1. Vai bò – Chuck
Đây là phần cắt từ xương vai bò, thường có hình chữ nhật và dày gần 3 cm. Ngoài ra, vai còn được gọi là “xương bảy” vì hình dạng của xương vai có mặt cắt ngang giống với số “7”. Phần thịt này thường dai hơn các phần thịt khác vì vai là nơi tập trung nhiều mô liên kết.
Vì có độ dai nên vai bò thường được chế biến thành các món hầm và quay. Nạc vai nói riêng được tạo ra với sự cân đối giữa thịt và mỡ.
2. thịt thăn – thăn
Là một trong chín phần nguyên bản của thịt bò, thịt bò hay còn gọi là bắp bò, là phần thịt ở chân trước của con bò từ bàn chân đến cổ họng. Thay vào đó, đó là chất béo trong ức, cần được nấu chín ở nhiệt độ thích hợp để làm mềm thịt do mô liên kết dày đặc của nó.
Thùng này trông rất giống thịt nửa nạc nửa mỡ, rất giòn. Cần phải có cách làm sao cho đạt được độ mềm vừa phải mà không bị dai khi luộc. Thịt bò thùng thường được dùng trong các món mizuna như phở hay hủ tiếu.
3. Thịt bò – chân giò
Bê, còn được gọi là đùi giăm bông, bắp bò, bắp bò, được cắt từ đùi của một con bò, rất bổ dưỡng và ngon. Vì bò luôn vận động và cơ đùi săn chắc nên cơ bắp dai, khô và nhiều gân. Khi chế biến thịt bò người ta thường nấu trong nồi áp suất để đạt được dinh dưỡng cao nhất, thịt bò mềm và thơm.
Bắp bò phổ biến trong các món hầm, xào, nấu thịt bò và các món ăn khác do hàm lượng thịt nạc cao, hương vị thơm ngon và tính linh hoạt.
4. Ribs – Sườn
Dễ dàng nhận biết, gân bò là phần thịt được cắt ra từ lưng của con bò, thường có xương kèm theo. Ở Hoa Kỳ, xương sườn không xương hoặc không xương được gọi là “mắt xương sườn” vì vị trí trung tâm của nó.
Gân bò có vị béo hấp dẫn và thường được dùng để nướng. Phần mỡ tan chảy cùng với mùi thơm hấp dẫn kết hợp với phần nạc mềm và nhiều dầu mỡ tan chảy khiến món sườn bò trở nên đặc biệt hơn bao giờ hết.
5. tấm
Ngoài tên gọi là ba chỉ bò, phần thịt lấy từ con ba ba còn được gọi là bò Bao. Ngoài ra, nó còn được gọi là “short plate” và gồm có sườn ngắn và bít tết váy, là loại thịt chỉ được cắt từ xương, bỏ hết xương và sụn.
Vì nằm ở phần bụng nên thịt bò khô thường hơn hoặc bằng thịt và có độ béo cao hơn nên thường được thái thành từng lát mỏng rồi chế biến thành các món nướng, nhúng lẩu hoặc thịt ba chỉ.
6. Eo ngắn – Eo ngắn
Được đặt tên là thăn bò, phần được cắt ra từ lưng của con bò có chứa một phần đốt sống, bao gồm phần thăn trên và thăn nội. Thịt thăn thường mềm nên thường được rang hoặc xay nhuyễn.
7. Thăn vai bò (hình chữ t) – xương chữ t
Phần thăn gồm phần xương ở giữa với 2 phần thịt ở hai bên, phần nhỏ hơn là thăn chuột và phần lớn hơn là thăn lưng. Thăn nội xương chữ T nổi tiếng mềm và ngon ngọt và được ưa chuộng ở nhiều quốc gia.
t-Tenderloin có vị béo, thơm, ngọt và mềm, và thường được chế biến thành thịt xông khói hoặc nướng.
8. Thịt thăn đầu – thăn đầu
Thịt thăn lưng là phần thịt nằm gần cuối của gân hai bên thân bò, có tỷ lệ nạc mỡ hợp lý, giàu chất dinh dưỡng, thành phần axit amin và protein đa dạng. Nó cũng là một nguyên liệu phổ biến cho các món nướng, đặc biệt là bít tết, đặc trưng bởi hương vị đậm đà và ít chất béo giúp thịt không bị khô trong quá trình chế biến.
9. Ức dưới
Thăn dưới ít mềm hơn thăn trên, đã được tách khỏi thăn bên trong, toàn bộ xương và sụn. Chúng thường được sử dụng cho các bữa tiệc nướng, đặc biệt là tiệc nướng ngoài trời.
10. Tenderloin – thăn nội
là phần cắt từ phần lưng trong của thịt bò, là phần thịt giữa thăn vai, thăn lưng và thăn lưng trên. Phần thịt này có nhiều nhất trong ba phần, tức là ít nhất, đắt nhất và mềm nhất. Phi lê cá trở nên đắt đỏ hơn bao giờ hết vì thịt nạc, mềm và ngon. Chúng thường được bít tết hoặc hấp hoặc nướng.
11. Flanks – Mặt bích
Cắt từ bụng trước của một con bò, phần mông được bao quanh bởi một bó màng, bao gồm cả xương sườn và được gắn với một lớp màng thường được loại bỏ trước khi chế biến. Là loại thịt gần giống thịt ba chỉ, có mỡ và gân nên khi chế biến, giò thường được tẩm ướp gia vị trước rồi mới nấu.
Hơn nữa, thịt bò nạc dài, dai bọc da bò được sử dụng nhiều trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là phở, món hầm và nước sốt thịt.
12. Thịt mông – tròn
Vì được lấy từ lòng bò nên phần thịt bò thường dai, rất nạc, không có xương và có một lớp mỡ mỏng trên bề mặt. Thịt phải được nấu vừa phải để thành phẩm mềm và ngon.
Phần thịt ức được nhiều người ưa chuộng vì nó giúp thịt bớt khô, mềm và đậm đà hơn. Đôi khi mỡ được cắt thành từng miếng nhỏ và chiên lấy nước để nấu các món ăn khác, vì mỡ này rất ngon khi kết hợp với nhiều món ăn khác.
Với thông tin từ điện máy xanh, bạn đã có một số ý tưởng về cách nhận biết và phân biệt thịt bò. Chúc các bạn có thêm nhiều bữa ăn ngon và bổ dưỡng với thịt bò!
* Thông tin từ Wikipedia.