Phạm trù triết học là gì? Các cặp phạm trù cơ bản của Triết học?

Phạm trù triết học là gì ví dụ

Triết học Chúng ta đã biết rằng đây là khối kiến ​​thức lý thuyết chung nhất của con người về các sự vật và hiện tượng trên thế giới. Tìm hiểu về vị trí và vai trò của mọi người trong thế giới đó. Vậy bạn đọc hãy hiểu phạm vi triết học là gì? Những cặp phạm trù triết học cơ bản nào sau đây?

Luật sư Tư vấn pháp luật miễn phí qua tổng đài: 1900.6568

1. Phạm trù triết học là gì?

Trước khi hiểu khái niệm phạm trù triết học là gì, trước hết chúng ta cần hiểu khái niệm triết học là gì.

Dựa trên những luận điểm đã nêu, ta có thể hiểu triết học là hệ thống tri thức, lý luận chung nhất của loài người về thế giới nhằm chứng minh vị trí, vai trò của con người trong thế giới. Những thứ liên quan đến sự thật, sự tồn tại, kiến ​​thức, giá trị, luật, ý thức và ngôn ngữ.

Theo những luận điểm trong hệ thống triết học phản ánh toàn bộ thế giới, hãy nghiên cứu những vấn đề chung nhất và những quy luật chung nhất của tổng thể, và diễn đạt chúng một cách có hệ thống dưới dạng lý thuyết.

pheng nói: “Câu hỏi cơ bản lớn của tất cả triết học, đặc biệt là triết học hiện đại, là câu hỏi về mối quan hệ giữa tư duy và bản thể.”

Phạm trù khái niệm phản ánh những thuộc tính và mối quan hệ cơ bản, chung nhất của các sự vật, hiện tượng thuộc các lĩnh vực khác nhau.

Phạm trù triết học là những khái niệm chung nhất, chỉ phản ánh những khía cạnh, tính chất và mối quan hệ cơ bản chung nhất của toàn bộ thế giới hiện thực, bao gồm tự nhiên, xã hội và tư tưởng.

Phạm trù triết học có hai thuộc tính:

Xem thêm: Năng suất là gì? Năng suất và quan hệ sản xuất ở Việt Nam hiện nay

+ Phép biện chứng: Đã phản ánh về nội dung thì phạm trù phản ánh luôn phát triển và vận động nên phạm trù cũng vận động, biến đổi không ngừng chứ không phải là đứng yên. Các danh mục có thể hoán đổi cho nhau.

+ Tính khách quan: Tuy giai cấp chủ yếu là kết quả của tư duy nhưng nội dung phản ánh của giai cấp thích hợp là do thực tế khách quan giai cấp phản ánh quy luật. Có thể hiểu rộng hơn là phạm trù cơ sở, nguồn gốc, nội dung khách quan, còn hình thức biểu hiện là sự phản ánh chủ quan của phạm trù.

Ví dụ: hầu như mọi ngành khoa học (toán học, vật lý, hóa học, văn học, lịch sử, tâm lý học …) đều có danh mục riêng. Ví dụ, các phạm trù năng lượng, khối lượng … trong vật lý; sự biến đổi, tính di truyền … trong sinh học; hàng hóa, giá trị … trong kinh tế học.

Và phạm trù triết học Từ những phân tích trên, chúng ta cũng thấy rằng cung là phạm trù rộng nhất, lớn nhất, khái quát nhất …, vượt qua tất cả các khoa học, khoa học, sử học, kinh tế học, v.v … có thể kể tên. chẳng hạn như toán học, hóa học, văn học… và vô số sự vật, hiện tượng khác.

2. Đ phạm vi của triết học Anh là gì?

Phạm trù triết học trong tiếng Anh là “phạm trù triết học”.

3. Các phạm trù cơ bản của triết học là:

Các cặp danh mục chung và đặc biệt

Một phạm trù triết học nói chung, biểu thị các thuộc tính, các khía cạnh tương tự và sự lặp lại ở một phạm trù cụ thể khác.

Một phạm trù đặc biệt là một hiện tượng, sự vật, hệ thống hoặc quá trình trong đó sự vật tạo thành một tổng thể độc lập với các phạm trù đặc biệt khác.

Xem thêm: Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến ​​trúc thượng tầng

Cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng, và sự tồn tại của nó được thể hiện qua cái riêng.

Ví dụ: Mọi người đều là một thực thể độc lập và mọi người đều có một số điểm chung trong thâm tâm, chẳng hạn như ý tưởng quan sát và kiểm soát hành vi của chính họ. Có một trái tim để cảm nhận thế giới xung quanh bạn.

Các cặp nhân quả

Nguyên nhân là một danh mục dùng để chỉ sự tương tác giữa các bộ phận, khía cạnh và thuộc tính trong một đối tượng hoặc giữa những thứ gây ra một số thay đổi.

kết quả là danh mục đại diện cho sự thay đổi do danh mục nguyên nhân.

Nguyên nhân sẽ tạo ra kết quả, vì vậy nguyên nhân có trước, kết quả có sau và nguyên nhân sẽ tạo ra kết quả như nhau.

Ví dụ: Gieo gió ắt gặt hái. Nếu bạn làm điều gì đó bất hợp pháp, điều ác sẽ đến ngay lập tức. Trong tương lai, bạn sẽ gặp tương lai.

Các cặp danh mục tự nhiên và ngẫu nhiên

Xem thêm: Tổng hợp chủ nghĩa Mác-Lênin và ứng dụng của tổng hợp

Các lớp tất nhiên sẽ vẽ đường dẫn riêng của chúng thông qua một số lớp ngẫu nhiên, các lớp này tất nhiên chỉ định các số ngẫu nhiên, tất nhiên sẽ bổ sung cho nhau. Vì vậy, trong thực tế, mọi thứ phải dựa trên quá trình, không phải là phạm trù của sự ngẫu nhiên, nhưng cũng không được quá ngẫu nhiên để tách quá trình ra khỏi sự ngẫu nhiên.

Ví dụ: Để đạt điểm cao nhất trong học tập, việc học hành chăm chỉ là điều đương nhiên, nhưng đến ngày kiểm tra lại gặp một vấn đề về vật lý nên điểm thi thấp là điều ngẫu nhiên.

Để đạt điểm cao trong học tập, đương nhiên bạn phải học chăm chỉ và chăm chỉ, nhưng đến ngày thi, điểm thi thấp do sức khỏe không tốt là điều ngẫu nhiên.

Cặp danh mục nội dung và biểu mẫu

Các cặp phạm trù luôn có quan hệ chặt chẽ và liên quan mật thiết với nhau. Không có hình thức mà không có nội dung, cũng như không có nội dung mà không có hình thức. Phạm trù của nội dung quyết định hình thức, và hình thức có tác động ngược lại với nội dung. Hình thức phù hợp sẽ thúc đẩy nội dung tốt hơn và ngược lại.

Ví dụ: Nội dung một cuốn sách quyết định làm bìa như thế này thế này, nếu nội dung buồn mà bố cục tiêu đề và màu bìa lại là những màu thú vị thì sẽ rất phản cảm và người đọc sẽ không bao giờ quyết định đọc cái đó. sách.

Một cặp phạm trù bản chất và hiện tượng

Chất là phạm trù biểu thị tổng hợp các mặt của sự vật và mối quan hệ tương đối ổn định, tự nhiên quyết định sự phát triển và vận động của sự vật.

Xem thêm: Phát triển là gì? Những nguyên tắc cho sự phát triển của triết học Mác – Lênin?

Hiện tượng là một phạm trù đại diện cho biểu hiện bên ngoài của bản chất.

Một hiện tượng là một biểu hiện của bản chất, và bản chất luôn luôn được biểu hiện trong một số loại hiện tượng. Bản chất quyết định hiện tượng, và bản chất của hiện tượng là như thế này.

Ví dụ, nước có tính chất lỏng và được biểu hiện qua các hiện tượng.

Khả năng gặp hiện thực

Các phạm trù khả năng và hiện thực luôn thống nhất, luôn chuyên biệt và không thể tách rời. Khả năng trở thành hiện thực trong những điều kiện nhất định. Vì vậy, trong nhận thức thực tế cần phải dựa vào thực tế. Để có thể trở thành hiện thực, con người cần phát huy tối đa tính chủ động trong nhận thức và thực hành.

Ví dụ: nếu bút, giấy và thước kẻ là thực tế, bạn có thể tạo hộp quà.

4. Thuộc tính của các cặp phạm trù triết học:

Có nhiều quan điểm khác nhau về bản chất của các phạm trù trong lịch sử triết học. Trước khi có con người như i.cant (nhà triết học người Đức), một số nhà triết học đã nghĩ rằng phạm trù này đã có sẵn. Các khái niệm (phạm trù) của các nhà triết học hiện thực có trước cá nhân, sự vật riêng lẻ và quyết định những sự vật riêng lẻ đó. Ngược lại, những người theo chủ nghĩa duy danh cho rằng các khái niệm (phạm trù) chỉ là tên gọi, không có nội dung, chỉ những sự vật riêng lẻ, cụ thể là có thật, vân vân. Khái niệm trên là không chính xác.

Theo triết học duy vật biện chứng, các phạm trù không phải là bẩm sinh, mà được hình thành thông qua sự khái quát hóa, trừu tượng hóa các thuộc tính trong quá trình nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người và mối liên hệ vốn có của bản thân sự vật. Vì vậy, nguồn và nội dung của danh mục này là khách quan. Mặc dù hình thức của nó là chủ quan. Các danh mục có các thuộc tính sau:

Xem thêm: Sản phẩm là gì? Các thuộc tính cơ bản của hàng hóa là gì?

– Tính khách quan. Tuy phạm trù là kết quả của tư duy nhưng nội dung nó phản ánh là khách quan vì nó phản ánh hiện thực khách quan. Nghĩa là, nguồn gốc, cơ sở và nội dung của phạm trù là khách quan, còn biểu hiện của phạm trù là chủ quan.

– Phép biện chứng. Điều này thể hiện ở chỗ, nội dung phản ánh trong phạm trù luôn vận động và phát triển nên phạm trù luôn vận động, biến đổi chứ không đứng yên. Các phạm trù có thể thâm nhập và chuyển hóa lẫn nhau. Bản thân tính biện chứng của các sự vật, hiện tượng, trong đó các phạm trù là hiện thân của các quy luật biện chứng của các phạm trù. Điều đó cho chúng ta thấy rằng cần phải vận dụng và sử dụng một cách hết sức linh hoạt, mềm dẻo, linh hoạt một phạm trù biện chứng.

Trên đây là những thông tin hữu ích mà chúng tôi cung cấp về “Các phạm trù triết học là gì? Các phạm trù cơ bản của triết học” Hi vọng những thông tin này có ý nghĩa với bạn đọc, đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo của chúng tôi.