Giống như tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa để chỉ “bạn bè” hoặc những người làm việc trong cùng một cơ sở. Vì vậy, có một từ cho “bạn bè” trong tiếng Anh ? Hãy cùng langmaster xem xét nó.
1. Từ tiếng Anh cho “bạn”
Từ tiếng Anh cho “bạn”
– bạn cùng lớp / ˈskuːlmeɪt /: bạn cùng lớp
-classmate / ˈklæsmeɪt /: bạn cùng lớp
– bạn cùng phòng / ˈruːmmeɪt /: bạn cùng phòng
– bạn cùng chơi / ˈpleɪmeɪt /: bạn cùng chơi
– soulmate / ˈsoʊlmeɪt /: soulmate / tri kỷ
– đồng nghiệp / ˈkɑːliːɡ /: đồng nghiệp
– đồng chí / ˈkɑːmræd /: đồng chí
– partner / ˈpɑːrtnər /: bạn tình, bạn tình, vợ / chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người – để chơi thể thao cùng nhau.
– Associate / əˈsoʊʃieɪt /: Tương đương với partner theo nghĩa đối tác, cộng sự. Nhưng không dành cho các cặp vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc đối tác thể thao.
– buddy / ˈbʌdi /: bạn bè, nhưng thân thiết hơn.
-ally / laɪ /: ally
-Companion / kəmˈpæniən /: Bạn đồng hành
-boyfriend / bɔɪfrend /: boyfriend
– bạn gái / rlfrend /: bạn gái
– best friend / best friend /: bạn thân
– bạn thân / kloʊz frend /: bạn thân
– bosom friend / ˈbʌksəm frend /: cũng có nghĩa là bạn thân là bạn thân
– friends / pæl /: bạn. Chẳng hạn như pen pals: mail friends = pen pals
Bạn có thể xem thêm những câu nói hay về tình bạn tại đây:
langmaster – Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tình bạn [Learn English for the Lost # 2]
2. Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
Ngoài “friend” trong tiếng Anh ở trên, dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến tình bạn để bạn tham khảo:
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
– Với những người bạn như thế này, ai cần kẻ thù: Dùng để nói về những người bạn nghĩ là bạn tốt của mình nhưng cuối cùng lại trở nên xấu với bạn
– Một người bạn đang cần: Một người bạn giúp đỡ bạn trong thời điểm quan trọng là một người bạn thực sự.
– Những người bạn tốt: Những người bạn bình thường
– Tính toán ngắn hạn tạo nên tình bạn lâu dài: Tình bạn công bằng và bền chặt
– Một người được biết đến bởi công ty mà anh ta điều hành:
– Một người đàn ông phải coi thường bạn bè của mình để biết anh ta: Thật khó để biết bạn là ai
<3
– Hai hạt đậu trong một quả: giống như
– Chim sẻ gần trường hót mồi: Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng
– Những người sống với người què học cách khập khiễng: Nàng thơ mặc áo choàng, hồn ma mặc áo giấy
– Bạn bè giống như rượu, càng ngày càng thăng tiến: Tình bạn cũng giống như rượu, càng già càng ngon
-Về trang phục, cái mới là tốt nhất, trong số bạn bè, cái cũ là tốt nhất: Về trang phục, cái mới nhất là cái đẹp nhất, và trong tình bạn, cái cũ là tốt nhất.
– Sự thịnh vượng kết bạn, nghịch cảnh thử thách họ: Sự thịnh vượng kết bạn, khó khăn thử thách tình bạn
– Tình bạn vụt sáng bởi: Tình bạn khó kiếm qua đời
Ngoài việc tổng hợp từ vựng và mẫu câu trên giấy, bạn cũng có thể luyện nghe qua video tổng hợp thành ngữ về tình bạn bằng tiếng Anh dưới sự hướng dẫn của giáo viên bản ngữ!
3. Cách giao tiếp khi gặp bạn cũ
Xem thêm:
=> Tổng hợp 3000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
= & gt; Hơn 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
4. Đoạn văn miêu tả người bạn thân nhất bằng tiếng Anh
Bài 1: Đoạn 1 miêu tả người bạn thân nhất
lan là một trong những người bạn tốt nhất của tôi. Chúng tôi quen nhau từ khi còn nhỏ. Nhà tôi ở cạnh lan nên chúng tôi thường đi học và đi chơi cùng nhau. Lan là một cô gái xinh đẹp, học giỏi và chăm chỉ. Kết quả là Lan được thầy cô và bạn bè quý mến khi còn đi học. Ngoài giờ học, tôi và Lan thường chia sẻ với nhau mọi điều trong cuộc sống: từ chuyện vui, chuyện buồn, ước mơ … Bây giờ, dù đã đi làm, mỗi người một nơi nhưng vẫn luôn bên nhau. p>
Bản dịch:
lan là một trong những người bạn tốt nhất của tôi. Chúng tôi quen nhau từ khi còn nhỏ. Nhà tôi ở cạnh Lan nên chúng tôi thường cùng nhau đi học, đi chơi cùng nhau. Lan là một cô gái xinh đẹp, học giỏi và chăm chỉ. Kết quả là Lan được thầy cô và bạn bè quý mến khi còn đi học. Ngoài giờ học, tôi và Lan thường chia sẻ với nhau mọi điều trong cuộc sống: từ chuyện vui, chuyện buồn, ước mơ …>
Bài 2: Đoạn 2 tả người bạn thân nhất
Người bạn thân nhất của tôi là Linh, người mà tôi đã gặp ngày còn học đại học. Tôi bị ấn tượng bởi vẻ ngoài xinh đẹp, đôi mắt long lanh và rất dịu dàng của Linh. Nhân tiện, tôi và Linh học cùng lớp, ngồi cạnh nhau, chơi thân với nhau đến giờ. Chúng tôi kể cho nhau nghe nhiều điều về cuộc sống xung quanh mình, bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt nhất. Bốn năm sau, Linh vẫn luôn bên cạnh, động viên tinh thần rất nhiều. Giúp tôi phát triển và có được vị trí của ngày hôm nay. Dù hiện tại mỗi người đều đã có gia đình riêng nhưng chúng tôi vẫn thường xuyên ở bên nhau và giúp đỡ nhau trong cuộc sống.
Bản dịch:
Bạn thân nhất của tôi là Linh, người mà tôi đã gặp vào ngày học đại học. Tôi bị ấn tượng bởi vẻ ngoài xinh đẹp, đôi mắt long lanh và rất dịu dàng của Linh. Nhân tiện, tôi và Linh học cùng lớp, ngồi cạnh nhau, chơi thân với nhau đến giờ. Chúng tôi kể cho nhau nghe rất nhiều điều về cuộc sống xung quanh mình, bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt nhất. Bốn năm sau, Linh vẫn luôn bên cạnh, động viên tinh thần rất nhiều. Giúp tôi phát triển và có được vị trí của ngày hôm nay. Dù hiện tại mỗi người đều đã có gia đình riêng nhưng chúng tôi vẫn thường xuyên ở bên nhau và giúp đỡ nhau trong cuộc sống.
Trên đây là về từ “friend” trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hi vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên ghé thăm langmaster thường xuyên để cập nhật những khóa học tiếng Anh mới nhất.
Xem thêm:
- 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
- 150 từ vựng tiếng Anh cho mọi nhu cầu nghề nghiệp