Đo tật khúc xạ là gì? Quy trình đo khúc xạ của mắt | TCI Hospital

đo khúc xạ khách quan là gì

Khi mắt bị mờ, nhìn 1 – 2, v.v., rất có thể họ đã hoặc đang có nguy cơ mắc các tật khúc xạ. Do đó, thực hiện tật khúc xạ sẽ giúp người bệnh điều chỉnh kính để cải thiện thị lực.

1. Tật khúc xạ là gì?

Đo tật khúc xạ hay đo áp kế là phương pháp kiểm tra công suất khúc xạ của mắt để xác định mắt bình thường hay mắc tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị, viễn thị. Thời gian để xác định diopter chính xác (nếu có).

Các phép đo nhãn khoa thường được thực hiện khi khám mắt định kỳ hoặc khi bác sĩ nhãn khoa nghi ngờ rằng bạn bị suy giảm thị lực hoặc bạn có tật khúc xạ.

2. Khúc xạ kế dùng để làm gì?

– Kiểm tra thị lực: Đo đi-ốp mắt để phát hiện sớm tật khúc xạ và xác định tật khúc xạ của mắt. Từ đó, bác sĩ nhãn khoa sẽ đưa ra các giải pháp cải thiện, nâng cao thị lực và chăm sóc mắt đúng cách để đảm bảo mắt luôn ở trạng thái tốt nhất.

– Xác định nguyên nhân: Mắt bị tật khúc xạ sẽ giúp bác sĩ nhãn khoa loại trừ nguyên nhân gây ra tật ở mắt không phải do tật khúc xạ, cho phép điều tra thêm. Các xét nghiệm cần thiết để xác định bệnh về mắt.

3. Sự khúc xạ được đo khi nào?

Đo thị lực là một khám mắt cần thiết giúp phát hiện và xử trí kịp thời các vấn đề về mắt, do đó, đo thị lực luôn được khuyến khích cho mọi đối tượng, đặc biệt là trẻ em từ 6 tuổi trở lên, người lớn và người cao tuổi.

Ngoài ra, nếu có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây ở mắt, bạn cần đi khám càng sớm càng tốt để kiểm tra tật khúc xạ:

– Nhìn mờ, chói, nhìn mờ vào ban đêm: Đây là một số dấu hiệu có thể có của tật khúc xạ bệnh lý và cần đến bác sĩ nhãn khoa để được chẩn đoán và điều trị sớm.

– Nhạy cảm với ánh sáng: Khó chịu khi ánh sáng chiếu vào mắt có thể là dấu hiệu của sự giãn nở và suy yếu của mống mắt do tuổi tác hoặc các vấn đề về thị lực, cần khám mắt để đo độ khúc xạ để đưa ra kết luận chính xác.

– Mí mắt: Chứng giật mắt, nháy mắt và lác mắt thường xảy ra khi làm việc hoặc đọc sách trước máy tính.

– Người đã phẫu thuật tật khúc xạ: Nếu đã phẫu thuật điều trị các tật cận thị, viễn thị, loạn thị thì nên khám mắt định kỳ 6 tháng / lần để theo dõi sát nhất có thể. Về tình trạng thị giác sau phẫu thuật.

– Người bị tật khúc xạ: Cần khám mắt định kỳ để kịp thời kiểm soát tật khúc xạ và đổi kính phù hợp để cải thiện thị lực tối ưu. Việc đeo kính đúng cách có thể giúp thị lực ổn định và hạn chế việc mắt phải điều chỉnh quá độ gây mỏi mắt.

4. Quy trình đo lỗi khúc xạ

Các quy trình đo khúc xạ hiện tại bao gồm đo thị lực bằng biểu đồ mắt và đo khúc xạ bằng máy khúc xạ tự động.

Đầu tiên, bác sĩ nhãn khoa sẽ yêu cầu bạn xem biểu đồ ở khoảng cách thích hợp và hỏi về thị lực của bạn. Nếu thị lực của bạn nhỏ hơn 20/80, bạn sẽ được kiểm tra bằng kính lúp, và nếu thị lực của bạn qua ống kính khẩu độ tăng lên, bạn có thể bị tật khúc xạ. Tiếp theo, chúng tôi sẽ thực hiện kiểm tra thị lực trên máy đo khúc xạ tự động để xác định xem bạn có bị tật khúc xạ hay không.

Trong các trường hợp có tật khúc xạ, đặc biệt ở trẻ em dưới 9 tuổi, có chỗ ở rộng hơn, thuốc giãn đồng tử được nhỏ trong 5 ngày để giảm liệt chỗ ở, sau đó là nội soi phế quản đồng tử để xác định độ chính xác của đồng tử. Xác định xem có tật khúc xạ hay không rồi đo chiết suất của mắt.

5. Cách đọc kết quả tật khúc xạ

Thông thường, bạn sẽ nhận được báo cáo kiểm tra thị lực sau khi đo thị lực. Để có thể tự đọc và hiểu tình trạng thị lực của mình, bạn chỉ cần hiểu ý nghĩa của một số ký tự và thông số cơ bản trên tài liệu, chẳng hạn như:

– r hoặc od (oculus dexter): ký hiệu mắt phải.

– l hoặc os (oculus sinister): Biểu tượng mắt trái.

– sph (cầu): Trừ (-) cho cận thị và cộng (+) cho viễn thị.

– cyl (hình trụ): Các xi lanh có dấu trừ (-) cho biết gần có nhiễu và các xi lanh có dấu (+) biểu thị nhiễu loạn.

– ax (axis): trục của loạn thị, chỉ số này chỉ xuất hiện trong trường hợp loạn thị.

– Đã thêm: Sự gia tăng giữa thị lực gần và xa, chỉ gặp trong trường hợp viễn thị.

– Điốp: Đơn vị đo dùng để xác định công suất quang học của kính đeo mắt.

-pd: Khoảng cách đồng tử từ tâm sống mũi đến đồng tử mắt, tính bằng mm.

Dưới đây là 2 ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về kết quả khúc xạ kế:

-Đọc thông số về chỉ số khúc xạ: od: -2,00, os: +2,5 nghĩa là mắt phải 2 độ cận thị và mắt trái 2,5 độ.

– hoặc (r) -200 (-120 x 15), cộng với 100 pd 30 nghĩa là mắt phải cận thị -200 độ, loạn thị -120, trục loạn thị 15 °, cộng thêm 100 cho thị lực gần, khoảng cách giữa hai đồng tử là 30.

Hi vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích về mắt tật khúc xạ . Nếu đeo hoặc nghi ngờ mình bị tật khúc xạ, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán và điều trị sớm nhất.