúng tôi thích mèo và họ thích chó. ⟶ Chúng tôi yêu mèo và họ yêu chó.

4. Cách tạo trạng từ

4.1. tính từ dạng

  • Hầu hết các trạng từ được hình thành bằng cách thêm -ly vào tính từ. Ví dụ: bổ sung-bổ sung, cẩn thận-cẩn thận, bất cẩn-không cẩn thận, rõ ràng-rõ ràng, sơ sài-thô, đẹp-đẹp, trung thực-trung thực, thẳng thắn-thẳng thắn, hy vọng-hy vọng, vô lý-lố bịch, và nhiều hơn nữa.
  • Khi một tính từ kết thúc bằng -able, chúng ta bỏ chữ ‘e’ và thêm chữ ‘y’. Ví dụ: đáng yêu-đáng yêu, khôn ngoan-khôn ngoan, khủng khiếp-đáng sợ, không thể tin được-không thể tin được, có thể có, đáng chú ý-đáng chú ý, v.v.
  • Đối với một số từ kết thúc bằng ‘e’, ​​chúng ta bỏ chữ ‘e’ và thêm ‘ly’. Nếu có chữ ‘l’ trước chữ ‘e’, ​​chúng ta thêm chữ ‘y’. Ví dụ: true-true, sever-ly, v.v.
  • Khi tính từ kết thúc bằng ký tự ‘y’, chúng ta thay thế ‘y’ bằng ‘i’ và sau đó thêm ‘ly’. ví dụ: dễ dãi, tham lam-tham lam, hạnh phúc-hạnh phúc, điên cuồng-đáng sợ, ranh mãnh-ranh mãnh, v.v.

Xem thêm: 5 phút để nắm vững nguyên tắc so sánh tính từ

4.2. Được tạo thành bởi danh từ

  • Một số trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ‘-wise’ vào danh từ. Các trạng từ được tạo thành theo cách này thường có nghĩa là ‘theo cách này’ ở đó. Ví dụ: + clock (n.): đồng hồ ⟶ clockwise (adv.): xoay theo chiều kim đồng hồ + edge (n.): cạnh / cạnh / cạnh ⟶ edgewise (adv.): Dọc theo cạnh / cạnh / cạnh
  • Ngoài ra, có những trạng từ cũng có hậu tố “-wise” nhưng không được hình thành từ danh từ. Ví dụ: khác (kết hợp) – nếu không, theo cùng một cách (trạng từ chỉ cách thức) – theo cùng một cách (theo cách đã nói ở trên), v.v.

4.3. Các trường hợp đặc biệt

  • là một trạng từ không có đuôi -ly, tương tự như một tính từ.

Ví dụ:

Lưu ý : Hầu hết các trạng từ tương tự như các tính từ trên, thêm -ly cũng sẽ trở thành một trạng từ khác với ý nghĩa khác.

Ví dụ: + gần như (trạng từ): hiếm khi (trạng từ tần suất) + gần đây (trạng từ): gần đây (trạng từ chỉ thời gian)

  • Có những từ kết thúc bằng -ly vừa là trạng từ vừa là tính từ. Ví dụ: + Cô ấy là một (1) người thân thiện. Cô ấy và tôi đã có một cuộc trò chuyện thân thiện (2). ⟶ Cô ấy là một người thân thiện. Cô ấy nói chuyện với tôi một cách thân thiện. Phân tích: Từ “thân thiện” (1) là một tính từ. Từ “thân thiện” (2) là một trạng từ. + Bạn sáng nay (1). Bạn thường đi học sớm (2). ⟶Bạn đến sớm hôm nay. Bạn không thường xuyên đến lớp sớm. Phân tích: Từ “sớm” (1) là một tính từ. Từ “sớm” (2) là trạng ngữ. + Bơi lội là hoạt động hàng ngày của tôi (1). ⟶Swimming là hoạt động hàng ngày của tôi. Máy này được kiểm tra hàng ngày (2). ⟶ Máy này được kiểm tra mỗi ngày một lần. Phân tích: Từ “daily” (1) là một tính từ. Từ “daily” (2) là một trạng từ.

4.4. Phân biệt trạng từ và tính từ

Dựa vào cách cấu tạo trạng từ ở Phần 3, bạn đã phần nào hiểu được cách phân biệt trạng từ với tính từ rồi phải không? Để củng cố kiến ​​thức của bạn, hãy đọc phần tóm tắt sự khác biệt bên dưới.

5. Một số trạng từ tiếng Anh phổ biến nhất

5.1. Trạng từ chỉ cách thức

5.2. Trạng từ tần suất

5.3. trạng từ mức độ

5.4. Trạng từ quan điểm

5.5. trạng từ liên kết

6. Những lỗi thường gặp

6.1. Sử dụng trạng từ sau liên từ

Nhiều người học tiếng Anh nhầm tưởng rằng mọi động từ đều sử dụng trạng từ. Tuy nhiên, chúng tôi có các trường hợp ngoại lệ sau:

  • Chúng ta sử dụng các tính từ sau động từ “feel” – “feel” biểu thị cảm giác. vd: Tôi cảm thấy thoải mái. (Tôi cảm thấy rất thoải mái.) ⟶ Tôi cảm thấy rất thoải mái.
  • Chúng ta sử dụng các tính từ sau động từ “trở thành” / “trở thành” biểu thị sự chuyển đổi trạng thái ‘trở thành’. vd: Cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn. (Cô ấy trở nên mạnh mẽ.) ⟶ Cô ấy trở nên mạnh mẽ.
  • Sau các động từ nối sau: ‘sem …’ – “dường như …”, “nhìn …” – “hình như”, “vị …” – “vị … “,” mùi … “-” mùi “,” âm thanh … “-” âm thanh như … “,” cảm giác … “-” (sờ) cảm thấy … … “. Ví dụ: Hôm nay trông bạn rất vui. ⟶ Hôm nay trông bạn rất hạnh phúc. Cô ấy trông thật mệt mỏi. ⟶ Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi. Thức ăn này ngon. ⟶ Thức ăn này rất ngon. Bánh này có mùi thơm ngon. ⟶ Hũ này có mùi thơm ngon. Ý tưởng này nghe có vẻ tuyệt vời. ⟶ Ý tưởng nghe hay đấy. Chiếc khăn này có cảm giác mềm mại khi chạm vào. ⟶ Chiếc khăn này có cảm giác mềm mại khi chạm vào.

Lưu ý: Sẽ vẫn có trạng từ sau các động từ trên. Tuy nhiên, trạng từ cũng được theo sau bởi tính từ. Trạng từ chỉ được chèn vào giữa một động từ và một tính từ, bổ sung cho tính từ theo sau. Ví dụ: bánh này có vị rất ngon. Trạng từ chỉ mức độ “rất” được chèn vào giữa động từ nối “thị hiếu” và tính từ “tốt”.

6.2. Lẫn lộn giữa các trạng từ có dạng tương tự

Nhầm lẫn các trạng từ có ý nghĩa tương tự nhưng khác hoặc thêm -ly vào các trạng từ không có -ly. 3 trường hợp điển hình:

  • ‘hard’ và ‘hard’ + ‘hard’ là các trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là “gần như”. “Gần như” là một trạng từ chỉ mức độ, có nghĩa là “hầu như không.” Hãy phân biệt rõ ràng để sử dụng chính xác. Ví dụ: Anh ấy làm việc chăm chỉ. ⟶ Anh ấy làm việc chăm chỉ. Anh ta hầu như không biết ai ở đây. ⟶ Anh ấy hầu như không biết ai ở đây.
  • ‘Late’ và ‘Late’ + ‘Late’ là các trạng từ chỉ cách thức có nghĩa là ‘muộn / muộn’. “Gần đây” là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là “gần đây”. Hãy phân biệt chúng rõ ràng để sử dụng chúng một cách chính xác. Ví dụ: Anh ấy đến muộn. ⟶ Anh ấy đến muộn. Gần đây, tôi đã kết bạn được rất nhiều. ⟶ Gần đây, tôi đã gặp rất nhiều bạn bè.
  • nhanh’ hay ‘nhanh’? + Câu trả lời là ‘nhanh chóng’. Chúng ta không có từ “nhanh” sao? Đúng là hầu hết các trạng từ đều kết thúc bằng -ly, nhưng chúng ta cũng nên lưu ý rằng sẽ luôn có những trường hợp ngoại lệ. vd: Con gái tôi làm bài tập về nhà rất nhanh. Con gái tôi làm bài tập về nhà rất nhanh.

6.3. Sử dụng các trạng từ không được sử dụng trong một số ngữ cảnh

  • ‘very’ không được sử dụng trước động từ + ‘very’ trạng từ chỉ mức độ – ‘very’ chỉ được sử dụng trước tính từ, không dùng trước động từ. Chúng ta có thể thay thế “very” bằng “really” trước động từ. Ví dụ: tôi rất thích bạn, tôi thực sự thích bạn.
  • ‘a lot’ chỉ được sử dụng sau động từ nội động hoặc tân ngữ của động từ ngoại chuyển + ‘a lot’ không được sử dụng trước tính từ hoặc trạng từ, mà chỉ được sử dụng sau động từ nội động Sau một từ hoặc tân ngữ của một động từ bắc cầu. + Tuy nhiên, “a lot” có thể được dùng trước tính từ hoặc trạng từ so sánh. Ví dụ, cô ấy đã ngủ rất nhiều. Tôi yêu bạn rất nhiều. Cuốn sách đó thú vị hơn nhiều so với cuốn sách này. Cô ấy thường chạy nhanh hơn.

7. Bài tập

7.1. Tìm và sửa lỗi trong các câu sau

  1. Hôm nay, tôi tự tin hơn
  2. Anh trai tôi hiếm khi chơi bóng rổ.
  3. Họ nấu nhanh bữa tối.
  4. Hôm nay trông họ rất vui.
  5. Con gái chúng tôi làm việc rất ít.
  6. Cô ấy luôn đi nhanh.
  7. Quả táo này rất ngon.
  8. Nhân viên gần đây đã làm việc rất nhiều.
  9. Người chạy đang chạy nhanh hơn.
  10. Tôi yêu màu áo xanh đó.

Trả lời:

  1. ‘tự tin’⟶’ tự tin ‘
  2. ‘ hiếm khi chơi bóng rổ’⟶ hiếm khi chơi bóng rổ ‘
  3. ‘ nhanh ‘⟶’fast’
  4. ‘happy”happy’
  5. ‘near”hard’
  6. ‘nhanh’ ‘nhanh’
  7. ‘good”good’
  8. ‘nhanh hơn nhiều’⟶’much nhanh hơn nhiều’
  9. ‘rất’⟶ thực sự

7.2. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

1. ……………… .., chúng tôi đã thua.

Một. Không may b. Không may mắn

2. Cô ấy đóng sầm cửa lại ……………… ..

Một. Giận dữ b. Giận dữ

3. Em bé đang ngủ. Chúng ta nên nói thêm ……………… ..

Một. mềm b. mềm

4. Chiếc áo khoác này cảm thấy ……………… ..

Một. Có lẽ là b. Thô

5. Những học sinh đó trông ……………… ..

Một. lo lắng b. lo lắng

6. Cô ấy ……………… ..cung tìm đứa trẻ.

Một. Dũng cảm b. Dũng cảm

7. Bạn nói tiếng ……………… .. Tiếng Nhật.

Một. Hoàn hảo b. Hoàn hảo

8. Hương vị của bánh pizza ……………… ..

Một. Kém b. Rất tiếc

9. Đứa trẻ trông rất … ………… ..

Một. Thật không may b. Đáng buồn

10. Con trai anh ấy nhảy ……………… ..

Một. Đ ẹp b. đẹp

Trả lời:

1. b

2. b

3. a

4. b

5. b

6. b

7. Đ

8. Đ

9. b

10. Đ

Trên đây là tổng hợp và thực hành chuyên đề những kiến ​​thức quan trọng về trạng từ tiếng Anh. talkfirst hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu cách sử dụng đúng các trạng từ trong tiếng Anh. Cảm ơn đã đọc bài viết! Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!

Xem thêm các khóa học Giao tiếp tiếng Anh ứng dụng từ talkfirst dành cho người đi làm & amp; bận rộn với việc học, giúp học viên nói & amp; sử dụng tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt