In The Words Of Là Gì ? Nghĩa Của Từ Amount In Words Trong Tiếng Việt

In the words of là gì

Video In the words of là gì

Nói cách khác, những từ bạn sử dụng hàng ngày.

Bạn đang xem: mô tả gì

Gốc của cả hai cụm từ là “từ”, một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là “từ hoặc âm thanh”. Ngoài ra, word còn được hiểu rộng rãi là phần mềm xử lý văn bản (từ microsoft word – phần mềm xử lý văn bản do Microsoft phát hành). Tuy nhiên, trong bài viết này chúng tôi chỉ đề cập đến khía cạnh từ và các biến thể của nó

Các từ là gì và cách sử dụng chúng

Ý nghĩa

in words: “in words” trong tiếng Việt là một thuật ngữ rất thông dụng trong nghề kế toán. Câu sau đây giải thích các số tiền theo từng chữ cái mà bạn thường sử dụng khi dịch báo cáo tài chính sang tiếng Anh.

Người dùng

Ví dụ 1: – Tiếng Việt: Số từ: 2 triệu, 450.000 đồng

– Tiếng Anh: Bằng văn bản: 2 triệu đồng, 4,5 triệu đồng

Ví dụ 2: – Tiếng Việt: Tính từ: 10 triệu, 876.000 đồng.

– Bằng văn bản: 10.876.000 VND

Ví dụ 3: – Tiếng Việt: Tính từ: 12 triệu 496.000 đồng.

– bằng chữ: bằng chữ: 12 triệu, 496.000 đồng

Nói cách khác,

là gì? Cách sử dụng nó

Ý nghĩa

Nói cách khác : giải thích rõ hơn “other”. Tuy nhiên, theo định nghĩa, chúng ta cũng có thể thấy rằng nói cách khác, cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt A quan điểm rõ ràng.

Xem thêm: Đồng tiền nào cao nhất thế giới vào năm 2021? Cận cảnh 10 loại tiền tệ đắt nhất thế giới

Người dùng

ví dụ 1: Anh ấy đang làm điều gì đó đáng ngờ – nói cách khác, anh ấy không trung thực và điều gì đó khác, hãy xem ví dụ bên dưới

Ví dụ: “I’ll be there in 5 minutes.” (Tôi sẽ đến đó sau năm phút!)

Ví dụ: “I got a A in my exam.” (Tôi đạt điểm A!) – “Word.” (Tuyệt vời!)

Ví dụ: “I’m going out with John (the person you don’t like).” (Tôi đang đi chơi với John.) (John là người mà bạn không thích.)

Ví dụ: “Yo, I have a new car.” (Yo, tôi có một chiếc ô tô mới.) – “Word ?!” (Thật không?)

Ví dụ: Sự kiện này thật tuyệt vời! “(Đây là một hoạt động tuyệt vời!) -” Hãy lên tiếng! ” “(Đồng ý!)

Ví dụ: “Này anh bạn, đó không phải là những gì tôi đã nói. Bạn đưa lời nói của bạn vào miệng tôi.” (Này anh bạn, tôi không nói điều đó. Bạn bịa ra sao?)

Ví dụ: “Đó là điều tôi sắp nói! Bạn đã nói thẳng từ miệng tôi.” (Tôi sắp nói điều đó. Bạn nói đúng.)

Ví dụ: “Will you be here when I come back? Hãy cho tôi lời hứa của bạn.” (Bạn sẽ ở đây khi tôi quay lại chứ? Hãy hứa!) – Hãy dùng từ của tôi cho nó như là “Trust me” (bởi vì tôi Có kiến ​​thức, trải nghiệm những gì tôi nói)

Ví dụ: “Đu đủ rất ngon, nhưng hãy nghe lời tôi, hãy tự mình thử. (Đu đủ ngon, hãy tin tôi, hãy thử đi.)

Ví dụ: “Hãy nhớ rằng, bạn đã nói rằng bạn sẽ ăn chay trong 30 ngày, giữ lời hứa. (Hãy nhớ rằng bạn đã nói rằng bạn sẽ ăn chay trong 30 ngày, giữ lời hứa của mình.)

Ví dụ: “I love her, do đó, I love the another, I don’t live without her.” (Tôi yêu cô ấy, nói cách khác, tôi không thể sống thiếu cô ấy.)

Ví dụ: “would you like some water?” (Bạn có muốn thêm nước không?)

“Không phải bây giờ, có thể sau.” (Không, có thể sau!)

“Chỉ cần nói từ đó.” (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần!)