&quotMay Mặc&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hàng may mặc tiếng anh là gì

“Quần áo” luôn là một trong những ngành nghề quen thuộc ở Việt Nam. Trong cuộc sống hay học tập hàng ngày, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ vựng về chủ đề này. Bạn đã bao giờ thắc mắc “may” trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó như thế nào chưa? Qua bài viết hôm nay, studytienganh sẽ cung cấp cho bạn đọc những kiến ​​thức mới về chủ đề “quần áo”.

1. Quần áo tiếng anh là gì?

Ngành công nghiệp may mặc ở Việt Nam và thế giới nói riêng vẫn đang phát triển mạnh mẽ. Cùng với sự phát triển này, việc học từ vựng về chủ đề này cũng rất quan trọng.

Từ “may mặc” rất phổ biến trong tiếng Anh:

  • Quần áo (n)

Chi tiết Từ:

Một phần của bài phát biểu: danh từ

Cách phát âm của “quần áo”: / ‘gɑ: mənt /

Một số cụm từ với “quần áo”:

  • Nhà máy may: Xưởng may
  • Nhà máy may: Nhà máy may
  • Ngành may mặc: Công nghiệp may mặc
  • Nhà máy may mặc : Xưởng may

may mặc tiếng anh là gì

Từ “may mặc” trong tiếng Anh thường được sử dụng bởi từ may mặc / ‘gɑ: mənt /

2. Ví dụ tiếng Việt về cách sử dụng từ “quần áo” trong tiếng Anh

Việc học từ vựng phải luôn gắn liền với thực tế để đạt hiệu quả ghi nhớ tối ưu. Tương tự như vậy, từ “quần áo” rất thông dụng trong cuộc sống nên người học cần áp dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Một số ví dụ tiếng Việt về cách sử dụng “may” trong tiếng Anh sẽ hỗ trợ kiến ​​thức lý thuyết về từ này.

Ví dụ:

  • Trong một thập kỷ qua, ngành may mặc Việt Nam đã có nhiều thay đổi lớn. Sự phát triển của khoa học công nghệ đã góp phần tạo nên sự thay đổi này.
  • Ngành công nghiệp may mặc ở Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Sự phát triển của khoa học công nghệ đã góp phần tạo nên sự thay đổi này.
  • Nhiều công nhân ở đây làm việc trong các xưởng may lớn. Công việc không khó và mang lại cho họ thu nhập ổn định và lâu dài.
  • Nhiều công nhân ở đây làm việc trong các xưởng may lớn. Công việc không khó và mang lại cho họ thu nhập ổn định lâu dài.
  • Cửa hàng quần áo này đã đóng cửa được vài tuần. Chúng tôi không biết chủ sở hữu đã chuyển đến ở đâu.
  • Nhà may đã đóng cửa vài tuần trước. Không biết chủ nhân đã chuyển đến ở đâu.
  • Trong những năm gần đây, nhiều người dân nông thôn đã chọn từ bỏ công việc đồng áng và chuyển đến các cơ sở may mặc ở thành thị để làm việc trong các nhà máy.
  • Gần đây, nhiều người nông thôn chọn từ bỏ công việc đồng áng và làm việc trong các xưởng may ở thành thị.

may mặc tiếng anh là gì

Từ “quần áo” rất thông dụng trong cuộc sống nên người học cần áp dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau

3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “quần áo” trong tiếng Anh

Chúng tôi vẫn tập trung vào chủ đề quần áo, không chỉ có từ “quần áo”, có rất nhiều từ vựng phong phú và đa dạng khác trong nghề này. Đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những người đang nghiên cứu chuyên ngành này, việc nắm vững một lượng lớn từ vựng chuyên môn là cách tốt nhất để học. Sau đây là kho từ vựng tiếng Anh mở rộng liên quan đến ngành may mặc, bạn đọc có thể tham khảo.

Quần áo

Chiến dịch trang phục

Mặt hàng may mặc

may mặc tiếng anh là gì

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh mở rộng liên quan đến ngành quần áo, bạn đọc có thể tham khảo

Bài viết trên đã giải đáp cho người đọc những thông tin quan trọng về từ “may mặc” trong tiếng Anh. Ngoài ra, chúng tôi còn đưa ra những ví dụ cụ thể, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề quen thuộc này. Mong bạn đọc ghi nhớ và biết vận dụng trong giao tiếp và cuộc sống. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn!