Top 5 Chứng Chỉ Tiếng Anh Quyền Lực Nhất 2022

Chứng chỉ tiếng anh quốc tế là gì

Bạn có biết chứng chỉ tiếng Anh “quyền lực” nhất hiện nay không?

Bạn có hiểu không?

Tôi nên học và chuẩn bị chứng chỉ nào?

Bài viết này sẽ giúp bạn khai thác tối đa các chứng nhận phổ biến nhất hiện nay.

Đọc tiếp!

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

toeic – Test of English for International Communication, bản dịch thô: “Kiểm tra Tiếng Anh trong Giao tiếp Quốc tế”, được phát triển bởi “Viện Khảo thí Giáo dục” -ets.

Chứng chỉ này được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của những người nói tiếng Anh như một ngoại ngữ (không phải tiếng mẹ đẻ của họ).

toeic dành cho những ai muốn làm việc trong môi trường nước ngoài hoặc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

Điểm TOEIC sẽ phản ánh khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trong các lĩnh vực như kinh doanh, buôn bán, du lịch, v.v. với các thang điểm sau:

  • TOEIC 100-300 điểm: Trình độ cơ bản. Kỹ năng giao tiếp còn yếu.
  • TOEIC 300-450 điểm: Khả năng hiểu và giao tiếp tiếng Anh ở mức trung bình. Đó là yêu cầu đối với sinh viên tốt nghiệp trường dạy nghề và đại học.
  • TOEIC 450 – 650: Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Đây là yêu cầu chung đối với sinh viên tốt nghiệp đại học, nhân viên, trưởng nhóm của các doanh nghiệp có liên quan đến nước ngoài.
  • TOEIC 650-850: Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Đó là yêu cầu chung đối với các trưởng bộ phận, quản lý cấp cao và giám đốc trong môi trường quốc tế.
  • TOEIC 850-990: Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh rất tốt. Thông thạo tiếng Anh ngay cả khi đó không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

Chứng chỉ TOEIC có giá trị trong vòng 2 năm và được công nhận và sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.

Bài thi TOEIC được chia thành bốn phần: nghe, nói, đọc và viết. Nhưng phổ biến nhất là phần thi nghe và đọc, và thường thí sinh chỉ đăng ký hai phần này.

Bài thi TOEIC là một bài kiểm tra trắc nghiệm, kéo dài 2 giờ bao gồm 200 câu hỏi chia đều cho phần nghe và phần đọc hiểu.

Tại Việt Nam, trung tâm luyện thi TOEIC có bản quyền là iig. Các trung tâm khác vẫn phải tổ chức thi và cấp chứng chỉ qua iig. Để đăng ký thi các bạn có thể tham khảo tại các trung tâm này hoặc đến trực tiếp iig.

Để biết thêm thông tin, hãy truy cập: http://en.wikipedia.org/wiki/toeic

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

toefl – Kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ, bài kiểm tra trình độ thông thạo tiếng Anh của ets, được sử dụng để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn trong môi trường học thuật, đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh (Hoa Kỳ).

Chứng chỉ TOEFL dành cho những người sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ cho mục đích học tập và nghiên cứu. Do đó, các trường đại học ở Bắc Mỹ, Canada và các quốc gia theo hệ thống giáo dục Hoa Kỳ đều sử dụng điểm TOEFL làm yêu cầu nhập học.

Trình độ của bài thi TOEFL rất khó và thay đổi theo thời gian, vì vậy nếu bạn có kế hoạch du học Mỹ, bạn sẽ phải nỗ lực rất nhiều để thành thạo.

Tóm lại, bằng TOEFL được sử dụng để du học, đại học và cao học.

Chứng chỉ TOEFL cũng sẽ có giá trị trong vòng 2 năm. Bài thi TOEFL có ở hai định dạng:

  • TOEFL quốc tế: Bằng cấp này do hệ thống giáo dục Hoa Kỳ quản lý, làm bài kiểm tra và lấy bằng. Bằng cấp được quốc tế công nhận.
  • TOEFL tổ chức (TOEFL nội bộ): Bằng cấp này được tổ chức giáo dục hoặc trường học quản lý và cấp bằng. Bằng cấp này không được công nhận rộng rãi như trên.

Có hai loại bài kiểm tra: trực tuyến (toefl ibt) và ngoại tuyến (toefl cbt, toefl pbt). Ưu điểm của toefl ibt là sử dụng máy tính để thực hiện bài thi nên có thể giúp bạn giảm bớt căng thẳng khi phải đối mặt trực tiếp với giám khảo trong phần thi nói, đồng thời cũng có thể giảm thiểu sai sót trong quá trình chấm điểm =>; cũng sự lựa chọn của nhiều ứng viên.

Bài thi TOEFL dài 4 giờ và yêu cầu bạn thành thạo 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Mỗi phần được đánh giá từ 0 – 30. Điểm là tổng của cả 4 phần nên sẽ từ 0 – 120.

Tại Việt Nam, trung tâm chấp nhận chứng chỉ TOEFL có bản quyền vẫn là iig.

Để biết thêm thông tin, hãy truy cập: https://en.wikipedia.org/wiki/toefl

Nhắc nhở: Do đề thi khó nên ET được cập nhật thường xuyên năm này qua năm khác, các giáo viên có trình độ giảng dạy cũng phải trải qua khóa đào tạo ET để có được giấy phép giảng dạy => Đây là kinh nghiệm tìm chỗ học hoặc chuẩn bị cho các bạn bài kiểm tra TOEFL.

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

ielts – International English Language Test được dịch một cách lỏng lẻo là các bài kiểm tra quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh. Đây là chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến và quan trọng đối với những ai muốn đi du học Anh, Mỹ, Canada… hoặc muốn định cư và làm việc lâu dài ở nước ngoài. Yêu cầu bắt buộc để nhập cư vào Úc và Canada.

Bài kiểm tra IELTS được sử dụng để đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người muốn học tập hoặc làm việc ở những nơi sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp. IELTS là đứa con chung của 3 ông lớn:

  • Cambridge esol – Hội đồng khảo thí tiếng Anh của Cambridge
  • Hội đồng Anh – British Council
  • idp – tổ chức giáo dục idp tại Úc

Hiện tại, chứng chỉ IELTS được công nhận rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới như: Vương quốc Anh, Canada, Úc, Ireland, New Zealand, Nam Phi, Hoa Kỳ. Có 2 định dạng bài kiểm tra để bạn lựa chọn:

  • Academic – Học thuật: Dành cho những ai muốn học lên đại học, cao đẳng, hình thức đào tạo sau đại học.
  • Mô-đun đào tạo chung – General Training: dành cho những ai muốn tham gia khóa học nghề nghiệp, muốn tìm việc làm hoặc cho mục đích nhập cư.

Bài thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Các bài kiểm tra nghe và nói sẽ được chia sẻ, trong khi các bài kiểm tra viết và đọc sẽ phụ thuộc vào việc bạn đăng ký theo hình thức học thuật hay phổ thông. Về mức điểm IELTS:

  • 9 – Lưu loát: Bạn đã hoàn toàn thành thạo ngôn ngữ. Việc sử dụng tiếng Anh của bạn phù hợp, chính xác, trôi chảy và bạn hoàn toàn hiểu nó.
  • 8 – Rất tốt: hoàn toàn nắm bắt được ngôn ngữ, chỉ mắc những lỗi không thường xuyên, chưa phù hợp, chưa được hệ thống hóa. Có thể không hiểu trong những tình huống không quen thuộc. Bạn xử lý tốt các chủ đề chi tiết, phức tạp, gây tranh cãi.
  • 7 – Tốt: Thông thạo ngôn ngữ, nhưng đôi khi không chính xác, không khớp và khó hiểu trong nhiều ngữ cảnh. Nói chung, bạn có thể xử lý tốt các ngôn ngữ phức tạp và hiểu được các lập luận chi tiết.
  • 6 – Khá hiệu quả: Sử dụng ngôn ngữ tương đối hiệu quả mặc dù không chính xác, không khớp và khó hiểu. Bạn có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ khá phức tạp, đặc biệt là khi quen thuộc.
  • 5 – Bình thường: Sử dụng một số ngôn ngữ, hiểu được ý chính trong hầu hết các trường hợp, mặc dù bạn có thể mắc rất nhiều lỗi. Bạn sẽ có thể giao tiếp bằng các thuật ngữ cơ bản trong các lĩnh vực quen thuộc.
  • 4 – Giới hạn: Thông thạo tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc. Bạn thường gặp khó khăn trong việc hiểu, diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • 3 – Cực kỳ hạn chế: Chỉ có thể truyền đạt và hiểu những ý nghĩa chung chung trong những tình huống giao tiếp rất quen thuộc. Thường khó giao tiếp.
  • 2 – Đôi khi không: Không có giao tiếp thực sự nào ngoài việc cung cấp thông tin cơ bản nhất bằng các từ biệt lập hoặc cú pháp ngắn trong trường hợp thông thường. Bạn gặp khó khăn khi nói và viết tiếng Anh.
  • 1 – Không biết sử dụng: Không thể sử dụng tiếng Anh ngoại trừ một vài từ.
  • 0 – Bài kiểm tra bị bỏ sót: Bạn đã không trả lời bất kỳ câu hỏi nào.

Tương tự, chứng chỉ IELTS có giá trị trong 2 năm.

Tại Việt Nam, có 2 tổ chức cấp chứng chỉ IELTS có giá trị quốc tế, đó là idp và Hội đồng Anh – British Council. Bạn có thể đăng ký học ielts tại 1 trong 2 địa điểm này.

Thông tin thêm tại đây: https://en.wikipedia.org/wiki/ielts

Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh của Cambridge esol

cambridge esol là công ty hàng đầu thế giới về kiểm tra tiếng Anh cho mọi lứa tuổi và mọi trình độ.

Chứng chỉ eSOL của Cambridge được sử dụng như một trong những yêu cầu đầu vào bắt buộc của hàng nghìn trường đại học và cao đẳng trên khắp thế giới.

Chứng chỉ Cambridge cũng được sử dụng để học tập, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài.

Điều đặc biệt duy nhất là những chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn và bạn chỉ cần thực hiện bài kiểm tra một lần.

Các kỳ thi Cambridge bao gồm:

1. Bài kiểm tra tiếng Anh trẻ em: dành cho trẻ từ 7-12 tuổi, chia thành 3 cấp độ:

  • starters: Dành cho học sinh lớp 1 và lớp 2.
  • động lực: Dành cho học sinh Lớp 3 và 4, tương đương với trình độ a1 trong Khung Năng lực Ngôn ngữ Cộng đồng của Hội đồng Châu Âu.
  • Flyer: Học sinh lớp 5, tương đương trình độ A2 Châu Âu.

2. Cambridge Master Suite – Tiếng Anh tổng quát: dành cho học sinh, sinh viên và người lớn, bao gồm các cấp độ:

  • Chứng chỉ KET – Bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng: Dành cho thanh thiếu niên và người lớn, tương đương với trình độ A2 của Châu Âu. Ở cấp độ này, bạn có thể hiểu các bài học đơn giản và giao tiếp tốt trong các tình huống đơn giản và quen thuộc.
  • Chứng chỉ Pet – Bài kiểm tra tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Dành cho người học nâng cao. Trung cấp, tương đương trình độ b1 Châu Âu. Bạn có thể giao tiếp hàng ngày thông qua viết hoặc nói, đọc và hiểu những cuốn sách đơn giản, viết thư và ghi chép trong các cuộc họp.
  • Chứng chỉ FCE – Chứng chỉ tiếng Anh đầu tiên: Là chứng chỉ trung cấp, tương đương với trình độ b2 Châu Âu. Dù ở cơ quan hay trường học, bạn đều có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày trong nhiều tình huống và chủ đề khác nhau. fce có thể được sử dụng để làm việc hoặc học tập ở nước ngoài.
  • Chứng chỉ CAE – Chứng chỉ Tiếng Anh nâng cao: Chứng chỉ cao thứ hai của Cambridge ESOL, tương đương với trình độ C1 Châu Âu. Bạn có thể sử dụng tiếng Anh trong hầu hết các lĩnh vực, kể cả lĩnh vực chuyên môn.
  • cpe – Chứng chỉ Thành thạo Tiếng Anh: cấp độ cao nhất của Cambridge esol, tương đương với cấp độ c2 của Châu Âu. Bạn có khả năng đọc, hiểu và giao tiếp hiệu quả trong mọi lĩnh vực và tình huống. Bạn có thể đạt được khả năng sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ.

3. Tiếng Anh thương mại:

  • bec Certificate – Chứng chỉ Tiếng Anh Thương mại: Dành cho những người chuẩn bị bước vào lĩnh vực kinh doanh và kinh doanh quốc tế. Có 3 cấp độ của bec: bec mới bắt đầu, bec vantage và bec nâng cao.
  • phần mở rộng chứng chỉ – Dịch vụ Kiểm tra Ngôn ngữ Doanh nghiệp: là bài kiểm tra đánh giá ngôn ngữ dành cho các công ty và tổ chức kinh tế. Các tổ chức kinh tế có thể sử dụng chứng chỉ bulats để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của công nhân và nhân viên trong công việc.

4. Tiếng Anh tài chính: chứng chỉ icfe

5. Tiếng Anh hợp pháp: chứng chỉ ilec

6. Chứng chỉ dạy tiếng anh cho giáo viên: chứng chỉ tkt, celta, delta

Các nhóm thi 3, 4 và 5 rất phổ biến ở 130 quốc gia, nhưng hầu như chưa được biết đến ở Việt Nam.

Bạn có thể tham khảo bảng chuyển đổi sau:

Các kỳ thi này đến từ Vương quốc Anh nên ngôn ngữ chính được sử dụng là tiếng Anh Anh, bao gồm cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Kỹ năng thứ năm là chỉ sử dụng tiếng Anh ở trình độ fce (b2) trở lên.

Tại Việt Nam, nhiều trung tâm được Cambridge ủy quyền tổ chức các kỳ thi lấy chứng chỉ Cambridge, bạn có thể vào website: https://www.cambridgeenglish.org để tìm trung tâm gần mình nhất.

Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh tesol

tesol – Dạy tiếng Anh cho người nói các ngôn ngữ khác, tạm dịch là “dạy tiếng Anh cho người nói các ngôn ngữ khác”.

Đây là Chứng chỉ Quốc tế về Phương pháp Giảng dạy Tiếng Anh dành cho giáo viên Tiếng Anh ở các quốc gia nói Tiếng Anh.

Điều kiện để tham gia chương trình đào tạo tesol là:

  • Tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng chuyên ngành tiếng Anh.
  • Hoặc IELTS 6.0 trở lên / TOEIC 750 trở lên được miễn kiểm tra đầu vào.
  • Nếu bạn chưa có chứng chỉ ngoại ngữ, hãy làm bài kiểm tra đầu vào.

Với yêu cầu này, người học tesol phải có kiến ​​thức tiếng Anh rất vững chắc.

Những người tham gia và những người có chứng nhận tesol sở hữu các kỹ năng và phương pháp giảng dạy tiên tiến, hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Ngoài ra, chứng chỉ tesol được công nhận và sử dụng rộng rãi tại hơn 80 quốc gia và được chấp nhận bởi hơn 1000 trường học và trung tâm ngoại ngữ trên toàn thế giới. Vì vậy, nếu bạn có chứng chỉ tesol, bạn có thể tìm thấy cơ hội việc làm lớn ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.

Chứng chỉ Tesol không thuộc về bất kỳ tổ chức lớn nào. Hiện nay trên thế giới có rất nhiều tổ chức đào tạo và cấp chứng chỉ tesol (Hội đồng Anh, Cambridge, …), bạn có thể tìm hiểu và lựa chọn cho mình một cơ sở phù hợp.

Ngoài tesol còn có một số chứng chỉ dạy tiếng anh khác dành cho giáo viên nhưng không phổ biến lắm, mình liệt kê ra đây để các bạn tham khảo:

tkt – Kiểm tra Kiến thức Giáo viên: là chứng chỉ tiếng Anh Cambridge bắt đầu từ năm 2005. TKT phù hợp với giáo viên ở cấp tiểu học, trung học và đại học nhưng ít kinh nghiệm giảng dạy và chưa có bằng cấp quốc tế. tkt phù hợp với giáo viên có trình độ tiếng Anh trung cấp.

celta – Chứng chỉ Dạy tiếng Anh cho Người lớn: Dành cho những người có ít hoặc không có kinh nghiệm giảng dạy.

tefl – Dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ: Một cách tiếp cận đặc biệt để dạy những người có mục tiêu là làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Chứng chỉ này có thể linh hoạt để dạy ngôn ngữ ở nước ngoài hoặc ở các nước nói tiếng Anh.

tesl – Dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai: Có cùng nghĩa với tefl, nhưng thường được sử dụng để mô tả công việc dạy ngôn ngữ cho những người sống ở các quốc gia không nói tiếng Anh bản địa. (những người tị nạn, những người nhập cư thế hệ đầu tiên), để giúp họ hòa nhập vào môi trường văn hóa, công việc và giáo dục của nước sở tại.

Kết luận

Trên đây là thông tin đầy đủ về các chứng chỉ tiếng Anh mạnh nhất hiện nay.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm thông tin để lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu và nhu cầu học tập của mình.

Chúc các bạn học tập chăm chỉ và sớm chinh phục được ngôn ngữ “quyền năng” này!

Mở nó trong trình tạo ux để thêm và chỉnh sửa nội dung