Cách đọc số trong tiếng Anh: Bảng số đếm tiếng Anh

Số 8 trong tiếng anh đọc là gì

Video Số 8 trong tiếng anh đọc là gì

Ngoài việc nâng cao vốn từ vựng, việc học bảng số là vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh. Tương tự như từ vựng tiếng Anh, những con số trong tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại có rất nhiều điều thú vị đang chờ bạn khám phá. Còn chần chừ gì nữa, hãy bắt đầu với chủ đề native!

Cách đọc số bằng tiếng Anh

số đếm là một số được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị số lượng và số lần. Số đếm và số thứ tự đôi khi có thể gây nhầm lẫn cho người dùng, vì vậy bạn cần xác định rõ số đếm là gì và cách đọc số trong tiếng Anh.

Để hiểu rõ hơn, hãy xem ví dụ về một đàn gà. Khi chúng ta muốn nói về số lượng gà trong một đàn, chúng ta sử dụng một số, giống như 5 con gà trong một đàn. Khi bạn nói, trong một đàn gà, gà trống đi trước, gà mái đi sau, v.v. Sau đó, đây là trường hợp với số thứ tự.

Bảng số

Sau đây là bảng số với bính âm của các số tiếng Anh để bạn tham khảo:

Số từ 1 đến 12

Các số từ 13 đến 19

Từ 13 đến 19, chúng tôi chỉ thêm “teen” vào sau mỗi số, như được hiển thị trong bảng bên dưới.

Lưu ý: Mười ba (không phải mười ba) và mười lăm (không phải mười lăm).

Bảng đếm từ 20 đến 99

Mười, bạn chỉ cần thêm “ty” vào cuối. (Ngoại trừ: 20-20, 30-30, 50-50). Nếu số không phải là số thập phân, chỉ cần thêm số đếm tương ứng.

Ví dụ:

20: 20 thì 21 là 21, 22 là 22… 30: 30 là 31, 32 là 32…

99 cho đến 99 giống nhau.

Số lượng trên 100 người

Đối với các số xoay vòng, hãy thêm số tương ứng.

Ví dụ: 101: một trăm lẻ một 1234: một nghìn hai trăm ba mươi tư.

Cách đọc số bằng tiếng Anh: một số ví dụ về cách sử dụng số

Cách đọc số trong tiếng Anh

Cách đọc số lượng

<3

Ví dụ: Tôi có ba cuốn sách. (Tôi có 3 cuốn sách) There are four people in my family. (Có 4 người trong gia đình tôi)

Cách đọc số điện thoại

Khi nói về số điện thoại, tất cả những gì bạn cần làm là tách các số và liệt kê từng bộ gồm 3 hoặc 4 số trong chuỗi. 0 sẽ được đọc là “không” hoặc “ồ”. Ví dụ:

Ví dụ: Số điện thoại của tôi là 0987 654 321. (sđt của mình là 0987 654 321)

Cách đọc tuổi

Chúng ta sẽ nói về tuổi bằng cách đọc số đếm không đổi, nhưng thêm hậu tố năm (tuổi) vào đó.

Ví dụ: Tôi mười chín tuổi. (Tôi 19 tuổi).

Cách đọc năm

Cách đọc số năm trong tiếng Anh, có những điểm khác biệt sau: Chúng ta thường tách chúng ra như sau: Cách đọc 1995: nineteen ninety-five.

Chúng ta thường đọc các năm sau 2000 như sau: 2000 là 2000 và 2006 là 2006.

Ví dụ:

Tôi sinh ra ở tuổi hai nghìn lẻ một. (Tôi sinh năm 2001)

Qua bài viết trên, hi vọng topica native có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về bảng số tiếng anh. Để hiểu rõ và thành thạo hơn, hãy nhớ luyện tập thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào thực tế. Không chỉ đếm, mà còn rất nhiều kiến ​​thức tiếng Anh cần thiết và hữu ích khác, có thể hiểu ngay trong topica tiếng mẹ đẻ.