Vật liệu cách nhiệt là gì? Phân loại và tính chất

Vật liệu cách nhiệt là gì

Vật liệu cách nhiệt là gì? Phân loại và tính chất

1. Cách nhiệt là gì

Vật liệu cách nhiệt là vật liệu có hệ số dẫn nhiệt nhỏ hơn hoặc bằng 0,157w / m.oc, được sử dụng để giảm sự truyền và thất thoát nhiệt trong các tòa nhà. Các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công nghiệp lạnh, thiết bị công nghiệp,… hệ số dẫn nhiệt hay còn gọi là hệ số truyền nhiệt, hệ số này càng nhỏ thì khả năng cách nhiệt của vật liệu càng tốt.

Mục đích chính của việc cách nhiệt tòa nhà là bảo tồn nhiệt hoặc giữ cho nhiệt độ bên trong tòa nhà không đổi bất kể sự thay đổi của nhiệt độ bên ngoài.

Xem thêm:

3 Cách nhiệt Bọt tốt nhất

7 vật liệu cách nhiệt tốt nhất

Hình minh họa hút nhiệt và thoát nhiệtHình minh họa sự hút nhiết và thoát nhiệt quanh tòa nhà

Mức độ dẫn nhiệt của vật liệu phụ thuộc vào đặc tính tự nhiên và mật độ của nó. Tỷ trọng càng cao thì khả năng dẫn nhiệt và cách nhiệt không khí trong môi trường tĩnh càng tốt.

Hệ số dẫn nhiệt của không khí, xps, Rockwool, Glasswool, thạch cao, bê tông

Tính dẫn nhiệt của một số vật liệu nhất định

Mức độ cách nhiệt của vật liệu được đo bằng chỉ số r = độ dày (t) / độ dẫn nhiệt ( λ )

Xem thêm về giá trị r và các định nghĩa liên quan (Wikipedia).

2. Phân loại vật liệu cách điện

Được phân loại theo cấu trúc: Sợi rỗng ( bông khoáng , bông thủy tinh ), bông gốm, bông trắng sinh thái (bông polyester)…) ; hạt rỗng (đá trân châu, vermiculite, sodalite, vôi cát, v.v.); tổ ong rỗng (bê tông tổ ong, thủy tinh xốp, nhựa xốp).

Phân loại theo hình dáng: Theo hình dạng, vlcn thường có các loại sau: khối (tấm, khối, trụ, bán trụ, quạt), cuộn (nỉ, đai, đệm), dây thừng và có thể tháo rời.

Theo thành phần: Vô cơ và hữu cơ.

Theo khối lượng : rất nhẹ (15, 25, 35, 50, 75, 100 cấp); nhẹ (125, 150, 175, 200, 225, 250, 300, 350) và Nặng Nhiệm vụ (400, 450, 500 và 600).

Được phân loại theo mức độ nén: Mềm (độ lún nén dưới 30%), nửa cứng (độ lún nén 6-30%) và cứng (độ lún nén nhỏ hơn 6%).

Được phân loại theo mức độ dẫn nhiệt: Nhóm a-dẫn nhiệt kém, nhóm b-dẫn nhiệt trung bình, nhóm c-dẫn nhiệt tốt. Vật liệu dẫn nhiệt kém có đặc tính cách nhiệt tốt hơn.

3. Đặc tính cách nhiệt

3.1 Độ dẫn nhiệt

Độ dẫn nhiệt, còn được gọi là độ dẫn nhiệt, là thước đo khả năng truyền nhiệt của vật liệu. Nó bị ảnh hưởng bởi thành phần vật liệu, độ xốp, nhiệt độ môi trường và hướng của dòng nhiệt.

Độ dẫn nhiệt của vật liệu bên ngoài phụ thuộc cố định vào độ dẫn nhiệt của vật liệu, độ dẫn nhiệt này cũng phụ thuộc và thay đổi theo mức độ hút ẩm. Hệ số dẫn nhiệt của nước rất lớn gấp 25 lần không khí.

3.2 Sức mạnh nén

Độ cách điện thường được đo bằng độ bền nén và độ uốn của nó. Do vật liệu có độ xốp cao nên sức bền của nó rất yếu. Do đó, vật liệu cách nhiệt có trọng lượng nhẹ hơn.

Độ bền nén của vật liệu sẽ đảm bảo rằng vật liệu sẽ không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, thi công, bảo quản và sử dụng.

3.3 Hút ẩm

Vật liệu hút ẩm hoặc hút nước cao có thể ảnh hưởng lớn đến mức độ cách nhiệt của vật liệu và ngoài ra còn ảnh hưởng đến cường độ nén và độ bền của vật liệu trong quá trình sử dụng.

Vật liệu trong điều kiện ẩm ướt có độ dẫn nhiệt cao hơn. Điều quan trọng cần lưu ý là nếu nước bị đóng băng, khả năng dẫn nhiệt của nó càng cao. Điều này là do độ dẫn nhiệt của nước gấp 20 lần không khí, trong khi độ dẫn nhiệt của nước đá gấp 80 lần không khí. Vì vậy, cần đặc biệt chú ý bảo vệ vật liệu cách nhiệt để không bị thấm nước, tránh bị ẩm ướt.

3.4 Độ thấm không khí

Mặc dù độ dẫn nhiệt của không khí rất thấp, nhưng nếu vật liệu có thể tạo ra sự trao đổi khí giữa hai môi trường ngăn cách, thì mức độ cách nhiệt của vật liệu cũng sẽ giảm xuống.

3.5 Khả năng chống cháy

Khả năng chống cháy còn được gọi là khả năng chống cháy và khả năng bắt lửa của vật liệu. Vật liệu dễ cháy cần được kết hợp với các vật liệu chống cháy khác. Hiệu suất cháy của vật liệu được tính ở 800-850oc và duy trì trong 20 phút.

3.6 Khả năng chống lại hóa chất và sinh vật

Vật liệu tạo thành các mảnh lớn cần được liên kết bằng một số loại chất kết dính, vì vậy vật liệu cần có khả năng chống hóa chất và độ dính cao. Ngoài ra, trong quá trình sử dụng, chất liệu có thể bị ngấm nước, ẩm ướt có thể là nơi cho nấm mốc sinh sống và phát triển nên chất liệu cần có khả năng chống nấm mốc và vi khuẩn tốt.

3.7 Độ lệch bề mặt vật liệu

là đại lượng (nằm trong khoảng từ 0-1) đặc trưng cho mức độ hấp thụ và bức xạ nhiệt ở bề mặt vật liệu. Bức xạ là sự lan truyền hoặc truyền năng lượng dưới dạng sóng hoặc hạt trong không gian hoặc qua môi trường dẫn. Độ phát xạ của vật liệu càng thấp thì tản nhiệt ra khỏi bề mặt càng thấp.

Màng nhôm có độ phát xạ rất thấp 0,04 so với các vật liệu khác, vì vậy màng nhôm được sử dụng để kết dính với các vật liệu khác nhằm nâng cao hơn nữa mức độ cách nhiệt của vật liệu.

Độ phát xạ bề mặt của vật liệu càng thấp thì khả năng cách nhiệt của vật liệu càng cao.

Tìm hiểu thêm về độ phát xạ (Wikipedia)

3,8 độ phản xạ

là đại lượng biểu thị khả năng phản xạ bức xạ nhiệt trên bề mặt vật liệu chống lại sự xâm nhập của các tia bức xạ và bên trong vật liệu. Hệ số phản xạ càng cao thì khả năng bức xạ càng thấp hoặc khả năng chống bức xạ càng tốt.

Ví dụ, lá nhôm có độ phát xạ là 0,03 và hệ số phản xạ là 0,97. Nhựa đường có hệ số phát xạ 0,91 và hệ số phản xạ là 0,09.

Hệ số cách nhiệt của vật liệu 3,9 tỷ lệ nghịch với mật độ của nó

Như chúng ta có thể thấy từ bảng trên, vật liệu mật độ cao có hệ số cách nhiệt thấp hoặc độ dẫn nhiệt của vật liệu cao. Ngược lại, đối với vật liệu có tỷ trọng thấp thì mức độ dẫn nhiệt cũng thấp hoặc hệ số cách nhiệt của vật liệu cao.

4. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng chống nóng cách nhiệt

Để cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, chúng ta cũng cần chú ý đến các yếu tố khác như đối lưu nhiệt. Những yếu tố này cũng có ảnh hưởng lớn đến khả năng chống nóng và cách nhiệt. Nếu chúng ta bỏ qua hoặc xử lý sai thì việc sử dụng vật liệu cách nhiệt sẽ không mang lại hiệu quả như mong muốn, ít nhiều sẽ kém hiệu quả.

4.1 Đối lưu nhiệt

Đối lưu nhiệt là sự chuyển động của không khí nóng hoặc lạnh. Có hai dạng đối lưu nhiệt: đối lưu nhiệt tự nhiên và đối lưu nhiệt cưỡng bức. Trong số đó, đối lưu nhiệt tự nhiên được tạo ra bởi gió tự nhiên, trong khi đối lưu nhiệt cưỡng bức được tạo ra bởi các nguồn nhân tạo như quạt gió.

Đường dây nóng:

Xem Vị trí: – Công ty: lô 10, khu công nghiệp yên bình, mỹ đình, hà nội. – kho hàng mỹ đình: Đối diện đường 304 k2, cau điện, nam từ liêm, hà nội.- Nhà máy bông: km22 thang đại lộ long trọng, quốc oai, hà nội.- chi nhánh sài gòn: số 181 đường long phụng, tân hiệp, hà nội. * Để có lộ trình rõ ràng và thuận tiện cho các cặp đôi. Vui lòng nhấp vào đây để tìm hiểu thêm.