Ông bà ta thường nói “cha mẹ có con” bởi vì một số người con không giống cha mẹ hoặc họ hàng của họ, và một số người con giống hệt cha mẹ của họ. Vậy tại sao lớn lên trong cùng một nhà mà các bé lại có những tính cách khác nhau, thậm chí là khác nhau, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu nhé.
1. Ký tự là gì?
Tính cách là những phẩm chất và đặc điểm nội tại của một người dẫn đến suy nghĩ, cảm xúc, hành động và lời nói, hoặc cũng được định nghĩa để bao gồm cảm xúc, thái độ, ý kiến và thể hiện rõ ràng nhất trong các tương tác với người khác.
Tính cách bao gồm các đặc điểm hành vi có được hoặc được đào tạo để phân biệt một người, được quan sát trong mối quan hệ của một người với môi trường và nhóm xã hội. Các đặc điểm tính cách như:
<3 Ai bình luận đứa này nhút nhát hay đứa kia hòa đồng …
● Tận tụy, kiên trì : Một số trẻ đi học đúng giờ, làm bài tập về nhà, vệ sinh cá nhân và các quy tắc đã thiết lập khác, một số trẻ dễ thay đổi, hay thay đổi và không tuân theo các quy tắc. ..
<3 Người lớn thường dùng những từ "dịu dàng, khó tính, cáu kỉnh …" để dán nhãn cho trẻ em.
● Xu hướng thích khám phá những điều mới mẻ hoặc thích sự ổn định : Một số trẻ thích nhiều trò chơi như cầu trượt, nhảy, v.v. và một số trẻ sợ tham gia các trò chơi này. Khi lớn lên, một số trẻ thích công việc ổn định, một số trẻ thay đổi công việc thường xuyên, làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau … và nhiều nét tính cách khác như sự đồng cảm, chia sẻ. ..
Thế giới luôn thay đổi và biến động (xu hướng hội tụ toàn cầu, giao lưu ngày càng mở rộng giữa con người, công nghệ đổi mới hiện đại, cách làm việc, kết nối thay đổi…) đòi hỏi nhiều khả năng thích ứng và tính linh hoạt, cho phép mọi khía cạnh của mỗi đặc điểm tính cách để phát huy tác dụng ở những thời điểm và tình huống khác nhau.
👉 Xem thêm: Áp lực học hành của trẻ? Cha mẹ tâm lý nên biết điều này
Do đó, việc phát triển nhiều đặc điểm tính cách (giao tiếp với bạn bè, kiểm soát cảm xúc, nâng cao khả năng hiểu bản thân và người khác …) sẽ giúp trẻ ứng phó linh hoạt với nhiều tình huống khác nhau. Đừng chỉ tập trung vào một đặc điểm duy nhất.
2. Hình thành nhân cách trẻ em
Để giúp trẻ phát triển và thành công trong cuộc sống, chúng ta cần hiểu “điều gì tạo nên tính cách?”
Quy trình nuôi dạy con cái: Từ khi còn trong bụng mẹ đến khi mang thai (mặc dù nghiên cứu vẫn chưa đưa ra kết luận chắc chắn) trong các phương pháp nuôi dạy con cái ở Nhật Bản, Mỹ hoặc Do Thái …
Khi một đứa trẻ được sinh ra trong một gia đình có đầy đủ tình yêu thương của cha mẹ, ông bà và anh chị em, đứa trẻ sẽ luôn hạnh phúc và có trí óc khỏe mạnh.
Ngược lại, nếu trẻ cảm thấy không được yêu thương và không được yêu thương, trẻ sẽ có những cảm xúc tiêu cực và dần hình thành thói quen suy nghĩ tiêu cực và hành vi tiêu cực.
👉 Bây giờ hãy xem: Điểm mạnh của bạn là gì? Nó có di truyền không?
Môi trường xã hội: Ngoài gia đình trẻ, trẻ em cũng bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, chẳng hạn như hàng xóm, không gian vui chơi, bạn bè, giáo viên và trường học.
Giáo viên và bạn bè khuyến khích và hỗ trợ trẻ học tập, kết bạn, các vấn đề tâm lý – tình cảm … Cách học ở trường, cách cư xử của thầy cô, bạn bè, cách nhận biết và đánh giá sự vật, hiện tượng, cách tương tác với sự vật. xung quanh những tấm gương để trẻ bắt chước.
Di truyền: Gen là đơn vị cơ bản của vật chất, được truyền từ cha mẹ sang con cái, chứa các đặc điểm và đặc điểm xác định (màu tóc, màu da, v.v., da, chiều cao, cấu trúc, bộ phận cơ thể đặc điểm, v.v.).
Mỗi người thừa hưởng một nửa từ bố và một nửa từ mẹ, trong quá trình nhân đôi sẽ tạo ra những biến đổi về gen dẫn đến sự khác biệt về kiểu gen so với bố mẹ và sinh ra con sẽ có những đặc điểm giống và khác với bố mẹ.
👉 Tìm hiểu ngay: Trầm cảm ở tuổi vị thành niên: Những dấu hiệu và nguyên nhân là gì?
3. Vậy làm thế nào để gen quyết định tính cách?
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong cơ thể có các gen quy định việc quản lý căng thẳng, cảm xúc bất ổn, chấp nhận rủi ro, nóng nảy …
Một nghiên cứu mới cho thấy khoảng 10% sự khác biệt giữa các cá nhân về sự đồng cảm là do di truyền. Theo các nghiên cứu về các cặp song sinh giống hệt nhau và cùng cha khác mẹ, các cặp song sinh giống hệt nhau dường như phản ứng giống nhau hơn so với các cặp song sinh trong tình huống một người giả vờ gặp nạn, cho thấy rằng di truyền đóng một vai trò trong sự đồng cảm.
Tuy nhiên, mức độ đồng cảm của một người phụ thuộc vào di truyền cũng như các yếu tố khác. Ngoài ra, có vẻ như phụ nữ dễ thông cảm hơn nam giới. Các thay đổi di truyền liên quan đến khả năng đồng cảm thấp có liên quan đến nguy cơ mắc hội chứng tự kỷ cao hơn, theo các nghiên cứu liên quan đến các cặp song sinh.
Ví dụ: gen oxtr mã hóa thụ thể oxytocin, một loại hormone tạo sự đồng cảm ở người, có ảnh hưởng đáng kể đến sự khác biệt trong sự đồng cảm.
👉 Tìm hiểu ngay: Trí thông minh là gì? Nó có được xác định về mặt di truyền không?
Dopamine là một loại hormone kiểm soát tâm trạng và sự lạc quan, vì vậy hệ thống dopamine được cho là có ảnh hưởng đến hành vi. Các gen và các biến thể liên quan đến gen của hệ thống dopamine đóng vai trò quan trọng trong các đặc điểm tính cách và sự đa dạng tính cách trong các nghiên cứu lâm sàng và trong dân số nói chung.
Kỷ luật đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Cụ thể, mức độ kỷ luật thấp (hoặc mức độ không kiểm soát cao) có liên quan chặt chẽ đến việc uống rượu. Ảnh hưởng của di truyền đóng một vai trò quan trọng trong nguyên nhân của kỷ luật, với khoảng một nửa sự khác biệt về kỷ luật giữa mọi người là do sự khác biệt về gen. Gen adh1a (loại 1a alcohol dehydrogenase) có liên quan đến sự phụ thuộc vào ma túy.
Một biến thể của gen adh1a có liên quan đến kỷ luật. Hai gen khác, bao gồm 5-httlpr (một chất vận chuyển serotonin) và maua (monoamine oxidase a), cũng tham gia vào chủ đề này. Mọi người thường nghĩ về những người có kỷ luật là những người có trách nhiệm và đáng tin cậy.
Tuy nhiên, những người có điểm kỷ luật cao trong các bài kiểm tra tính cách có thể là người cầu toàn và tham công tiếc việc. Chúng cũng có thể rất nhàm chán hoặc không linh hoạt. Điểm số cao cho tính kỷ luật trong bài kiểm tra nghề nghiệp là một chỉ số quan trọng của sự thành công. Lý do là đặc điểm tính cách này rất quan trọng đối với thành tích.
Những cá nhân này đáng tin cậy, có phương pháp và kiên trì, thường đảm bảo rằng họ đạt được các mục tiêu nghề nghiệp đã nêu. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các đặc điểm tính cách kỷ luật có liên quan đến hiệu suất công việc trong các loại nghề nghiệp khác nhau… vv.
Sau đây là ví dụ về kết quả khuynh hướng di truyền của một đứa trẻ:
Kết quả giải trình tự gen có thể giúp bạn tìm ra cách chăm sóc thích hợp nhất, thúc đẩy cân bằng cảm xúc, giảm thiểu các phản ứng và hành vi tiêu cực có hại cho con bạn, tối đa hóa tiềm năng của con bạn, giúp cha mẹ hiểu con mình và hiểu kiểu gen của con mình.
Báo cáo g-smart của Generica® sẽ cung cấp cho các bậc cha mẹ thông tin khoa học và chính trị bằng cách phân tích 201 gen liên quan đến tiềm năng trí tuệ bẩm sinh của mỗi người. Về tiềm năng bẩm sinh của con bạn:
️🏆 Chỉ số thông minh (iq) : iq có tính di truyền cao và khả năng di truyền của iq có thể đạt 80%. Hệ số di truyền của IQ tăng dần theo tuổi, đạt đến tiệm cận ở 18-20 tuổi và tiếp tục đến tuổi trưởng thành.
💝 Chỉ số cảm xúc (eq) : eq là chỉ số ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học tập-thực hành-cuộc sống hạnh phúc của một người. eq là tính linh hoạt có thể đạt được và cải thiện khi thực hành.
👉 Tìm hiểu ngay: Chỉ số iq và eq là gì? Nó có được xác định về mặt di truyền không?
️📚 Khả năng Ngôn ngữ: DNA không ảnh hưởng đến ngôn ngữ chúng ta nói, nhưng nó ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ. Một số gen liên quan đến rối loạn ngôn ngữ đã được xác định, chẳng hạn như gen foxp2 liên quan đến rối loạn ngôn ngữ.
🎲 Kỹ năng Toán học: Có một nền tảng toán học tốt ngay từ khi còn nhỏ có thể giúp củng cố các kỹ năng toán học.
️🎼 Cảm nhận về âm nhạc: Con bạn có khả năng hoặc cảm giác bẩm sinh để chơi nhạc và phân biệt giữa âm sắc và nhịp điệu có tốt không?
Hiểu được khả năng bẩm sinh của chúng sẽ là bước đầu tiên để hỗ trợ phù hợp hơn cho định hướng giáo dục và nghề nghiệp của con bạn, giúp chúng phát huy hết khả năng và sống hạnh phúc với đam mê của mình.
p>
Tham khảo:
- https://www.nature.com/articles/441398a
- https://www.nature.com/articles/s41598-018-29881-x
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29152902/