Mệnh đề trạng ngữ
(mệnh đề trạng từ)
1. Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ (bổ sung cho một mệnh đề khác). Mệnh đề trạng ngữ thường được gọi là mệnh đề phụ (nghĩa là mệnh đề không diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh và không thể đứng một mình).
Ví dụ:
Tôi sẽ ra nước ngoài khi học xong. (Tôi sẽ ra nước ngoài khi học xong.)
Nếu chỉ đặt mệnh đề trạng ngữ “khi tôi học xong” thì câu không rõ ràng.
2. Phân loại mệnh đề trạng ngữ
2.1. Mệnh đề thời gian của quảng cáo
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng những từ sau:
Một lần (một lần)
Khi bạn đã hiểu vấn đề, bạn sẽ không cảm thấy khó khăn.
(Khi bạn đã hiểu vấn đề, bạn sẽ không thấy khó khăn nữa.)
When (khi nào)
Cô ấy sẽ mua đồ ăn khi cô ấy trở về.
(Khi cô ấy quay lại, cô ấy sẽ mua đồ ăn.)
Càng sớm càng tốt (ngay lập tức)
Tôi đi ngủ sau khi hoàn thành bài tập về nhà.
(Tôi đi ngủ ngay sau khi làm xong bài tập về nhà.)
Đồng thời (khi / cùng lúc)
Tôi đi ra ngoài rất nhiều khi ở Trung Quốc.
(Tôi đi chơi rất nhiều khi ở Trung Quốc.)
Khi nói đến (cho đến nay)
Khi chúng tôi về nhà, mọi người đều đã ngủ.
(Khi tôi về đến nhà, mọi người đều đã ngủ.)
Như (khi nào)
Ai đó đã gọi cho tôi khi tôi đang tắm.
(Ai đó đã gọi cho tôi khi tôi đang tắm.)
Từ (từ)
Tôi đã sống ở đây từ năm 10 tuổi.
(Tôi đã sống ở đây từ khi 10 tuổi)
Before (trước đây)
Cô ấy biết sự thật trước khi tôi nói với cô ấy.
(Cô ấy biết sự thật trước khi tôi nói với cô ấy.)
After (sau)
Anh ấy đến sau khi tàu rời bến.
(Anh ấy đến sau khi tàu rời bến.)
cho đến khi / cho đến khi (cho đến khi)
Tôi sẽ ở đây cho đến khi / cho đến khi anh ấy trở về.
(Tôi sẽ ở lại đây cho đến khi anh ấy trở về.)
Trong + n / v-ing (trong suốt)
Trong thời gian ở cữ, tôi thấy anh ấy thật nghịch ngợm.
(Khi tôi ở đó, tôi thấy anh ấy thật nghịch ngợm.)
Cũng giống như (càng sớm càng tốt)
Khi vừa bước vào nhà, anh đã nhìn thấy một tên trộm.
(Vừa bước vào nhà, tôi đã thấy tên trộm.)
Bất cứ khi nào (bất cứ khi nào)
Bất cứ khi nào bạn rảnh, chúng tôi sẽ luyện nói tiếng Anh.
(Chỉ cần bạn rảnh, chúng ta sẽ luyện nói tiếng Anh.)
Sớm … hơn …
(Chỉ … đã …)
Anh ấy quay lại ngay sau khi anh ấy đi ra ngoài.
(Anh ấy vừa trở về.)
Gần / gần … khi …
(Chỉ … và sau đó …)
Cô ấy hầu như không / chưa bao giờ tắm khi điện thoại đổ chuông.
(Cô ấy đang tắm thì điện thoại reo.)
2.2. Các mệnh đề vị ngữ chỉ địa điểm
Where (ở đâu)
Tôi muốn đến nơi bạn thích.
(Tôi sẽ đến nơi bạn muốn đến.)
Anywhere (ở bất kỳ đâu)
Tôi không thích đi bất cứ đâu có hồ bơi.
(Tôi không thích đi đâu có bể bơi.)
Anywhere (ở bất kỳ đâu)
Bạn có thể ngồi ở bất cứ đâu bạn thích.
(Bạn có thể ngồi bất cứ nơi nào bạn thích.)
Mọi nơi (mọi nơi)
Tôi muốn mua sắm ở bất kỳ nơi nào có khuyến mãi.
(Tôi muốn mua sắm ở mọi nơi với chiết khấu.)
2.3. Các mệnh đề trạng ngữ về cách thức
– as / just as : as / just as
Ví dụ:
Anh ấy yêu hoa như / thích phụ nữ. (Anh ấy thích hoa nhiều như phụ nữ thích hoa.)
Thích / Thích: Thích
+ Thực tế: Như thể / như thể + s + v (bây giờ)
Có vẻ như / trời sắp mưa. (Có vẻ như trời sắp mưa.)
+ Trạng thái không thực hiện tại: as if / as if + s + were / v (past)
Anh ấy ăn mặc giống như / như thể đó là mùa đông hoặc thậm chí là mùa hè.
(Ngay cả trong mùa hè, anh ấy vẫn ăn mặc như mùa đông.)
+ Tình trạng trong quá khứ không có thật: as / as if + s + had + pii
Anh ấy trông giống / như thể anh ấy đã lấy tiền.
(Có vẻ như anh ấy có tiền.)
2.4. Mệnh đề nguyên nhân của trạng từ
-because / because / as : bởi vì
Anh ấy ở nhà vì / vì / vì anh ấy mệt. (Vì mệt nên tôi đã ở nhà.)
– now that / there / saw that : vì điều đó
Bây giờ tôi đang ở nước ngoài và tôi trở về nhà mỗi năm một lần.
(Vì bây giờ tôi đang ở nước ngoài nên tôi chỉ về nhà mỗi năm một lần.)
-bởi vì thực tế / bởi vì thực tế / bởi vì thực tế : bởi vì thực tế là / bởi vì thực tế
Anh ấy không thể chơi bóng vì bị gãy chân.
(Vì bị gãy chân, anh ấy không thể chơi bóng đá.)
– for : bởi vì
Họ không thể ra ngoài vì trời mưa to. (Họ không thể ra ngoài vì trời mưa to.)
2.5. Mệnh đề kết quả trạng ngữ
– so + adj / adv + that : so … so much …
so + many / much / (a) little / (a) little + n + that
Ví dụ:
– Anh ấy rất thông minh và có thể làm tất cả các bài tập khó. (Anh ấy ổn, anh ấy có thể làm tất cả các bài tập khó.)
– Quá nhiều học sinh và không đủ ghế. (Quá nhiều học sinh, không đủ ghế.)
– such + (a / an) + adj + n + that : vậy… .so that…
Trời lạnh quá, tôi chỉ muốn ở nhà. (Trời lạnh quá, tôi chỉ muốn ở nhà.)
-then : sau đó
Tôi không có tiền nên không đủ tiền mua TV. (Tôi không có tiền nên không đủ tiền mua TV.)
-so / result / result / result / result : vậy
Tôi dậy muộn và bị lỡ chuyến xe buýt. (Tôi dậy muộn nên bị lỡ chuyến xe buýt.)
+ Lưu ý : Với trạng từ kết quả là ‘ do đó / do đó / như một kết quả / kết quả là’ , Chúng ta sử dụng giữa dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,) hoặc dấu phẩy (,) ở đầu câu.
Cô ấy không phải là một học sinh giỏi, do đó, cô ấy không thể đạt điểm cao. (Cô ấy không phải là một học sinh giỏi, vì vậy cô ấy không có nhiều điểm tốt.)
2.6. Mệnh đề mục đích trạng ngữ
-vì vậy / để điều đó / trong trường hợp / vì sợ hãi : vì vậy, đề phòng, đề phòng
Anh ấy đã học tiếng Anh để tìm một công việc tốt hơn. (Anh ấy đã học tiếng Anh để có một công việc tốt.)
+ Lưu ý : Nếu cả hai mệnh đề có cùng chủ đề, chúng ta có thể rút gọn:
so (not) to / in order (not) to / (not) to + v
Ví dụ:
– Anh ấy làm việc chăm chỉ để có thể mua một ngôi nhà mới.
= Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để / cho / mua một ngôi nhà mới.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để mua một ngôi nhà mới.)
– Tốt hơn hết bạn nên mang theo ô trong trường hợp trời mưa.
(Bạn nên mang theo ô trong trường hợp trời mưa.)
2.7. Mệnh đề trạng từ nhượng bộ
-mặc dù / mặc dù / mặc dù : mặc dù
Dù rất mệt nhưng anh ấy vẫn đi làm. (Mặc dù mệt nhưng tôi vẫn đi làm.)
Mặc dù cô ấy là một cô gái xinh đẹp, nhưng không ai yêu cô ấy.
(Mặc dù cô ấy xinh đẹp, nhưng không ai yêu cô ấy.)
– mặc dù / mặc dù + v-ing / n: mặc dù
Anh ấy đã ra ngoài dù bị gãy chân. (Dù bị gãy chân nhưng anh ấy vẫn chơi.)
– mặc dù / mặc dù + v-ing / n : mặc dù
Mặc dù trời mưa, họ đã chơi bóng đá. (Ngay cả khi trời mưa, họ vẫn chơi bóng.)
– adj / adv + as / mặc dù + s + v: mặc dù
Hãy cẩn thận / Mặc dù anh ấy đang lái xe, nhưng anh ấy đã gặp tai nạn. (Mặc dù anh ấy đã lái xe cẩn thận, nhưng anh ấy đã gặp tai nạn.)
– bất cứ điều gì + cái gì / ai / khi nào / ở đâu / tại sao / như thế nào (+ adj / adv) + s + v: Trong khi, bất cứ điều gì
Dù / ai / khi nào / ở đâu / tuy nhiên + s + v: Mặc dù, bất cứ điều gì
– Tôi yêu bạn cho dù bạn là ai. (Cho dù bạn là ai, tôi vẫn yêu bạn.)
– Dù bạn nói gì đi nữa, tôi tin bạn. (Dù bạn nói gì, tôi tin bạn.)
2.8. Các mệnh đề trạng từ tương phản
-while / while : trong khi
Nhiều người thích thịt lợn và / và những người khác thì không. (Nhiều người thích thịt lợn, nhưng nhiều người thì không.)
2.9. mệnh đề trạng từ so sánh
– So sánh bằng: as + adj / adv + as
Anh ấy cao bằng anh trai của mình. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)
– Tốt hơn:
+ tính từ ngắn: tính từ ngắn / adv + er + than
Hôm nay lạnh hơn hôm qua. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
+ tính từ dài: more / less + long adj / adv + than
Đồng hồ này đắt hơn đồng hồ kia. (Đồng hồ này đắt hơn đồng hồ kia)
– Cao nhất: Max / Min + adj / adv
Cha tôi lái xe với sự cẩn thận tối đa trong ngôi nhà của tôi. (Bố tôi lái chiếc xe ít nhất trong gia đình)
2.10. Mệnh đề trạng ngữ có điều kiện
Bắt đầu với: nếu, trừ khi, miễn là / miễn là
Ví dụ:
– Nếu bạn không đến, tôi sẽ không có bạn. (Nếu bạn không đến, tôi sẽ đến.)
– Bạn không thể vượt qua kỳ thi trừ khi bạn học tập chăm chỉ. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua được kỳ thi.)
– Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn sẽ làm được. (Chỉ cần bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ hoàn thành nó.)