So với “as … as” trong tiếng Anh, hầu hết những người học tiếng Anh không còn lạ lẫm. Nhưng bạn có biết tất cả các trường hợp sử dụng có thể có cho cấu trúc này không? Sử dụng talkfirst trong bài viết dưới đây để tìm hiểu!
1. So sánh với tính từ
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “as … as” để mô tả rằng một người / động vật / sự vật có chất lượng ngang bằng với một người / vật khác.
Cấu trúc: a + be (trừ chủ ngữ và thì) (not) + as + tính từ + as + b + (be) .
Lưu ý: Nếu b thuộc nhóm đại từ sau i, we, you, he, she, it, they thì chúng ta phải chuyển b sang dạng tân ngữ:
- Tôi là tôi
- chúng tôi, chúng tôi
- bạn⟶bạn
- anh ấy
- cô ấy, cô ấy
- it it
- họ họ
Ngoài ra, chúng ta có thể giữ b là i, we, you, him, her, it, nhưng sau đó cần thêm be cho b.
Ví dụ 1: Cô ấy tự tin hơn tôi / tôi khi chúng tôi còn nhỏ. ⟶ Khi chúng tôi còn nhỏ, cô ấy tự tin hơn tôi.
Ví dụ 2: Đồng nghiệp đó không thân thiện như cô ấy / cô ấy. ⟶ Đồng nghiệp đó không thân thiện như cô ấy
Ví dụ 3: Công ty đó cũng có uy tín như công ty này. ⟶ Công ty đó có cùng danh tiếng với công ty này.
Ví dụ 4: Thư ký của tôi không đáng tin cậy bằng cô ấy. ⟶Thư ký của tôi không đáng tin cậy bằng cô ấy.
2. So sánh với trạng từ
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “as … as” để mô tả một người / động vật / sự vật theo cùng một cách / tần suất / cấp độ / … với một người / động vật / sự vật khác.
Cấu trúc: a + động từ (chủ ngữ và thì; khẳng định / phủ định) + as + trạng từ + as + b + (do / does / did / sẽ /…) .
Lưu ý: Nếu b thuộc nhóm đại từ sau i, we, you, he, she, it, they thì chúng ta phải chuyển b sang dạng tân ngữ:
- Tôi là tôi
- chúng tôi, chúng tôi
- bạn⟶bạn
- anh ấy
- cô ấy, cô ấy
- it it
- họ họ
Ngoài ra, chúng ta có thể giữ b ở dạng i, we, you, he, she, it, nhưng cần thêm phụ trợ do / does / did / will / … cho b và thì tương ứng.
Ví dụ 1: Nhân viên không nhanh như tôi / tôi gõ báo cáo. ⟶ Nhân viên đó không nhanh như tôi có thể nhập báo cáo.
Ví dụ 2: Kiểm toán viên kiểm tra tài liệu cẩn thận như kiểm toán viên. ⟶ Kiểm toán viên kiểm tra cẩn thận tài liệu với kiểm toán viên.
3. So sánh “gấp … lần”
Ngoài việc dùng để so sánh bằng, cấu trúc ‘as … as’ còn được dùng để so sánh với nghĩa của ‘times … times’.
Ví dụ: Cuộc họp này quan trọng gấp đôi. ⟶ Cuộc họp quan trọng gấp đôi cuộc họp.
Cấu trúc:
+ tính từ: a + be (trừ chủ ngữ và thì) (không phải) + gấp + as + tính từ + as + b + (be). * gấp: hai (2), ba (3), bốn (4), …, mười (10), …
Ví dụ: Văn phòng của họ lớn gấp ba lần diện tích của chúng tôi. ⟶ Văn phòng của họ lớn gấp ba lần diện tích của chúng tôi.
+ Trạng từ: a + động từ (chủ ngữ và thì; khẳng định / phủ định) + số + as + trạng từ + as + b + (do / does / did / will / …). * Số lần: 2 lần (2 lần), 3 lần (3 lần), 4 lần (4 lần), …, 10 lần (10 lần), …
Ví dụ: Họ có năng suất cao gấp bốn lần chúng tôi. ⟶ Họ có năng suất gấp 4 lần chúng tôi.
Trên đây là tóm tắt về cách sử dụng so sánh của cấu trúc “as… as” trong tiếng Anh . talkfirst hy vọng bài viết này đã giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách tự tin và trôi chảy. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này, hẹn gặp lại các bạn trong những buổi học tiếp theo!
Xem thêm các bài viết liên quan:
- [Ngữ pháp-Bài 21] Nắm vững các quy tắc so sánh tính từ trong 5 phút
- [Ngữ pháp-Bài 22] So sánh nhất – Tổng hợp cấu trúc và Sử dụng tính tổng
Tham khảo Khóa học tiếng Anh ứng dụng của talkfirst để giúp nhân viên văn phòng và trường học, giúp sinh viên nói & amp; sử dụng tiếng Anh một cách tự tin như tiếng Việt một cách tự nhiên