” Cử Chỉ Là Gì – Cử Chỉ Nghĩa Là Gì

Cử chỉ là gì

Giao tiếp là một phần cực kỳ quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, qua đó chúng ta thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, tính cách của mình và nhận thông tin tương tự từ người khác. Để đạt được hiệu quả trong quá trình giao tiếp, ngoài phương tiện ngôn ngữ thì phi ngôn ngữ hay còn gọi là ngôn ngữ cơ thể là một yếu tố không thể thiếu, mang nhiều ý nghĩa đặc biệt.

Cách hiểu thông thường, ngôn ngữ cơ thể là tất cả những gì chúng ta thể hiện trong quá trình giao tiếp với người khác, không phải dưới dạng lời nói. Ngôn ngữ cơ thể bao gồm các chuyển động của các bộ phận cơ thể mà kết quả là có thể quan sát được như cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, nụ cười, chuyển động cơ thể và ngữ điệu.

Theo nhiều nghiên cứu khoa học, có đến 80% thông tin chúng ta thu được từ cuộc trò chuyện không phải thông qua lời nói, mà là thông qua cử chỉ và hành động. Đôi khi ngôn ngữ cơ thể cũng là một công cụ hữu hiệu để diễn đạt những điều khó hiểu và tế nhị. Ngoài ra, ngôn ngữ cơ thể cũng là đặc trưng của mỗi nền văn hóa, thể hiện bản sắc rõ ràng của cộng đồng đó trong giao tiếp. Bạn muốn biết điều gì: cử chỉ là gì

2. Tại sao phải học ngôn ngữ cơ thể của người Nhật?

Văn hóa giao tiếp của Nhật Bản cũng rất đa dạng và nhiều màu sắc, có rất nhiều nét đẹp mang tính cách của người Nhật, nhưng đôi khi bạn cũng gặp khó khăn khi giao tiếp với họ phải không? Khi mối quan hệ chưa phát triển đến mức thân thiết, người Nhật thường có xu hướng nói những câu ngắn gọn, nhưng ẩn chứa nhiều ẩn ý, ​​khiến bạn luôn bối rối về câu trả lời của họ. Do đó, việc hiểu ngôn ngữ cơ thể của người Nhật là quan trọng hơn bao giờ hết.

Học ngôn ngữ cơ thể của người Nhật không chỉ giúp bạn làm quen với người đang nói chuyện mà còn giúp bạn xác định những cử chỉ cần tránh để không tỏ ra thô lỗ trong mắt họ. Có những khi lời nói không thể hiện hết những gì bạn muốn diễn đạt với người khác, hoặc khi bạn đột nhiên quên từ vựng tiếng Nhật và cảm thấy mất tự tin, ngôn ngữ cơ thể trở thành một công cụ. Rất ủng hộ cô ấy. Đàm thoại sẽ dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn biết cách liên hệ kiến ​​thức ngôn ngữ cơ thể với lời nói trong giao tiếp.

3. Những cử chỉ cần tránh khi giao tiếp với người Nhật

Nhật Bản là một quốc gia có bề dày truyền thống, rất chú trọng đến văn hóa ứng xử và nổi tiếng với những quy định “bất thành”. Không phải lúc nào họ cũng giao tiếp thông qua lời nói, một cách khác là thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể. Tuy nhiên, trong trường hợp này, bạn có những cử chỉ dù vô tình và không đáng lo ngại, cũng sẽ bị đánh giá là bất lịch sự hoặc thậm chí là thô lỗ …

※ Nhìn chằm chằm vào một người quá lâu: Không giống như một số quốc gia, nhìn chằm chằm vào người nói thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe cẩn thận, trong khi ở Nhật Bản, điều này khiến người đối diện khó chịu.

※ Dựa vào tường, tay đút vào túi áo / quần: Đây có lẽ là cách đứng thoải mái nhất và là thói quen bình thường của một số người. Nhưng ở Nhật, hành động đó khiến bạn trở thành kẻ lười biếng, bừa bộn trong mắt mọi người.

※ Khoanh tay у: Khoanh tay trước ngực, khuôn mặt trầm ngâm hoặc nhắm mắt, bạn có thể hiểu rằng bạn đang nghĩ về điều đó. Nhưng nếu bạn chỉ loanh quanh, họ sẽ coi đó là dấu hiệu cho thấy bạn không muốn nói chuyện hoặc bạn không đồng ý với họ

※ Chỉ tay: Chỉ tay hoặc tấn công người bị coi là thô lỗ ở Nhật Bản. Ngay cả khi hướng dẫn, thay vì chỉ tay, hãy dùng cả bàn tay để chỉ nhẹ nhàng vào chủ đề bạn muốn nói.

※ Ghế để chân rộng: Chiều rộng của ghế chỉ nên bằng kích thước của ghế để tránh làm mất ghế của người khác trên tàu. Hãy ngồi vào lịch của bạn và luôn đứng dậy để nhường chỗ cho người già và những người có trẻ nhỏ!

4. Giới thiệu những cử chỉ thông thường khi giao tiếp với người Nhật Thông thường, họ cúi chào lịch sự hơn khi chào tạm biệt khi gặp mặt. Đối với người lớn hơn hai cấp trên, bạn phải cúi đầu và đứng yên cho đến khi người kia quay lại, hoặc cho đến khi cửa đóng lại như một dấu hiệu của sự tôn trọng. Đối với những người ở cấp bậc và độ tuổi cao hơn, họ sẽ cần cúi đầu và giữ vị trí này lâu hơn bình thường.

Có 3 hình thức chào ngày càng trang trọng: ethaku, keirei và saikeirei. eѕhaku là góc xiên 15 độ dùng để chào đồng nghiệp hoặc khách hàng; keirei là kiểu chào xiên 30 độ dùng để giao tiếp với cấp trên, người lớn tuổi, những người có địa vị cao hơn hoặc nhờ giúp đỡ; sankeirei là góc xiên 45 độ chào, được sử dụng để gặp gỡ những người quan trọng hoặc trong trường hợp cảm ơn / xin lỗi chân thành.

Cho và nhận vật phẩm

Bạn nên cúi người xuống và sử dụng tay khi đưa hoặc nhận đồ từ người khác. Trẻ mới biết đi ở Nhật Bản nhanh chóng được cha mẹ dạy cách vui vẻ nhận đồ vật khi được tặng để thể hiện sự chân thành trong thành ý của người tặng. Sử dụng cả hai tay khi trao và nhận đồ vật cũng rất quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp, đặc biệt là khi trao và nhận danh thiếp cho đối tác.

Đồng ý

Ngoài cách gật đầu như người phương Tây, người Nhật còn thể hiện sự đồng tình bằng cách tạo hình chữ O lớn với hai cánh tay giơ cao trên đầu. Cũng có thể hình thành nắm đấm, đập vào lòng bàn tay còn lại, nghĩa là: “Tôi đồng ý với bạn”.

Không đồng ý Để không đồng ý, khoanh tay trước mặt bạn để tạo thành một dấu x lớn trên ngực. Cách này cũng có ý nghĩa tương tự như ở phương Tây lắc đầu. Nếu bạn thấy ai đó bắt chéo hai ngón tay, cử chỉ đó sẽ bị coi là xung đột và xúc phạm.

“Tôi không biết!” Khi bạn muốn nói “Tôi không biết!”, hãy giữ thẳng và di chuyển ngón tay cái về phía mặt của bạn. Cũng có thể lắc đầu cùng lúc nhưng chuyển động của đầu và cơ thể phải ngược chiều nhau. Nếu bạn hỏi đường và thấy cử chỉ này, nghĩa là người kia không hiểu ngôn ngữ bạn nói hoặc không thể chỉ đường, hãy hỏi người khác.

Tự đề cập đến bản thân Để đề cập đến bản thân, hãy chỉ ngón tay trỏ vào mũi chứ không phải ngực như cách phổ biến ở các nước phương Tây. Nó có thể được sử dụng như thế này khi ai đó gọi tên bạn hoặc yêu cầu bạn làm điều gì đó (khi bạn ngạc nhiên hoặc miễn cưỡng làm như vậy).

Chỉ tay vào người khác Chỉ tay vào họ bằng lòng bàn tay rộng mở, di chuyển bàn tay của bạn một cách chậm rãi và nhẹ nhàng. Lưu ý rằng trong khi bạn có thể giới thiệu cho chính mình, đừng làm như vậy khi bạn muốn giới thiệu cho người khác. Xem thêm: Số tiền là gì? Nghĩa của từ Amount trong tiếng Việt

Lời mời Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con mèo may mắn trong cửa hàng chưa? Nhiều người lầm tưởng đây là lời chia tay nhưng thực chất đó là một lời mời! Ở Nhật, khi gọi, họ thường úp lòng bàn tay sang một bên, giữ yên cổ và giơ tay lên uống. Bạn cũng có thể gọi một đứa trẻ nhỏ với bạn bằng cả hai tay.

“Chờ một chút!” Với lòng bàn tay hướng về người kia, bắt chéo ngón tay và nói “đợi tôi ở đây” bằng cả hai tay. Ở các nước khác, ngón trỏ giơ lên ​​để biểu thị sự chờ đợi, nhưng người Nhật hiểu cử chỉ này là “cha”.

Đếm Người Nhật chỉ sử dụng một taу khi đếm từ 1 đến 10. 0 là bàn tay dang rộng. Bắt đầu với bàn tay mở, đóng ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa, ngón đeo nhẫn và ngón út, và đếm từ 1 đến 5;

Khi đếm với người khác, họ sẽ đặt lòng bàn tay trước mặt và sau đó lần lượt giơ các ngón tay lên. Đếm từ 1 đến 5 theo thứ tự ngón trỏ, ngón giữa, ngón đeo nhẫn, ngón út, ngón cái; nếu bạn muốn đếm từ 6 đến 10, hãy làm theo cách khác.

Cách đếm bằng cách nhấc từng ngón tay lên

Che miệng khi cười Ở Nhật Bản, một người phụ nữ bị đánh giá là kém hấp dẫn hoặc kém hấp dẫn nếu cô ấy cười đủ lớn để có thể nhìn thấy răng và được khuyến khích chỉ nên cười nhẹ. Hãy mỉm cười và che đi để khuôn miệng thêm phần duyên dáng và quyến rũ. Ngoài ra, hầu hết ai cũng muốn che đi hàm răng không được đẹp, thiếu tự tin.

“Vui lòng đi theo hướng này!” Đây là cách lịch sự nhất để chỉ đường và hướng dẫn cho người ở phía bên kia. Ngoài việc mở rộng lòng bàn tay và hướng ngón tay vào nơi đối phương muốn, thì việc hướng mắt về vị trí đó cũng rất quan trọng.

4.2 Biểu hiện cảm xúc và trạng thái Tức giận Má và môi thường phồng lên để thể hiện sự tức giận. Biểu hiện này phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là khi bạn nói điều gì đó mà chúng không thích hoặc không muốn nghe!

Ngại ngùng , với cử chỉ vươn tay và cúi đầu, với biểu cảm hơi xấu hổ, ngôn ngữ cơ thể này thể hiện sự bối rối, ngại ngùng và e thẹn. Nếu bạn thấy cử chỉ này từ họ, hãy khéo léo chuyển hướng đối tượng để tránh nhầm lẫn.

<3 Cảm ơn vì món ăn mà tôi vừa thưởng thức.

Quyết tâm Khi người Nhật muốn thể hiện sự quyết tâm của mình, nếu họ nhận một thử thách hoặc một nhiệm vụ khó khăn, họ sẽ gấp một cánh tay lên (thể hiện nó ra) và gấp lại với tay kia khoác lên người. đứng đầu. Các bộ phận cơ xuất hiện. Hành động này khẳng định sự chắc chắn và nỗ lực quyết tâm của họ.

Dấu hiệu hòa bình Giơ hai ngón tay và cười là cử chỉ phổ biến của người Nhật. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng như một cách chào hỏi người nước ngoài như một biểu hiện của thiện chí, sự hòa hợp và hài lòng. Xem thêm: Urban Legends Jeff the Killer là gì, Jeff the Killer (tn534690)

“Bandai!” là hành động đồng thời cổ vũ và hét lên “Bandai” để thể hiện niềm hạnh phúc khi chiến thắng hoặc may mắn. Đặc biệt khi một đội chiến thắng, các thành viên sẽ cùng nhau hô vang “ban!” Để bày tỏ sự vui mừng. 3 lần.

“Nóng quá!” (atѕui!) Khi chạm vào vật gì quá nóng, người Nhật theo phản xạ ấn ngón tay cái và áp út lên dái tai của họ. Điều này xuất phát từ dái tai, là bộ phận có thân nhiệt thấp nhất và giúp giảm cảm giác nóng, rát.

“Trông ngon tuyệt!” (oiѕhiѕou!) Khi muốn khen một món ăn, người Nhật đặt tay lên cằm, như muốn bắt chước động tác chảy nước dãi, bởi vì điều đó tạo nên sức hấp dẫn của món ăn không thể cưỡng lại.

4.3 Các phương tiện giao tiếp khác “Hãy ăn / uống cùng nhau!” Đặt ngón cái và ngón trỏ của bạn lại gần nhau như thể bạn đang cầm một chiếc cốc nhỏ và đưa lên miệng như thể bạn sẽ Cho đưa ra lời khuyên “hãy uống một ly!” với một ngụm. Nếu muốn mời người đó ăn tối, bạn có thể giả vờ đưa tay cầm bát trước mặt, sau đó dùng tay kia làm “chiếc đũa”, đưa “chiếc đũa” lên miệng và lặp lại vài lần.

Băng qua đám đông Khi bạn vượt qua ai đó, hãy quay lưng lại một chút, sau đó giơ tay lên (không thích) và di chuyển lên xuống để uống. Hành vi này cũng được coi là một lời xin lỗi khi đi trước mặt ai đó và cản trở tầm nhìn của họ.

“Làm ơn để tôi qua” (Nguồn ảnh: pakutaѕo.com, người mẫu: Hayato Duan Tian)

<3 Báo cho nhân viên biết rằng bạn muốn trả lương.

<3 Hãy nhớ rằng các động tác "maa maa maa" của chúng ta phải luôn được thực hiện cùng nhau nếu không đối phương sẽ không thể hiểu ý của bạn.

“Xin hãy bình tĩnh” (Nguồn ảnh: pakutaѕo.com Người mẫu: Hayato Duantian)

“gạt sang một bên” Cử chỉ này giống như di chuyển một chiếc hộp từ phía trước sang bên cạnh và được sử dụng khi bạn muốn thay đổi chủ đề hoặc thay đổi chủ đề. Vì câu nói “hãy gạt chuyện đó sang một bên”.

Nhìn từ bên cạnh Khi một người đặt tay trước trán, điều đó có nghĩa là người đó đang nhìn vào Bố. Khi một đứa trẻ muốn thể hiện rằng chúng đang nhìn, chúng sẽ đưa tay lên trên mắt như thể chúng đang nhìn qua ống nhòm.

Nhấn vào ai đó nếu bạn muốn cho ai đó biết rằng họ đã đánh mất thứ gì đó, quên thứ gì đó hoặc muốn khiến họ nhận ra rằng bạn đang nói hoặc khi bạn gặp ai đó, cô ấy sẽ tiếp cận họ từ phía sau và chạm vào người đó hai hoặc ba lần để họ biết sự hiện diện của bạn hoặc khi tìm kiếm sự chú ý.

Mang thai Vẽ một nửa vòng tròn trước bụng của bạn bằng một hoặc cả hai tay để biểu thị rằng bạn đang mang thai. Nhưng đừng bao giờ làm điều này trước mặt phụ nữ, vì điều đó cũng có nghĩa là bạn đang tẩm bổ cho một cô gái. Ở Nhật, phụ nữ mang thai được đối xử tốt, thậm chí tốt hơn phụ nữ có con nhỏ.

Dễ thương khẽ mỉm cười, ngẩng đầu lên, dùng hai ngón trỏ chạm nhẹ vào má rồi khẽ quay đầu lại. Cử chỉ này cũng có thể được thực hiện chỉ với một bên. Đây là một biểu hiện cũ được trẻ nhỏ sử dụng thường xuyên trước khi cử chỉ “v” (tạo bằng ngón trỏ và ngón giữa) trở nên phổ biến.

yakusa giả vờ dùng ngón trỏ để vẽ một đường từ tai đến miệng để biểu thị những vết sẹo chiến tranh. Nhưng nhìn chung, yakuᴢa (yakuza Nhật Bản) vẫn giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp. Họ cũng lịch sự và tôn trọng người lớn tuổi của họ. Khi bạn gặp họ, hãy chắc chắn rằng bạn sẽ cố gắng hết sức mình!

Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể của người Nhật không phải một sớm một chiều, nhưng bằng cách nào đó, điều bạn cần là sự kiên trì để biến nó thành thói quen cho bản thân. Nên bắt đầu từ những chi tiết nhỏ, cách giao tiếp của bạn có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, bạn vẫn cần biết cách cân bằng giữa hai nền văn hóa, vì sự khác biệt giữa hai quốc gia có thể khiến bạn bị mỉa mai và hiểu lầm không đáng có. Luôn có những đặc điểm khác nhau, vì vậy hãy lựa chọn một cách khôn ngoan và tìm cách thể hiện những điều bạn muốn nói!