Cấu trúc delighted trong tiếng Anh chuẩn xác nhất – Step Up English

Delighted nghĩa là gì

Hạnh phúc là một tính từ phổ biến được sử dụng để thể hiện cảm giác vui vẻ hoặc hạnh phúc. Có một số biến thể của từ này, rất dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Vậy sự khác biệt giữa những từ này và cách sử dụng cấu trúc happy trong tiếng Anh là gì, hãy step up tìm hiểu thêm trong bài viết này nhé!

1. định nghĩa hạnh phúc

Gốc của từ hạnh phúc là hạnh phúc.

Fun là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hạnh phúc, vui mừng, vinh dự. Ngoài ra, đây cũng là thì quá khứ của động từ, có nghĩa là (cái gì, ai) làm cho ai đó hạnh phúc.

Dưới đây, bước lên sẽ giải thích chi tiết từng từ và đưa ra các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của các từ!

1.1. Động từ

Joy là một động từ được sử dụng để chỉ ra rằng một chủ đề làm cho người khác hạnh phúc.

Ví dụ:

  • Điểm tốt của con anh ấy khiến mọi người vui vẻ. Điểm tốt của các con anh ấy làm cho mọi người vui vẻ.
  • Điều đó khiến tôi rất vui khi đi mua sắm vào mỗi cuối tuần. Điều đó làm tôi vui khi đi mua sắm vào mỗi cuối tuần.
  • Chạy bộ với bạn trai mỗi ngày khiến tôi hạnh phúc. Chạy bộ với bạn trai của tôi mỗi ngày làm cho tôi hạnh phúc.

Lưu ý: Joy vừa là danh từ vừa là động từ.

Hình thức quá khứ của vui mừng là vui mừng, giống như tính từ. Vì vậy bạn cần nắm chắc lý thuyết để vận dụng và hiểu câu tốt hơn nhé!

Ví dụ:

Chuyến đi Sapa khiến tất cả chúng tôi rất vui.

Chuyến đi đến Sabah khiến tất cả chúng tôi rất vui.

1.2. Cụm động từ

joy in sth là một cụm động từ (phrasal verb) mô tả niềm vui khi làm điều gì đó, đặc biệt là một hành động gây ra đau khổ hoặc ảnh hưởng xấu đến người khác.

Ví dụ:

  • Em trai tôi rất thích kể cho mẹ nghe về tất cả những lỗi tôi mắc phải. Em trai tôi rất thích kể cho mẹ nghe về tất cả những lỗi tôi mắc phải.
  • Người yêu cũ thích cười vì vẻ ngoài của tôi. Người yêu cũ của tôi thích chế giễu ngoại hình của tôi.
  • Tôi ghét việc họ thích làm cho người khác cảm thấy tồi tệ về họ. Tôi ghét những người thích làm cho người khác cảm thấy tồi tệ về mình.

1.3. Tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, hình thức của sự vui mừng là vui mừng. Vui sướng có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hài lòng với một điều gì đó hoặc một điều gì đó.

Nếu chúng tôi muốn nói rằng chúng tôi sẽ rất vui khi làm điều gì đó, chúng tôi sẽ sử dụng cấu trúc sau:

s + happy + to + v.

Nếu bạn muốn hài lòng về điều gì đó hoặc ai đó, chúng tôi sẽ nói:

s + niềm vui tại / bằng + n

Cuối cùng, trạng thái của từ hạnh phúc là hạnh phúc.

Ví dụ:

  • Rất vui được gặp lại bạn. Rất vui được gặp lại bạn.
  • Khán giả có vẻ rất vui. Khán giả trông rất vui.
  • Cha tôi rất hài lòng về bữa ăn. Cha tôi rất hài lòng với bữa ăn.
  • bob nhảy múa vui vẻ. bob nhảy múa vui vẻ.

cấu trúc believe

1.4.Noun

danh từ Joy có nghĩa là niềm vui / hạnh phúc có trước một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Rất vui khi bạn đến thăm chúng tôi. Đó là một niềm vui cho bạn đến thăm chúng tôi.
  • Tôi rất vui khi viết. (very happy = enjoy) Tôi thích viết.
  • Chồng cô đã mỉm cười hạnh phúc với cô khi họ đoàn tụ sau hai tuần xa nhau. Chồng cô nở nụ cười hạnh phúc với cô trong buổi đoàn tụ sau hai tuần gián đoạn.
  • Annie cuối cùng cũng hiểu được niềm vui khi đi máy bay. (joy = vui sướng) Annie cuối cùng cũng hiểu được niềm vui khi bay.

2. Cách sử dụng cấu trúc của Zhongyue trong tiếng Anh

Cấu trúc hạnh phúc được sử dụng như một tính từ để thể hiện cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc, mãn nguyện.

Khi bạn muốn nói rằng một chủ đề đang hạnh phúc, cấu trúc khi hạnh phúc là:

s + hạnh phúc (+ plus n).

Cấu trúc khi bạn muốn nói rằng một chủ thể cảm thấy hạnh phúc và vui vẻ khi làm việc gì đó là:

s + happy + to v.

Ví dụ:

  • Tất nhiên là tôi rất vui khi được mời đến bữa tiệc đó! Tôi chắc chắn rất vui khi được mời đến bữa tiệc đó!
  • Em gái của bạn trông rất vui sau giờ học. Em gái của bạn trông hạnh phúc sau giờ học.
  • Bà của chúng tôi rất hài lòng với dịch vụ. Bà của chúng tôi đã rất hài lòng với dịch vụ.

cấu trúc delighted

3. Phân biệt giữa các cấu trúc dễ chịu và dễ chịu trong tiếng Anh

Hai từ này giống nhau ở chỗ cả hai đều là những tính từ mô tả hạnh phúc.

Những điểm khác biệt rõ ràng mà chúng ta cần nhớ là:

vui mừng chỉ được sử dụng khi chủ đề là người, động vật hoặc nhân vật với cảm giác vui vẻ và hạnh phúc (bởi ai đó, điều gì đó hoặc một sự kiện).

Fun thường được sử dụng với một chủ thể giả, là một đối tượng, sự kiện hoặc sự kiện mang lại niềm vui và hạnh phúc.

Ví dụ về hạnh phúc:

  • Tất cả chúng tôi đều rất vui khi có mặt ở đây tối nay. Tất cả chúng tôi rất vui khi có mặt ở đây tối nay.
  • Anh ấy có vui khi nhận được món quà này không? Anh ấy không hài lòng với món quà?
  • Tôi thực sự nghĩ rằng cô ấy sẽ rất vui khi ở đó. Tôi thực sự nghĩ rằng cô ấy sẽ hạnh phúc khi ở đó.

Các ví dụ thú vị và thú vị:

  • Thật là một buổi hòa nhạc thú vị! Thật là một buổi hòa nhạc thú vị!
  • Tôi thấy tin này thú vị, tôi không quan tâm bạn nghĩ gì. Tôi nghĩ đây là một tin tốt, tôi không quan tâm bạn nghĩ gì.
  • Rất vui được ở đây. Ở đây rất vui.

4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc tiếng Anh

Để tránh nhầm lẫn ngữ pháp, vui lòng lưu ý những điều sau khi sử dụng cấu trúc hạnh phúc trong tiếng Anh:

  • Cấu trúc niềm vui được sử dụng cho cảm xúc của con người, động vật và con người. Chúng tôi nói vui vì điều gì đó.
  • Cấu trúc dễ chịu thường chỉ được sử dụng khi chủ ngữ là danh từ sự vật, sự kiện, chủ ngữ giả (nó (là) dễ chịu + to + v).
  • Vì cách phân biệt trên nên bạn cần hiểu nghĩa của các từ happy and happy để sử dụng cách viết hoa chính xác nhé!

5. Thực hành cấu trúc tiếng Anh dễ chịu

Để nắm vững các cấu trúc happy và các từ liên quan, hãy thử các bài tập dưới đây!

điền vào chỗ trống với happy / happy / happy:

  1. Gia đình tôi _____ và tôi đã đi du lịch đến Hồng Kông.
  2. Thật là một _____ thứ này!
  3. Tôi không thích Kate chút nào vì cô ấy luôn _____ chế giễu tôi.
  4. Tôi hứa bạn sẽ ____ khi bạn làm điều này!
  5. Tất cả những gì anh ấy muốn là một đêm ____.
  6. Họ đồng ý rằng mời nhiều người hơn sẽ có nhiều _____ hơn.
  7. Kẻ thù của chúng ta luôn _____ nhìn thấy chúng ta đau đớn.
  8. Bạn có vẻ như _____ có thể được nghỉ một ngày!

Trả lời:

  1. hạnh phúc
  2. hạnh phúc
  3. hạnh phúc
  4. hạnh phúc
  5. hạnh phúc
  6. hạnh phúc
  7. hạnh phúc
  8. hạnh phúc

Trên đây là tổng hợp kiến ​​thức “all” về cấu trúc happy trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu thêm về từ “joy” và các biến thể của nó.

Chúc may mắn với việc học của bạn!

Nhận xét

Nhận xét