Bảng xếp hạng Top các đồng tiền có mệnh giá CAO nhất Thế Giới 2022

Tờ tiền mệnh giá cao nhất the giới

Bất kỳ quốc gia nào trên thế giới đều có những nét đặc trưng riêng về ngôn ngữ, văn hóa, luật pháp và chính trị. Đặc biệt là tiền tệ, là thước đo sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.

Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc đồng tiền có mệnh giá cao nhất trên thế giới là gì chưa? Quốc gia nào may mắn đứng đầu danh sách? Hãy cùng xem qua bảng xếp hạng những đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới .

Bảng xếp hạng các đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới năm 2022

Đây có lẽ là thông tin được mong đợi nhất trong bài viết này. Hãy cùng tiết lộ những đồng tiền hàng đầu trong “Bảng vàng” ngày nay.

Bảng xếp hạng tiền mệnh giá cao nhất thế giới

Thông tin cụ thể về mệnh giá cao nhất thế giới

Không phải ai cũng biết về đồng xu có mệnh giá cao nhất trên thế giới hiện nay. Đô la thường được tìm thấy trên thị trường, vì vậy nhiều người nhầm nó với mệnh giá lớn nhất. Hãy cho chúng tôi biết thông tin mới nhất về tiền tệ thế giới.

Dinar Kuwait

Được phát hành vào năm 1961 trên tờ Kuwait Dinar. Đây là đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới trong nhiều năm liên tiếp. Đồng dinar tăng giá do xuất khẩu dầu.

Đồng Dinar Kuwaiti

Đồng Dinar của Kuwait không có dấu hiệu giảm giá trong những năm qua. Thay vào đó, nó sẽ luôn tăng do dự trữ ngoại hối lớn và thặng dư thương mại dầu mỏ.

Năm 2014, gdp của Kuwait là 43.700 đô la, đưa Kuwait trở thành quốc gia thịnh vượng nhất ở Trung Đông.

Đồng dinar được viết tắt là kwd và loại tiền này đã được công nhận ở nhiều quốc gia bao gồm Jordan, Libya, Iraq, Tunisia và nhiều quốc gia khác. Ngoài tiền giấy, dinar còn phát hành tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau như 100, 50, 20, 10,5 Phils. trong đó 1.000 fils = 1 kwd.

Dinar Bahrain

Đồng dinar Bahrain có ký hiệu bhd là tiền tệ của Vương quốc Bahrain. Là một quốc đảo nhỏ bé nhưng lại có đồng tiền giá trị nhất nhì thế giới.

Đồng Dinar Bahrain

Được phát hành trên đồng Dinar Bahrain vào năm 1965. Đồng 20 dinar là loại tiền có mệnh giá cao nhất trong cả nước. Giá trị quy đổi sang USD: 1 bhd = 2,65 đô la.

Nếu so với thủ đô Washington, Bahrain nhỏ hơn nhiều. Tuy nhiên, nó là một hòn đảo màu mỡ do sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất dầu khí. Bahrain là nguồn cung cấp dầu mỏ và khí đốt tự nhiên cho nhiều quốc gia trên thế giới.

Omani Rial

Đồng Rial Oman

Trước năm 1940, đồng rupee của Ấn Độ và đồng riyal là hai loại tiền tệ chính ở Oman. Tuy nhiên, Oman sau đó đã đồng ý sử dụng đồng rial làm tiền tệ lưu hành của chính mình.

Quay số sang USD: 1 omr = 2,60 đô la. Đồng 50 riyal là mệnh giá cao nhất của tiền tệ quốc gia Oman.

Nhờ có vị trí chiến lược ngay đầu Vịnh Ba Tư, Oman đã tận dụng cơ hội để tăng tốc phát triển kinh tế. Người dân nước này được hưởng mức sống rất cao do nguồn thu nhập “khủng” từ dầu khí.

Hiện tại, nhà nước Oman phát hành 5 đồng xu và 8 tiền giấy. Tỷ giá hối đoái giữa Đồng Rial và Đồng Việt Nam là 1 omr = 59.869,56 Đồng Việt Nam.

Dinar của Jordan

Đồng Dinar của Jordan là 4 loại tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới. Rất khó để giải thích tại sao đồng dinar lại trở thành một loại tiền có mệnh giá cao như vậy. Mặt khác, Jordan là một quốc gia có nền kinh tế yếu và thậm chí còn thiếu các nguồn lực cần thiết.

Đồng Jordan Dinar

Tỷ giá quy đổi sang Đồng Việt Nam là 1 jod = 32.510,48 vnd, tương đương 1,41 đô la Mỹ. Điều này làm cho nó trở thành một trong những đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới.

lbs

Trong quá khứ, bảng Anh dẫn đầu bảng xếp hạng các đồng tiền có mệnh giá cao nhất. Tuy nhiên, đồng xu hiện xếp thứ 5/10 chỉ sau một năm giữ vị trí số một.

Mã tiền tệ cho GBP, gbp, là đơn vị tiền tệ được lưu trữ trong dự trữ ngoại hối toàn cầu. Mức độ phổ biến rất cao, chỉ đứng sau đồng euro và đồng đô la. Bởi vì điều này, nhiều người coi bảng Anh là tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới.

Hiện tại, 1 gbp = 31.616,21 vnd, tương đương với 1,6 đô la. Thuộc địa của bạn đang phát hành tiền giấy của riêng mình, được thiết kế khác với tiền giấy của ngân hàng của bạn. Tuy nhiên, vẫn có giá trị 1-1 giữa hai loại tiền tệ.

Euro

Đồng euro hiện là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ Châu Âu. Đây là đơn vị tiền tệ chính thức của 19 quốc gia thành viên: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Đức, Hy Lạp, Pháp, Ý …

Đồng Euro

Vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, tỷ giá hối đoái giữa đồng euro và tiền tệ quốc gia không thay đổi. Kể từ đó, đồng euro trở thành tiền tệ chính thức được lưu hành.

Tiền giấy Euro giống nhau ở tất cả các quốc gia. Tiền giấy có mệnh giá 5 EUR, 10 EUR, 50 EUR, 100 EUR, 200 EUR và 500 EUR.

Ngoài ra, đồng euro hiện là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai trên thế giới. Nó chiếm 22,2% tổng tiết kiệm toàn cầu, trong đó đô la Mỹ chiếm 62,3%.

Đô la quần đảo Cayman

Mã đơn vị tiền tệ của đồng đô la Quần đảo Cayman là kyd. Đây là đơn vị tiền tệ của Quần đảo Cayman. Được viết tắt thành ký hiệu đô la $ hoặc ci $. Giá trị quy đổi 1 kyd = 27.671,79 vnd, tương đương 1,21 USD.

Đồng Đô la quần đảo Cayman

Quần đảo Cayman không bị đánh thuế trực tiếp, vì vậy đây được mệnh danh là vùng đất đáng sống nhất trên thế giới. Quần đảo này đã cấp phép cho hàng trăm ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu cơ… đó là lý do tại sao đồng đô la Cayman xứng đáng nằm trong top 10 đồng tiền có mệnh giá cao nhất.

Đặc biệt ở Quần đảo Cayman, đô la Mỹ vẫn được chấp nhận để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ. Vì vậy, nếu bạn đến quần đảo này để du lịch hoặc nghỉ dưỡng, bạn vẫn có thể sử dụng nó bằng đô la Mỹ.

Pháp

Đồng franc là tên gọi chung của một số đơn vị tiền tệ, đặc biệt là đồng franc của Pháp. Đây cũng là đồng franc Thụy Sĩ – một loại ngoại tệ rất quan trọng trên thế giới.

Các quốc gia nói tiếng Pháp bao gồm Thụy Sĩ, Liechtenstein và hầu hết các quốc gia châu Phi nói tiếng Pháp. Một franc tương đương với 100 xu. 1 Franc Thụy Sĩ = 25.917.092 VND, tương đương 1,12 USD.

Thụy Sĩ là một trong những quốc gia giàu có nhất trên thế giới. Tuy diện tích đất ít nhưng ngành xuất khẩu đứng thứ 20 trên thế giới.

Ngoài việc có chỉ số tự do kinh tế hàng đầu Châu Âu. Thụy Sĩ cũng là quốc gia có lĩnh vực bảo hiểm thông qua dịch vụ công phát triển mạnh nhất. Nhờ vậy, người dân Thụy Sĩ luôn có cuộc sống giàu có, thịnh vượng và kinh tế phát triển.

USD

Xếp thứ 9/10 trong số các loại tiền có mệnh giá cao nhất thế giới. Đồng đô la Mỹ khiến nhiều người ngạc nhiên với kết quả này.

Đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ phổ biến trên khắp thế giới, vì vậy nhiều người nhầm nó với đơn vị tiền tệ có giá trị cao nhất. Hiện tại, 1 USD = 23.048,21 VND, và mệnh giá quy đổi sẽ thay đổi theo từng giai đoạn.

Do tính phổ biến của nó, bạn có thể thanh toán bằng đô la Mỹ ở bất kỳ quốc gia nào. Đây là lợi thế khiến đồng đô la Mỹ có tính thanh khoản cao và được nhiều người biết đến.

CAD

Đồng đô la Canada được công nhận là đơn vị tiền tệ chính thức của đất nước vào năm 1978. Canada đang phát hành tiền xu và tiền giấy để người dân sử dụng. Đây là một trong những quốc gia phát triển giàu có nhất trên thế giới.

Đồng Đô la Canada

Đồng xu được làm bằng niken và có hình Nữ hoàng Elizabeth II. Tiền giấy sẽ được phát hành với 5 mệnh giá chính. 5 cad nhỏ nhất sẽ in hình nhà lãnh đạo Canada đầu tiên. Chiếc lớn nhất là 100 cads với chân dung của Thủ tướng Canada Robert Bodden.

Đồng đô la Canada là đồng tiền dự trữ lớn thứ năm trên thế giới. Đô la Canada thường được gọi là “đô la Canada.” Ý nghĩa chính là tôn vinh loài chim được khắc họa trên đồng 1 đô la. Hiện tại, 1 cad = 17,946,62 vnd, tương đương với $ 0,82.

Bảng xếp hạng tiền mệnh giá thấp nhất trên thế giới

Ngoài những đồng có mệnh giá cao nhất, sẽ còn có những đồng có mệnh giá nhỏ hơn. Dưới đây là bảng xếp hạng những đồng tiền có giá trị thấp trên thế giới hiện nay. Bạn có thể tham khảo để biết thêm nhiều thông tin hữu ích.

Xếp hạng các đồng tiền có mệnh giá thấp nhất trên thế giới

Đây là Bảng xếp hạng tiền xu có mệnh giá cao nhất thế giới mới nhất cho năm 2022. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu thêm về nền kinh tế thế giới, giới. Hãy theo dõi nganhangonline để biết thêm những thông tin hữu ích khác nhé!

  • Đồng Việt Nam mới nhất vào năm 2022 (1 nhân dân tệ = vnd) là bao nhiêu?
  • Danh sách atm ngân hàng atm Qianjiang của tôi
  • Danh sách cây atm viet capital bank atm viet Capital của Jianjiang rach gia