Thiếu máu cục bộ cơ tim nguyên nhân do đâu và cách điều trị | Medlatec

Thiếu máu cơ tim cục bộ là gì

Thiếu máu cục bộ cơ tim thường ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim, gây đau và các triệu chứng của bệnh thiếu máu toàn thân. Theo một thống kê y tế, hàng năm trên thế giới có hơn 17 triệu người chết vì thiếu máu cơ tim.

1. Tại sao thiếu máu cơ tim?

Thiếu máu cục bộ cơ tim xảy ra khi một phần của cơ tim không được cung cấp đủ máu, gây ra bởi sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn của một hoặc nhiều mạch máu cung cấp cho tim. Tình trạng này có thể cấp tính hoặc lâu dài. Nguyên nhân của thiếu máu cơ tim cấp thường là do tắc một phần hoặc hoàn toàn động mạch vành. Điều này làm giảm lượng oxy và chất dinh dưỡng mà cơ tim cần, dẫn đến cơn đau thắt ngực.

Thiếu máu cục bộ cơ tim có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim nguy hiểm

Thiếu máu cục bộ cơ tim có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim nguy hiểm

Tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim kéo dài thường do xơ vữa động mạch, mạch máu bị thu hẹp làm giảm lượng máu đến tim. Tình trạng thiếu máu cục bộ và thiếu oxy kéo dài dẫn đến giảm hoạt động của các tế bào cơ tim, chức năng bơm máu cũng bị ảnh hưởng. Đây là chứng thiếu máu cục bộ cơ tim phổ biến hơn. Cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim – một biến chứng tim mạch nguy hiểm nếu không được can thiệp sớm có thể dẫn đến tử vong.

Thông thường, ban đầu, khi một mảng xơ vữa mới xuất hiện trong lòng động mạch, nó không làm hẹp lòng mạch nhiều. Do đó, mức độ thiếu máu cơ tim ở mức độ không nặng, và hầu hết người bệnh không thấy bất kỳ triệu chứng hay ảnh hưởng nào đến sức khỏe. Nhưng khi các mảng xơ vữa dày lên và mạch máu thu hẹp lại, các triệu chứng của thiếu máu cục bộ trở nên rõ ràng.

Đôi khi, co thắt mạch vành đột ngột cũng có thể làm giảm lưu lượng máu đến tim và dẫn đến thiếu máu cục bộ cơ tim .

Thiếu máu cơ tim cục bộ đang có xu hướng trẻ hóa

Bệnh thiếu máu cơ tim có xu hướng trẻ hóa

Nhóm nguy cơ cao mắc bệnh này bao gồm: bệnh nhân tăng huyết áp, người có tiền sử bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh mạch vành, bệnh nhân thận, đái tháo đường, tăng lipid máu, thừa cân béo phì, nghiện rượu, hút thuốc lá và tỷ lệ mắc bệnh thiếu máu cơ tim. ở nam giới. cao hơn nam giới, đặc biệt là những người dưới 45 tuổi.

2. Các triệu chứng điển hình của thiếu máu cục bộ cơ tim

Đau thắt ngực là triệu chứng điển hình và rõ ràng nhất của bệnh. Đây là loại đau thắt ngực đặc trưng và dễ nhận biết, cảm giác đè ép, đau như bóp nghẹt tim. Người bệnh có thể biểu hiện với hai dạng là cơn đau thắt ngực ổn định và cơn đau thắt ngực không ổn định, với mức độ và tần suất đau khác nhau.

2.1. Đau thắt ngực ổn định

Số lượng các trường hợp đau thắt ngực ổn định phổ biến hơn do sự tích tụ của các mảng xơ vữa, làm hẹp thành mạch và giảm dần lượng máu đến tim. Các biểu hiện của bệnh thiếu máu cơ tim chỉ xuất hiện khi tim cần phải làm việc nhiều hơn, tức là khi nó phải làm việc nhiều hơn.

Đau thắt ngực ổn định có nghĩa là các mảng xơ vữa động mạch ổn định chưa bị vỡ hoặc vỡ. Tuy nhiên, điều này có thể xảy ra bất cứ lúc nào, dẫn đến hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu.

Cơn đau thắt ngực ổn định do thiếu máu cơ tim thường nặng dần theo thời gian

Đau thắt ngực ổn định do thiếu máu cục bộ cơ tim thường nặng hơn theo thời gian

Các triệu chứng đau thắt ngực ổn định có xu hướng nặng dần theo thời gian, kéo theo tình trạng sức khỏe ngày càng xấu đi ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và công việc của người bệnh. Chỉ có can thiệp vào mạch máu mới có thể cải thiện được tình hình.

2.2. Đau thắt ngực không ổn định

Không giống như các bệnh đã đề cập ở trên, đau thắt ngực không ổn định không thể đoán trước được, đến đột ngột bất cứ lúc nào và cơn đau thường nghiêm trọng hơn và không cải thiện khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc. Tùy theo mức độ tắc nghẽn mà cơn đau có thể hết nhanh hoặc kéo dài. Đây là một tình trạng rất nguy hiểm vì nó là dấu hiệu ban đầu của cơn đau tim.

Ngoài triệu chứng đau thắt ngực, người bệnh còn có các triệu chứng toàn thân do suy giảm chức năng cơ tim như: Khó thở, ho, hồi hộp, đánh trống ngực, ngất xỉu, phù chân, chóng mặt …

3. Điều trị thiếu máu cục bộ cơ tim

Tùy thuộc vào các triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán chính xác. Để điều trị dứt điểm bệnh thiếu máu cơ tim, cần loại bỏ nguyên nhân, mảng xơ vữa làm hẹp và tắc nghẽn mạch máu. Bằng cách này, lượng máu cung cấp cho tim dồi dào, đồng thời loại bỏ các triệu chứng và biến chứng của bệnh.

Điều trị nội khoa hiệu quả với các trường hợp bệnh nhẹ

Điều trị hiệu quả các triệu chứng nhẹ

Hiện nay, việc điều trị bệnh thiếu máu cơ tim chủ yếu bao gồm các phương pháp: điều trị bằng thuốc, phẫu thuật kết hợp với chăm sóc tại nhà.

Thuốc

Hầu hết các loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu cơ tim đều có tác dụng làm giảm các triệu chứng và nguyên nhân của tắc mạch máu và tăng cường chức năng cơ tim.

  • Thuốc chống đông máu: Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông khi mảng xơ vữa bị vỡ, có thể dẫn đến đau tim.

    Thuốc hạ huyết áp: cân bằng lượng cholesterol trong máu, tránh tích tụ các mảng xơ vữa, tăng mức độ hẹp lòng mạch.

    Thuốc giãn mạch: Giảm nhanh các triệu chứng đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim cấp tính.

    Thuốc chống loạn nhịp tim: được sử dụng trong trường hợp rối loạn nhịp tim.

    Thuốc chẹn kênh canxi: làm giãn mạch máu, giảm huyết áp và cải thiện lưu thông máu.

    Thuốc lợi tiểu: Hạ huyết áp và giảm các triệu chứng như phù nề và khó thở do bệnh tim thiếu máu cục bộ.

    thuốc ức chế ace: giảm các triệu chứng phù nề, giảm huyết áp, …

    Nếu bệnh nhân có các triệu chứng hoặc bệnh đi kèm khác, bác sĩ sẽ chỉ định phương án điều trị thích hợp.

    Điều trị bằng phẫu thuật

    Nếu tắc nghẽn động mạch vành nặng, nguy cơ biến chứng cao hoặc bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa thì cần phải phẫu thuật và tiến hành sớm. Hai kỹ thuật chính để điều trị bệnh thiếu máu cơ tim là đặt stent, nong mạch và ghép mạch vành.

    Đặt stent giúp thông tắc mạch máu hiệu quả

    Đặt stent để thông tắc mạch máu hiệu quả

    Tuy nhiên, can thiệp phẫu thuật chỉ được thực hiện khi cần thiết. Ngoài ra, người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh để hỗ trợ điều trị bệnh tốt hơn và ngăn ngừa các triệu chứng, biến chứng.