Trạng từ là một phần quan trọng của kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Trong số này, các trạng từ chỉ cách thức được xác định dễ dàng nhất bằng hình thức phổ biến của chúng với hậu tố -ly. Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng nhiều trong nói và viết để làm cho câu trở nên phong phú hơn, phong phú hơn và hấp dẫn hơn. Trạng từ chỉ cách thức là gì? Bây giờ chúng ta hãy xem qua hội thảo IELTS.
1. Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Trạng từ chỉ cách thức là những trạng từ biểu thị cách thức thực hiện sự việc, sự việc và hành động. Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức có thể được sử dụng để trả lời câu hỏi “ như thế nào” .
Ví dụ:
Mary làm việc như thế nào? (Mary làm việc như thế nào?)
-> Cô ấy làm việc chăm chỉ (cô ấy làm việc tỉ mỉ)
Giáo viên nói quá im lặng đến nỗi cả lớp không thể nghe thấy. (Giáo viên nói quá ít để cả lớp nghe thấy.)
2. Cách tạo trạng từ chỉ cách thức
2.1. Cách tạo các trạng từ phổ biến
Hầu hết các trạng từ phương thức được hình thành bằng cách thêm -ly vào tính từ
- Cẩn thận – cẩn thận
- Rõ ràng – rõ ràng
- Từ từ – chậm rãi
Nếu tính từ kết thúc bằng -y, hãy bỏ -y và thêm -ily:
- dễ dàng – dễ dàng
- giận dữ – giận dữ (tức giận)
- tham lam – tham lam (tham lam)
Nếu tính từ kết thúc bằng -le, hãy thả -e và thêm -y
- Nhẹ nhàng – nhẹ nhàng (nhẹ nhàng)
- hợp lý – hợp lý (hợp lý)
- khủng khiếp – rất (hợp lý)
-
Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, hãy thêm -ally
- ma thuật – kỳ diệu (kỳ diệu)
- tuyệt vời – kỳ diệu (tuyệt vời)
Các tính từ kết thúc bằng -ll, add -y
- hoàn toàn – hoàn toàn (hoàn toàn)
- buồn tẻ – buồn tẻ
Một số tính từ kết thúc bằng “ly” chúng ta tạo thành trạng từ theo cấu trúc sau:
a / an + adj-ly + way
Ví dụ:
- ngớ ngẩn- & gt; một cách ngớ ngẩn
- thân thiện- & gt; một cách thân thiện
2.2. Ngoại lệ
- Một số trạng từ có dạng tương tự như tính từ: hard (khó), fast (nhanh), early (sớm), late (muộn), deep (sâu), near (gần), right (đúng)
- Một số tính từ kết thúc bằng -ly không thể tạo thành trạng từ, chẳng hạn như: thân thiện, đáng yêu, có thể., xấu xí (xấu xí), ngớ ngẩn (ngu ngốc), cô đơn (cô độc), hèn nhát (hèn nhát)
- khó & gt; & lt; hầu như không (hiếm khi, hầu như không)
- Muộn (muộn) & gt; & lt; mới nhất (mới nhất)
- Anh ấy đã bị tai nạn xe hơi vì anh ấy đang lái xe quá nhanh . (Anh ấy bị tai nạn xe hơi do lái xe quá nhanh).
- Cha tôi nói tiếng Anh lưu loát . (bố tôi nói thông thạo tiếng Anh) (không phải bố tôi nói thông thạo tiếng Anh)
- Anh ấy nhanh chóng đã hoàn thành bài tập về nhà của mình (anh ấy đã làm bài tập về nhà một cách nhanh chóng)
- cô ấy đã mở quà ra một cách vội vàng . (cô ấy vội mở món quà)
- Chậm rãi , cô ấy mở cửa. (Cô ấy mở cửa từ từ).
- Thật hạnh phúc , cô ấy đã mặc thử chiếc váy mới của mình. (Cô ấy vui vẻ thử quần áo mới).
ul>
Lưu ý: Một số từ có 2 trạng từ, 1 trạng từ có cùng dạng với tính từ và 1 trạng từ bổ sung -ly nhưng có nghĩa khác.
Anh ấy đã chăm chỉ học tập để đạt điểm cao trong kỳ thi tiếp theo.
Anh ấy hầu như không học bài vào ban đêm. (Anh ấy hầu như không học bài vào buổi tối.)
Tối qua bố về nhà sau giờ làm thêm muộn (bố về nhà muộn sau giờ làm thêm đêm qua)
Vợ tôi gần đây cảm thấy không thoải mái. (Vợ tôi gần đây cảm thấy không được khỏe.)
3. Vị trí của trạng ngữ chỉ cách thức trong câu
3.1. Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính và sau tân ngữ (nếu có tân ngữ)
s (chủ ngữ) + v (động từ) + trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ:
3.2. Trong trường hợp nhấn mạnh phương thức hành động, trạng từ chỉ phương thức đứng trước động từ
Ví dụ:
3.3. Trạng từ phương thức ở đầu câu, trước chủ ngữ
Các trạng từ chỉ cách thức phổ biến
4. tập thể dục
So với các trạng từ khác (trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ số lượng …), trạng từ chỉ cách có ý nghĩa và cách sử dụng phức tạp hơn. Bạn có thể dễ dàng nhầm lẫn trạng từ chỉ cách thức với tính từ và các cách sử dụng khác nhau của chúng. Vì vậy, bạn nên dành nhiều thời gian làm bài tập để có thể hiểu và nhớ lâu hơn.
Hãy thử làm bài tập sau đây
4.1. Chọn câu trả lời đúng
1. Thật khó để hiểu giáo viên của tôi khi ông ấy nói quá ___.
2. Tôi luôn học cho bài kiểm tra lớn ___.
3. Bố tôi hét lên ___ khi ông ấy tức giận.
4. Khi bạn nhìn thấy gia đình của tôi, hãy cố gắng trở thành ___.
5. Cô ấy ___ tại một trận đấu quần vợt vào tuần trước. Cô ấy đã thắng.
6. Vui lòng đóng cửa khi bạn vào phòng của tôi.
7. Tôi ngồi ___ nên tôi không muốn di chuyển.
8. Chồng tôi hát ___ trong khi tắm. Ngay cả những người hàng xóm cũng có thể nghe thấy nó.
9. Cô ấy đã cười trước những câu nói đùa của tôi.
10. Đôi khi tôi cần giáo viên nói thêm ___ để tôi có thể nghe tốt hơn.
4.2. Tìm các tính từ trong một câu đã cho và điền vào chỗ trống với các trạng từ thích hợp
1) Cô ấy thông thạo tiếng Trung. Cô ấy có thể nói tiếng Trung ………… ..
2) Jim là một ca sĩ giỏi. Anh ấy hát …
3) Bài tập này đơn giản. Tôi có thể làm được ………….
4) Lớp học quá ồn ào. Giáo viên của chúng tôi rất tức giận. Cô ấy hét lên………….
5) Nick là một người chơi guitar giỏi. Anh ấy chơi guitar ………… ..
Trả lời
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Tôi hy vọng những chia sẻ về trạng từ chỉ cách thức sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn tập và học tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo kho ngữ pháp để có thêm kiến thức.