OFF: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Off là viết tắt của từ gì

Video Off là viết tắt của từ gì

“off” là một trong những từ tiếng Anh được tìm kiếm nhiều nhất trên nhiều diễn đàn và mạng xã hội. Điều này cho thấy vẫn còn rất nhiều bạn chưa biết nghĩa và cách sử dụng chính xác của “off” trong tiếng Anh. Chúng tôi sẽ giúp giải thích và chỉ ra cách sử dụng giới từ này.

1. “Tắt” nghĩa là gì?

Ý nghĩa cơ bản của “off” trong tiếng Anh là “tắt, tắt, tắt, tắt …”. Thông thường, “off” không đứng một mình mà thường được kết hợp với một số từ khác để tạo thành một cụm từ có nghĩa trong câu. “off” thường được dùng làm giới từ hoặc trạng từ trong câu và đôi khi được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu.

OFF: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Từ “off” chắc hẳn không còn xa lạ với những người học tiếng Anh từ xưa đến nay

2. Cấu trúc và Công dụng phổ biến của “tắt”

Hiện nay, nhiều người vẫn băn khoăn về cách sử dụng từ “đóng” trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “close”. Mỗi cách sử dụng có thể có một ý nghĩa khác nhau.

off = away from: rời đi, rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • Anh ấy sẽ đến Singapore vào tuần tới.

    Anh ấy sẽ đến Singapore vào tuần tới.

    Tất cả chúng tôi đã đi uống rượu mừng khi nghe tin cô ấy nhận được công việc.

    Tất cả chúng tôi đã nâng ly chúc mừng khi nghe tin cô ấy nhận được công việc.

    Cả nhóm lái xe bỏ chạy, theo sau là cảnh sát.

    Cả nhóm lái xe bỏ chạy và cảnh sát đuổi theo.

    off = to remove: loại bỏ thứ gì đó, loại bỏ, loại bỏ thứ gì đó.

    Ví dụ:

    • Tôi muốn cắt đứt quan hệ với những người độc hại.

      Tôi muốn cắt đứt quan hệ với những người độc hại.

      Bỏ tay ra khỏi tôi!

      Buông tôi ra!

      Vui lòng cởi giày của bạn. Tôi vừa mới dọn dẹp nhà cửa xong.

      Vui lòng cởi giày của bạn. Tôi vừa mới dọn dẹp nhà cửa xong.

      off = less money: giảm giá (so với giá gốc).

      Ví dụ :

      • Nếu bạn trả tiền mặt, bạn có thể nhận được một số tiền.

        Nếu bạn trả tiền mặt, bạn có thể nhận được một số khoản tiền hoàn lại.

        Tất cả áo khoác đều được giảm giá 50% trong ba ngày này.

        Giảm giá 50% cho tất cả áo khoác ngoài trong 3 ngày.

        Đồng đô la đã ít thay đổi sau đợt bán tháo cuối tuần trước.

        Đồng đô la đã ít thay đổi sau đợt bán tháo tuần trước.

        Tắt = Không hoạt động: Tắt, không hoạt động.

        Ví dụ:

        • Tôi nghỉ làm vì tôi muốn thiết lập lại chính mình.

          Tôi bỏ việc vì tôi muốn khám phá lại bản thân.

          Anh ấy sẽ có chút thời gian để làm việc nhà.

          Anh ấy sẽ có chút thời gian dành cho việc nhà.

          Lan được nghỉ vào thứ Hai.

          Lan gọi điện đến bị ốm vào thứ Hai.

          off = complete: xong, xong, xong

          Ví dụ:

          • Anh ta đã giết tất cả những con bọ ngựa đang cầu nguyện bằng loại thuốc này.

            Anh ấy đã tiêu diệt tất cả những con bọ ngựa đang cầu nguyện bằng lọ thuốc này.

            Cô ấy đã xoay sở để trả hết các khoản nợ của mình, nhưng nó quá khó.

            Cô ấy đã xoay sở để trả hết nợ nhưng quá khó.

            Nếu bạn muốn đốt cháy calo, bạn nên tập thể dục mỗi ngày.

            Nếu bạn muốn đốt cháy calo, bạn nên tập thể dục mỗi ngày.

            OFF: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

            Từ “tắt” có nhiều cấu trúc và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

            3. Cụm từ thông dụng với “tắt”

            Ngoài các cấu trúc và cách sử dụng phổ biến ở trên, “off” có thể tạo thành nhiều cụm từ khác. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh phổ biến với “tắt”:

            • Xuống xe: xuống xe (chủ yếu được sử dụng ở bến xe buýt, bãi đậu xe), nâng (phạt), rời đi, tránh xa, hài lòng …

              Cancel (= hoãn hoặc hủy): hủy bỏ, hủy bỏ (không xảy ra nữa).

              put off (= tránh, trì hoãn, hoãn lại): trì hoãn (hoãn lại cho đến lúc sau).

              Fire (= nổ hoặc bốc cháy): kích nổ, kích nổ bom, bắn súng, chuông …

              set off someone (khiến ai đó rất tức giận hoặc tức giận): làm cho ai đó tức giận.

              Pay off: trả tiền phạt, trả tiền phạt (khi vi phạm điều gì đó), trả hết (một khoản nợ).

              sa thải: từ bỏ, bị sa thải, ngừng làm việc gì đó.

              Thành công: cố gắng biến điều gì đó thành hiện thực

              Bằng cuộc sống: bằng cách sống (một số nguồn tiền).

              Cất cánh: êm ái, trơn tru, khởi hành, cất cánh (máy bay).

              Huỷ bỏ: Chấp nhận, từ chối.

              Show off: khoe khoang, khoe khoang.

              Take off: Cất cánh.

              Bắt đầu: bắt đầu từ đâu

              make off: rời đi nhanh chóng

              Cụm từ dài có ý nghĩa đặc biệt:

              • nghỉ việc: nghỉ việc vì lý do cá nhân.

                quét chân ai đó: để khiến ai đó rất xúc động.

                Như nước vào lưng vịt: như “nước đổ lá khoai”.

                Marry someone to someone: kết hôn với ai đó

                Nụ cười: Hãy lạc quan khi đối mặt với nghịch cảnh.

                Cắn một cái, không biết mình còn bao nhiêu sức lực.

                OFF: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

                Người học cần sử dụng linh hoạt từ “off” trong các ngữ cảnh nói và viết khác nhau khi học tiếng Anh.

                “off” là một trong những giới từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Giới từ này đi kèm với mỗi động từ sẽ mang lại một ý nghĩa khác nhau và có thể được áp dụng trong các cách sử dụng khác nhau trong nhiều trường hợp. Hi vọng bài viết trên có thể cung cấp cho bạn đọc một số thông tin hữu ích về giới từ này.