Bạn muốn nâng cao và nâng cao vốn từ vựng của mình về các loại trái cây và rau quả. Hôm nay bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng dâu tây, cách sử dụng chúng và các cụm từ của nó. Hãy để chúng tôi giới thiệu “dâu tây” trong tiếng Anh là gì: định nghĩa & amp; example
Giải thích bằng tiếng Anh về dâu tây
Dâu tây trong tiếng Anh là gì
Dâu tây, một loại trái cây có nguồn gốc từ châu Mỹ, hiện là loại trái cây rất được nhiều người ưa chuộng. Dâu tây được gọi là “dâu tây” trong tiếng Anh .
Strawberry là một danh từ trong tiếng Anh, được phiên âm như sau:
Tiếng Anh – Tiếng Anh: /ˈstrɔː.bər.i/
Tiếng Anh Mỹ /ˈstrɑːˌber.i/
Nhiều người thường nhầm lẫn từ tiếng Anh cho dâu tây là “blueberry”. Nhưng không phải vậy, “blueberry” không dùng để chỉ dâu non, mà “blueberry” được dùng để chỉ quả việt quất.
Dâu tây tiếng Anh là gì và chúng được sử dụng như thế nào?
Cách sử dụng từ “dâu tây”
Từ “dâu tây” chỉ có một từ, nó là một danh từ. Nó được dịch sang tiếng Việt và chỉ có nghĩa là dâu tây. Trên thực tế, cách sử dụng từ “dâu tây” rất đơn giản.
Ví dụ:
- Tôi muốn một chiếc bánh sinh nhật có nhiều dâu tây. (“Strawberry” là số nhiều của “dâu tây”)
- Tôi muốn một chiếc bánh có nhiều dâu tây.
Ngoài ra, “dâu tây” còn có nhiều nghĩa khác nhau trong một số cụm từ.
Một số ví dụ về từ “dâu tây” trong tiếng Anh
Dưới đây là 10 ví dụ về các câu tiếng Anh thông dụng cho từ “dâu tây”
- Ví dụ 1: Bạn có thích bánh dâu không?
- Dịch: Bạn có thích bánh dâu không?
- Ví dụ 2: Khi nào ta cho ngô vào làm mứt dâu?
- Dịch: Khi nào chúng ta cho ngô vào mứt dâu?
- Ví dụ 3: Trồng dâu tây là một ý tưởng hay
- Trồng dâu tây là một ý tưởng hay.
- vd 4: Tôi có thể mua hai hộp sữa chua dâu không?
- Dịch: Tôi có thể mua hai hộp sữa chua dâu tây không?
- vd: 5: Trà dâu miễn phí tại Tram Cafe vào cuối tuần.
- Dịch: Trà dâu miễn phí tại quán cà phê vào cuối tuần.
- Chẳng hạn 6: Quả dâu rừng dài 2 cm.
- Dịch: Quả mâm xôi dài 2 cm.
- Ví dụ 7: Dâu tây chữa được bệnh.
- Dịch: dâu tây có thể được
- ví dụ 8: Tất cả các loại thạch dâu tây đều ngon.
- Dịch: Từ dâu tây là một loại thạch ngon.
- Ví dụ 9: Dâu tây có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
- Dịch: Dâu tây có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
- Chẳng hạn như 10: Mùa dâu tháng này.
- Dịch: Mùa dâu tây của tháng này.
li>
li>
Một số ví dụ tiếng Anh về dâu tây để giúp bạn hiểu rõ hơn
Cụm danh từ và cụm từ thông dụng cho từ “dâu tây”
Dâu tây tự viết tắt của nó là một quả dâu tây, nhưng khi kết hợp với một số từ, nó có một nghĩa khác. Vui lòng tham khảo bảng sau để biết một số nghĩa khác của từ này:
Cụm từ và Cụm danh từ
Ý nghĩa
Thẻ dâu tây
Vết bớt đỏ
Dâu tây cà chua
Cá phun
Cây dâu tây
Cây mai
Túi mật dâu tây
Túi mật có hình quả dâu tây
Túi mật dâu tây
Đề cập đến u máu thể hang
Mứt dâu tây
Ngựa hồng
Strawberry Blonde
Một tính từ mô tả mái tóc đỏ. Ngoài ra còn có một danh từ chỉ cô gái tóc đỏ.
Hạt giống dâu tây
Dâu tây
Lá dâu tây
Lá dâu tây
Cành dâu tây
Cành dâu tây
Một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh của Strawberry
Việc học từ vựng sẽ không hiệu quả nếu chúng ta chỉ biết tên tiếng Anh của nó. Vì vậy, khi học một từ nào đó, chúng ta cũng cần hiểu nghĩa và cách sử dụng của nó. Trên đây là những chia sẻ về dâu tây tiếng anh là gì hi vọng sẽ hữu ích với các bạn.